Sáng 20/5, Honda Việt Nam giới thiệu ra thị trường mẫu xe Air Blade 2023 với 4 phiên bản, bao gồm 125 Tiêu chuẩn, 125 Đặc biệt, 160 Tiêu chuẩn và 160 Đặc biệt, giá bán từ 42,09 triệu đồng đến 57,19 triệu đồng. Xe bán ra thị trường từ 31/5.
Honda Air Blade 125 Tiêu chuẩn | 41,32 triệu đồng | 42,09 triệu đồng |
Honda Air Blade 125 Đặc biệt | 42,05 triệu đồng | 43,29 triệu đồng |
Honda Air Blade 160 Tiêu chuẩn | 55,99 triệu đồng | 55,99 triệu đồng |
Honda Air Blade 160 Đặc biệt | 57,19 triệu đồng | 57,19 triệu đồng |
Thay đổi lớn nhất trên Honda Air Blade 2023 là phiên bản 160 thay thế cho phiên bản 150 của đời cũ. Bản mới dùng động cơ eSP+ xy-lanh đơn, dung tích 156,9cc, 4 van, cho công suất 15,2 mã lực tại 8.000 v/ph, trong khi động cơ 150cc cũ cho công suất 13 mã lực tại 8.500 v/ph. Động cơ 160cc này đã được hãng xe Nhật trang bị cho PCX và Vario. Để lắp đặt động cơ 160cc, Honda cũng sử dụng khung xe mới nhỏ gọn hơn.
Honda Air Blade 2023 ra mắt tại Việt Nam.
Phiên bản 125 giữ nguyên dung tích động cơ, nhưng bổ sung công nghệ eSP+ 4 van, cho công suất 11,73 mã lực, nhỉnh hơn 0,33 mã lực so với bản cũ.
Tất cả phiên bản đều tăng dung tích chứa đồ thêm 0,5 lít, từ 22,7 lít lên 23,2 lít nhờ việc đơn giản hóa cấu trúc đuôi xe. Cổng sạc USB được nâng lên 2,1A cho khả năng sạc nhanh hơn. Cuối cùng, chìa khóa thông minh vận hành đơn giản, người dùng chỉ cần nhấn công tắc thông minh và đề nổ, không cần thao tác xoay công tắc thông minh như đời trước.
Các trang bị và tính năng còn lại không thay đổi. Xe giữ nguyên thiết kế nam tính thể thao. Đầu xe hầm hố với đèn pha LED và dải đèn định vị LED chạy ngược lên trên. Đồng hồ Full LCD nền xanh hiển thị nhiều thông tin cùng lúc. Công nghệ chống bó cứng phanh ABS vẫn được trang bị trên Honda Air Blade 160, thế nhưng vẫn chưa xuất hiện trên phiên bản
125.
Một số thông tin khác đáng chú ý có thể kể đến khối lượng 113 kg [Air Blade 125] và 114 kg [Air Blade 160]. Honda Air Blade 125 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt 1.887 x 687 x 1.092 mm, trong khi với Air Blade 160 là 1.890 x 686 x 1.116 mm. Trục cơ sở 1.286 mm và chiều cao yên 775 mm.
Kích thước lốp giữ nguyên với thông số 80/90 phía trước 90/90 phía sau. Mâm đồng kích thước 14 inch. Bản 160 sở hữu bộ lốp lớn hơn, với 90/80 phía trước và 100/80 phía sau, tương tự bản 150 cũ. Honda Air Blade 2023 tiếp tục được lắp ráp và sản xuất trong nước. Cùng tầm giá, Honda Air Blade cạnh tranh trực tiếp với Yamaha NVX hiện có giá 52,24-54,5 triệu đồng. Tuy nhiên, Yamaha NVX chỉ có duy nhất tùy chọn động cơ 155cc
//autopro.com.vn/honda-air-blade-2023-ra-mat-viet-nam-dong-co-160cc-them-tien-nghi-ap-luc-moi-cho-yamaha-nvx-20220520085239969.chn
- MÔ TẢ
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- BẢN ĐỒ CHỈ ĐƯỜNG
- LIÊN HỆ TƯ VẤN
Kiểu dáng thể thao cao cấpXứng danh mẫu xe tay ga thể thao tầm trung hàng đầu trong suốt hơn một thập kỷ qua, AIR BLADE hoàn toàn mới nay được nâng cấp động cơ eSP+ 4 van độc quyền, tiên tiến nhất giúp mang trong mình mãnh lực tiên phong.
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ
Hệ thống chống bó cứng phanh [ABS] hiệu quả [AIRBLADE 160cc] Hệ thống chống bó cứng phanh ABS cho bánh trước được trang bị trên AIRBLADE 160cc giúp ổn định sự cân bằng của xe, đặc biệt trong trường hợp phanh gấp hoặc đang đi trên đường trơn ướt, mang lại cảm giác an tâm hơn khi vận hành xe. |
Động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới AIR BLADE 160cc & 125cc được nâng cấp lên động cơ eSP+ 4 van – thế hệ động cơ mới nhất hiện đang được áp dụng trên các mẫu xe tay ga cao cấp như SH350i, SH125i/150i & Sh mode. Đây là bước
đột phá trong công nghệ động cơ của Honda, giúp tăng công suất, vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. |
TIỆN ÍCH & AN TOÀN
Hệ thống khóa thông minh Smart Key Với thao tác đơn giản, việc xác định vị trí xe cùng chức năng báo động được tích hợp trên thiết bị điều khiển FOB giúp gia tăng sự tiện lợi và an tâm cho khách hàng khi sử dụng. |
Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi Hộc đựng đồ dung tích lớn 23,2 lít [rộng thêm 0,5 lít so với mẫu xe trước đó], cho phép chứa tới 2 mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng cá nhân khác mà vẫn giữ nguyên thiết kế thon gọn. Không chỉ được tăng thêm dung tích, hộc chứa đồ còn được trang bị đèn soi hộc đồ, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các vật dùng trong điều kiện thiếu ánh sáng. Vách ngăn thông minh có thể chia nhỏ cốp thành 2 khoang riêng biệt tăng tính tiện lợi. |
Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng Chế độ đèn luôn sáng đảm bảo cho người sử dụng có tầm nhìn tốt nhất, hạn chế các trường hợp quên bật đèn khi đi trong điều kiện ánh sáng không đảm bảo, đồng thời giúp nâng cao khả năng hiện diện của xe khi lưu thông trên đường phố, từ đó giúp cho các phương tiện khác dễ dàng quan sát và phòng tránh va chạm. |
Cổng sạc tiện lợi AIR BLADE mới được trang bị cổng sạc USB [Loại A] kèm nắp chống nước trong hộc đựng đồ dưới yên xe [trên cả hai phiên bản 160cc & 125cc]. Cổng sạc với dòng điện đầu ra 2,1A giúp việc sạc điện thoại trở nên thuận tiện, nhanh chóng, nâng tầm trải nghiệm cho khách hàng trên mọi nẻo đường. |
THIẾT KẾ
Khung xe hoàn toàn mới Khung xe được tinh chỉnh, duy trì độ đầm chắc và mạnh mẽ vốn có, đồng thời tạo ra kích cỡ nhỏ gọn cho mẫu xe mới với đường nét “thanh thoát và nhỏ gọn”. |
Phối màu ấn tượng Thiết kế được tinh chỉnh và phối màu mang đậm tinh thần thể thao, nhưng vẫn đảm bảo đường nét, màu sắc hài hòa tổng thể. |
Mặt đồng hồ LCD thể thao Mặt đồng hồ LCD kỹ thuật số với thiết kế hiện đại, gọn gàng, giúp tăng khả năng hiển thị và dễ dàng quan sát. Ngoài hai thông tin về hành trình, đồng hồ còn hiển thị thông tin tiêu thụ nhiên liệu tức thời/trung bình, giúp người dùng theo dõi được sự khác biệt trong những tình huống lái xe khác nhau. |
Cụm đèn LED hiện đại AIR BLADE sử dụng đèn định vị LED cỡ lớn với thiết kế đèn trước được mô phỏng cấu trúc đèn từ những mẫu xe phân khối lớn, tạo cảm giác thể thao năng động. |
Khối lượng bản thân | 113kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286mm |
Độ cao yên | 775mm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,26 lít/100km |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Loại động cơ | Động cơ eSP+ 4, làm mát bằng dung dịch |
Hộp số | Tự động, truyền động bằng đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích xy-lanh | 124,8 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 mm x 55,5 mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Công suất tối đa | 8,75kW/8.500 vòng/phút |
Moment cực đại | 11,3Nm/6.500 vòng/phút |
Thông Tin Liên Hệ
Nếu có thắc mắc hãy liên hệ với cửa hàng. Bộ phận tư vấn sẽ gọi bạn trong trong vòng 24 tiếng.
Vòng xoay An Phú, TP. Thuận An, Bình DươngPHONE:0967 777 888