Mat nghĩa tiếng việt là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːt˧˥ma̰ːk˩˧maːk˧˥
maːt˩˩ma̰ːt˩˧

Chữ NômSửa đổi

[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]

Cách viết từ này trong chữ Nôm

  • 󰎉: mát
  • 沫: mạt, mát, mướt, mượt
  • 𩗂: mát
  • 𧉿: mạt, mát
  • 𠖾: mát, mướt

Từ tương tựSửa đổi

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự

  • mặt
  • mạt
  • mật
  • mắt
  • mất

Tính từSửa đổi

mát

  1. Ph.
  2. Dịu, hết nóng bức; làm cho dịu hay hết nóng bức. Trời về chiều đã mát. Quạt cho mát.
  3. Có tác dụng làm cho khoan khoái dễ chịu như khi đang nóng được ăn hay uống đồ lạnh. Dưa hấu mát.
  4. Mỉa mai, khinh hay giận một cách ngọt ngào. Nói mát. Cười mát.
  5. Hụt một chút so với trọng lượng ghi trên cân. Bơ lạc nặng ba lạng mát, thêm mươi củ vào cho đủ.
  6. Nếu đứng một mình nó còn có nghĩa là khùng điên Thằng đó chắc bị mát quá.

Đồng nghĩaSửa đổi

  • khùng
  • hâm
  • man

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: mad, crazy, insane.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. chiếu

2. thảm chùi chân

3. [thể dục, thể thao] đệm [cho đồ vật…]

4. miếng vải lót cốc [đĩa…] [cho khỏi nóng hay để trang hoàng]

5. vật tết

Ngoại Động từ

1. trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên

2. bện tết [thừng, tóc…]

Nội Động từ

bện lại, tết lại

Ngoại Động từ

làm xỉn, làm mờ

Tính từ

xỉn, mờ [cũng matt, matte]

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt


mat

* danh từ - chiếu - thảm chùi chân - [thể dục,thể thao] đệm [cho đồ vật...] - miếng vải lót cốc [đĩa...] [cho khỏi nóng hay để trang hoàng] - vật tết !to be on the mat - bị quở trách, bị phê bình - [quân sự] bị đưa ra toà * ngoại động từ - trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên - bện tết [thừng, tóc...] * nội động từ - bện lại, tết lại * ngoại động từ - làm xỉn, làm mờ * tính từ - xỉn, mờ


mat

lớp màng ; thi đấu ; thảm ; thảm đấu ; tấm đệm ; đấu hả ;

mat

lớp màng ; thi đấu ; thảm ; thảm đấu ; tấm đệm ; đấu hả ;


mat; matting

mounting consisting of a border or background for a picture

mat; gym mat

sports equipment consisting of a piece of thick padding on the floor for gymnastic sports

mat; master of arts in teaching

a master's degree in teaching

mat; flatness; lusterlessness; lustrelessness; matt; matte

the property of having little or no contrast; lacking highlights or gloss

mat; entangle; snarl; tangle

twist together or entwine into a confusing mass

mat; felt; felt up; mat up; matt-up; matte; matte up

change texture so as to become matted and felt-like

mat; flat; matt; matte; matted

not reflecting light; not glossy


matting

* danh từ - chiếu thảm - nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm

wire-mat

* danh từ - cái thm chùi chân bằng lưới sắt

antistatic mat

- [Tech] thảm chống tĩnh điện

bath mat

- tấm thảm hút nước ở buồng tắm

beer-mat

* danh từ - miếng bìa cứng để lót cốc bia

paunch-mat

* danh từ - thảm lót tàu thủy chống ma sát

place-mat

* danh từ - miếng vải để lót đựa ở bàn ăn

prayer-mat

* danh từ - tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh

table-mat

* danh từ - vải lót [để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt bàn]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề