Cái gối tiếng trung là gì năm 2024
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng luôn là cách học hiệu quả. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung thông dụng về chủ đề vật dụng trong gia đình nhé! Show \>>> Từ vựng tiếng Trung về cách xưng hô trong gia đình Tên các đồ dùng trong phòng kháchTiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 客 厅 kètīng Phòng khách 沙 发 shāfā Ghế sô pha 沙发垫 shāfā diàn Đệm ghế sô pha 茶几 chájī Bàn trà 茶具 chájù Bộ đồ uống trà 花 盆 huā pén Chậu hoa 花 瓶 huāpíng Bình hoa 装 饰 画 zhuāngshì huà Tranh ảnh trang trí 电 风扇 diàn fēngshàn Quạt chạy điện 电 风 扇 diànfēngshàn Quạt máy 挂 钟 guàzhōng Đồng hồ treo tường 壁 灯 bìdēng Đèn tường 台 灯 táidēng Đèn bàn 电 视 机 diànshìjī Tivi 播 放 机 bōfàngjī Đầu đĩa 遥 控 器 yáokòngqì Điều khiển từ xa 电 视 柜 diànshì guì Kệ, tủ tivi 空 调 kòngtiáo Điều hòa không khí 开 关 kāiguān Công tắc 吸 尘 器 xīchénqì Máy hút bụi 烟 灰 缸 yānhuī gāng Gạt tàn thuốc 电 暖 器 diànnuǎnqì Máy sưởi Tên các đồ vật trong phòng ngủTiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 卧 室 Wòshì Phòng ngủ 寝 具 qǐnjù Đồ ngủ 床 chuáng Giường 婴 儿 摇 床 yīng'ér yáo chuáng Nôi dành cho em bé 轻 便 床 qīngbiàn chuáng Giường cũi 吊 床 diàochuáng Võng 沙 发 床 shāfā chuáng Giường sô pha 折 叠 床 zhédié chuáng Giường gấp 单 人 床 dān rén chuáng Giường cá nhân 双 人 床 shuāngrén chuáng Giường đôi 床 头 灯 chuáng tóu dēng Đèn giường 床 垫 chuáng diàn Đệm giường 钢 丝 垫 gāngsī diàn Đệm lò xo 毛 毯 máotǎn Thảm len 棉毯 mián tǎn Thảm bông 枕头 zhěntou Chiếc gối 棉被 mián bèi Chăn bông 棉枕 mián zhěn Gối bông 枕心 zhěn xīn Ruột gối 枕套 zhěntào Vỏ gối 被套 bèitào Vỏ chăn 草席 cǎo xí Chiếu cói 床单 chuángdān Ga giường 床罩 chuángzhào Khăn phủ giường 挂毯 guàtǎn Thảm treo 衣柜 yīguì Tủ quần áo 梳妆台 shūzhuāng tái Bàn trang điểm 窗帘 chuānglián Rèm cửa sổ 拖鞋 tuōxié Dép lê Tên các vật dụng trong phòng bếpTiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt 厨房 chúfáng Phòng bếp 煤 气灶 méiqì zào Bếp ga 电 炉 diànlú Bếp điện 灭 火器 mièhuǒqì Bình chữa cháy 排 风 扇 páifēngshàn Quạt hút gió 烤 面包机 kǎo miànbāo jī Lò nướng bánh 电饭锅 diàn fàn guō Nồi cơm điện 炖锅 dùn guō Nồi hầm 火锅 huǒguō Nồi lẩu 高压锅 gāoyāguō Nồi áp suất 暖锅 nuǎn guō Lò vi sóng 平底煎锅 píngdǐ jiān guō Chảo rán 汤灌 tāng guàn Nồi canh 围裙 wéiqún Tạp dề 饼模 bǐng mó Khuôn làm bánh 榨果汁机 zhà guǒzhī jī Máy ép hoa quả 电冰箱 diàn bīngxiāng Tủ lạnh 洗碗机 xǐ wǎn jī Máy rửa bát 储冰块器 chú bīng kuài qì Khay đựng đá 调味品架 tiáowèi pǐn jià Giá đựng đồ gia vị 调味品瓶 tiáowèi pǐn píng Bình đựng gia vị 餐具柜 cānjù guì Tủ đựng đồ bếp 碗橱 wǎn chú Tủ đựng bát 饭碗 fànwǎn Bát ăn cơm 筷子 kuàizi Đũa ăn cơm 竹筷 zhú kuài Đũa tre 塑料筷 sùliào kuài Đũa nhựa 调羹 tiáogēng Thìa lấy canh 汤匙 tāngchí Thìa súp 通眼匙 tōng yǎn chí Thìa thông lỗ 盘子 pánzi Đĩa ăn 调味盘 tiáowèi pán Đĩa gia vị 大浅盘 dà qiǎn pán Đĩa bẹt 碟子 diézi Đĩa nhỏ 搪瓷杯 tángcí bēi Cốc sứ 有盖杯 yǒu gài bēi Cốc có nắp 小酒杯 xiǎo jiǔbēi Chén nhỏ uống rượu 牙签 yáqiān Tăm 纸巾 zhǐjīn Giấy ăn 托盘 tuōpán Khay 方盘 fāng pán Khay vuông 圆盘 yuán pán Khay tròn 竹盘 zhú pán Mâm tre 纸盘 zhǐ pán Mâm giấy 餐叉 cān chā Dĩa 餐刀 cān dāo Dao ăn 甜点刀 tiándiǎn dāo Dao dùng đồ tráng miệng 削皮刀 xiāo pí dāo Dao gọt vỏ 面包刀 miànbāo dāo Dao cắt mì 绞肉器 jiǎo ròu qì Đồ ép thịt 烤肉器 kǎoròu qì Đồ quay thịt 打蛋器 dǎ dàn qì Máy đánh trứng 砧板 zhēnbǎn Thớt 煮水壶 zhǔ shuǐhú Ấm đun nước 大口水壶 dàkǒu shuǐhú Bình nước 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú Bình lọc bằng thủy tinh 咖啡壶 kāfēi hú Bình cafe 菜罩 cài zhào Lồng bàn 塑料袋 sùliào dài Túi nhựa Tiếng Trung là ngôn ngữ tượng hình rất thú vị. Học tiếng Trung mang đến rất nhiều kiến thức bổ ích. Các đồ vật, dụng cụ trong gia đình luôn là những điều rất quen thuộc và gần gũi, đừng quên học từ vựng tiếng Trung chủ đề vật dụng trong gia đình mà SOFL đã chia sẻ nhé. SOFL chúc các bạn có nhiều niềm vui khi học tiếng Trung! |