Be inclined to là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inclined trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inclined tiếng Anh nghĩa là gì.

inclined /in'klaind/* tính từ- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng- nghiêng dốc

inclined
- bị nghiêng, bị lệchincline /in'klain/* danh từ- mặt nghiêng

- chỗ dốc, con đường dốc

* ngoại động từ, [thường], dạng bị động- khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng=this result will incline them to try again+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa=to be inclined to believe that...+ có ý tin là...=to be inclined to lazy+ có khuynh hướng muốn lười* nội động từ- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng=I incline to believe...+ tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...=to incline to obesity+ có chiều hướng béo phị ra- nghiêng đi, xiên đi- nghiêng mình, cúi đầu

incline- nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng- curvature i. độ cong nghiêng của đường cong

  • bureaucratizing tiếng Anh là gì?
  • forewings tiếng Anh là gì?
  • single-hearded tiếng Anh là gì?
  • unexpressible tiếng Anh là gì?
  • rheumiest tiếng Anh là gì?
  • fire-wood tiếng Anh là gì?
  • haughtier tiếng Anh là gì?
  • friableness tiếng Anh là gì?
  • tut-tutting tiếng Anh là gì?
  • illusiveness tiếng Anh là gì?
  • dynamism tiếng Anh là gì?
  • unbeloved tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inclined trong tiếng Anh

inclined có nghĩa là: inclined /in'klaind/* tính từ- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng- nghiêng dốcinclined- bị nghiêng, bị lệchincline /in'klain/* danh từ- mặt nghiêng- chỗ dốc, con đường dốc* ngoại động từ, [thường], dạng bị động- khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng=this result will incline them to try again+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa=to be inclined to believe that...+ có ý tin là...=to be inclined to lazy+ có khuynh hướng muốn lười* nội động từ- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng=I incline to believe...+ tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...=to incline to obesity+ có chiều hướng béo phị ra- nghiêng đi, xiên đi- nghiêng mình, cúi đầuincline- nghiêng lệch // [độ, sự] ngiêng- curvature i. độ cong nghiêng của đường cong

Đây là cách dùng inclined tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inclined tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

inclined /in'klaind/* tính từ- có ý sãn sàng tiếng Anh là gì? có ý thích tiếng Anh là gì? có ý thiên về tiếng Anh là gì? có khuynh hướng tiếng Anh là gì? có chiều hướng- nghiêng dốcinclined- bị nghiêng tiếng Anh là gì? bị lệchincline /in'klain/* danh từ- mặt nghiêng- chỗ dốc tiếng Anh là gì? con đường dốc* ngoại động từ tiếng Anh là gì? [thường] tiếng Anh là gì? dạng bị động- khiến cho sãn sàng tiếng Anh là gì? khiến cho có ý thiên về tiếng Anh là gì? khiến cho có khuynh hướng tiếng Anh là gì? khiến cho có chiều hướng=this result will incline them to try again+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa=to be inclined to believe that...+ có ý tin là...=to be inclined to lazy+ có khuynh hướng muốn lười* nội động từ- có ý sãn sàng tiếng Anh là gì? có ý thích tiếng Anh là gì? có ý thiên về tiếng Anh là gì? có khuynh hướng tiếng Anh là gì? có chiều hướng=I incline to believe...+ tôi sãn sàng tin là... tiếng Anh là gì? tôi có ý tin là...=to incline to obesity+ có chiều hướng béo phị ra- nghiêng đi tiếng Anh là gì? xiên đi- nghiêng mình tiếng Anh là gì? cúi đầuincline- nghiêng lệch // [độ tiếng Anh là gì?

sự] ngiêng- curvature i. độ cong nghiêng của đường cong

Video liên quan

Chủ Đề