Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Với sự phát triển của xã hội như hiện nay, ô tô đã trở thành phương tiện đi lại chính trên toàn thế giới và Việt Nam cũng đang dần phát triển. Vậy ô tô có cấu tạo như thế nào? Nguyên lý hoạt động của chúng ra sao? Cùng A+ English đi tìm câu trả lời qua bộ từ vựng tiếng anh về ô tô dưới đây nhé!

I. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô

1.Bảng điều khiển từ vựng tiếng anh về ô tô

Bỏ túi những từ vựng tiếng anh về ô tô trong bộ tài liệu tiếng anh . Hỗ trợ cho công việc chuyên ngành ô tô của bạn phát triển hơn. Ngoài ra, học tiếng anh của bạn cải thiện hơn.

Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ

Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi

Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái

Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực

Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái

Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét

Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình

Horn /hɔːn/: còi

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động

Vent /vent/: lỗ thông hơi

Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng

Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài

CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc

Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi

Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa

Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn

Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay

Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu

Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi

Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện

Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn

Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ

Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh khẩn cấp

Brake /breɪk/: phanh Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/: chân ga

Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tự động

Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số

Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số tay

Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số

Clutch /klʌtʃ/: côn

Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí

Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ

Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: đồng hồ nhiệt độ

Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay

Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ

Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh

Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế

2. Từ vựng tiếng anh về ô tô máy móc xe

Không thể bỏ qua từ vựng tiếng anh về bộ phận ô tô. Nhằm nâng cao trình độ tiếng anh chuyên ngành và nâng cao nói tiếng anh, hiểu biết của bạn trên nhiều lĩnh vực.

Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung

Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm

Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số

Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động

Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng

Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ

Fuel pipe /’fju:əl paip/: ống dẫn nhiên liệu

Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt

Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống tản nhiệt

Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện

Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc

Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ

Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu

Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính

Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ

Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy

Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi

Chassis /ˈʃasi/: khung gầm

Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp

Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất làm mát

Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo

Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí

Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống ống xả (pô xe)

Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: bộ cảm biến tiến lùi

Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa

Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng

Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt

Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì

Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau

Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục truyền động chính

Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện

3. Đèn và gương

Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha

Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: đèn báo rẽ

Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn báo đỗ

Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu

Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu

Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh

Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe

Flare /flɛː/: đèn báo khói

Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo

Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu

Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu

Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau

4. Các bộ phận xe từ vựng tiếng anh về ô tô khác

Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn

Tire /tʌɪə/: lốp xe

Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành

Hood /hʊd/: mui xe

Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió

Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước

Roof rack /ruːf rak/: giá nóc

Sunroof /ˈsʌnruːf/: cửa sổ nóc

Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten

Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: bộ sấy kính sau

Trunk /trʌŋk/: cốp xe

License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe

Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả

Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng

Jack /dʒæk/: cái kích

Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng

Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí

Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng

Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt

Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng

Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt

Air /ɛː/: khí

Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt

Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng

Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa

Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt

Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa

Shield /ʃiːld/: khiên xe

Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước

Wheel /wiːl/: bánh xe

Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa

Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui

Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ góc phần tư

Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau

Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ

Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng

Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước

Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý

Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe

Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận đánh lửa

Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe

Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe

Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe

Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy

Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa dầu phanh

Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

II. Danh sách các hãng xe nổi tiếng thế giới

1. Toyota

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Toyota Motor Corporation là một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản, và là nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới vào năm 2015.

2. Volkswagen

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Volkswagen là hãng sản xuất xe hơi Đức, một trong những công ty sản xuất xe hơi lớn nhất thế giới thuộc tập đoàn Volkswagen. Thị trường chủ yếu của hãng là châu u, những thương hiệu nổi tiếng trực thuộc hãng bao gồm Audi, Bentley, Skoda, Lamborghini, Bugatti, SEAT, Porsche và Volkswagen.

3. Nissan

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Là một nhà sản xuất ô tô của Nhật Bản và là một trong những nhà sản xuất ô tô lớn nhất thế giới.

4. Renault

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Renault SA là một hãng sản xuất ô tô của Pháp.Liên minh với hãng xe Nissan đã giúp đưa hãng trở thành hãng xe lớn thứ tư thế giới.Trụ sở chính của Renault đặt tại Boulogne-Billancourt.

5. KIA

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Tập đoàn KIA có trụ sở chính được đặt tại thành phố Seoul, là nhà sản xuất – lắp ráp ô tô, động cơ xe hơi, xe buýt, xe tải, xe điện có quy mô lớn thứ 2 tại Hàn Quốc chỉ sau Hyundai Motors với tổng sản lượng đạt hơn 2 triệu chiếc vào năm 2012 và hơn 3 triệu xe tính cho đến hết tháng 12 năm 2013.

6. Hyundai

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Công ty xe hơi Hyundai, được thành lập vào ngày 29 tháng 12 năm 1967, là một công ty con trực thuộc tập đoàn Hyundai.

7. Chevrolet

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Công ty Chevrolet, thường được gọi là Chevy, có tên đầy đủ là Chevrolet Division of General Motors Company, là một bộ phận chuyên sản xuất ô tô tại Mỹ của công ty Mỹ General Motors.

8. Cadillac

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Là một trong những thương hiệu ô tô đầu tiên trên thế giới, đứng thứ hai tại Hoa Kỳ chỉ sau thương hiệu đồng hương GM Buick.

9. Ford

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Công ty Ford Motor là một nhà sản xuất ô tô đa quốc gia , bán ô tô và xe thương mại dưới thương hiệu Ford và hầu hết các xe hạng sang dưới thương hiệu Lincoln.

10. Honda

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Hãng Honda là nhà sản xuất động cơ lớn nhất thế giới của Nhật Bản với số lượng hơn 14 triệu chiếc mỗi năm. Đây là nền tảng tạo nên sự thành công của công ty xuất phát điểm từ một công ty làm xe máy nhỏ lẻ.

11. Fiat

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Là một hãng ô tô của Ý, được thành lập ngày 11/07/1899 tại Torino, Ý. Hiện tại, FIAT là một công ty con của Fiat Chrysler Automobiles. Người sáng lập và đồng thời là Chủ tịch kiêm Giám đốc Điều hành đầu tiên của Fiat là Giovanni Agnelli.

12. Chrysler

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Là một trong những nhà sản xuất ô tô “Big Three” tại Hoa Kỳ, có trụ sở tại Pontiac, Michigan. Chrysler Corporation ban đầu được thành lập vào năm 1925 bởi Walter Chrysler từ phần còn lại của Công ty Maxwell Motor. Năm 1998, nó được Daimler-Benz mua lại và công ty mẹ được đổi tên thành DaimlerChrysler.

13. Citroen

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Một công ty hãng sản xuất xe hơi Pháp. Công ty được thành lập năm 1919 do André Citroën và trở thành công ty châu Âu đầu tiên sản xuất hàng loạt xe hơi theo mô hình Ford. Từ năm 1976, nó trực thuộc PSA Peugeot Citroën và có trụ sở chính trên đường Fructidor ở Paris.

14. Peugeot

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Là một công ty sản xuất ô tô của Pháp, công ty con của Groupe PSA. Doanh nghiệp gia đình tiền thân của công ty Peugeot hiện tại được thành lập năm 1810, và sản xuất máy xay cà phê và xe đạp. Vào ngày 20 tháng 11 năm 1858, Émile Peugeot nộp đơn xin đăng ký thương hiệu sư tử.

15. Suzuki

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Công ty Mô tô Suzuki là một công ty đa quốc gia của Nhật chuyên sản xuất các loại xe hơi, xe máy, xe địa hình, thuyền máy, xe lăn, và các loại sản phẩm động cơ.

16. Mercedes-Benz

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Mercedes-Benz là một trong những hãng sản xuất xe ô tô, xe buýt, xe tải danh tiếng trên thế giới. Hãng được xem là hãng sản xuất xe hơi lâu đời nhất còn tồn tại đến ngày nay. Khởi đầu, hãng thuộc sở hữu bởi Daimler-Benz. Hiện tại, hãng là một thành viên của công ty mẹ, Daimler AG.

17. BMW

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

BMW là một công ty sản xuất xe hơi và xe máy quan trọng của Đức. Thương hiệu ôtô của BMW nổi tiếng thế giới bởi sự sang trọng, thiết kế thể thao, khả năng vận hành cao.

18. Geely

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Geely là một tập đoàn ô tô toàn cầu tư nhân có trụ sở tại Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang. Tập đoàn được thành lập vào năm 1986 và gia nhập ngành ô tô vào năm 1997 với thương hiệu Geely Auto.

19. Mazda

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Mazda Motors Corporation là công ty đa quốc gia sản xuất xe hơi của Nhật Bản, có trụ sở tại Fuchū, Quận Aki, Hiroshima, Nhật Bản. Năm 2015, Mazda là nhà sản xuất ô tô lớn thứ 15 trên toàn thế giới.

20. Audi

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

AUDI AG là một công ty của Đức chuyên sản xuất ô tô hạng sang dưới nhãn hiệu Audi. Công ty này là thành viên của tập đoàn ô tô lớn nhất thế giới Volkswagen AG

21. Dacia

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Ô tô Dacia S.A. là một nhà sản xuất xe hơi Rumani lấy tên từ khu vực lịch sử cấu thành Rumani ngày nay. Công ty được thành lập vào năm 1966 và là công ty con của nhà sản xuất ô tô Pháp từ năm 1999.

22. Daewoo

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Daewoo hay Daewoo Group là một chaebol của Hàn Quốc. Tập đoàn này được thành lập ngày 22 tháng 3 năm 1967 với tên gọi ban đầu là Daewoo Industries và đã được chính phủ Hàn Quốc chia nhỏ thành nhiều công ty vào năm 1999.

23. Ferrari

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Ferrari S.p.A là một công ty sản xuất siêu xe thể thao của Ý do Enzo Ferrari sáng lập năm 1929. Với tên gọi ban đầu là Scuderia Ferrari, nhà sản xuất này chuyên tài trợ cho các tay đua và chế tạo các loại xe đua. Đến năm 1946, hãng bắt đầu sản xuất cả các mẫu xe dành cho cuộc sống hàng ngày và trở thành Ferrari S.p.A.

24. Alfa Romeo

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Alfa Romeo Automobiles S.p.A. là một hãng chế tạo ô tô của Ý. Được thành lập ngày 24 tháng 6 năm 1910 tại Milan với tên gọi A.L.F.A., công ty đã tham gia các giải đua ô tô kể từ 1911, và giành được nhiều tên tuổi trong việc sản xuất xe hơi thể thao đắt tiền.

25. Great Wall

Thân vỏ xe ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Trên đây A+ English đã cập nhật đầy đủ nhất cho bạn về bộ từ vựng tiếng Anh về ô tô cũng như phương pháp học hiệu quả từ vựng tiếng Anh. Mong rằng bài viết sẽ giúp các bạn thật nhiều trong công việc, học tập và giúp bạn tăng cơ hội và khả năng tăng tiến trong tương lai.

Bảo hiểm thân vỏ xe ô tô Tiếng Anh là gì?

Bảo hiểm thiệt hại vật chất xe cơ giới (tiếng Anh: Physical Damage Coverage) là loại bảo hiểm bảo vệ cho những đối tượng như thân vỏ xe, máy móc thiết bị trên xe cơ giới.

Vỏ xe ô tô trong Tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng "car tire" trong một câu One of the biggest price gaps has been in car tires.

Một chiếc xe ô tô trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, xe tải ô tô là Car, có phiên âm cách đọc là /kɑːr/. “Xe ô tô” trong tiếng Anh được gọi là “Car” hoặc “Automobile”.

Cửa sổ xe ô tô Tiếng Anh là gì?

Cửa sổ trời có nhiều loại và cũng có nhiều tên gọi khác nhau, nhưng phổ biến nhất vẫn là 2 khái niệm Sunroof và Moonroof. Cửa sổ trời ngày nay là một trong những trang bị rất phổ biến trên ô tô, dần xuất hiện trên cả các mẫu xe phổ thông rẻ tiền chứ không còn là một tính năng cao cấp như trước.