Tìm
bãi biển
bãi biển
- noun
- Beach
bậc bãi biển |
cát bãi biển |
đồng bằng bãi biển |
quá trình bồi bãi biển nhân tạo |
trầm tích bãi biển |
foreshore
venue
cứu nạn trên bãi biển |
salvage at sea |
khu nghỉ mát bãi biển
|
nhà nghỉ bên bãi biển
|
những nhà nghỉ dọc bãi biển
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh