Visible la gi

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điển

visible

['vizəbl]

|

Visible la gi

tính từ

hữu hình, thấy được, có thể nhìn thấy, có thể thấy; trong tầm mắt

thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)

xuất hiện

(nghĩa bóng) có thể nhận thấy được, có thể xác định được, hiển nhiên, rõ ràng, rõ rệt

không có nguyên nhân rõ ràng

những sự cải thiện rõ rệt

sẵn sàng tiếp khách

visible

['vizəbl]

|

Visible la gi

Kinh tế

hữu hình

Tin học

Hiện rõ, nhìn thấy được

Toán học

nhìn thấy, khả kiến

Vật lý

nhìn thấy, khả kiến

visible

|

Visible la gi

visible

noticeable, observable, perceptible, evident, in evidence, discernible, detectable, obvious

antonym: invisible

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Visible là gì

Visible la gi

Visible la gi

Visible la gi

visible /"vizəbl/ tính từ thấy được, có thể trông thấy đượcvisible to naked eye: thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)to become visible: xuất hiện rõ ràng, rõ rệtwithout visible cause: không có nguyên nhân rõ rệt sẵn sàng tiếp kháchis the visible?: bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?
khả kiếnvisible light spectrum: quang phổ khả kiếnvisible radiation: tia bức xạ khả kiếnnhìn thấyvisible arc: cung nhìn thấy đượcvisible condensation: ngưng tụ được nhìn thấyvisible crack: vết nứt nhìn thấy đượcvisible face: mặt nhìn thấyvisible laser lines: đường laze nhìn thấyvisible light: ánh sáng nhìn thấyvisible light spectrum: phổ ánh sáng nhìn thấyvisible page: trang nhìn thấyvisible region: miền nhìn thấyvisible spectrum: phổ nhìn thấyvisible transition line: đường chuyển tiếp nhìn thấyvisible transition line: đường rẽ nhìn thấyvisible transition line: đường vượt ngang nhìn thấynhìn thấy đượcvisible arc: cung nhìn thấy đượcvisible crack: vết nứt nhìn thấy đượcLĩnh vực: toán & tincó thể thấy đượchighly visible clothingy phục nhìn rất rõselect visible cellslựa chọn ô hiện rõvisible check boxhộp kiểm soát khả thịvisible horizonchân trời biểu kiếnvisible horizonđường chân trời biểu kiếnvisible lineđường thấy đượcvisible noisenhiễu hìnhvisible radiationsự bức xạ thấy đượcvisible radiationtia mắt nhìn đượcvisible region of radiationmiền bức xạ trông thấy đượcvisible signaltín hiệu thấy đượcvisible spectrumphổ thấy đượccó thể thấy đượchàng hóa hữu hình (mậu dịch xuất nhập khẩu)hiển nhiênthirty-day visible supply: nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngàyhữu hìnhvisible balance: cán cân mậu dịch hữu hìnhvisible balance: cán cân hữu hìnhvisible exports: xuất khẩu hữu hìnhvisible exports and imports: xuất nhập khẩu hữu hìnhvisible imports: nhập khẩu hữu hìnhvisible imports: hàng nhập hữu hìnhvisible means: tài sản hữu hìnhvisible reserve: dự trữ hữu hìnhvisible reserves: dự trữ hữu hìnhvisible trade: mậu dịch hữu hìnhmậu dịch hữu hình (hàng hóa xuất nhập khẩu)rõ ràngthirty-day visible supplycung ứng rõ rệtvisible cardthẻ hiện diệnvisible exportxuất khẩu vô hình

Visible la gi

Xem thêm: Mở Tài Khoản Demo Và Sử Dụng Metatrader4, Cách Để Mở Tài Khoản Forex Demo

Visible la gi

Visible la gi


visible

Từ điển Collocation

visible

adj.

VERBS be | become | remain, stay The scars remained visible all her life. | leave sth, make sth We cut the trees down to make the lake visible from the house.

ADV. all too, clearly, easily, highly, obviously, particularly, plainly, readily, very His relief was all too visible. The election poster was clearly visible from the street. Italy has a highly visible environmental movement. | fully, quite The sea was now out, leaving the wreck fully visible. Ellie"s quite visible embarrassment | just The mountains were just visible, dusky and black. | barely, hardly, scarcely The low, flat boats were barely visible. | almost | half, partially She stood, half visible in the dim light. | dimly, faintly A figure was dimly visible in the evening gloom. | externally | immediately Women are advised to wait where they are not immediately visible to approaching traffic. | still | no longer

PREP. to Its contents were visible to all of them.

PHRASES visible to the naked eye tiny spiders that are hardly visible to the naked eye

Từ điển WordNet

Xem thêm: Sinh Năm 2013 Mệnh Gì Tuổi Con Gì ? Hợp Màu Gì, Khắc Với Tuổi Nào ?

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: apparent clear evident exposed manifest noticeable obvious open perceptible plainant.: invisible