Bổ sung Đạm – Protein giúp phát triển toàn diện : Whey Protein
Giữ cơ bắp chống dị hóa trong quá trình giảm cân : BCAA
Thực Phẩm Bổ Sung Giàu Calories cho người tăng cân
Những TPBS giàu Calo ở ngoài đem lại các thành phần có hại như sức khỏe như Cholesterol, Chất béo có hại, Lượng đường cao. Vì thế dòng sản phẩm bổ sung dinh dưỡng toàn diện cho các bạn tăng cân gồm các sản phẩm như Mass. Được sản xuất từ nguồn sữa bò nhập khẩu, và nguồn tinh bột sạch. Các bạn có thể tham khảo thêm thông tin Tại Đây.
Lưu Ý : Những số liệu trong bảng chỉ mang tính chất lương đối cho các bạn tham khảo. Mỗi nơi bán thực phẩm sẽ có chỉ số Calories khác nhau trên cùng một thức ăn. Mức độ sẽ chênh lệch theo khẩu phần, thành phần dinh dưỡng của người bán hàng.
Nhưng SUPVN vẫn luôn tin rằng những con số không nói dối, vì vậy các bạn có thể dựa vào những số liệu này để bù trừ lượng calories hợp lý cho từng món ăn. Mọi đóng góp ý kiến xin gửi về Fanpage Supvn Fitness.
Tích vào ô lựa chọn ở góc trên bên phải mỗi món ăn & đánh số lượng [SL] sử dụng, sau đó tích vào nút "Tính" để thực hiện:
BỮA ĂN SÁNG
Mì quảng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 541. Chất béo: 20.2
Bánh canh cua
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 379. Chất béo: 8.4
Xôi gấc
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 589. Chất béo: 13.8
Hủ tiếu thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 361. Chất béo: 12.5
Phở gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 483. Chất béo: 17.9
Xôi đậu phộng
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 659. Chất béo: 28.3
Cháo huyết
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 332. Chất béo: 8.9
Hủ tiếu mì
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 410. Chất béo: 12.9
Xôi bắp
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 313. Chất béo: 8.3
Cháo đậu đỏ
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 322. Chất béo: 11.8
Hủ tiếu nam vang
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 400. Chất béo: 14.8
Bánh cuốn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 590. Chất béo: 5.3
Bún thịt nướng chả giò
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 598. Chất béo: 21.1
Bánh mì trắng
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 239. Chất béo: 0.8
Bánh mì thịt
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 461. Chất béo: 18.7
Phở bò tái
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 11.7
Bún mọc
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 514. Chất béo: 19.4
Bánh mì kẹp chà bông
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 337. Chất béo: 4.8
Nui thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 414. Chất béo: 9.3
Bún mắm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 480. Chất béo: 15.5
Xôi vò
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 509. Chất béo: 6.9
Miến gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 635. Chất béo: 18.1
Bún Riêu Ốc
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 531. Chất béo: 17.2
Bánh canh thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 322. Chất béo: 8.5
Xôi nếp than
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 515. Chất béo: 11
Mì thịt heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 415. Chất béo: 8.2
Bánh canh giò heo
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 483. Chất béo: 21.4
Xôi khúc [cúc]
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 395. Chất béo: 10.5
Hủ tíu xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 646. Chất béo: 25.5
Nước ép trái cây đóng hộp
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0
Xôi mặn
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 499. Chất béo: 18.9
Xôi đậu xanh
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 532. Chất béo: 11.2
Hoành thánh
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 248. Chất béo: 7.4
Mì vịt tiềm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 776. Chất béo: 43
Xôi đậu đen
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 550. Chất béo: 11.1
Cháo gỏi vịt
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 930. Chất béo: 60.3
Hủ tiếu bò kho
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 538. Chất béo: 26
Bánh ướt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 749. Chất béo: 19.3
Canh bún
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 296. Chất béo: 6.9
Bánh mì sandwich kẹp thịt
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 468. Chất béo: 26.2
Cháo lòng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 412. Chất béo: 13.5
Phở bò viên
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 14.1
Bún riêu cua
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 414. Chất béo: 12.2
Bánh mì kẹp chả lụa
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 431. Chất béo: 14.2
Phở bò chín
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 456. Chất béo: 12.2
Bún măng
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 485. Chất béo: 19.5
Bánh mì kẹp cá hộp
Đơn vị: Ổ. SL:
Kcalo: 399. Chất béo: 13.7
Nui chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 523. Chất béo: 24.3
Bún bò huế [giò]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 622. Chất béo: 30.6
Xôi vị
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 459. Chất béo: 13
Mì xào giòn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 638. Chất béo: 29.3
Bánh canh thịt gà
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 346. Chất béo: 11.1
Xôi lá cẩm
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 577. Chất béo: 11.3
BỮA ĂN CHÍNH
Món mặn
Bò cuốn lá lốt
Đơn vị: 8 cuốn. SL:
Kcalo: 841. Chất béo: 12.5
Canh bí đao
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 2.1
Sườn nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 111. Chất béo: 7.3
Cá lóc kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 3.8
Cá chim chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 111. Chất béo: 7.6
Chả lụa kho
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 4.6
Hột vịt muối
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 90. Chất béo: 7
Cá bạc má chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 135. Chất béo: 9.1
Cá cơm lăn bột chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 195. Chất béo: 9.7
Mực xào sả ớt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 13.7
Cá hú kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 9.7
Chả cá thác lác chiên
Đơn vị: Miếng tròn. SL:
Kcalo: 133. Chất béo: 9.7
Thịt kho trứng
Đơn vị: 1 trứng 2 miếng thịt. SL:
Kcalo: 315. Chất béo: 22.9
Lạp xưởng chiên
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 293. Chất béo: 27.5
Cá ngừ kho
Đơn vị: 1 lát cá. SL:
Kcalo: 122. Chất béo: 1.8
Cơm tấm chả
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 592. Chất béo: 18.1
Thịt heo xào giá hẹ
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 188. Chất béo: 10.2
Khoai tây bò bít tết
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 246. Chất béo: 12.6
Cá viên kho
Đơn vị: 10 viên nhỏ. SL:
Kcalo: 100. Chất béo: 2.8
Canh rau ngót
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 2.1
Thịt heo phá lấu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 242. Chất béo: 19.9
Gỏi khô bò
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 268. Chất béo: 11.5
Canh mướp
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào măng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 104. Chất béo: 6.9
Gan heo xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 9.7
Canh khoai mỡ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 51. Chất béo: 1.1
Thịt bò xào giá hẹ
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 143. Chất béo: 6.9
Gà rô ti
Đơn vị: 1 Đùi. SL:
Kcalo: 300. Chất béo: 23.1
Canh chua
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 29. Chất béo: 1.1
Thịt heo quay
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 146. Chất béo: 12
Đậu hủ dồn thịt
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 328. Chất béo: 25.8
Trứng vịt bắc thảo
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 94. Chất béo: 7.3
Bò bía
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 93. Chất béo: 4.3
Canh bí rợ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 42. Chất béo: 2.1
Sườn ram
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 11.3
Canh bầu
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 2.1
Cá chép chưng tương
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 156. Chất béo: 6.6
Chả lụa kho
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 4.6
Trứng cút
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 1.2
Bò cuốn mỡ chài
Đơn vị: 8 cuốn. SL:
Kcalo: 1180. Chất béo: 46.1
Cá đối kho
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 82. Chất béo: 2.7
Mực xào thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 136. Chất béo: 5.9
Cơm
Đơn vị: Chén vừa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 3%
Cá đối chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 108. Chất béo: 7.7
Chả giò chiên
Đơn vị: 10 cuốn. SL:
Kcalo: 41. Chất béo: 2.1
Xíu mại
Đơn vị: 2 viên. SL:
Kcalo: 104. Chất béo: 4.2
Cá bạc má kho
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 167. Chất béo: 5.3
Mắm chưng
Đơn vị: Chén nhỏ. SL:
Kcalo: 194. Chất béo: 13.7
Cá lóc chiên
Đơn vị: Cá lóc chiên. SL:
Kcalo: 169. Chất béo: 12.2
Cơm trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 0.6
Cơm tấm sườn
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 527. Chất béo: 13.3
Thịt kho tiêu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 200. Chất béo: 7.6
Khổ qua xào trứng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 114. Chất béo: 8.5
Cá trê chiên
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 219. Chất béo: 18.9
Cơm tấm bì
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 627. Chất béo: 19.3
Thịt heo xào đậu que
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 240. Chất béo: 10.2
Gỏi tôm cuốn
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 147. Chất béo: 5
Canh bắp cải
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 37. Chất béo: 2.1
Canh rau dền
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 22. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào nấm rơm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 152. Chất béo: 9.6
Gỏi bì cuốn
Đơn vị: 3 cuốn. SL:
Kcalo: 116. Chất béo: 3.6
Canh khổ qua hầm
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 175. Chất béo: 11.4
Thịt bò xào hành tây
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 132. Chất béo: 6.9
Gà xào sả ớt
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 272. Chất béo: 19.1
Canh hẹ
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 2.1
Thịt bò xào đậu que
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 195. Chất béo: 6.9
Gà kho gừng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 301. Chất béo: 19.1
Trứng vịt luộc
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 90. Chất béo: 7
Bầu xào trứng
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 109. Chất béo: 8.5
Canh cải ngọt
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 2.1
Tép rang
Đơn vị: Dĩa nhỏ. SL:
Kcalo: 101. Chất béo: 6.5
Chim cút chiên bơ
Đơn vị: Con. SL:
Kcalo: 208. Chất béo: 16.9
Trứng gà ta
Đơn vị: 1 Trứng. SL:
Kcalo: 58. Chất béo: 4.1
Món chay
Cá cơm lăn bột chiên [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 316. Chất béo: 17.3
Gỏi bắp chuối [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 124. Chất béo: 6.4
Đậu hủ sốt cà
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 239. Chất béo: 13.6
Thịt heo quay [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 250. Chất béo: 14.1
Đậu hủ chiên sả
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 148. Chất béo: 11
Tôm lăn bột chiên [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 247. Chất béo: 10.1
Chả lụa chiên [chay]
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 336. Chất béo: 18.5
Bún thịt nướng [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 451. Chất béo: 13.7
Sườn ram [chay]
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 264. Chất béo: 5.8
Canh khổ qua hầm [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 88. Chất béo: 4
Nấm rơm kho
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 10.5
Bông cải xào thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 142. Chất béo: 6.3
Canh chua [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 37. Chất béo: 1
Mì bò viên [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 456. Chất béo: 14.4
Bún riêu [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 482. Chất béo: 16.8
Cà ri [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 278. Chất béo: 11.4
Mắm Thái [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 167. Chất béo: 7.4
Cà chua dồn thịt [chay]
Đơn vị: 2 Trái. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 7.2
Gỏi ngó sen [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 286. Chất béo: 9.3
Đùi gà chiên [chay]
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 173. Chất béo: 12.3
Thịt kho tiêu [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 312. Chất béo: 16
Đậu hủ dồn thịt [chay]
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 196. Chất béo: 14.3
Tôm sốt cà [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 248. Chất béo: 9.3
Chả trứng chưng [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 127. Chất béo: 5.1
Tàu hủ ky chiên
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 306. Chất béo: 1.4
Cơm chiên dương châu
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 530. Chất béo: 11.3
Bún xào [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 570. Chất béo: 28
Sườn nướng [chay]
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 123. Chất béo: 7.2
Bánh bao chay
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 220. Chất béo: 4.7
Canh kiểm
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 13.1
Mì căn xào sả [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 299. Chất béo: 5.8
Bún bò huế [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 479. Chất béo: 16
Cà tím nướng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 0
Măng kho thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 141. Chất béo: 6.2
Cá mòi kho [chay]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 105. Chất béo: 5
Hủ tíu bò kho [chay]
Đơn vị: Tô. SL:
Kcalo: 410. Chất béo: 13.4
ĂN VẶT - BÁNH KẸO
Khoai lang chiên
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 325. Chất béo: 15.8
Bánh mè
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 170. Chất béo: 11.7
Bánh bột lọc
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 487. Chất béo: 20.2
Kẹo dẻo
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Đậu phộng rang muối
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 618. Chất béo: 49.5
Bánh lá dứa nhân chuối
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 3.7
Chè trôi nước
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 513. Chất béo: 12
Bánh bông lan
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 217. Chất béo: 12.1
Há cảo
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 363. Chất béo: 12.2
Mít sấy
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 106. Chất béo: 2.7
Bánh khọt
Đơn vị: Dĩa [5 cái]. SL:
Kcalo: 154. Chất béo: 7.08
Chè thạch nhãn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 199. Chất béo: 0.1
Bánh Bía
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 709. Chất béo: 29.8
Bánh bò
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 100. Chất béo: 4.5
Bánh xèo
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 517. Chất béo: 19.3
Bánh ít nhân đậu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 257. Chất béo: 1.9
Chè nếp khoai môn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 385. Chất béo: 11
Bánh tiêu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 132. Chất béo: 7.8
Bánh bèo [một loại]
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 358. Chất béo: 13.9
Bánh tét nhân đậu ngọt
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 444. Chất béo: 1.8
Bánh giò
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 216. Chất béo: 7.1
Chè đậu xanh phổ tai
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 423. Chất béo: 10.1
Thạch dừa
Đơn vị: Hũ. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Bánh sừng trâu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 227. Chất béo: 7.3
Bánh đậu xanh nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 405. Chất béo: 11.2
Chè đậu trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 413. Chất béo: 9.9
Nho khô
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 158. Chất béo: 0.1
Bánh snack
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 124. Chất béo: 3.7
Bánh lọt
Đơn vị: ly. SL:
Kcalo: 505. Chất béo: 24%
Bánh chưng
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 407. Chất béo: 5.5
Chè chuối chưng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 332. Chất béo: 10.7
Bắp nướng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 272. Chất béo: 7.6
Bánh phồng tôm
Đơn vị: Dĩa [5 cái]. SL:
Kcalo: 169. Chất béo: 14.8
Bánh chuối
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 560. Chất béo: 13.9
Kẹo trái cây
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Khoai tây chiên
Đơn vị: 85g. SL:
Kcalo: 125. Chất béo: 10
Bánh men
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 4. Chất béo: 0
Bánh cay
Đơn vị: Cái nhỏ. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 1
Kẹo dừa
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0.9
Đậu phộng luộc
Đơn vị: Lon. SL:
Kcalo: 395. Chất béo: 30.7
Bánh lá dứa nhân đậu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 4.6
Sâm bổ lượng
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 268. Chất béo: 0.5
Bánh bông lan kem
Đơn vị: Cái nhỏ. SL:
Kcalo: 260. Chất béo: 9
Kẹo chocolate nhân đậu phộng
Đơn vị: Gói. SL:
Kcalo: 102. Chất béo: 6.7
Đậu phộng rang
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 573. Chất béo: 44.5
Bánh lá chả tôm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 331. Chất béo: 5.2
Chè thưng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 329. Chất béo: 11.9
Bánh bông lan cuốn
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 155. Chất béo: 2.2
Giò cháo quẩy
Đơn vị: Cái đôi. SL:
Kcalo: 117. Chất béo: 4.3
Chuối sấy
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 250. Chất béo: 10.7
Bánh khoai mì nướng
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 392. Chất béo: 14.5
Chè táo xọn
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 311. Chất béo: 9.6
Bánh Trung Thu
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 1095. Chất béo: 39%
Bánh bèo thập cẩm
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 608. Chất béo: 21.6
Bánh tét nhân mặn
Đơn vị: Khoạnh. SL:
Kcalo: 407. Chất béo: 5.5
Bánh ít nhân dừa
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 261. Chất béo: 5.1
Chè nếp đậu trắng
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 436. Chất béo: 10
Hột vịt lộn
Đơn vị: Quả. SL:
Kcalo: 98. Chất béo: 6.7
Bánh bao nhân thịt
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 328. Chất béo: 7.9
Bánh tét nhân chuối
Đơn vị: Khoanh. SL:
Kcalo: 302. Chất béo: 1.2
Bánh Flan
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 66. Chất béo: 1.6
Chè đậu xanh
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 359. Chất béo: 10.2
Hạt điều rang muối
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 24.7
Bánh su kem
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 112. Chất béo: 7.2
Bánh da lợn
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 364. Chất béo: 11.9
Chè đậu đen
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 419. Chất béo: 9.8
Bắp xào
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 317. Chất béo: 12.3
Bánh quy bơ [biscuit]
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 38. Chất béo: 0.5
Bánh chuối chiên
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 139. Chất béo: 9.9
Chè bắp
Đơn vị: Chén. SL:
Kcalo: 352. Chất béo: 10.1
Bắp luộc
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 192. Chất béo: 2.5
Bánh patechaud
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 374. Chất béo: 20.2
Bánh Bò Nướng
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 303. Chất béo: 29%
Bánh Chocopie
Đơn vị: Cái. SL:
Kcalo: 120. Chất béo: 5
Kẹo sữa
Đơn vị: Viên. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
TRÁI CÂY - RAU CỦ
Khoai tây
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 77. Chất béo: 0
Mãng cầu ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 101. Chất béo: 1
Táo tây
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 107. Chất béo: 0
Rau ngổ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Đậu côve / đậu đũa
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0
Củ sắn
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 52. Chất béo: 0
Bí đao
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Chuối già
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 74. Chất béo: 0.2
Mãng cầu ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 56. Chất béo: 0
Dọc mùng [Bạc hà]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Măng tây
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 20. Chất béo: 0
Thanh long
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 225. Chất béo: 0
Cần tây
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Cóc
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 34. Chất béo: 0
Rau kinh giới
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Cà tím
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 24. Chất béo: 0
Mộc nhĩ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 312. Chất béo: 0
Vú sữa
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 83. Chất béo: 0
Măng tre
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Hạt điều
Đơn vị: Dĩa. SL:
Kcalo: 291. Chất béo: 24.7
Rau húng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 18. Chất béo: 0
Cải xoong / xà lách xoong
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Sả
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 99. Chất béo: 0
Chanh
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Mướp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Xoài
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 145. Chất béo: 0.8
Măng cụt
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 13. Chất béo: 0
Rau ngót
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 36. Chất béo: 0
Cải bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Củ cải trắng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Cam
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 47. Chất béo: 0.1
Dưa cải bẹ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 0
Nhãn thường
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 4. Chất béo: 0
Vải đóng hộp
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Rau đay
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Rau bina [Cải bó xôi]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Quả bí ngô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 26. Chất béo: 0
Nho ta [tím]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Nấm hương tươi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0.5
Mít tố nữ
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 10. Chất béo: 0
Khoai mì
Đơn vị: Khúc. SL:
Kcalo: 137. Chất béo: 0.2
Dưa chuột có vỏ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 15. Chất béo: 0
Thơm
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 50. Chất béo: 0.1
Đu đủ
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 125. Chất béo: 0
Nấm mỡ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 33. Chất béo: 0.3
Hành lá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 3. Chất béo: 0
Khoai môn
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 113. Chất béo: 0.1
Rau diếp cá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 15. Chất béo: 0
Mãng cầu xiêm
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Hẹ lá
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo:
Ớt xanh
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Khoai lang
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 131. Chất béo: 0.3
Lá rau dền
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Lê
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 91. Chất béo: 0.4
Tía tô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 26. Chất béo: 0
Rau thì là
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 43. Chất béo: 1
Mận
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Khổ qua
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 17. Chất béo: 0
Bưởi
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 38. Chất béo: 0
Rau kinh giới
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 0
Atisô
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 47. Chất béo: 0
Ổi
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 68. Chất béo: 0
Súp lơ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Quýt
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 28. Chất béo: 0
Húng quế
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 23. Chất béo: 1
Cải cúc / rau tần ô
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 24. Chất béo: 1
Gừng
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 80. Chất béo: 1
Chanh dây
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 97. Chất béo: 1
Đậu bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0
Sầu riêng
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 28. Chất béo: 0.3
Rau bí
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 18. Chất béo: 0
Cải thảo
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 16. Chất béo: 0
Rong biển
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Dưa hấu
Đơn vị: Miếng. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Dưa cải bắp
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Nhãn tiêu
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 2. Chất béo: 0
Chôm chôm
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Rau mồng tơi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Cải thìa
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Su hào
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 27. Chất béo: 0
Sơ ri
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 14. Chất béo: 0
Me chua
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 27. Chất béo: 0
Mít nghệ
Đơn vị: Múi. SL:
Kcalo: 11. Chất béo: 0
Rau muống
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 30. Chất béo: 0
Rau mùi tây [ngò tây]
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 36. Chất béo: 1
Táo ta
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Tỏi
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0
Bơ
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 184. Chất béo: 23
Hồng đỏ
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 25. Chất béo: 0
Nấm rơm
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 31. Chất béo: 0.3
Khoai từ
Đơn vị: Củ. SL:
Kcalo: 98. Chất béo: 0
Dưa chuột gọt vỏ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 12. Chất béo: 0
Chuối
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 105. Chất béo: 0.2
Khế
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 9. Chất béo: 0
Giá đỗ
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 44. Chất béo: 0
Củ hành
Đơn vị: 100g. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
THỨC UỐNG
Nước mía
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 106. Chất béo: 0
Nước chanh
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 149. Chất béo: 0.1
Bia
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 141. Chất béo: 1.6
Cocktail trái cây
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 158. Chất béo: 0.9
Sinh tố
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 277. Chất béo: 3.2
Cà phê đen phin
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 40. Chất béo: 0
Trái dừa tươi
Đơn vị: Trái. SL:
Kcalo: 128. Chất béo: 228
Nước rau má
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 174. Chất béo: 4.4
Nước cam vắt
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 226. Chất béo: 0.9
Nước ngọt có gas
Đơn vị: Lon. SL:
Kcalo: 146. Chất béo: 0
Cà phê sữa gói tan
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 85. Chất béo: 1
Trà Sữa
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 500. Chất béo: 32.5
Sữa đặc có đường
Đơn vị: Hộp nhỏ. SL:
Kcalo: 88. Chất béo: 14.7
Nước sâm
Đơn vị: Ly. SL:
Kcalo: 74. Chất béo: 0
Tính1 miếng thịt heo quay bao nhiêu calo?
1 đĩa heo quay bao nhiêu calo?
THỨC ĂN | SỐ LƯỢNG | CALO [kcal] |
Sườn ram | 1 miếng | 155 |
Tép rang | 10 con | 101 |
Thị heo quay | 1 đĩa | 146 |
Thịt bò xào đậu que | 1 đĩa | 195 |