Cái lều trong tiếng anh là gì


tents

các trại mình ; cái lều ; căn lều ; dinh trại ; dựng lều ; hạ trại ; khu lều ; lều bạt ; lều cắm ; lều trại ; lều ; nhiều chiếc lều ; nhiều lều ; nhà tạm ; sự may mắn ; trại quân ; trại ;

tents

chòi ; các trại mình ; cái lều ; căn lều ; dinh trại ; dựng lều ; hạ trại ; khu lều ; lều bạt ; lều cắm ; lều trại ; lều ; nhiều chiếc lều ; nhiều lều ; nhà tạm ; sự may mắn ; trại quân ; trại ;


pup tent

* danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cái lều che

shelter tent

* danh từ - [quân sự] lều nhỏ

tent-cloth

tent-peg

tent-rope

tentative

* tính từ - ướm, thử =tentative offer+ lời nói ướm, lời đề nghị * danh từ - sự thử, sự toan làm

bell-tent

* danh từ - lều có cọc đỡ ở giữa và có hình quả chuông

oxygen tent

* danh từ - lồng oxy [lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở]

tent-bed

* danh từ - giừơng dã ngoại

tent-door

tent-pin

- xem tent-peg

tentatively

* phó từ - ướm, thử - ngập ngừng; thăm dò - không dứt khoát, không quả quyết

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Đăng bởi Vũ Hiếu

Ngày 2019/02/15

Để có câu trả lời cho câu hỏi lều tiếng anh là gì? Rất đơn giản bản chỉ cần dùng nó "ném" vào công cụ tìm kiếm của google hoặc vào google dịch sẽ ra kết quả ngay đúng không.

Và câu trả lời đơn giản nhất cho câu hỏi này chính là Tent, dịch ra tiếng việt nghĩa là chiếc lều. Phần tiếp theo của bài viết chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn. về thiết kế của lều cũng như tên tiếng anh của các dụng cụ đi cùng với chiếc lều.

Đôi nét về chiếc lều 

Lều là một phụ kiện du lịch rất quen thuộc mà với những ai thường xuyên, hoặc yêu thích những hoạt động trải nghiệm chắc chắn sẽ biết tới.

Tác dụng chủ yếu của lều là làm nơi chú ẩn của những người tham gia vào trong chuyến đi du lịch, cắm trại.

Khi họ cần phải đi du lịch dài ngày, một chiếc lều sẽ giúp cho họ có được một giấc ngủ ngon, tránh được mưa gió và nguy cơ bị động vật hoang dã tấn công.

Từ vựng về lều trong tiếng anh

Bao gồm các loại lều trong tiếng Anh và những chi tiết cấu thành chiếc lều trong tiếng anh.

+ Lều dạng sườn núi >> The basic ridge tent

+ Lều dạng mái vòm >> Dome tent

+ Lều trắc địa >> Geodesic and semi-geodesic

+ Lều bơm hơi >>  Inflatable tents

+ Lều dạng hầm >>  Tunnel tents

+ Lều gia đình >> Large family tents

+ Lều khung >> Frame tents

+ Lều trại >> Tent

+ Cắm trại >> Camping

+ Vải lều >> fabric

+ Khung lều >> POLES 

+ Dựng lều >> Assemble a Tent

Đó là toàn bộ câu trả lời cho cầu hỏi lều tiếng anh là gì và từ vựng tiếng anh về các loại lều.

sáu cái lều

cái lều đun

cái lều

một cái lều

con ngựa , cái lều hay

cái lều cũng được thay thế

Video liên quan

Chủ Đề