Báo cáo lưu chuyển tiền tệ tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
cash flow statement

Hình ảnh cho thuật ngữ cash flow statement

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Cash flow statement
  • 黄豆芽 tiếng trung là gì?
  • 灰色 tiếng trung là gì?
  • 沧色 tiếng trung là gì?
  • 枣红色 tiếng trung là gì?
  • 碧绿色 tiếng trung là gì?
  • 墨绿色 tiếng trung là gì?
  • 棕黑色 tiếng trung là gì?
  • 沥青玛蹄脂 là gì?
  • 斜背包 là gì?
  • 投影角度 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

Cash flow statement là gì?

Cash flow statement có nghĩa là Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

  • Cash flow statement có nghĩa là Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Tiếng Anh là gì?

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Tiếng Anh có nghĩa là Cash flow statement.

Ý nghĩa - Giải thích

Cash flow statement nghĩa là Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Đây là cách dùng Cash flow statement. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Cash flow statement là gì? [hay giải thích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ nghĩa là gì?] . Định nghĩa Cash flow statement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Cash flow statement / Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề