Cách phát âmSửa đổi
maːt˧˥ | ma̰ːk˩˧ | maːk˧˥ |
maːt˩˩ | ma̰ːt˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
[trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]
Cách viết từ này trong chữ Nôm
- : mát
- 沫: mạt, mát, mướt, mượt
- 𩗂: mát
- 𧉿: mạt, mát
- 𠖾: mát, mướt
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- mặt
- mạt
- mật
- mắt
- mất
Tính từSửa đổi
mát
- Ph.
- Dịu, hết nóng bức; làm cho dịu hay hết nóng bức. Trời về chiều đã mát. Quạt cho mát.
- Có tác dụng làm cho khoan khoái dễ chịu như khi đang nóng được ăn hay uống đồ lạnh. Dưa hấu mát.
- Mỉa mai, khinh hay giận một cách ngọt ngào. Nói mát. Cười mát.
- Hụt một chút so với trọng lượng ghi trên cân. Bơ lạc nặng ba lạng mát, thêm mươi củ vào cho đủ.
- Nếu đứng một mình nó còn có nghĩa là khùng điên Thằng đó chắc bị mát quá.
Đồng nghĩaSửa đổi
- khùng
- hâm
- man
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: mad, crazy, insane.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. [chi tiết]
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. chiếu
2. thảm chùi chân
3. [thể dục, thể thao] đệm [cho đồ vật…]
4. miếng vải lót cốc [đĩa…] [cho khỏi nóng hay để trang hoàng]
5. vật tết
Ngoại Động từ
1. trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
2. bện tết [thừng, tóc…]
Nội Động từ
bện lại, tết lại
Ngoại Động từ
làm xỉn, làm mờ
Tính từ
xỉn, mờ [cũng matt, matte]
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
mat | * danh từ - chiếu - thảm chùi chân - [thể dục,thể thao] đệm [cho đồ vật...] - miếng vải lót cốc [đĩa...] [cho khỏi nóng hay để trang hoàng] - vật tết !to be on the mat - bị quở trách, bị phê bình - [quân sự] bị đưa ra toà * ngoại động từ - trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên - bện tết [thừng, tóc...] * nội động từ - bện lại, tết lại * ngoại động từ - làm xỉn, làm mờ * tính từ - xỉn, mờ |
mat | lớp màng ; thi đấu ; thảm ; thảm đấu ; tấm đệm ; đấu hả ; |
mat | lớp màng ; thi đấu ; thảm ; thảm đấu ; tấm đệm ; đấu hả ; |
mat; matting | mounting consisting of a border or background for a picture |
mat; gym mat | sports equipment consisting of a piece of thick padding on the floor for gymnastic sports |
mat; master of arts in teaching | a master's degree in teaching |
mat; flatness; lusterlessness; lustrelessness; matt; matte | the property of having little or no contrast; lacking highlights or gloss |
mat; entangle; snarl; tangle | twist together or entwine into a confusing mass |
mat; felt; felt up; mat up; matt-up; matte; matte up | change texture so as to become matted and felt-like |
mat; flat; matt; matte; matted | not reflecting light; not glossy |
matting | * danh từ - chiếu thảm - nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm |
wire-mat | * danh từ - cái thm chùi chân bằng lưới sắt |
antistatic mat | - [Tech] thảm chống tĩnh điện |
bath mat | - tấm thảm hút nước ở buồng tắm |
beer-mat | * danh từ - miếng bìa cứng để lót cốc bia |
paunch-mat | * danh từ - thảm lót tàu thủy chống ma sát |
place-mat | * danh từ - miếng vải để lót đựa ở bàn ăn |
prayer-mat | * danh từ - tấm thảm nhỏ những người Hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh |
table-mat | * danh từ - vải lót [để dưới một đựa nóng để bảo vệ mặt bàn] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet