- Lớp 3
- Giải bài tập Tiếng Anh 3
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 cả năm đầy đủ
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 cả năm đầy đủ
Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1, Tập 2 liệt kê các từ vựng mới có trong 20 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 3 hơn.
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 1
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
am |
v |
/æm/ |
là |
and |
conj |
/ænd/ |
và |
bye |
n |
/baɪ/ |
tạm biệt [thân mật hơn goodbye] |
fine |
adj |
/faɪn/ |
tốt |
I |
pronoun |
/aɪ/ |
tôi |
hi |
n |
/haɪ/ |
lời chào [thân mật hơn hello] |
goodbye |
n |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
chào tạm biệt |
hello |
n |
/heˈləʊ/ |
lời chào [thân mật] |
Miss |
n |
/mis/ |
cô |
Nice to meet you |
phrase |
/naɪs tu: mi:t ju:/ |
Câu chào lịch sự khi gặp ai lần đầu |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
are |
v |
/a:r/ |
là |
is |
v |
/iz/ |
là |
my |
adj |
/maɪ/ |
của tôi |
name |
n |
/neɪm/ |
tên |
what |
deter. |
/wɒt/ |
cái gì |
you |
pronoun |
/ju:/ |
bạn |
your |
adj |
/jɔːr/ |
của bạn |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 3
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
it |
pronoun |
/it/ |
nó |
no |
deter. |
/nəʊ/ |
không, không phải |
this |
deter. |
/ðɪs/ |
này [số ít] |
yes |
deter. |
/jes/ |
đúng vậy |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 4
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
jump |
v |
/dʒʌmp/ |
nhảy |
eight |
n |
/eɪt/ |
tám [8] |
five |
n |
/faɪv/ |
năm [5] |
four |
n |
/fɔːr/ |
bốn [4] |
Mr |
n |
/ˈmɪs.tər/ |
thầy, anh [ấy], cậu [ấy] . |
nine |
n |
/naɪn/ |
chín [9] |
one |
n |
/wʌn/ |
một [1] |
three |
n |
/θriː/ |
ba [3] |
too |
adv |
/tu:/ |
cũng |
two |
n |
/tu:/ |
hai [2] |
who |
deter. |
/hu:/ |
ai |
year |
n |
/jɪər/ |
năm |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
friend |
n |
/frend/ |
bạn |
they |
pronoun |
/ðeɪ/ |
họ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 6
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
close |
v |
/kləʊz/ |
đóng, khép |
come here |
v |
/kʌm hɪər/ |
đến đây |
come in |
v |
/kʌm ɪn/ |
mời vào [nơi nào đó] |
dont talk |
v |
/dəʊnt tɔːk/ |
đừng nói chuyện |
good morning |
n |
/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ |
chào buổi sáng [lịch sự] |
may |
modal v |
/meɪ/ |
có thể |
May I .? |
/me aɪ/ |
Câu xin phép được làm gì |
|
open |
v |
/ˈəʊ.pən/ |
mở |
please |
exclaimation |
/pliːz/ |
vui lòng |
question |
n |
/ˈkwes.tʃən/ |
câu hỏi |
quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
im lặng |
write |
v |
/raɪt/ |
viết |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 7
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
big |
adj |
/bɪɡ/ |
to, lớn |
but |
conj |
/bʌt/ |
nhưng mà |
classroom |
n |
/ˈklɑːs.ruːm/ |
lớp học |
large |
adj |
/lɑːdʒ/ |
rộng |
library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
look |
v |
/lʊk/ |
nhìn |
new |
adj |
/njuː/ |
mới |
computer |
n |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy vi tính |
gym |
n |
/dʒɪm/ |
nhà đa năng, phòng tập |
old |
adj |
/əʊld/ |
cũ |
playground |
n |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
sân chơi |
room |
n |
/ru:m/ |
phòng |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 8
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
desk |
n |
/desk/ |
bàn học sinh |
notebook |
n |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
vở ghi |
pen |
n |
/pen/ |
bút |
pencil |
n |
/ˈpen.səl/ |
bút chì |
pencil case |
n |
/ˈpen.səl keɪs/ |
túi/ hộp bút chì |
rubber |
n |
/ˈrʌb.ər/ |
cục tẩy |
these |
deter. |
/ðiːz/ |
này [số nhiều] |
ruler |
n |
/ˈruː.lər/ |
thước kẻ |
school bag |
n |
/sku:l bæɡ/ |
cặp sách |
school thing |
n |
/sku:l θɪŋ/ |
dụng cụ học tập |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 9
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
colour |
n |
/ˈkʌl.ər/ |
màu |
green |
n |
/gri:n/ |
màu xanh lá cây |
orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
màu da cam |
pencil sharpener |
n |
/ˈpen.səl /ˈʃɑː.pən.ər/ |
cái gọt bút chì |
red |
n |
/red/ |
màu đỏ |
yellow |
n |
/ˈjel.əʊ/ |
màu vàng |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 10
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
badminton |
n |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
basketball |
n |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
bóng rổ |
blind mans buff |
n |
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ |
trò chơi bịt mắt bắt dê |
football |
n |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
bóng đá |
chess |
n |
/ches/ |
cờ |
hide-and-seek |
n |
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/ |
trò chơi trốn tìm |
play |
v |
/pleɪ/ |
chơi |
skating |
n |
/ˈskeɪ.tɪŋ/ |
trượt băng / pa-tanh |
skipping |
n |
/skipɪŋ/ |
nhảy dây |
table tennis |
n |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
bóng bàn |
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 2
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
brother |
n |
/ˈbrʌð.ər/ |
anh/ em trai |
family |
n |
/ˈfæm.əl.i/ |
gia đình |
grandfather |
n |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
ông |
grandmother |
n |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
bà |
in |
prep. |
/in/ |
bên trong |
man |
n |
/mæn/ |
người đàn ông |
photo |
n |
/ˈfəʊ.təʊ/ |
bức hình |
sister |
n |
/ˈsɪs.tər/ |
chị/ em gái |
woman |
n |
/ˈwʊm.ən/ |
người phụ nữ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 12
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bathroom |
n |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
phòng tắm |
bedroom |
n |
/ˈbed.ruːm/ |
phòng ngủ |
dining room |
n |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
phòng ăn |
fence |
n |
/fens/ |
hàng rào |
garage |
n |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
ga ra để ô tô |
garden |
n |
/ˈɡɑː.dən/ |
vườn |
gate |
n |
/ɡeɪt/ |
cổng |
kitchen |
n |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
phòng bếp |
living room |
n |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
phòng khách |
pond |
n |
/pɒnd/ |
cái ao |
tree |
n |
/tri:/ |
cây |
yard |
n |
/jɑːd/ |
sân |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 13
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
ball |
n |
/bɔːl/ |
quả bóng |
bed |
n |
/bed/ |
cái gường |
behind |
prep. |
/bɪˈhaɪnd/ |
ở đằng sau |
chair |
n |
/tʃeər/ |
cái ghế |
coat |
n |
/kəʊt/ |
cái áo khoác |
desk |
n |
/desk/ |
bàn học |
here |
adv |
/hɪər/ |
ở đây |
near |
prep. |
/nɪər/ |
ở gần |
on |
prep. |
/on/ |
ở trên |
picture |
n |
/ˈpɪk.tʃər/ |
bức tranh |
poster |
n |
/ˈpəʊ.stər/ |
tấm áp phích |
table |
n |
/ˈteɪ.bəl/ |
cái bàn |
there |
adv |
/ðeər/ |
ở kia |
under |
prep. |
/ˈʌn.dər/ |
ở dưới |
wall |
n |
/wɔːl/ |
tường |
where |
deter. |
/weər/ |
ở đâu |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 14
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
count |
v |
/kaʊnt/ |
đếm |
cup |
n |
/kʌp/ |
cái cốc |
cupboard |
n |
/ˈkʌb.əd/ |
tủ trà |
door |
n |
/dɔːr/ |
cửa ra vào |
fan |
n |
/fæn/ |
cái quạt |
how many |
/haʊ ˈmen.i/ |
có bao nhiêu |
|
map |
n |
/mæp/ |
bản đồ |
mirror |
n |
/ˈmɪr.ər/ |
gương soi |
sofa |
n |
/ˈsəʊ.fə/ |
cái ghề tràng kỉ |
wardrobe |
n |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
tủ quần áo |
window |
n |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
cửa sổ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 15
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
do, does |
v |
/du/, /dʌz/ |
làm |
doll |
n |
/dɒl/ |
búp bê |
kite |
n |
/kaɪt/ |
con diều |
plane |
n |
/pleɪn/ |
máy bay |
puzzle |
n |
/ˈpʌz.əl/ |
trò chơi ghép hình |
robot |
n |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
người máy |
ship |
n |
/ʃɪp/ |
tàu thuỷ |
skipping |
n |
/skipɪŋ/ |
dây nhảy |
train |
n |
/treɪn/ |
tàu hoả |
yo-yo |
n |
/ˈjəʊ.jəʊ/ |
yo-yo |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 16
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
cat |
n |
/kæt/ |
con mèo |
dog |
n |
/dɒɡ/ |
con chó |
fish tank |
n |
/ˈfɪʃ ˌtæŋk/ |
bể cá |
goldfish |
n |
/ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
cá vàng |
in front of |
prep. |
/in frʌnt əv/ |
trước |
next to |
prep. |
/nekst tu:/ |
bên cạnh |
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
rabbit |
n |
/ˈræb.ɪt/ |
con thỏ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 17
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
different |
adj |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
khác nhau |
keep |
v |
/ki:p/ |
để, giữ |
like |
v |
/laik/ |
thích |
park |
n |
/pa:k/ |
công viên |
toy room |
n |
/tɔɪ ru:m/ |
phòng đồ chơi |
truck |
n |
/trʌk/ |
xe tải |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
do homework |
v |
/du ˈhəʊm.wɜːk/ |
làm bài tập về nhà |
draw |
v |
/drɔː/ |
vẽ |
know |
v |
/nəʊ/ |
hiểu, biết |
play the piano |
v |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
chơi piano |
read |
v |
/ri:d/ |
đọc |
sing |
v |
/sing/ |
hát |
skate |
v |
/skeit/ |
trượt băng |
skating |
n |
/skeitɪŋ/ |
trò chơi trượt pa-tanh |
skip |
v |
/skip/ |
nhảy dây |
watch TV |
v |
/wɒtʃ ti: vi:/ |
xem ti vi |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 19
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
cloudy |
adj |
/ˈklaʊ.di/ |
trời mây mù |
cycle |
v |
/ˈsaɪ.kəl/ |
đi xe đạp |
fly kites |
v |
/flaɪ kaɪts/ |
thả diều |
great |
adj |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
trời mưa |
snowy |
adj |
/ˈsnəʊ.i/ |
trời có tuyết |
stormy |
adj |
/ˈstɔː.mi/ |
trời bão |
sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
trời nắng |
windy |
adj |
/ˈwɪn.di/ |
trời giông gió |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 20
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bay |
n |
/beɪ/ |
vịnh |
far |
adj |
/fɑːr/ |
xa |
mountain |
n |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
núi |
north Viet Nam |
n |
/nɔːθ ˌvjetˈnæm/ |
miền Bắc |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
đền thờ, miếu thờ |
theatre |
n |
/ˈθɪə.tər/ |
nhà hát |
water puppet |
n |
/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ |
rối nước |
Xem thêm các bài Tiếng Anh 3 hay khác: