Chim là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay [phần lớn].
1.
Con chim tội nghiệp không thể bay vì nó có một cánh gãy.
The poor bird couldn't fly because it had a broken wing.
2.
Con chim dang đôi cánh.
The bird spreads its wings.
Cùng học thêm một số từ vựng về các loài chim [bird] nè!
- sparrow: chim sẻ
- peacock: chim công
- quail: chim cút
- petrel: chim hải âu
- flamingo: chim hồng hạc
- swiftlet: chim yến
{{
displayLoginPopup}}
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
{{/displayLoginPopup}} {{
displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về Các loài chim
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
- owl
/aʊl/ cú
- penguin
/ˈpeŋɡwɪn/ chim cánh cụt
- turkey
/ˈtɜːrki/ gà tây
- duck
/dʌk/ vịt
- parrot
/ˈpærət/ vẹt
- ostrich
/ˈɑːstrɪtʃ/ đà điểu
- rooster
/ˈruːstər/ gà trống nhà
- chick
/tʃɪk/ gà con, chim con
- vulture /'vʌltʃə/ chim kền kền
- pigeon
/ˈpɪdʒɪn/ chim bồ câu
- goose
ngỗng
- eagle
/ˈiːɡl/ đại bàng
- hen
/hen/ gà mái
- sparrow
chim sẻ
- crow
/kroʊ/ con quạ
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này
Con chim gọi trong Tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh về các loài chim | Birds | Tiếng Anh cho bé - YouTube.
Con chim Tiếng Anh kêu bằng gì?
Từ vựng tiếng Anh về các loài chim.
Chim là con gì?
Chim [danh pháp khoa học: Aves] là tập hợp các loài động vật có xương sống, máu nóng, đi đứng bằng hai chân, có mỏ, đẻ trứng, có cánh, có lông vũ và biết bay [phần lớn]. Trong lớp Chim, có hơn 10.000 loài còn tồn tại, giúp chúng trở thành lớp đa dạng nhất trong các loài động vật bốn chi.
Chuột trong Tiếng Anh là gì?
MOUSE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.