Thông số kỹ thuật honda city 2023

Cập nhật thông số kỹ thuật Honda City thế hệ mới: Kích thước xe, động cơ, trang bị tiện nghi, ngoại thất, nội thất và hệ thống an toàn được trang bị trên xe. Mời bạn tham khảo bài viết.

Thông số kỹ thuật honda city 2023
Cập nhật thông số kỹ thuật xe Honda City

  • Giá xe Honda City tháng 03/2022
  • Thông số kỹ thuật Honda City: Kích thước
  • Thông số kỹ thuật Honda City: Ngoại thất
  • Thông số kỹ thuật Mazda 3: Nội thất
  • Thông số kỹ thuật Honda City: Động cơ
  • Thông số kỹ thuật Honda City: An Toàn

Giá xe Honda City tháng 03/2022

Honda City thế hệ mới phân phối 3 phiên bản tại thị trường Việt Nam bao gồm: 1.5G, 1.5L và 1.5RS với mức giá như sau: 

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA CITY MỚI NHẤT 2022

Phiên bản

Giá xe niêm yết (VND)

Honda City 1.5G

529.000.000

Honda City 1.5L

569.000.000

Honda City 1.5RS

599.000.000

Lưu ý: Giá xe chưa bao gồm chi phí lăn bánh.

Thông số kỹ thuật Honda City: Kích thước

Thông số kỹ thuật honda city 2023
Thông số kích thước Honda City

Honda City thế hệ mới sở hữu kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.553 x 1.748 x 1.467mm. Chiều dài cơ sở của xe đạt 2.600mm, khoảng sáng gầm xe đạt 134mm. Cụ thể như sau: 

Danh mục

Honda City 1.5G

Honda City 1.5L

Honda City 1.5RS

Dài x Rộng x Cao

4.553 x 1.748 x 1.467mm

Chiều dài cơ sở

2.600mm

Khoảng sáng gầm cao

134mm

Thông số kỹ thuật Honda City: Ngoại thất

Thông số kỹ thuật honda city 2023
Trang bị ngoại thất trên Honda City khá phong phú

Trang bị ngoại thất của xe Honda City khá phong phú và hiện đại, giữa các trang bị cũng có đôi chút khác biệt do giá xe có chênh lệch nhau. Ví dụ, đèn pha LED chỉ được trang bị trên bản Honda City 1.5RS, riêng 2 bản còn lại sẽ sử dụng đèn pha Halogen/Projector. Cụ thể như sau: 

Trang bị ngoại thất Honda City

Danh mục

Honda City 1.5G

Honda City 1.5L

Honda City 1.5RS

Đèn pha

Halogen / Projector

Halogen / Projector

LED

Đèn hậu

LED

Đèn chạy ban ngày

Đèn sương mù

Không có

LED 

Đèn phanh phía sau

LED

Tay nắm cửa

-

Mạ Crom

-

Vay cá mập

Lazang (Mâm xe)

15 Inch

16 Inch

Thông số kỹ thuật Mazda 3: Nội thất

Thông số kỹ thuật honda city 2023
Màn hình cảm ứng 8,8 inch là trang bị tiêu chuẩn trên Honda City

Khoang nội thất của Honda City thế hệ mới được đánh giá rất cao về mặt thiết kế. Bên cạnh đó, phiên bản Honda City tiêu chuẩn cũng mang đến sự tiện nghi hiện đại cho người dùng với: màn hình cảm ứng 8.8 inch, vô lăng 3 chấu tích hợp phím bấm, đàm thoại rảnh tay, kết nối điện thoại thông minh, tuy nhiên ghế ngồi chỉ được bọc nỉ. 2 phiên bản còn lại sẽ cao cấp hơn và trang bị nhiều tiện nghi hơn, cụ thể như sau: 

Trang bị nội thất Honda City

Danh mục

Honda City 1.5G

Honda City 1.5L

Honda City 1.5RS

Đồng hồ 

Analog

Chất liệu ghế ngồi

Nỉ

Da, da lộn, nỉ

Chất liệu vô lăng

Nhựa

Da

Khởi động xe từ xa

Không

Chìa khóa thông minh

Không

Tay nắm cửa cảm biến

Không

Màn hình cảm ứng

8 inch

Kết nối thông minh

Đàm thoại rảnh tay

Kết nối Bluetooth/USB/AM/FM

Hệ thống loa

4 loa

8 loa

Nguồn sạc

3

5

Điều hòa

Chỉnh cơ

Tự động 1 vùng

Cửa gió cho hàng ghế sau

Không

Thông số kỹ thuật Honda City: Động cơ

Thông số kỹ thuật honda city 2023
Động cơ xăng 1.5L, cho công suất vận hành tối đa 119 mã lực, momen xoắn cực đại 145Nm

Về động cơ, tất cả các phiên bản của Honda City sẽ sử dụng cùng một hệ động cơ xăng 1.5L, cho công suất vận hành tối đa 119 mã lực, momen xoắn cực đại 145Nm, cụ thể: 

Danh mục 

Honda City 1.5G

Honda City 1.5L

Honda City 1.5RS

Động cơ

Xăng, 1.5L 

Công suất vận hành

119 (mã lực)

Momen xoắn

145 (Nm)

Thông số kỹ thuật Honda City: An Toàn


Trang bị an toàn trên Honda City thế hệ mới cũng có sự khác biệt giữa các phiên bản với nhau, cụ thể như sau:

Trang bị an toàn

Danh mục 

Honda City 1.5G

Honda City 1.5L

Honda City 1.5RS

Hệ thống cân bằng điện tử 

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp

Camera lùi

Không

3 góc quay

Khóa cửa tự động

Túi khí

3

3

5

Chìa khóa mã hóa chống trộm