M3 tiếng trung là gì

计量单位 Jìliàngdānwèi: Đơn vị đo lường

Đơn vị đo độ dài

毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km 厘 lí: li [1% của đơn vị đo lường] 分 fēn: phân [một phần mười của đơn vị đo lường] 寸 cùn: tấc [10 phân là một tấc] 尺 chǐ: thước [1 thước bằng 1 phần 3 mét]

丈 zhàng: trượng [1 trường bằng 10 thước]

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề mét trong tiếng trung là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. mét tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 29/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 87377 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: mét Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa mét Tiếng Trung [có phát âm] là: 米; 公尺; 米突 《公制长度的主单位, 一米分为一百厘米, 合三市尺。旧称公尺或米突。参看[国际公制]。》苍白; 无血色 《白而略微发青; 灰白。》.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

2. mét mặt tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 27/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 91970 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: mét mặt Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa mét mặt Tiếng Trung [có phát âm] là: 面无血色。.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mét mặt trong tiếng Trung và cách phát âm mét mặt tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mét mặt tiếng Trung nghĩa là gì ....

  • Xem Ngay

3. Đơn vị Đo lường tiếng Trung | Tính Số lượng, Kích thước ...

  • Tác giả: chinese.edu.vn

  • Ngày đăng: 6/2/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 21593 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Trong tiếng Trung " 米 /mǐ/ " dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; "公里 /gōnglǐ/" có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân nặng là "斤 /jīn/" có nghĩa là cân và

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

4. TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

  • Tác giả: tienghoatuonglai.com

  • Ngày đăng: 19/1/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 12669 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: TỪ  VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 分米:Fen- mỉ: decimet. 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet. 米:Mỉ: mét. 厘lí: li [ 1% của đơn vị đo lường] 分:fen-: phân [ 1/10 của đơn vị đo lường] 寸cùn: tấc [ 10 phân = 1 tấc] 尺chỉ: thước [ 1 thước bằng 1/3 mét] 丈:zhàng: trượng [ 1 trượng = 10 thước] 例如: 1....

  • Xem Ngay

5. mét vuông tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 1/5/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 51462 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: mét vuông Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa mét vuông Tiếng Trung [có phát âm] là: 方 《平方或立方的简称, 一般指平方米或立方米。》lót sàn 10 mét vuông铺地板十五方 平方; 平方米 《指平方米。》.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Giải thích ý nghĩa mét vuông Tiếng Trung [có phát âm] là: 方 《平方或立方的简称, 一般指平方米或立方米。》lót sàn 10 mét vuông铺地板十五方 平方; 平方米 《指平方米。》....

  • Xem Ngay

6. Các đơn vị đo lường trong tiếng Trung

  • Tác giả: tiengtrunganhduong.com

  • Ngày đăng: 1/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 27501 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về các đơn vị đo lường trong Tiếng Trung, hôm nay chúng ta hãy cùng nghiên cứu về chủ đề các đơn vị đo lường trong Tiếng Trung nhé

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 12.09.2017 · 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km. 厘 lí: li [1% của đơn vị đo lường] 分 fēn: phân [một phần mười của đơn vị đo lường] 寸 cùn: tấc [10 phân là một tấc] 尺 chǐ: thước [1 thước bằng 1 phần 3 mét] 丈 zhàng: trượng [1 trường bằng 10 thước] VD: 1.我家离学校大约五公里。. Wǒjiā lí xuéxiào dàyuē wǔ gōnglǐ....

  • Xem Ngay

7. m3 [mét khối] ~ Từ vựng tiếng Trung - chuyên ngành

  • Tác giả: www.tratuchuyennganh.com

  • Ngày đăng: 29/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 7007 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: "m3 [mét khối]" tiếng Trung là gì?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: m3 [mét khối] ~ Từ vựng tiếng Trung - chuyên ngành. Trang chủ » Đơn vị đo lường » m3 [mét khối]...

  • Xem Ngay

8. mét khối tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 3/8/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 87881 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: mét khối Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa mét khối Tiếng Trung [có phát âm] là: 方 《平方或立方的简称, 一般指平方米或立方米。》một mét khối đất đá. 土石方。立米; 立方 《立方米的简称。》土方 《挖土、填土、运土的工作量通常都用立方米计算, 一立方米称为一.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: mét khối tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mét khối trong tiếng Trung . Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm...

  • Xem Ngay

9. Tất tần tật từ vựng tiếng Nhật về đo lường

  • Tác giả: kosei.vn

  • Ngày đăng: 25/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 25244 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về đo lường nhé.Trong tiếng Nhật có những đơn vị đo lường như thế nào? Chúng ta sẽ nói đơn vị mét, mét khối... trong tiếng Nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tất tần tật từ vựng tiếng Nhật về đo lường 1. Đơn vị đo chiều dài メートル:Mét キロメートル:km センチメートル:cm ミリメートル:mm 2. Đơn vị đo diện tích 平方メートル(へいほうメートル):Mét vuông 平方キロメートル(へいほうキロメートル):km vuông 平方ミリメートル(へいほうミリメートル):mm vuông 3. Đơn vị đo khối lượng グラム:Gam キロ/キログラム:Kg ト …...

  • Xem Ngay

10. Fanpage tiếng Trung là gì - ihoctot.com

  • Tác giả: ihoctot.com

  • Ngày đăng: 8/8/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 60791 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Facebook là mạng xã hội lớn nhất thế giới cho tới thời điểm này. Tại Trung Quốc, Facebook bị chặn duy chỉ có một ...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ngân hàng nhà nước tiếng Trung là gì Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: NGÂN HÀNGTrong bài viết này mình sẽ cung cấp cho các bạn một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Ngân hàng nhé....

  • Xem Ngay

11. Con lăn sơn tiếng Trung là gì - ABC Land

  • Tác giả: abcland.vn

  • Ngày đăng: 4/1/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 51937 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Rate this post Sơn là một loạt chất lỏng thường […]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 12.02.2022 · Sơn bình thường là 15 tệ đến 18 tệ một mét vuông; sơn tầm trung là 23 tệ đến 28 tệ một mét vuông; sơn cao cấp là 34 tệ đến 45 tệ một mét vuông. B: 我再考虑一下。谢谢。 Wǒ zài kǎolǜ yíxià. Xièxie. Tôi suy nghĩ thêm đã. Cảm ơn cô. A: 好的。谢谢光临。 Hǎo de. Xièxiè guānglín....

  • Xem Ngay

12. Kích thước trong tiếng Trung - saigonvina.edu.vn

  • Tác giả: saigonvina.edu.vn

  • Ngày đăng: 12/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 10772 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Kích thước trong tiếng Trung - saigonvina.edu.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 08.03.2022 · Cùng tìm hiểu về kích thước trong tiếng Trung để có những kiến thức vận dụng thực tiễn nhé! Từ vựng về kích thước: 长 cháng: chiều dài. 宽 kuān: chiều rộng. 高 gāo: chiều cao. 深 shēn: chiều sâu. Tính từ về kích thước tiếng Trung: 大 dà: to, lớn. 小 xiǎo: nhỏ. 高 gāo: cao...

  • Xem Ngay

13. Kích thước trong tiếng Trung » KHO TRI THỨC VIỆT

  • Tác giả: khotrithucvn.com

  • Ngày đăng: 6/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 26479 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Trong giao tiếp hằng ngày, một trong những chủ đề được sử dụng thường xuyên đó là về kích thước. Dưới đây là những kiến thức xoay quanh chủ đề về kích thước. Cùng bỏ túi ngay nhé!

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 20.08.2021 · Tính từ về kích thước tiếng Trung: 大 dà: to, lớn. 小 xiǎo: nhỏ. 高 gāo: cao. 矮 ǎi: thấp [người] Xem thêm: Spotify là gì mà “hot” đến vậy? 低 dī: thấp [đồ vật] 长 cháng: dài. 短 duǎn: ngắn. 厚 hòu: dày. 薄 báo: mỏng. Đơn vị đo độ dài: 毫米 háomǐ: milimét[mm] 厘米 límǐ: xăngtimét[cm]...

  • Xem Ngay

14. WANAN trong tiếng Trung là gì? viết tắt của từ gì trong ...

  • Tác giả: chiembaomothay.com

  • Ngày đăng: 2/5/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 24606 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Nhiều người thắc mắc WANAN trong tiếng Trung là gì? viết tắt của từ gì trong tình yêu? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: WANAN trong tiếng Trung là gì? WANAN trong tiếng Trung là 晚安 phiên âm của từ Ngủ ngon. Ngủ là một hoạt động tự nhiên theo định kỳ mà những cảm giác và vận động tạm thời bị hoãn lại một cách tương đối, với đặc điểm dễ nhận thấy là cơ thể bất tỉnh hoàn toàn hoặc một phần và …...

  • Xem Ngay

15. Mét trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

  • Tác giả: vi.glosbe.com

  • Ngày đăng: 21/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 94604 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Mét trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: bản dịch mét Thêm metre noun en unit of length +2 định nghĩa Hãy tượng tượng đồng tử mắt của bạn có đường kính đến một mét. Now imagine you had pupils one metre across. en.wiktionary.org meter noun en unit of length +1 định nghĩa Loài lan lớn nhất thế giới cao vài mét. The world’s largest orchid grows several meters tall. en.wiktionary.org metric...

  • Xem Ngay

16. "trượng" là gì? Nghĩa của từ trượng trong tiếng Việt. Từ ...

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 24/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 17104 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "trượng" là gì? Nghĩa của từ trượng trong tiếng Việt. Từ .... Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: nd.1. Đơn vị độ dài bằng mười thước Trung Quốc cổ, tức 3,3s mét. Thành dài muôn trượng. 2. Đơn vị độ dài cũ, bằng bốn thước mộc, tức bằng 1,70 mét. hd. Cây gậy của ông già thời xưa chống để đi. Cầm trượng. nđgx. Trọng [coi trượng] xem thêm: gậy, gậy …...

  • Xem Ngay

17. Mét vuông m2, mét khối m3 trong tiếng Anh đọc là gì?

  • Tác giả: thuthuat.taimienphi.vn

  • Ngày đăng: 27/3/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 28274 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Mét vuông m2, mét khối m3 trong tiếng Anh đọc là gì?

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong tiếng Anh, mét vuông m2, mét khối m3 được đọc là: - Square Metre : /skweə//'mi:tə/: mét vuông hay m2. - Cubic Metre : /'kju:bikəl//'mi:tə/: mét khối hay m3....

  • Xem Ngay

18. "khoảng" là gì? Nghĩa của từ khoảng trong tiếng Việt. Từ ...

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 20/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 68503 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "khoảng" là gì? Nghĩa của từ khoảng trong tiếng Việt. Từ .... Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: - d. 1 Phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái. Những khoảng trống trong rừng. Khoảng không vũ trụ. Làm trong khoảng mươi ngày. 2 Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng; khoảng độ. Còn khoảng năm cây số nữa. Khoảng hơn 3 giờ chiều. Cô bé khoảng mười lăm tuổi. 3 [chm.]. Đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút....

  • Xem Ngay

19. "thách thức" là gì? Nghĩa của từ thách thức trong tiếng ...

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 14/2/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 89679 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "thách thức" là gì? Nghĩa của từ thách thức trong tiếng .... Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: thách thức. - Đố dám làm việc gì : Họ thách thức nhau đi bộ hai mươi ki-lô-mét. nđg. Kích làm việc gì. Thách thức thi đấu. Đưa ra những thách thức mới....

  • Xem Ngay

20. "mít" là gì? Nghĩa của từ mít trong tiếng Trung. Từ điển ...

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 17/4/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 73141 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "mít" là gì? Nghĩa của từ mít trong tiếng Trung. Từ điển .... Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Trung online. Nghĩa của từ 'mít' trong tiếng Trung. mít là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến....

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề