Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A mà bạn nên biết. Những từ vựng bắt đầu bằng chữ A thì đã xuất hiện rất nhiều và đa dạng trong từ điển. Vì vậy hôm nay, hãy cùng Anh Ngữ Platerra tìm hiểu thử về những từ bắt đầu bằng chữ A mà bạn nên biết nhé!
- Những từ vựng bắt đầu bằng chữ a với 15 chữ
- Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cái
- Từ bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cái
- Những từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 12 chữ
- những từ bắt đầu bằng chữ a có 11 chữ
- Các từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cái
- Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cái
- Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cái
- những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 5 chữ
- những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 4 chữ
- những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 3 chữ
- những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cái
Atherosclerosis : Xơ vữa động mạch
Apprenticeships: Học việc
Associationists: Những người theo chủ nghĩa
Acknowledgments: Sự nhìn nhận
Những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 14 chữ cái
Administration: Sự quản trị
Accomplishment: Thành quả
Accommodations: Chỗ ở
Afforestations: Trồng rừng
Từ bắt đầu bằng chữ a có 13 chữ cái
Administrated: Quản lý
Appropriation: Chiếm đoạt
Advertisement: Quảng cáo
Authoritarian: Độc tài
Administrator: Người quản lý
Những từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 12 chữ
Architecture: Ngành kiến trúc
Announcement: Sự thông báo
Appendicular:
Hình thấu kính
Articulation: Sự khớp nối
Appreciative: Đánh giá cao
những từ bắt đầu bằng chữ a có 11 chữ
Accommodate: Chứa đựng
Advertising: Quảng cáo
Attribution: Sự tượng trưng
Advancement: Thăng tiến
Anniversary: Kỉ niệm
Aquaculture: Nuôi trồng thủy
sản
Assemblyman: Người trong hội đồng
Aggravation: Làm tăng thêm
Các từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 10 chữ cái
Assessment: Đánh giá
Accounting: Kế toán
Acceptance: Chấp thuận
Affordable: Giá cả phải chăng
Attractive: Hấp dẫn
Appearance: Xuất hiện
Assistance: Hỗ trợ
Adaptation: Sự thích nghi
Ammunition: Đạn dược
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 9 chữ cái
Available: Có sẵn
Advantage: Lợi thế
Afternoon: Buổi chiều
Assistant: Người phụ tá
Analytics: Phân tích
Anonymous: Vô danh
Apartment: Chung cư
Allowance: Trợ cấp
Accompany: Đồng hành
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 8 chữ cái
Approach: Tiếp cận
Although: Mặc dù
Addition: Thêm vào
Anything: Bất cứ điều gì
Activity: Hoạt động
Actually: Thực ra
Acquired:
Mua
Accepted: Chấp thuận
Achieved: Đã đạt được
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 7 chữ cái
Another: Khác
Average: Trung bình cộng
Already: Đã sẵn sàng
Article: bài báo
Against: Chống lại
Account: Tài khoản
Ability: Có khả năng
Achieve: Đạt được
Assumed: Giả định
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 6 chữ cái
Around: xung quanh
Action: hành động
Always: luôn luôn
Amount: số tiền
Appear: xuất hiện
Advice: lời khuyên
Author: tác giả
Acting: diễn xuất
những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 5 chữ
After: Ngay sau đó
About: khoảng
Among: Nằm ở giữa
Along: Dọc theo
Alone: Cô đơn, ở một mình
Angry: Tức giận
Apple: Quả táo
Adult: Trưởng thành
Actor: Người diễn viên
Admit: Thừa
nhận
Angel: thiên thần
những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 4 chữ
Auto: Tự động
Alow: Ôi chao
Aunt: Cô
Area: Địa điểm, khu vực
những Từ vựng bắt đầu bằng chữ a có 3 chữ
Add: Cộng vào,
thêm vào
Ask: Hỏi
And: Và
Age: Tuổi tác
Any: Bất kì
những Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ a có 2 chữ cái
As: Như
At: Tại
Trên đây là tổng hợp có các từ bắt đầu bằng chữ A. Thông qua bài viết này, mọi người sẽ được cập nhật thêm những kiến thức mới. Hãy tiếp tục FOLLOW Platerra để được nhận thêm nhiều bài học hay nha mọi người ơi.
Nếu các bạn muốn lựa chọn một nơi để học ngoại ngữ, để luyện thi chứng chỉ Anh văn thì đừng ngần ngại mà không đăng ký ngay Anh Ngữ Platerra. Học phí phù hợp, chất lượng đảm bảo uy tín. Hãy nhanh chóng liên hệ ngay thôi nào.
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Bấm để thêm một chữ cái thứ ba
Bấm để xóa chữ cái cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical All by size 3
4 5 6 7 8
9 10 11 12
13 14 15
Có 211 từ năm chữ cái chứa NT
Đặc vụ Ahent Ahint Alant Aent anent Antae Antar Antas Anted Anted Antes Antic Antis Antra Antre Ansty Dì Dì Ayont Bantu Bantu Banty Bento Bents Daunt daynt dents dints drant drent dunt elint đi vào entia sự kiện mờ nhạt feint fents fient fint phông chữ fount gant ge Kants Kente Kents Lants LEP Lenti Lento lints Linty Longs Manta Manto Manty có nghĩa là meint menta mento meynt bạc hà tháng monte mont Punto Punts Punty Quant Quint Rants Rentte Rent T scant scent senti sent sents shent shunt sient skint slant chi tiêu stent stut stunt suent synth synth tist tanti tanto taunNT AHENT AHINT ALANT AMENT ANENT ANTAE ANTAR ANTAS ANTED ANTES ANTIC ANTIS ANTRA ANTRE ANTSY AUNTS AUNTY AVANT AYONT BANTS BANTU BANTY BENTO BENTS BENTY BINTS BIONT BLENT BLUNT BRANT BRENT BRUNT BUNTS BUNTY BURNT CANTO CANTS CANTY CENTO CENTS CENTU CHANT CLINT CONTE CONTO COUNT CUNTS DAINT DANTS DAUNT DAYNT DENTS DINTS DRANT DRENT DUNTS ELINT ENTER ENTIA ENTRY EVENT FAINT FEINT FENTS FIENT FLINT FONTS FOUNT FRONT GANTS GAUNT GENTS GENTY GIANT GLENT GLINT GRANT GRUNT HAINT HANTS HAUNT HENTS HIANT HINTS HUNTS IDANT IDENT INTEL INTER INTIL INTIS INTRA INTRO JANTY JAUNT JOINT JONTY JUNTA JUNTO KANTS KENTE KENTS LANTS LEANT LENTI LENTO LINTS LINTY LUNTS MANTA MANTO MANTY MEANT MEINT MENTA MENTO MEYNT MINTS MINTY MONTE MONTH MONTY MOUNT MUNTS MUNTU NAUNT NINTH NOINT OINTS OLENT ONTIC OONTS ORANT PAINT PANTO PANTS PANTY PENTS PINTA PINTO PINTS PLANT POINT PONTS PONTY POYNT PRENT PRINT PRUNT PUNTO PUNTS PUNTY QUANT QUINT RANTS RENTE RENTS RIANT RONTE RONTS RUNTS RUNTY SAINT SANTO SANTS SAUNT SCANT SCENT SENTE SENTI SENTS SHENT SHUNT SIENT SKINT SLANT SPENT STENT STINT STUNT SUENT SUINT SYNTH TAINT TANTI TANTO TAUNT TENTH TENTS TENTY TINTS TINTY TRANT UNTAX UNTIE UNTIL UNTIN URENT VANTS VAUNT VENTS VINTS WANTS WANTY WENTS WONTS YENTA YENTE YRENT ZANTE
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.
Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:
- Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 492 từ English Wiktionary: 492 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: 161 từ
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 105 từ
- Scrabble bằng tiếng Ý: 137 từ
5 Từ chữ với NT thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ. Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn. Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ bắt đầu bằng NT. Bạn đang chơi Wordle? Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác. Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in
5 Letter Words starting with NT.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing
your bad letter combinations.
janty17jaunt16junta16junto16quant16quint16joint15punty12banty11blunt11canty11chant11fenty11maynt11minty11month11monty11panty11vaunt11avant1017jaunt16junta16junto16quant16quint16joint15punty12banty11blunt11canty11chant11fenty11maynt11minty11month11monty11panty11vaunt11avant10
© 2022 Bản quyền: Word.tips