Lãnh khốc nghĩa là gì

Định nghĩa - Khái niệm

lãnh khốc tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lãnh khốc trong tiếng Trung và cách phát âm lãnh khốc tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lãnh khốc tiếng Trung nghĩa là gì.

lãnh khốc
[phát âm có thể chưa chuẩn]

冷酷 《[待人]冷淡苛刻。》
[phát âm có thể chưa chuẩn]


冷酷 《[待人]冷淡苛刻。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ lãnh khốc hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • rào cản tiếng Trung là gì?
  • chạm trổ tiếng Trung là gì?
  • Nam Định tiếng Trung là gì?
  • dụng cụ ngũ kim tiếng Trung là gì?
  • thạch nữ tiếng Trung là gì?

!@#

– 1×1 :

  • nhất công nhất thụ [dành cho đam mỹ, bách hợp]
  • 1 nữ chính và 1 nam chính [dành cho ngôn tình]

A

– Ăn dấm chua: ghen

– Ấm áp văn : truyện có nội dung nhẹ nhàng

– Âm kém dương sai: thường vì sai thời điểm, sai địa điểm mà hiểu lầm nọ nối tiếp hiểu lầm kia

B

– Bạch liên hoa: người bề ngoài thì tỏ ra thảo mai, thích diễn sâu, thể hiện mình ngây thơ, yếu đuối và khờ khạo, nhưng nội tâm thì trái ngược

– Bạch nhãn lang: người vô tình vô nghĩa, tâm địa hung ác, vong ân phụ nghĩa.

– Bạch phú mỹ: người dẹp da dẻ trắng mịn, tướng mạo xinh đẹp, gia cảnh tốt

– Bách hợp : tiểu thuyết tình yêu nữ nữ Trung Quốc

– Bách nữ/nam : người mê bách hợp

– Bá đạo công/thụ : công/thụ ép [muốn] đối phương phải nghe theo ý của mình

– Bệnh xà tinh: bệnh thần kinh

– Bình phàm : bình thường, không mấy nổi bật

– Biệt nữu: người có lời nói và hành động đi ngược nhau [nói 1 đằng làm 1 nẻo]

– Bóng đèn: kỳ đà cản mũi

– BE [Bad Ending] : kết thúc không hay

Nghĩa của : lãnh khốc

Dịch từ [from]: GOOGLE

Nghĩa :fierceDịch lại


Dịch từ [from]: Vi-X Online

Nghĩa : cold hearted and curel


Xem thêm:

lạnh giá, lãnh giáo, lãnh hải, lãnh hóa giao ngân, lãnh hội, lãnh khí, lãnh không, lành lại, lành lặn, lanh lảnh, lành lạnh, lạnh lạnh, lanh lẹ, lanh lẹn, lạnh lẽo,

Video liên quan

Chủ Đề