Invest danh từ là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪn.ˈvɛst/

Hoa Kỳ[ɪn.ˈvɛst]

Ngoại động từSửa đổi

invest ngoại động từ /ɪn.ˈvɛst/

  1. Đầu tư. to invest capital in some indertaking đầu tư vốn vào một việc kinh doanh
  2. Trao (quyền) cho; dành (quyền) cho.
  3. Khoác (áo... ) cho, mặc (áo) cho.
  4. Truyền cho (ai) (đức tính... ).
  5. Làm lễ nhậm chức cho (ai).
  6. (Quân sự) Bao vây, phong toả (một thành phố... ).

Chia động từSửa đổi

Nội động từSửa đổi

invest nội động từ /ɪn.ˈvɛst/

  1. Đầu tư vốn.

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)