Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
- PEOPLE
/ˈpiːpl/ con người
- principal
/ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng
- teacher
/ˈtiːtʃər/ giáo viên
- janitor
/ˈdʒænɪtər/ lao công
- student
/ˈstjuːdənt/ học sinh, sinh viên
- PLACES
/pleɪs/ nơi chốn
- classroom
/ˈklɑːsruːm/ phòng học
- hall
/hɔːl/ hội trường
- library
/ˈlaɪbrəri/ thư viện
- canteen
/kænˈtiːn/ căn-tin
- SUBJECTS
/ˈsʌbdʒɪkt/ môn học
- English /'iɳgliʃ/ tiếng Anh
- Chinese /'tʃai'ni:z/ tiếng Trung Quốc
- Mathematics
/ˌmæθəˈmætɪks/ môn toán
- Visual Arts Mĩ thuật
- FACILITIES IN A CLASSROOM trang thiết bị trong một phòng học
- blackboard
bảng đen
- fan
/fæn/ quạt máy
- projector
máy chiếu
- computer
/kəmˈpjuːtər/ vi tính
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 2
- campus
/ˈkæmpəs/ khuôn viên trường
- dormitory
/ˈdɔːmɪtəri/ ký túc xá
- student
/ˈstjuːdənt/ sinh viên
- lecturer
/ˈlektʃərər/ giảng viên
- professor
/prəˈfesər/ giáo sư
- canteen
/kænˈtiːn/ căn tin
- cafeteria
/ˌkæfəˈtɪəriə/ quán ăn tự phục vụ
- locker
/ˈlɑːkər/ tủ đựng đồ
- thesis
/ˈθiːsɪs/ khoá luận
- library
/ˈlaɪbrəri/ thư viện
- laboratory
/ˈlæbrətɔːri/ phòng thí nghiệm
- playing field
/ˈpleɪɪŋ fiːld/ sân chơi thể thao
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 3
- infirmary phòng y tế
- hall
/hɔːl/ hội trường
- gym
/dʒɪm/ phòng luyện tập thể dục
- classroom
/ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học
- schoolyard
/ˈskuːljɑːrd/ sân trường
- staffroom
/ˈstæfruːm/ phòng giáo viên
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 4
- teacher giáo viên
- test
/test/ bài kiểm tra
- textbook
/ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
- timetable
/ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình
- uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
- yearbook
/ˈjɪrbʊk/ kỷ yếu
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 5
- bus xe buýt
- field trip
/fild trɪp/ chuyến đi thực địa
- homework
/ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà
- principal
/ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung học
- bell
/bel/ cái chuông
- lunch box
/lʌnʧ bɑks/ hộp đựng thức ăn
Trường cấp 1 2 3 tiếng Anh là gì?
1- Nursery school: mầm non. 2- Kindergarten: trường mẫu giáo. 3- Primary school: trường tiểu học. 4- Junior high school: trường trung học cơ sở
Môn học bằng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, từ “môn học” được dịch là “academic discipline” hay “subject”. Bên cạnh đó từ điển Việt - Anh của tác giả Hồ Ngọc Đức giải nghĩa “môn học” = “subject”, và từ điển Việt - Anh của VNE, dịch nghĩa “môn học” = “subject of study”.
School dịch ra tiếng Anh là gì?
Trường học, học đường. Trường sở, phòng học. Trường [toàn thể học sinh một trường].
Học sinh dịch nghĩa tiếng Anh là gì?
STUDENT | Phát âm trong tiếng Anh.