Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Show
Cùng ôn tập và tìm hiểu tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r hay gặp nhất qua bài viết dưới đây nào! Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r
>>> Tham khảo thêm: khóa học tiếng anh trực tuyến
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ s phổ biến nhất
3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ RGonHub » Kiến thức » 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ R 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ R tiếp tục với những tổng hợp về các từ Tiếng Anh quen thuộc và tất nhiên là bạn sẽ cần dùng đến trong một vài trường hợp như thực hành giao tiếp, thi lấy bằng chứng nhận, tín chỉ ngoại ngữ quốc tế. Từ điển Tiếng Anh có rất nhiều những từ vựng thông dụng, từ vựng chuyên ngành mà chúng ta cần phải ghi nhớ, thậm chí là phải thuộc nằm lòng. Điển hình trong bài viết này sẽ đề cập đến tất cả các từ vựng Tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ R, ví dụ như là race, railway, rain, raw, rapid, raise, reaction,…Những danh từ này cũng được viết, được phân loại rõ ràng thành tính từ, trạng từ, động từ. Bạn đang muốn tổng hợp lại nguồn từ vựng thông dụng bắt đầu bằng chữ R để đáp ứng cho nhiều mục đích khác nhau thì nên tham khảo bài viết bên dưới. Nào hãy cùng Gonhub.com chúng tôi tham khảo tìm đọc qua 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ R ngay sau đây nhé! Tổng hợp nhanh 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ R mới đầy đủ nhấtrace (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua racing (n) /’reisiη/ cuộc đua radio (n) /’reidiou/ sóng vô tuyến, radio rail (n) /reil/ đường ray railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /’reilwei/ đường sắt rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy rapid (adj) /’ræpid/ nhanh, nhanh chóng rapidly (adv) / ‘ræpidli / nhanh, nhanh chóng rare (adj) /reə/ hiếm, ít rarely (adv) /’reзli/ hiếm khi, ít khi rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ rather (adv) /’rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích…hơn rather than hơn là raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất re- prefix reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới react (v) /ri’ækt/ tác động trở lại, phản ứng reaction (n) /ri:’ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác… Bạn đang tìm kiếm một nguồn bài tổng hợp càng nhiều càng tốt các từ vựng Tiếng Anh chuẩn xác nhất theo bảng chữ cái, gợi ý 3.500 từ vựng Tiếng Anh thông dụng chữ R trên đây sẽ đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu liên quan đến công việc, học tập của bạn. Phương pháp học nhanh từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R muốn hiệu quả thì cần phải có sự kiên trì, siêng năng và thường xuyên đọc cách phiên âm rõ ràng như trên để nhớ từ nhớ mặt chữ lâu hơn. Tiếng Anh cần sự ôn luyện khoa học thì mới thành công nên bạn có thể lưu lại tất cả các từ này trong sổ tay rồi tự học, tự thực hành mỗi ngày nhé. Gonhub.com chúc các bạn xem tin vui và đừng quên chia sẻ thêm nhiều từ chuyên ngành khác mà bạn biết với chúng tôi. Kiến thức - Tags: từ vựng Tiếng Anh, từ vựng Tiếng Anh chữ R, từ vựng tiếng anh từ A-Z |