VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Kết nối tri thức theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa tiếng Việt của tất cả 12 Unit chương trình học. Sau đây mời các bạn lưu về và học tập. Chúc các bạn học tốt!
Vocabulary - Từ vựng Unit 1 - 12 SGK tiếng Anh lớp 6 Global Success tổng hợp những từ mới tiếng Anh quan trọng trong các Unit 1 - 12 giúp các em học sinh lớp 6 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh sách Kết nối tri thức với cuộc sống hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng Unit 1 - 12
- 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school
- 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My house
- 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends
- 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood
- 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world
- 6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday
- 7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television
- 8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games
- 9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world
- 10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future
- 11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World
- 12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 mới My New School
Từ mới | Phiên âm | Từ loại | Định nghĩa |
1. activity | /ækˈtɪvəti/ | n | hoạt động |
2. art | /ɑːt/ | n | nghệ thuật |
3. backpack | /ˈbækpæk/ | n | ba lô |
4. binder | /ˈbaɪndə[r]/ | n | bìa hồ sơ |
5. boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | n | trường nội trú |
6. borrow | /ˈbɒrəʊ/ | v | mượn, vay |
7. break time | /breɪk taɪm/ | n | giờ ra chơi |
8. chalkboard | /ˈtʃɔːkbɔːd/ | n | bảng viết phấn |
9. classmate | /ˈklɑːsmeɪt/ | n | bạn cùng lớp |
10. calculator | /ˈkæl·kjəˌleɪ·t̬ər/ | n | máy tính |
11. compass | /ˈkʌmpəs/ | n | compa |
12. creative | /kriˈeɪtɪv/ | adj | sáng tạo |
13. diploma | /dɪˈpləʊmə/ | n | bằng, giấy khen |
14. equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | n | thiết bị |
15. excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | adj | hào hứng, phấn khích |
16. folder | /ˈfəʊldə[r]/ | n | bìa đựng tài liệu |
17. greenhouse | /’griːnhaʊs/ | n | nhà kính |
18. gym | /dʒɪm/ | n | phòng tập thể dục |
19. healthy | /ˈhelθi/ | adj | khỏe mạnh |
20. help | /help/ | v | giúp đỡ |
21. history | /ˈhɪstri/ | n | lịch sử |
22. ink | /iŋk/ | n | mực |
23. ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | n | lọ mực |
24. international | /ɪntəˈnæʃnəl/ | adj | thuộc về quốc tế |
25. interview | /ˈɪntəvjuː/ | n | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
26. judo | /ˈdʒuːdəʊ/ | n | môn võ ju-đô [của Nhật] |
27. kindergarten | /ˈkɪndəgɑːtn/ | n | nhà trẻ |
28. knock | /nɒk/ | v | gõ cửa |
29. lecturer | /ˈlektʃərər/ | n | giảng viên |
30. locker | /ˈlɒkə[r]/ | n | tủ có khóa |
31. mechanical pencil | /məˈkænɪkl ˈpensl/ | n | bút chì kim |
32. neighbourhood | /ˈneɪbəhʊd/ | n | hàng xóm, vùng lân cận |
33. notepad | /ˈnəʊtpæd/ | n | sổ tay |
34. overseas | /əʊvəˈsiːz/ | adj | ở nước ngoài |
35. pencil sharpener | /ˈpensl ˈʃɑːpənər/ | n | gọt bút chì |
36. physics | /ˈfɪzɪks/ | n | môn Vật lý |
37. playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | n | sân chơi |
38. pocket money | /ˈpɒkɪt ˈmʌnɪ/ | n | tiền tiêu vặt |
39. poem | /ˈpəʊɪm/ | n | bài thơ |
40. private tutor | /ˈpraɪvət ˈtjuːtə[r]/ | n | gia sư riêng |
41. pupil | /ˈpjuːpil/ | n | học sinh |
42. quiet | /ˈkwaɪət/ | adj | yên tĩnh, yên lặng |
43. remember | /rɪˈmembə[r]/ | v | ghi nhớ |
44. rubber | /ˈrʌb·ər/ | n | cục tẩy |
45. ride | /raɪd/ | v | đi xe |
46. schoolbag | /ˈskuːlbæg/ | n | cặp xách |
47. school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | n | bữa ăn trưa ở trường |
48. school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | n | dụng cụ học tập |
49. science | /ˈsaɪəns/ | n | môn Khoa học |
50. share | /ʃeə[r]/ | v | chia sẻ |
51. spiral notebook | /ˈspaɪrəl ˈnəʊtbʊk/ | n | sổ, vở gáy xoắn/ lò xo |
52. student | /stjuːdənt/ | n | học sinh |
53. surround | /səˈraʊnd/ | v | bao quanh |
54. swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | n | bể bơi |
55. teacher | /ˈtiːtʃə[r]/ | n | giáo viên |
56. textbook | /ˈtekst bʊk/ | n | sách giáo khoa |
57. uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | n | bộ đồng phục |
Xem thêm Soạn Unit 1 lớp 6 tại: Soạn tiếng Anh lớp 6 Unit 1 My new school
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2 My house
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 mới My house
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ [n] | căn hộ |
attic | /ˈæt̬.ɪk/ [n] | gác mái |
air-conditioner | /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ [n] | máy điều hòa không khí |
alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | đồng hồ báo thức |
bedroom | /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ [n] | phòng ngủ |
bathroom | /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ [n] | nhà tắm |
bed | /bed/ [n] | giường |
behind | /bɪˈhaɪnd/ [pre] | /bɪˈhaɪnd/ [pre]: ở phía sau, đằng sau |
between | /bɪˈtwin/ [pre] | ở giữa |
blanket | /ˈblæŋkɪt/ | cái chăn |
bathroom scales | /ˈbɑːθruːm skeɪlz/ | cân sức khỏe |
country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ [n] | nhà ở nông thôn |
cupboard | /ˈkʌb·ərd/ [n] | tủ chén |
chair | /tʃeər/ [n] | ghế |
ceiling fan | /ˈsiːlɪŋ fæn/ | quạt trần |
cellar | /ˈselə[r]/ | tầng hầm |
chimney | /ˈtʃɪmni/ | ống khói |
chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đôi đũa |
cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
curtain | /ˈkɜːtn/ | rèm cửa |
cushion | /ˈkʊʃn/ | đệm |
chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ [n] | ngăn kéo tủ |
crazy | /ˈkreɪ.zi/ [adj] | kì dị, lạ thường |
department store | /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ [n] | cửa hàng bách hóa |
dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ [n] | máy rửa bát [chén] đĩa |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
fridge | /frɪdʒ/ [n] | tủ lạnh |
furniture | /ˈfɜr nɪ tʃər/ [n] | đồ đạc trong nhà, đồ gỗ |
garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe |
hall | /hɑːl/ [n] | phòng lớn |
kitchen | /ˈkɪtʃ·ən/ [n] | nhà bếp |
lamp | /læmp/ | cái đèn |
living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ [n] | phòng khách |
light | /laɪt/ | ánh sáng |
microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ [n] | lò vi sóng |
messy | /ˈmes.i/ [adj] | lộn xộn, bừa bộn |
move | /muːv/ [v] | di chuyển, chuyển nhà |
next to | /'nɛkst tu/ [pre] | kế bèn, ở cạnh |
in front of | /ɪn 'frʌnt ʌv/ [pre] | ở phía trước, đằng trước |
under | /ˈʌn dər/ [pre] | ở bên dưới, phía dưới |
table | /ˈteɪ bəl/ [n] | bàn |
sofa | /ˈsoʊ·fə/ [n] | ghế trường kỷ, ghế sô pha |
stilt house | /stɪltsˌhaʊs / [n] | nhà sàn |
poster | /ˈpoʊ·stər/ [n] | áp phích |
toilet | /ˈtɔɪ·lɪt/ [n] | nhà vệ sinh |
town house | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ [n] | nhà phố |
villa | /ˈvɪl.ə/ [n] | biệt thự |
wardrobe | /ˈwɔːr.droʊb/ [n] | tủ đựng quần áo |
Xem thêm: Soạn tiếng Anh 6 Unit 2 My house
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3 My Friends
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 mới My Friends
Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
arm | n | /ɑːrm/ | cánh tay |
ear | n | /ɪər/ | tai |
eye | n | /ɑɪ/ | mắt |
leg | n | /leɡ/ | chân |
neck | n | /nek/ | cái cổ |
nose | n | /noʊz/ | mũi |
finger | n | /ˈfɪŋ·ɡər/ | ngón tay |
tall | adj | /tɔl/ | cao |
short | adj | /ʃɔrt/ | lùn, thấp |
big | adj | /bɪg/ | to |
small | adj | /smɔl/ | nhỏ |
active | adj | /ˈæk tɪv/ | hăng hái, năng động |
appearance | n | /əˈpɪər·əns/ | dáng vẻ, ngoại hình |
barbecue | n | /ˈbɑr·bɪˌkju/ | món thịt nướng barbecue |
boring | adj | /ˈbɔː.rɪŋ/ | buồn tẻ |
choir | n | /kwɑɪər/ | dàn đồng ca |
competition | n | /ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ | cuộc đua, cuộc thi |
confident | adj | /ˈkɒn fɪ dənt/ | tự tin, tin tưởng |
curious | adj | /ˈkjʊər·i·əs/ | tò mò, thích tìm hiểu |
chubby | adj | /ˈtʃʌbi/ | mập mạp, mũm mĩm |
gardening | v | /ˈɡɑrd·nɪŋ/ | làm vườn |
firefighter | n | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa |
fireworks | n | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | pháo hoa |
freedom-loving | adj | /friːdəm-ˈlʌvɪŋ/ | yêu tự do |
field trip | /ˈfiːld trɪp/ | chuyến đi về vùng quê | |
sensitive | adj | /ˈsentsɪtɪv/ | nhạy cảm |
funny | adj | /ˈfʌn i/ | buồn cười, thú vị |
generous | adj | /ˈdʒen·ə·rəs/ | rộng rãi, hào phóng |
museum | n | /mjʊˈzi·əm/ | viện bảo tàng |
organise | v | /ˈɔr gəˌnaɪz/ | tổ chức |
patient | adj | /ˈpeɪ·ʃənt/ | điềm tĩnh |
personality | n | /pɜr·səˈnæl·ɪ·t̬i/ | tính cách, cá tính |
prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
racing | n | /ˈreɪ.sɪŋ/ | cuộc đua |
reliable | adj | /rɪˈlɑɪ·ə·bəl/ | đáng tin cậy |
serious | adj | /ˈsɪr.i.əs/ | nghiêm túc |
shy | adj | /ʃɑɪ/ | bẽn lẽn, hay xấu hổ |
sporty | adj | /ˈspɔːr.t̬i/ | dáng thể thao, khỏe mạnh |
volunteer | n | /ˌvɑl·ənˈtɪr/ | tình nguyện viên |
zodiac | n | /ˈzoʊd·iˌæk/ | cung hoàng đạo |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 4 My neighbourhood
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 mới My Neighbourhood
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. statue | [n] /ˈstætʃju/ | tượng |
2. square | [n] /skweər/ | quảng trường |
3. railway station | [n] /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | nhà ga |
4. cathedral | [n] /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ |
5. memorial | [n] /məˈmɔːr.i.əl/ | đài tưởng niệm |
6. left | [n, a] /left/ | trái |
7. right | [n, a] /raɪt/ | phải |
8. straight | [n, a] /streɪt/ | thẳng |
9. narrow | [a] /ˈner.oʊ/ | hẹp |
10. noisy | [a] /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
11. crowded | [a] /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
12. quiet | [a] /ˈkwaɪ ɪt/ | yên tĩnh |
13. art gallery | [n] /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
14. backyard | [n] /ˌbækˈjɑːrd/ | sân phía sau nhà |
15. cathedral | [n] /kəˈθi·drəl/ | nhà thờ lớn, thánh đường |
16. convenient | [adj] /kənˈvin·jənt/ | thuận tiện, thuận lợi |
17. dislike | [v] /dɪsˈlɑɪk/ | không thích, không ưa, ghét |
18. exciting | [adj] /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | thú vị, lý thú, hứng thú |
19. fantastic | [adj] /fænˈtæs·tɪk/ | tuyệt vời |
20. historic | [adj] /hɪˈstɔr ɪk/ | cổ, cổ kính |
21. inconvenient | [adj] /ˌɪn·kənˈvin·jənt/ | bất tiện, phiền phức |
22. incredibly | [adv] /ɪnˈkred·ə·bli/ | đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ |
23. modern | [adj] /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
24. pagoda | [n] /pəˈɡoʊ·də/ | ngôi chùa |
25. palace | [n] /ˈpæl·əs/ | cung điện, dinh, phủ |
26. peaceful | [adj] /ˈpis·fəl/ | yên tĩnh, bình lặng |
27. polluted | [adj] /pəˈlut/ | ô nhiễm |
28. suburb | [n] /ˈsʌb·ɜrb/ | khu vực ngoại ô |
29. temple | [n] /ˈtem·pəl/ | đền, điện, miếu |
30. terrible | [adj] /ˈter·ə·bəl/ | tồi tệ |
31. workshop | [n] /ˈwɜrkˌʃɑp/ | phân xưởng [sản xuất, sửa chữa...] |
32. traffic light | [n] /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
33. secondary school | [n] /ˈsekəndri skuːl/ | trường Trung học cơ sở |
34. sandy | [adj] /ˈsændi/ | như cát, phủ đầy cát |
35. pharmacy | [n] /fɑːməsi/ | hiệu thuốc |
36. petrol station | [n] /ˈpetrəl ˈsteɪʃən/ | trạm xăng dầu |
37. health centre | [n] /helθˈsentər/ | trung tâm y tế |
38. hairdresser’s | [n] /ˈheədresər/ | hiệu cắt tóc |
39. grocery | /ˈgrəʊsəri/ | cửa hàng rau củ quả |
40. fire station | /faɪərˈsteɪʃən/ | trạm cứu hỏa |
41. department store | /dɪˈpaːtmənt stɔːr/ | cửa hàng tạp hóa |
42. dress shop | /dres ʃɒp/ | cửa hàng váy |
43. cemetery | /ˈsemətri/ | nghĩa trang |
44. charity shop | /tʃærɪti ʃɒp/ | cửa hàng từ thiện |
45. bus stop | /bʌsstɒp/ | trạm xe bus |
46. barber | /ˈbɑːbər/ | thợ cạo đầu |
47. beauty salon | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | tiệm làm đẹp |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Natural Wonders of the world
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 mới Natural Wonders of the world
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. plaster | [n] /ˈplæs·tər/ | miếng băng dán |
2. walking boots | [n] /ˈwɑː.kɪŋ buts/ | giày ống đi bộ |
3. painkiller | [n] /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ | thuốc giảm đau |
4. sun cream | [n] /ˈsʌn ˌkriːm/ | kem chống nắng |
5. scissor | [n] /ˈsɪz.ər/ | cái kéo |
6. sleeping bag | [n] /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ | túi ngủ |
7. backpack | [n] /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
8. compass | [n] /ˈkʌm·pəs/ | la bàn |
9. desert | [n] /dɪˈzɜrt/ | sa mạc |
10. mountain | [n] /ˈmɑʊn·tən/ | núi |
11. lake | [n] /leɪk/ | hồ nước |
12. river | [n] /ˈrɪv·ər/ | sông |
13. forest | [n] /ˈfɔr·əst/ | rừng |
14. waterfall | [n] /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ | thác nước |
15. Antarctica | [n] /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam cực |
16. boat | [n] /boʊt/ | con thuyền |
17. boot | [n] /buːt/ | giày ủng |
18. cave | [n] /keɪv/ | hang động |
19. cuisine | [n] /kwɪˈziːn/ | kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực |
20. diverse | [adj] /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng |
21. essential | [adj] /ɪˈsen·ʃəl/ | rất cần thiết |
22. island | [n] /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
23. rock | [n] /rɑk/ | hòn đá, phiến đá |
24. thrilling | [adj] /ˈθrɪl·ɪŋ/ | [gây] hồi hộp |
25. torch | [n]/tɔrtʃ/ | đèn pin |
26. travel agent’s | [n] /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ | công ty du lịch |
27. valley | [n] /ˈvæl·i/ | thung lũng |
28. windsurfing | [n] /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
29. wonder | [n] /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan |
30. rainforest | [n] /ˈreɪnfɒrɪst/ | thác nước |
31. waterproof coat | [n] /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ | áo mưa |
32. unforgettable | [adj] /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thể quên được |
33. travel items | [n] /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch |
34. traditional | [adj] /trəˈdɪʃənəl/ | thuộc truyền thống |
35. tent | [n] /tent/ | cái lều |
36. sun hat | [n] /sʌn hæt/ | mũ chống nắng |
37. special | [adj] /ˈspeʃl/ | đặc biệt |
38. Rooster and Hen island | [n] /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ | hòn Trống Mái |
39. necessary | [adj] /ˈnesəseri/ | cần thiết |
40. nature | [n] ˈ/neitʃər/ | thiên nhiên |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Our Tet holiday
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 mới Our Tet holiday
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. flower | [n] /ˈflɑʊ·ər/ | hoa |
2. firework | [n] /ˈfaɪr.wɝːk/ | pháo hoa |
3. lucky money | [n] /ˈlʌk i ˈmʌn i/ | tiền lì xì |
4. apricot blossom | [n] /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ | hoa mai |
5. peach blossom | [n] /pitʃ ˈblɑs·əm/ | hoa đào |
6. make a wish | [v] | ước một điều ước |
7. cook special food | [v] | nấu một món ăn đặc biệt |
8. go to a pagoda | [v] /pəˈɡəʊdə/ | đi chùa |
9. decorate | [v] /ˈdek·əˌreɪt/ | trang trí, trang hoàng |
10. decorate our house | [v] | trang trí nhà của chúng ta |
11. plant trees | [v] | trồng cây |
12. watch fireworks | [v] | xem pháo hoa |
13. hang a calendar | [v] /ˈkælɪndər/ | treo một cuốn lịch |
14. give lucky money | [v] | cho tiền lì xì |
15. do the shopping | [v] | mua sắm |
16. visit relative | [v] /ˈrelətɪv/ | thăm người thân |
17. buy peach blossom | [v] | mua hoa đào |
18. clean furniture | [v] /ˈfɜːnɪtʃə[r]/ | lau chùi đồ đạc |
19. calendar | [n] /ˈkæl ən dər/ | lịch |
20. celebrate | [v] /ˈsel·əˌbreɪt/ | kỉ niệm |
21. cool down | [v] /kul daʊn/ | làm mát |
22. Dutch | [n, adj] /dʌtʃ/ | người, tiếng Hà Lan |
23. empty out | [v] /ˈempti/ | đổ [rác] |
24. family gathering | [n] /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/ | sum họp gia đình |
25. feather | [n] /ˈfeð·ər/ | lông [gia cầm] |
26. first-footer | [n] /ˈfɜrstˈfʊt/ | người xông nhà [đầu năm mới] |
27. get wet | [v] | bị ướt |
28. Korean | [n, adj] /kəˈriən/ | người/tiếng Hàn Quốc |
29. remove | [v] /rɪˈmuv/ | rủ bỏ |
30. rooster | [n] /ˈru·stər/ | gà trống |
31. rubbish | [n] /ˈrʌb·ɪʃ/ | rác |
32. Thai | [n, adj] /taɪ/ | người ¡tiếng Thái Lan |
33. wish | [n, v] /wɪʃ/ | lời ước, ước nguyện |
34. kumquat tree | [n] /ˈkʌmkwɒt triː/ | cây quất |
35. the new year tree | [n] /ðə njuː jɪə[r] triː/ | cây nêu |
36. sticky rice | [n] /ˈstɪki raɪs/ | gạo nếp |
37. jellied meat | [n] /ˈdʒelid miːt/ | thịt đông |
38. lean pork paste | [n] /liːn pɔːk peɪst/ | giò lụa |
39. pickled onion | [n] /ˈpɪkld ˈʌnjən/ | dưa hành |
40. Kitchen God | [n] /ˈkɪtʃɪn gɒd/ | táo quân |
41. sweep the floor | [v] /swiːp ðə flɔː[r]/ | quét nhà |
42. celebrate | [v] /ˈselɪbreɪt/ | kỷ niệm |
43. decoration | [n] /dekəˈreɪʃn/ | sự trang trí |
44. calendar | [n] /ˈkælɪndər/ | lịch |
45. rooster | [n] /ˈruːstər/ | con gà trống |
46. welcome | [v] /ˈwelkəm/ | chào đón, tiếp đón |
47. colourful | [adj] /ˈkʌləfəl/ | đa sắc màu |
48. envelope | [n] /ˈenvələʊp/ | bao thư, phong bì |
49. belief | [n] niềm tin | niềm tin |
50. backward | [n] /ˈbækwəd/ | sự thụt lùi |
51. poverty | [n] /ˈpɒvəti/ | sự nghèo đói |
52. midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm |
53. behave | [v] /bɪˈheɪv/ | cư xử |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 mới Television
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Nghĩa |
1. announce | [v] /əˈnaʊns/ | thông báo |
2. action film | [n] /ˈækʃn fɪlm/ | phim hành động |
3. adventure | [n] /ədˈventʃər/ | sự phiêu lưu |
4. animals programme | [n] /ˈænɪmlz ˈprəʊɡræm/ | chương trình thế giới động vật |
5. audience | [n] /ˈɔːdjəns/ | khán giả |
6. boring | [adj] /ˈbɔːrɪŋ/ | tẻ nhạt |
7. broadcast | [n] /ˈbrɔːdkɑːst/ | phát thanh |
8. cartoon | [n] /kɑːˈtuːn/ | hoạt hình |
9. clever | /ˈklevər/ | khéo léo |
10. cameraman | [n] /ˈkæmrəmæn/ | chuyên viên quay phim |
11. channel | [n] /ˈtʃænl/ | kênh |
12. character | [n] /ˈkæriktə/ | nhân vật |
13. chat show | [n] /tʃæt ʃəʊ/ | chương trình tán gẫu |
14. comedy | [n] /ˈkɔmidi/ | kịch vui, hài kịch |
15. comedian | [n] /kəˈmiːdiən/ | nghệ sĩ hài kịch |
16. cool | [adj] /kuːl/ | mát mẻ |
17. cute | [adj] /kjuːt/ | đáng yêu |
18. discover | [v] /dɪˈskʌvə[r]/ | khám phá |
19. designer | [n] /diˈzaɪnə/ | nhà thiết kế |
20. director | [n] /diˈrektə/ | giám đốc sản xuất |
21. documentaries | [n] /ˌdɒkjuˈmentriz/ | phim tài liệu |
22. educate | [v] /ˈedjukeɪt/ | giáo dục |
23. entertain | [v] /entəˈteɪn/ | chiêu đãi, giải trí |
24. entertaining | [adj] /entəˈteɪnɪŋ/ | có tính giải trí |
25. event | [n] /ɪˈvent/ | sự kiện |
26. exhibition | [n] /eksɪˈbɪʃn/ | sự triễn lãm |
27. fact | [n] /fækt/ | thực tế, sự thực |
28. game show | [n] /ɡeɪm ʃəʊ/ | trò chơi truyền hình |
29. historical drama | [n] /hɪˈstɒrɪkl ˈdrɑːmə/ | phim, kịch lịch sử |
30. horror film | [n] /ˈhɒrə[r] fɪlm/ | phim kinh dị |
31. MC | [n] /ˌem ˈsiː/ | người dẫn chương trình |
32. news | [n] /ðə njuːz/ | bản tin thời sự |
33. newsreader | [n] /ˈnjuːzˌriːdə/ | phát thanh viên |
34. producer | [n] /prəˈdjuːsə[r]/ | nhà sản xuất |
35. quiz show | [n] /kwɪz ʃəʊ/ | trò chơi đố vui |
36. reality show | [n] /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình truyền hình thực tế |
37. remote control | [n] /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
38. reporter | [n] /rɪˈpɔːtə/ | phóng viên |
39. romantic film | [n] /rəʊˈmæntɪk fɪlm/ | phim lãng mạn |
40. sitcom | [n] /ˈsɪtˌkɔm/ | tình huống hài kịch [là từ kết hợp của situation và comedy] |
41. soap operas | [n] /səʊp ˈɒprə/ | phim dài tập |
42. TV schedule | /ˌtiː ˈviː ˈskedʒuːl/ | lịch phát sóng |
43. viewer | [n] /ˈvjuːə[r]/ | khán giả |
44. war film | [n] /wɔː[r] fɪlm/ | phim chiến tranh |
45. weather forecast | [n] /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ | bản tin dự báo thời tiết |
weatherman | [n] /ˈweðəmæn/ | người đọc tin dự báo thời tiết |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 8 SGK Tiếng Anh 6 mới Sports and Games
- regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ [n]: cuộc đua thuyền
- eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ [n]: thể dục nhịp điệu
- gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ [n]: thể dục dụng cụ
- marathon /ˈmær·əˌθɑn/ [n]: cuộc đua ma-ra-tông
- marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ [n]: chạy ma-ra-tông
- javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ [n]: ném lao
- pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ [n]: nhảy sào
- athletics /æθˈlet̬·ɪks/ [n]: điền kinh
- hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ [n]: nhảy rào
- weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ [n]: cử tạ
- achievement /əˈtʃiːvmənt/ thành tựu
- aerobics /eəˈrəʊbɪks/ môn thể dục nhịp điệu
- athlete /ˈæθliːt/ vận động viên
- badminton /ˈbædmɪntən/ môn cầu lông
- basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ môn bóng rổ
- bat /bæt/ gậy đánh bóng chày
- blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ trò bịt mắt bắt dê
- boat /bəʊt/ con thuyền
- boxing /ˈbɒksɪŋ/ môn đấm bốc
- breaststroke /ˈbreststrəʊk/ bơi ếch
- career /kəˈrɪə[r]/ nghề nghiệp, sự nghiệp
- chess /tʃes/ cờ vua
- chew /tʃuː/ nhai
- congratulation /kənɡrætʃuˈleɪʃn/ chúc mừng
- court /kɔːt/ sân [quần vợt]
- cycling /ˈsaɪklɪŋ/ đạp xe đạp
- elect /ɪˈlekt/ bầu chọn, bình chọn
- equipment /ɪˈkwɪpmənt/ dụng cụ
- exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ mệt lả, kiệt sức
- fantastic /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời
- fishing /ˈfɪʃɪŋ/ môn câu cá
- fit /ˈfɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn
- football /ˈfʊtbɔːl/ môn bóng đá
- football match /ˈfʊtbɔːl mætʃ/ trận đấu bóng đá
- football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪər/ cầu thủ bóng đá
- goggles /ˈɡɒɡlz/ kính [bảo hộ]
- gym /dʒɪm/ phòng tập thể dục
- individual /ɪndɪˈvɪdjuəl/ có tính cá nhân
- karate /kəˈrɑːti/ môn ka-ra-tê
- last /lɑːst/ kéo dài
- marathon /ˈmærəθən/ cuộc đua ma-ra-tông
- marble /ˈmɑːbl/ viên bi
- match /mætʃ/ trận đấu
- Olympic games /əʊˈlɪmpɪk geɪmz/ thế vận hội Olympic
- pedal /ˈpedəl/ bàn đạp [xe đạp]
- playground /ˈpleɪɡraʊnd/ sân chơi
- professional /prəˈfeʃənəl/ chuyên nghiệp
- racket /ˈrækɪt/ vợt [chơi quần vợt]
- referee /refəˈriː/ trọng tài
- regard /rɪˈɡɑːd/ coi như, xem như
- ring /rɪŋ/ vũ đài [thể thao]
- running /ˈrʌnɪŋ/ môn chạy
- sailing /ˈseɪlɪŋ/ môn chèo thuyền
- skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ ván trượt
- skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ môn trượt ván
- ski /skiː/ ván trượt bang
- skiing /skiːɪŋ/ môn trượt bang
- skipping /skɪpɪŋ/ nhảy dây
- sport shoes /spɔːts ʃuː/ giày thể thao
- sports competition /spɔːts kɒmpəˈtɪʃn/ cuộc thi đấu thể thao
- sporty /ˈspɔːti/ yêu thể thao
- stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động
- swallow /ˈswɒləʊ/ nuốt
- swimming /ˈswɪmɪŋ/ môn bơi lội
- table tennis /ˈteɪbl ˈtenɪs/ môn bóng bàn
- tennis /ˈtenɪs/ môn quần vợt
- tug of war /tʌg əv ˈwɔːr/ trò kéo co
- volleyball /ˈvɒlibɔːl/ môn bóng chuyền
- weather forecast /ˈweðə ˈfɔːkɑːst/ dự báo thời tiết
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Cities of the world
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 9 SGK Tiếng Anh 6 mới Cities of the world
Từ vựng | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. Asia | [n] /ˈeɪ.ʒə/ | châu Á |
2. Africa | [n] /ˈæf.rɪ.kə/ | châu Phi |
3. Europe | [n] /ˈjʊr.əp/ | châu Âu |
4. Holland | [n] /ˈhɑː.lənd/ | Hà Lan |
5. Australia | [n] /ɑːˈstreɪl.jə/ | Úc |
6. America | [n] /əˈmer.ɪ.kə/ | châu Mỹ |
7. Antarctica | [n] /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ | châu Nam Cực |
8. award | [n, v] /əˈwɔrd/ | giải thưởng, trao giải thưởng |
9. common | [adj] /ˈkɒm ən/ | phổ biến, thông dụng |
10. continent | [n] /ˈkɑn·tən·ənt/ | châu lục |
11. creature | [n] /ˈkri·tʃər/ | sinh vật, tạo vật |
12. design | [n, v] /dɪˈzɑɪn/ | thiết kế |
13. journey | [n] /ˈdʒɜr·ni/ | chuyến đi |
14. landmark | [n] /ˈlændˌmɑrk/ | danh thắng [trong thành phố] |
15. lovely | [adj] /ˈlʌv·li/ | đáng yêu |
16. musical | [n] /ˈmju·zɪ·kəl/ | vở nhạc kịch |
17. palace | [n] /ˈpæl·əs/ | cung điện |
18. popular | [adj] /ˈpɑp·jə·lər/ | nổi tiếng, phổ biến |
19. postcard | [n] /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
20. symbol | [n] /ˈsɪm·bəl/ | biểu tượng |
21. tower | [n] /ˈtɑʊ·ər/ | tháp |
22. UNESCO World Heritage | [n] /juːˈnes.koʊ wɜrld ˈher·ə·t̬ɪdʒ/ | di sản thế giới được UNESCO công nhận |
23. well-known | [adj] /ˈwelˈnoʊn/ | nổi tiếng |
24. university | [n] /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ | trường đại học |
25. web page | [n] /web peɪdʒ/ | trang web |
26. writer | [n] /ˈraɪtər/ | nhà văn |
27. Temple of Literature | [n] /ˈtempəl əv ˈlɪtrətʃər / | Văn Miếu |
28. Sweden | [n] /ˈswiːdn/ | nước Thụy Điển |
29. square | [n] /skweər/ | quảng trường |
30. South America | [n] /saʊθ əˈmerɪkə/ | Nam Mỹ |
31. safe | [n/ adj] /seɪf/ | an toàn |
32. royal | [adj] /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
33. quiet | [adj] /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
34. purpose | [n] /ˈpɜːpəs/ | mục đích |
35. polluted | [adj] /pəˈluːtɪd/ | bị ô nhiễm |
36. playwright | [n] /ˈpleɪraɪt/ | nhà viết kịch |
37. place of interest | [n] /pleɪs əv ˈɪntrəst/ | nơi/ điểm tham quan |
38. peaceful | [adj] /ˈpiːsfl/ | thanh bình |
39. overall | /əʊvəˈrɔːl/ | toàn bộ |
40. North America | [n] /nɔːθ əˈmerɪkə/ | Bắc Mỹ |
41. noisy | [adj] /ˈnɔɪzi/ | ầm ĩ, ồn ào |
42. merlion | [n] /mɜˈlaɪən/ | sư tử cá |
43. leisure activity | [n] /ˈleʒər ækˈtɪvɪti / | hoạt động giải trí |
44. historic | [adj] /hɪˈstɒrɪk/ | có tính lịch sử |
45. heritage | [n] /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
46. famous [for] | [adj] /ˈfeɪməs fɔːr/ | nổi tiếng |
47. expensive | [adj] /ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ |
48. exciting | [adj] /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | hứng thú, náo nhiệt |
49. Europe | [n] /ˈjʊərəp/ | châu Âu |
50. egg-shaped building | [n] /eg-ʃəɪpt ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà hình quả trứng |
51. dangerous | [adj] /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
52. crowded | [adj] /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc, chật ních |
53. country | [n] /ˈkʌntri/ | quốc gia, đất nước |
54. consist [of] | [v] /kənˈsɪst əv/ | bao gồm |
55. city | [n] /ˈsɪti/ | thành phố |
56. capital | [n] /ˈkæpɪtəl/ | thủ đô |
57. awful | [adj] /ˈɔːfl/ | kinh khủng |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Our houses in the future
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 10 SGK Tiếng Anh 6 mới Our houses in the future
Từ mới | Phân loại/ Phiên âm | Định nghĩa |
1. apartment | [n] /əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ |
2. flat | [n] /flæt/ | căn hộ |
3. condominium | [n] /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | chung cư |
4. penthouse | [n] /ˈpent·hɑʊs/ | tầng trên cùng của một tòa nhà cao tầng |
5. basement apartment | [n] /ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/ | căn hộ tầng hầm |
6. houseboat | [n] /ˈhɑʊsˌboʊt/ | nhà thuyền |
7. villa | [n] /ˈvɪl·ə/ | biệt thự |
8. cable television [TV cable] | [n] /ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/ | truyền hình cáp |
9. fridge | [n] /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
10. wifi [Wireless Fidelity] | /ˈwɑɪˈfɑɪ/ | hệ thống mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến |
11. wireless | [adj, n] /ˈwɑɪər·ləs/ | vô tuyến điện, không dây |
12. wireless TV | [n] /ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/ | ti vi có kết nối mạng không dây |
13. appliance | [n] /əˈplɑɪ·əns/ | thiết bị, dụng cụ |
14. automatic | [adj] /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | tự động |
15. castle | [n] /ˈkæs·əl/ | lâu đài |
16. comfortable | [adj] /ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/ | đầy đủ, tiện nghi |
17. dry | [v] /drɑɪ/ | làm khô, sấy khô |
18. helicopter | [n] /ˈhel·ɪˌkɑp·tər/ | máy bay trực thăng |
19. hi-tech | [adj] /ˈhɑɪˈtek/ | kỹ thuật cao |
20. iron | [v] /aɪrn/ | bàn là, ủi [quần áo] |
21. look after | [v] /lʊk ˈæf tər/ | trông nom, chăm sóc |
22. modern | [adj] /ˈmɑd·ərn/ | hiện đại |
23. motorhome | [n] /ˈməʊtəˌhəʊm/ | nhà lưu động [có ôtô kéo] |
24. skyscraper | [n] /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | nhà chọc trời |
25. smart | [adj] /smɑːrt/ | thông minh |
26. solar energy | [n] /ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/ | năng lượng mặt trời |
27. space | [n] /speɪs/ | không gian vũ trụ |
28. special | [adj] /ˈspeʃ·əl/ | đặc biệt |
29. cottage | [n] /ˈkɒtɪdʒ/ | cái lều |
30. different | [adj] /ˈdɪfərənt/ | khác biệt |
31. dishwasher | [n] /ˈdɪʃwɒʃər/ | máy rửa bát |
32. drip | [v] /drɪp/ | chảy nhỏ giọt |
33. drop | [n] /drɒp/ | giọt [nước] |
34. electricity | [n] /ɪlekˈtrɪsəti/ | điện |
35. fantastic | [adj] /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
36. hay | [n] /heɪ/ | cỏ khô |
37. helicopter | [n] /ˈhelɪkɒptər/ | máy bay trực thăng |
38. houseboat | [n] /ˈhaʊsbəʊt/ | nhà thuyền |
39. housework | [n] /ˈhaʊswɜːk/ | việc nhà |
40. modern | [adj] /ˈmɒdən/ | hiện đại |
41. palace | [n] /ˈpæləs/ | lâu đài, cung điện |
42. smart | [adj] /smɑːt/ | thông minh |
43. space | [n] /speɪs/ | không gian |
44. swimming pool | [n] /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi |
45. temperature | [n] /ˈtemprətʃər/ | nhiệt độ |
46. track | [n] /træk/ | lối đi |
47. tractor | [n] /ˈtræktə[r]/ | máy kéo |
48. UFO | [n] /ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Our Greener World
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 11 SGK Tiếng Anh 6 mới Our Greener World
- air pollution /eər pəˈlu·ʃən/ [n]: ô nhiễm không khí
- soil pollution /sɔɪl pəˈlu·ʃən/ [n]: ô nhiễm đất
- deforestation /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ [n]: nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution /nɔɪz pəˈlu·ʃən/ [n]: ô nhiễm tiếng ồn
- water pollution /ˈwɔ·t̬ər pəˈlu·ʃən/ [n]: ô nhiễm nước
- be in need /bɪ ɪn nid/ [v]: cần
- cause /kɔz/ [v]: gây ra
- charity /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ [n]: từ thiện
- disappear /ˌdɪs·əˈpɪər/ [v]: biến mất
- do a survey /du eɪ ˈsɜr·veɪ/: tiến hành cuộc điều tra
- effect /ɪˈfɛkt/ [n]: ảnh hưởng
- electricity /ɪˌlekˈtrɪs·ət̬·i/ [n]: điện
- energy /ˈen·ər·dʒi/ [n]: năng lượng
- environment /ɪnˈvɑɪ·rən·mənt/ [n]: môi trường
- exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ [v]: trao đổi
- invite /ɪnˈvɑɪt/ [v]: mời
- natural /ˈnætʃ·ər·əl/ [adj]: tự nhièn
- pollute /pəˈlut/ [v]: làm ô nhiễm
- pollution /pəˈlu·ʃən/ [n]: sự ô nhiễm
- president /ˈprez·ɪ·dənt/ [n]: chủ tịch
- recycle /riˈsɑɪ·kəl/ [v]: tái chế
- recycling bin /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪn/ [n]: thùng đựng đồ tái chế
- reduce /rɪˈdus/ [v]: giảm
- refillable /ˌriːˈfɪl.ə.bəl/ [adj]: có thể bơm, làm đầy lại
- reuse /riˈjuz/ [v]: tái sử dụng
- sea level /ˈsi ˌlev·əl/ [n]: mực nước biển
- swap /swɑːp/ [v] trao đổi
- wrap /ræp/ [v] gói, bọc
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 12 Robots
Xem chi tiết tại: Vocabulary - Từ vựng Unit 12 SGK Tiếng Anh 6 mới Robots
- play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
- sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
- teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
- worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
- doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
- home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
- laundry /ˈlɑːn.dri/ [n]: giặt ủi
- make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
- cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
- do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
- [good/bad] habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen [tốt /xấu]
- go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
- there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
- go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
- go/come to town: đi ra thành phố
- gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ [n]: công việc làm vườn
- guard /ɡɑːrd/ [v] canh giữ, canh gác
- laundry /ˈlɑːn.dri/ [n]: quần áo cần phải giặt
- lift /lɪft/ [v]: nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor /ˈmɑɪ·nər/ [adj]: nhỏ, không quan trọng
- opinion /əˈpɪn yən/ [n]: ý kiến, quan điểm
- planet /ˈplæn·ɪt/ [n]: hành tinh
- recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ [v]: nhận ra
- robot /ˈroʊ.bɑːt/ [n]: người máy
- role /roʊl/ [n]: vai trò
- space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ [n]: trạm vũ trụ
- type /taɪp/ [n]: kiểu, loại
- water /ˈwɔ·t̬ər/ [v]: tưới, tưới nước
Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 do VnDoc.com sưu tầm và biên soạn sẽ giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp đã được học trong năm giúp các em ghi nhớ bao quát một cách dễ dàng. Từ đó nâng cao được khả năng vốn tiếng Anh sẵn có. Các em hãy vào và tải về để phục vụ nhu cầu học tập nhé!
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 6 cũng như tiếng Anh lớp 7 - 8 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.