units | báo ; bộ đơn vị ; các mẩu ; các nhà máy ; các ; các đơn vi ; các đơn vị ; các đội ; cái đơn vị ; cảnh sát ; cầm cái này ; lán ; người máy ; người ; nhiều đơn vị ; nhóm ; những đơn vị ; phần ; tổ ; vị trí này ; đơn vi ; đơn vi ̣ ; đơn vị chú ý ; đơn vị nào ; đơn vị này ; đơn vị ; đội ; |
units | báo ; bộ đơn vị ; các mẩu ; các nhà máy ; các đơn vi ; các đơn vị ; các đội ; cái đơn vị ; cảnh sát ; cầm cái này ; lán ; ngàn ; người máy ; người ; nhiều đơn vị ; nhóm ; những đơn vị ; phần ; thiết ; tổ ; vị trí này ; đơn vi ; đơn vi ̣ ; đơn vị chú ý ; đơn vị nào ; đơn vị này ; đơn vị ; đơn ; đội ; |
accommodation unit | |
air-unit | * danh từ - [quân sự] đơn vị không quân |
angstrom unit | * danh từ - rađiô Angstrom |
mobile unit | * danh từ - xe quay phim [thu tiếng...] |
unite | * động từ - nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại =to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố =to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng - liên kết, liên hiệp, đoàn kết =workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại! =les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung - kết thân, kết hôn - hoà hợp |
united | * tính từ - hợp, liên liên kết =the United States of America+ Hoa kỳ, Mỹ =the United Nations Organization+ Liên hiệp quốc - đoàn kết, hoà hợp =united we stand, divided we fall+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ =a united family+ một gia đình hoà hợp |
absolute plotting unit | - [Tech] đơn vị vẽ tuyệt đối |
absolute unit | - [Tech] đơn vị tuyệt đối |
arbitrary unit | - [Tech] đơn vị nhiệm ý |
arithmetic and logic unit [alu] | - [Tech] bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán |
arithmetic unit | - [Tech] bộ phận số học |
attached unit | - [Tech] bộ phận gắn nối |
audio response unit | - [Tech] bộ phận đáp lời |
automatic calling unit | - [Tech] bộ phận gọi tự động |
bank processing unit | - [Tech] bộ xử lý dãy |
card reader unit | - [Tech] bộ đọc phiếu |
central processing unit [cpu] | - [Tech] bộ xử lý trung ương |
communication control unit = communication controller | - [Tech] |
comparison unit | - [Tech] đơn vị so sánh |
compensating unit | - [Tech] đơn vị bù trừ |
compilation unit | - [Tech] bộ biên dịch = compiler |
computer test unit | - [Tech] bộ phận thử máy điện toán |
computer-driven diagnostic unit | - [Tech] bộ phận chẩn đoán bằng điện toán |
coupling unit | - [Tech] bộ phận ghép |
data handling unit | - [Tech] bộ phận xử lý dữ liệu |
data unit | - [Tech] đơn vị dữ liệu |
desktop video unit | - [Tech] bộ máy viddêô để bàn |
electromagnetic unit | - [Tech] đơn vị điện từ |
electrostatic unit [esu] | - [Tech] đơn vị điện tĩnh |
energy unit | - [Tech] đơn vị năng lượng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
unit | * danh từ - một, một cái - đơn vị =a unit of length+ đơn vị đo chiều dài =a unit of weight+ đơn vị trọng lượng =a monetary unit+ đơn vị tiền tệ =magnetic unit+ đơn vị từ =a combat unit+ đơn vị chiến đấu |
unit | căn hộ ; hệ thống ; khoa ; khu vực ; không đội ; khối thống nhất ; lán ; máy số ; máy ; mọi đơn vị ; một thiết ; một ; nhóm làm ; nhóm ; phận ; số ; số đó ; tra ; tòa nhà ; tổ máy số ; tổ ; âu ; điều trị ; đon vị ; đơn lẻ ; đơn vi ; đơn vị của ; đơn vị ; đấu trong đội ; đội ; |
unit | ai ; căn hộ ; giản ; hệ thống ; khoa ; khu vực ; không đội ; khối thống nhất ; lán ; máy số ; máy ; mẹ ; mọi đơn vị ; một thiết ; nho ; nho ́ ; nhóm làm ; nhóm ; phận ; số ; số đó ; thiết ; tra ; tòa nhà ; tổ máy số ; tổ ; âu ; đon vị ; đơn lẻ ; đơn vi ; đơn vị của ; đơn vị ; đơn ; đấu trong đội ; đặc ; đội ; |
unit; unit of measurement | any division of quantity accepted as a standard of measurement or exchange |
unit; social unit | an organization regarded as part of a larger social group |
unit; building block | a single undivided natural thing occurring in the composition of something else |
unit; whole | an assemblage of parts that is regarded as a single entity |
accommodation unit | |
air-unit | * danh từ - [quân sự] đơn vị không quân |
angstrom unit | * danh từ - rađiô Angstrom |
mobile unit | * danh từ - xe quay phim [thu tiếng...] |
unite | * động từ - nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại =to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố =to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng - liên kết, liên hiệp, đoàn kết =workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại! =les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung - kết thân, kết hôn - hoà hợp |
united | * tính từ - hợp, liên liên kết =the United States of America+ Hoa kỳ, Mỹ =the United Nations Organization+ Liên hiệp quốc - đoàn kết, hoà hợp =united we stand, divided we fall+ đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ =a united family+ một gia đình hoà hợp |
absolute plotting unit | - [Tech] đơn vị vẽ tuyệt đối |
absolute unit | - [Tech] đơn vị tuyệt đối |
arbitrary unit | - [Tech] đơn vị nhiệm ý |
arithmetic and logic unit [alu] | - [Tech] bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán |
arithmetic unit | - [Tech] bộ phận số học |
attached unit | - [Tech] bộ phận gắn nối |
audio response unit | - [Tech] bộ phận đáp lời |
automatic calling unit | - [Tech] bộ phận gọi tự động |
bank processing unit | - [Tech] bộ xử lý dãy |
card reader unit | - [Tech] bộ đọc phiếu |
central processing unit [cpu] | - [Tech] bộ xử lý trung ương |
communication control unit = communication controller | - [Tech] |
comparison unit | - [Tech] đơn vị so sánh |
compensating unit | - [Tech] đơn vị bù trừ |
compilation unit | - [Tech] bộ biên dịch = compiler |
computer test unit | - [Tech] bộ phận thử máy điện toán |
computer-driven diagnostic unit | - [Tech] bộ phận chẩn đoán bằng điện toán |
coupling unit | - [Tech] bộ phận ghép |
data handling unit | - [Tech] bộ phận xử lý dữ liệu |
data unit | - [Tech] đơn vị dữ liệu |
desktop video unit | - [Tech] bộ máy viddêô để bàn |
electromagnetic unit | - [Tech] đơn vị điện từ |
electrostatic unit [esu] | - [Tech] đơn vị điện tĩnh |
energy unit | - [Tech] đơn vị năng lượng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet