Thang lương GS 2023 MIAMI

Có khoảng 478 nhân viên liên bang theo Lịch trình chung làm việc tại Fort Lauderdale. Tất cả các nhân viên liên bang ở Fort Lauderdale đều được trả lương theo bảng trả lương theo Lịch trình chung đã điều chỉnh cho Miami GS Locality, cung cấp 24. Tăng lương 14% so với mức lương cơ bản của GS. Điều chỉnh địa phương được sử dụng để tính đến chi phí sinh hoạt cao hơn ở Fort Lauderdale và để giữ cho mức lương của chính phủ cạnh tranh với các công việc tương đương ở khu vực tư nhân

Mức lương cơ bản hàng năm của nhân viên Lịch trình chung ở Fort Lauderdale có thể được xác định từ biểu đồ trả lương năm 2023 bên dưới, dựa trên Cấp bậc và Bậc GS của họ. Để biết thêm chi tiết, hãy tìm hiểu thêm về GS Payscale hoặc sử dụng công cụ tính lương Lịch trình chung của chúng tôi

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$26,068$26,943$27,809$28,673$29,538$30,044$30,902$31,766$31,801$32,615GS-2$29,312$30,01 0$30,980$31,801$32,160$33,106$34,052$34,998$35,943$36,889GS-3$31,983$33,050$34,116$35,183$36,249$37,315$38,382$39,448$40,514 $41,581

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$24,973$25,811$26,641$27,468$28,297$28,782$29,604$30,431$30,465$31,240GS-2$28,080$28,74 9$29,679$30,465$30,809$31,715$32,621$33,528$34,434$35,340GS-3$30,639$31,661$32,682$33,703$34,725$35,746$36,767$37,789$38,810 $39,831

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$24,378$25,196$26,006$26,813$27,623$28,097$28,899$29,707$29,739$30,495GS-2$27,412$28,06 4$28,972$29,739$30,073$30,958$31,842$32,726$33,611$34,495GS-3$29,909$30,906$31,903$32,899$33,896$34,893$35,890$36,886$37,883 $38,880

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$24,138$24,947$25,749$26,547$27,350$27,819$28,612$29,413$29,445$30,196GS-2$27,140$27,78 6$28,685$29,445$29,776$30,651$31,527$32,403$33,279$34,154GS-3$29,613$30,600$31,586$32,573$33,560$34,547$35,534$36,521$37,508 $38,494

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,452$24,237$25,018$25,792$26,573$27,029$27,799$28,577$28,608$29,336GS-2$26,369$26,99 7$27,869$28,608$28,930$29,780$30,631$31,482$32,333$33,183GS-3$28,771$29,730$30,689$31,648$32,607$33,566$34,525$35,484$36,444 $37,403

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,038$23,809$24,576$25,337$26,104$26,552$27,308$28,074$28,103$28,823GS-2$25,903$26,52 0$27,377$28,103$28,422$29,258$30,095$30,931$31,767$32,604GS-3$28,262$29,204$30,146$31,088$32,030$32,972$33,914$34,856$35,797 $36,739

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,626$23,383$24,135$24,884$25,636$26,076$26,820$27,571$27,600$28,299GS-2$25,438$26,04 4$26,887$27,600$27,910$28,731$29,552$30,373$31,193$32,014GS-3$27,756$28,682$29,608$30,534$31,459$32,385$33,311$34,237$35,162 $36,086

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,204$22,946$23,685$24,419$25,158$25,590$26,320$27,056$27,085$27,770GS-2$24,964$25,55 8$26,385$27,085$27,392$28,199$29,005$29,811$30,617$31,423GS-3$27,239$28,147$29,054$29,962$30,870$31,778$32,686$33,594$34,502 $35,410

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,937$22,670$23,399$24,125$24,855$25,283$26,004$26,731$26,759$27,434GS-2$24,664$25,25 1$26,068$26,759$27,061$27,857$28,653$29,449$30,245$31,041GS-3$26,911$27,808$28,706$29,603$30,501$31,398$32,296$33,193$34,091 $34,988

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,719$22,445$23,168$23,886$24,609$25,033$25,746$26,466$26,494$27,171GS-2$24,420$25,00 1$25,809$26,494$26,790$27,578$28,365$29,153$29,940$30,728GS-3$26,644$27,532$28,419$29,307$30,195$31,083$31,971$32,859$33,746 $34,634

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,504$22,223$22,938$23,649$24,365$24,785$25,492$26,204$26,232$26,899GS-2$24,179$24,75 3$25,553$26,232$26,527$27,307$28,087$28,868$29,648$30,428GS-3$26,381$27,260$28,139$29,019$29,898$30,777$31,657$32,536$33,415 $34,295

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,504$22,223$22,938$23,649$24,365$24,785$25,492$26,204$26,232$26,899GS-2$24,179$24,75 3$25,553$26,232$26,527$27,307$28,087$28,868$29,648$30,428GS-3$26,381$27,260$28,139$29,019$29,898$30,777$31,657$32,536$33,415 $34,295

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,504$22,223$22,938$23,649$24,365$24,785$25,492$26,204$26,232$26,899GS-2$24,179$24,75 3$25,553$26,232$26,527$27,307$28,087$28,868$29,648$30,428GS-3$26,381$27,260$28,139$29,019$29,898$30,777$31,657$32,536$33,415 $34,295

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,504$22,223$22,938$23,649$24,365$24,785$25,492$26,204$26,232$26,899GS-2$24,179$24,75 3$25,553$26,232$26,527$27,307$28,087$28,868$29,648$30,428GS-3$26,381$27,260$28,139$29,019$29,898$30,777$31,657$32,536$33,415 $34,295

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,085$21,789$22,490$23,189$23,889$24,302$24,994$25,692$25,720$26,379GS-2$23,707$24,27 0$25,054$25,720$26,007$26,772$27,537$28,301$29,066$29,830GS-3$25,866$26,727$27,589$28,451$29,313$30,175$31,037$31,899$32,761 $33,623

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,234$20,909$21,582$22,252$22,925$23,320$23,985$24,655$24,681$25,312GS-2$22,749$23,29 0$24,043$24,681$24,957$25,690$26,424$27,157$27,891$28,625GS-3$24,821$25,649$26,476$27,303$28,131$28,958$29,785$30,613$31,440 $32,267

Lớp GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$19,673$20,330$20,985$21,636$22,290$22,675$23,320$23,972$23,998$24,604GS-2$22,120$22,64 5$23,377$23,998$24,266$24,979$25,692$26,406$27,119$27,832GS-3$24,134$24,939$25,743$26,548$27,352$28,157$28,961$29,765$30,570 $31,374

* Thang lương theo Lịch trình chung năm 2023 được giới hạn ở mức lương tối đa là 183.500 đô la mỗi năm, là Cấp độ 4 của Thang lương Dịch vụ Điều hành Cấp cao

Thống kê Việc làm Liên bang Fort Lauderdale

Phần này cung cấp số liệu thống kê về nhân viên chính phủ Liên bang tại Fort Lauderdale, bao gồm hầu hết các ngành nghề phổ biến nhất, các cơ quan có nhiều nhân viên địa phương nhất cũng như mức lương và mức lương trung bình của nhân viên làm việc theo lịch trình chung trong khu vực. Tất cả dữ liệu trong phần này được lấy từ danh sách nhân viên liên bang có sẵn gần đây nhất của Văn phòng Quản lý Nhân sự [OPM] ở Fort Lauderdale

Nghề nghiệp phổ biến ở Fort Lauderdale

Nghề nghiệpSố lượng Việc làmTrung bình. Mức lương trung bình. Tiền thưởng Liên hệ với Đại diện 143$58,990. 00$2. 00

Bảng này liệt kê những nghề nghiệp hàng đầu được nắm giữ bởi khoảng 143 nhân viên liên bang làm việc tại Fort Lauderdale, Florida, cũng như mức lương trung bình hàng năm cho nhân viên liên bang có trụ sở tại Fort Lauderdale của nghề đó

Cơ quan liên bang ở Fort Lauderdale

Trung bình nhân viên đại lý Fort Lauderdale. Mức lương trung bình. Tiền thưởng Quản lý An sinh Xã hội 143$58,990. 00$2. 00

Có một cơ quan Liên bang có lực lượng lao động đáng kể ở Fort Lauderdale. Nhân viên của Lịch trình chung tại tất cả các cơ quan được liệt kê bên dưới sẽ được trả lương theo thang lương GS được điều chỉnh theo địa phương được liệt kê trên trang này

Phân bố nhân viên GS ở Fort Lauderdale

Có khoảng 143 nhân viên liên bang trong thang lương theo Lịch trình chung nằm trong Fort Lauderdale. Nhân viên liên bang trung bình ở Fort Lauderdale kiếm được $58.990 mỗi năm và tiền thưởng trung bình hàng năm là $2.

Dựa trên dữ liệu do Văn phòng Quản lý Nhân sự [OPM] cung cấp, chức danh công việc phổ biến nhất đối với nhân viên liên bang có trụ sở tại Fort Lauderdale là Đại diện Liên hệ. Cơ quan Liên bang có số lượng nhân viên lớn nhất ở Fort Lauderdale là Cơ quan An sinh Xã hội, có tổng số 143 nhân viên trong khu vực

Biểu đồ thanh bên trái hiển thị sự phân bổ nhân viên ở Fort Lauderdale theo cấp lương, từ GS-1 đến GS-15. Để tìm hiểu thêm về cách xác định mức lương và cách chúng ảnh hưởng đến lương của nhân viên liên bang, hãy xem cách tính GS Pay

Địa phương trả bao nhiêu cho GS ở Miami 2023?

Khu vực địa phương Miami - Lịch trình chung các địa phương . 14% 24.14% , nghĩa là nhân viên của GS khu vực này được trả lương 24. Nhiều hơn 14% so với Bảng lương cơ sở GS.

Thang lương GS ở Florida là gì?

Bảng lương chung [GS] ở Florida cho năm 2022

GS 11 kiếm được bao nhiêu ở Florida?

Kể từ ngày 5 tháng 10 năm 2023, mức lương trung bình hàng năm của người có bằng Gs 11 ở Florida là $180.375 một năm . Trong trường hợp bạn cần một máy tính lương đơn giản, nó có giá trị khoảng 86 USD. 72 một giờ. Số tiền này tương đương với $3,468/tuần hoặc $15,031/tháng.

Một chiếc gs14 kiếm được bao nhiêu ở DC 2023?

Mức lương trung bình của GS-14 là 90.047 USD mỗi năm tại Washington, DC , Hoa Kỳ. Khoản bồi thường bằng tiền mặt bổ sung trung bình cho GS-14 ở Washington, DC, Hoa Kỳ là 20.500 USD, dao động từ 15.375 USD - 28.700 USD.

Chủ Đề