Tìm
mạch kín
close circuit
closed chain
closed circuit
closed loop
electric circuit
loop
Giải thích VN: Một mạch điện kín.
cơ cấu chuyển mạch kín |
điện áp mạch kín |
điện áp mạch kín |
điện áp mạch kín |
hàm truyền mạch kín |
hệ báo động mạch kín |
hệ thống báo động mạch kín |
hệ thống điện báo mạch kín |
hệ thống truyền thông mạch kín |
mạch kín Burgers |
sự báo hiệu mạch kín |
sự truyền hình mạch kín |
sự truyền hình mạch kín |
thử mạch hở và mạch kín |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh