Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

1. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1.1. Nhấn mạnh hành động liên tục xảy ra trong một khoảng thời gian quá khứ và kéo dài tới hiện tại [hoặc liên quan tới tương lai].

Ví dụ:     He has been waiting for 4 hours. [Anh ấy đã đợi suốt 4 tiếng đồng hồ.]

I have been teaching here for 10 years. [Tôi dạy ở đây được 10 năm rồi.]

1.2. Diễn tả hành động đã xảy ra, vừa mới kết thúc nhưng kết quả của hành động vẫn còn nhìn thấy ở hiện tại.

Ví dụ: It is not raining now but the ground is wet. => It has been raining. [Bây giờ ngoài trời không mưa nhưng sân bị ướt. Trước đó trời đã mưa.] The laptop gets hot because I have been using it for 5 hours. [Chiếc máy tính xách tay bị nóng bởi vì tôi đã dùng nó suốt 5 tiếng đồng hồ liên tục.]  

2. Dạng thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn  

2.1. Dạng khẳng định
Cấu trúc: S + have/has + been + V-ing
Trong đó:

  • I/ you/ we/ they + have
  • He/ she/ it + has

Ví dụ: I have been working as a volunteer for 4 years. [Tôi đã làm tình nguyện viên được 4 năm rồi.]

She has been preparing this dinner for 4 hours. [Cô ấy đã chuẩn bị cho bữa tối này suốt 4 tiếng đồng hồ.]

2.2. Dạng phủ định

Cấu trúc: S+ haven’t/hasn’t been +V-ing
Trong đó:

  • haven’t = have not
  • hasn’t = has not

Ví dụ: I haven't been playing football since I broke my leg in 2010. [Tôi đã không chơi bóng đá kể từ khi tôi bị gãy chân năm 2010.]

It hasn't been raining since last month. [Trời đã không mưa kể từ tháng trước.]

2.3. Dạng nghi vấn
Cấu trúc: Have/Has + S + been +V-ing?
Trả lời:

  • Yes, I/ you/ we/ they + have.
  • No, I/ you/ we/ they + haven't.

Hoặc

  • Yes, He/ she/ it + has.
  • No, He/ she/ it + hasn't.

Ví dụ: Have you been washing the car for 3 hours? Yes, I have. [Anh đã rửa xe suốt 3 tiếng đồng hồ đấy à? - Đúng rồi.] Has the alarm clock been ringing since 5 a.m.? No, it hasn't. It has just rung for 2 minutes.

[Đồng hồ báo thức đã kêu suốt từ lúc 5 giờ sáng đấy à? - Đâu có. Nó mới kêu được 2 phút mà.]

3. Trạng từ, cụm từ  chỉ thời gian dùng cho thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

- For và since là  đặc trưng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:  I have been working in this factory for 10 years. [Tôi đã làm việc ở nhà máy này được 10 năm.]

I have been working in this factory since 2010. [Tôi đã làm việc ở nhà máy này từ năm 2010.]

- Up to now [cho tới bây giờ], so far [gần đây], recently [thời gian gần đây], lately [mới đây]

Ví dụ:
Up to now, he has been driving for 3 hours. [Cho tới giờ là anh ấy đã lái xe liên tục 3 tiếng liền.]

- All + thời gian: all the morning [suốt cả buổi sáng], all day [suốt cả ngày]...

Ví dụ: She has been staying in bed all the morning. [Cô ấy đã nằm trên giường suốt cả buổi sáng.]

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp tiếng anh. Bởi chúng được sử dụng khá nhiều trong công việc và cuộc sống trong môi trường ngoại ngữ. Hiểu được điều đó, anh ngữ EFC đã tổng hợp các kiến thức cần thiết để giúp các bạn có thể hiểu rõ và nắm vững các kiến thức của cấu trúc này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích được cho các bạn trong môi trường làm việc và học tập.

Download Now: Trọn bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh FREE

1. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là thì được sử dụng để chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai. Chúng ta sử dụng thì này để nói về sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy ảnh hưởng

2. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùng Ví dụ
Hành động bắt đầu ở quá khứ và còn đang tiếp tục ở hiện tại [nhấn mạnh tính liên tục] She has been waiting for you all day[ Cô nàng đã đợi cậu cả ngày rồi]

She has been working here since 2010. [Cô ấy làm việc ở đây từ năm 2010.]

Hành động đã kết thúc trong quá khứ, nhưng chúng ta quan tâm tới kết quả tới hiện tại. It has been raining [Trời vừa mưa xong ]

I am very tired now because I have been working hard for 12 hours. [Bây giờ tôi rất mệt vì tôi đã làm việc vất vả trong 12 tiếng đồng hồ.]

3. Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Câu khẳng định

Câu phủ định

Câu nghi vấn

S + have/ has + VpII

CHÚ Ý:

– S = I/ We/ You/ They + have

– S = He/ She/ It + has

Ví dụ:

– I have graduated from my university since 2012. [Tôi tốt nghiệp đại học từ năm 2012.]

– She has lived here for one year. [Cô ấy sống ở đây được một năm rồi.]

S + haven’t / hasn’t + been + V-ing

CHÚ Ý:

– haven’t = have not

– hasn’t = has not

Ví dụ:

– I haven’t been studying English for 5 years. [Tôi không học tiếng Anh được 5 năm rồi.]

– She hasn’t been watching films since last year. [Cô ấy không xem phim từ năm ngoái.]

Have/ Has + S + been + V-ing ?

CHÚ Ý:

Yes, I/ we/ you/ they + have. -Yes, he/ she/ it + has.

Ví dụ:

Have you been standing in the rain for more than 2 hours? [Bạn đứng dưới mưa hơn 2 tiếng đồng hồ rồi phải không?]

Yes, I have./ No, I haven’t.

Has he been typing the report since this morning? [Anh ấy đánh máy bài báo cáo từ sáng rồi rồi phải không?]

Yes, he has./ No, he hasn’t.

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

– Since + mốc thời gian

Ex: She has been working since early morning. [Cô ấy làm việc từ sáng sớm.]

– For + khoảng thời gian

Ex: They have been listening to the radio for 3 hours. [Họ nghe đài được 3 tiếng đồng hồ rồi.]

– All + thời gian [all the morning, all the afternoon, all day, …]

Ex: They have been working in the field all the morning. [Họ làm việc ngoài đồng cả buổi sáng.]

Các bạn tham khảo thêm cách dùng thì Hiện tại hoàn thành tại đây nha:

Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Download Now: Trọn bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh FREE

5. Bài tập

Bài 1: Chia các động từ sau đây sang thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

  1. I [try] to learn English for years.
  2. I [wait] for two hours, but she [not come ] yet.
  3. She [read] all the works of Dickens. How many have you [read]?
  4. I [wait] hear nearly half an hour for my girlfriend Joana; Do you think she [forget] to come?
  5. Mary [rest] in the garden all day because she [be] ill.
  6. Although john [study] at the university for five years he [not get] his degree yet.
  7. Jack [go] to Switzerland for a holiday; I never [be] there.
  8. We [live] for the last five months, and just [ decide] to move.
  9. You already [drink] 3 cups of tea since I [sit] here.
  10. That book [lie] on the table for weeks. You [not read] it yet?

Đáp án:

  1. have been trying/ have not succeeded
  2. have been waiting / hasn’t come
  3. has read /have you read
  4. have been waiting  / has forgot
  5. has been resting / has been
  6. has been studying / has not got
  7. has gone / has never been
  8. have been living / have just decided
  9. have already drunk / have been sitting.
  10. has been lying  / haven’t you read

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn [Present Perfect Continuous] được xem là một trong những thì khó nhất trong tiếng Anh, bởi ý nghĩa và cách sử dụng của nó cực kì dễ lẫn lộn với thì hiện tại hoàn thành [Present Perfect]. Hôm nay Ms.Thanh sẽ hệ thống lại cho các bạn công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như tất cả các cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

  • Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Công thức thể khẳng định

2. Công thức thể phủ định

3. Công thức thể nghi vấn

4. Công thức chung – câu trả lời

  • Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại, và vẫn còn tiếp tục xảy ra [nhấn mạnh tính liên tục]

Ví dụ:

I have been playing tennis for 2 hours

[Tôi đã chơi quần vợt được 2 tiếng rồi – và vẫn đang tiếp tục chơi]

I have been writing for an hour

[Tôi đã viết bài được 1 tiếng rồi – và vẫn còn đang tiếp tục viết]

2. Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và vừa mới kết thúc ngay tức thì

Ví dụ:

It has been raining [Trời vừa mới tạnh mưa]

I am tired because I have been working all day [Tôi mệt bởi vì tôi vừa làm việc cả ngày]

  • Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

– Since + mốc thời gian

Ví dụ:

He has been teaching since early morning. [Anh ấy đi dạy từ sáng sớm.]

– For + khoảng thời gian

Ví dụ:

They have been watching TV for 5 hours. [Họ đã xem ti vi được 5 tiếng đồng hồ rồi.]

– All + thời gian [all the morning, all the afternoon, all day, …]

Ví dụ:

We have been working in the factory all day. [Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy cả ngày.]

  • Phân biệt hiện tại hoàn thành [present perfect] – hiện tại hoàn thành tiếp diễn [present perfect continuous]
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Diễn đạt một hành động vừa mới kết thúc và ảnh hưởng đến hiện tại   Ví dụ:

He has finished the program  

[Anh ấy vừa hoàn thành chương trình – và chúng ta có thể thấy được chương trình này ở hiện tại]   2. Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại [dùng với những động từ chỉ hành động như be, have, like, know…   Ví dụ:

John has been a programmer for 10 years  

3. Diễn tả kinh nghiệm sống hoặc thành tựu bản thân Ví dụ:

She has tried programming on Ruby  

4. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói Thường được sử dụng với: today, this morning/evening/afternoon/week…   Ví dụ:

He has read 3 books about start-ups this week

1. Diễn đạt một hành động xảy ra trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại [nhấn mạnh tính liên tục của hành động]   Ví dụ:

He has been creating design for his site for an hour

[Anh ấy đã thiết kế trang web được 1 tiếng rồi – và anh ấy sẽ còn tiếp tục]   2. Diễn đạt một hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại   Ví dụ:

He has been fixing a system unit  

3. Diễn tả sự tức giận, bực bội, phiền lòng   Ví dụ:

Someone has been using my laptio  


4. Sử dụng với For-Since nhấn mạnh thời gian xảy ra của sự việc   Ví dụ:

She has been waiting in the office since 4 o-clock

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: //msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: //msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề