Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

TÀI SẢN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,210,205,970,000 5,583,587,920,000 7,154,047,710,000 5,469,958,340,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

  1. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,198,305,760,000 5,565,499,180,000 7,140,017,230,000 5,455,301,190,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Tiền 496,478,340,000 601,456,370,000 2,937,094,230,000 791,170,730,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Các khoản tương đương tiền 1,281,819,540,000 1,352,017,110,000 846,489,590,000 1,450,059,360,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Chứng khoán kinh doanh

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 10,538,530,000 30,055,600,000 15,976,330,000 5,027,370,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,900,210,000 18,088,740,000 14,030,480,000 14,657,150,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,015,640,000 79,400,000 60,640,000 23,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,750,000 4,380,000 1,036,930,000 765,320,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4,037,830,000 13,176,980,000 8,104,920,000 9,040,850,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

6. Phải thu ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 4,827,980,000 4,827,980,000 4,827,980,000 4,827,980,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

IV. Hàng tồn kho

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Hàng tồn kho

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

V.Tài sản ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Thuế GTGT được khấu trừ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Tài sản ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

  1. TÀI SẢN DÀI HẠN 292,120,650,000 305,033,070,000 123,021,150,000 124,433,610,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

  1. Các khoản phải thu dài hạn 229,520,510,000 233,375,550,000 50,549,930,000 51,365,960,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Trả trước cho người bán dài hạn 229,520,510,000 233,375,550,000 50,549,930,000 51,365,960,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Phải thu nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Phải thu về cho vay dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

6. Phải thu dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

II.Tài sản cố định 15,010,220,000 23,467,610,000 23,988,780,000 25,769,140,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Tài sản cố định hữu hình 12,428,210,000 18,674,970,000 19,469,710,000 17,869,760,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Tài sản cố định thuê tài chính

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Tài sản cố định vô hình 2,582,010,000 4,792,630,000 4,519,070,000 7,899,380,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

III. Bất động sản đầu tư

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

IV. Tài sản dở dang dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

  1. Đầu tư tài chính dài hạn 47,589,920,000 48,189,920,000 48,482,440,000 47,298,510,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Đầu tư vào công ty con 5,909,420,000 5,909,420,000 5,909,420,000 6,068,470,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,680,500,000 6,680,500,000 6,973,010,000 4,980,040,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,600,000,000 20,600,000,000 21,250,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

VI. Tài sản dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Chi phí trả trước dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Tài sản dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Lợi thế thương mại

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,502,326,620,000 5,888,620,990,000 7,277,068,860,000 5,594,391,960,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

NGUỒN VỐN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

  1. NỢ PHẢI TRẢ 4,699,864,730,000 4,203,702,170,000 2,926,860,680,000 1,227,994,500,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

  1. Nợ ngắn hạn 4,699,864,730,000 4,203,702,170,000 2,919,221,690,000 1,222,185,940,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,087,632,130,000 2,696,385,670,000 2,161,422,390,000 929,457,990,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,087,632,130,000 2,696,385,670,000 2,161,422,390,000 929,457,990,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Phải trả người lao động

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,139,840,000,000 639,840,000,000 439,840,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318,248,690,000 703,187,990,000 107,956,590,000 229,763,070,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

9. Phải trả ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 531,760,000 1,101,480,000 1,270,390,000 4,460,360,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,360,450,000 1,104,970,000 853,160,000 1,497,820,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,061,870,000 24,387,340,000 25,505,980,000 22,087,240,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

13. Quỹ bình ổn giá 25,590,110,000 9,014,730,000 21,397,180,000 28,776,090,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 43,640,000 171,710,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

II. Nợ dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Phải trả người bán dài hạn 53,185,450,000 20,844,810,000 7,794,740,000 2,353,210,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Chi phí phải trả dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Phải trả nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

7. Phải trả dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

9. Trái phiếu chuyển đổi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

10. Cổ phiếu ưu đãi 7,639,000,000 5,808,560,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

12. Dự phòng phải trả dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,802,461,890,000 1,684,918,820,000 4,350,208,180,000 4,366,397,460,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

  1. Vốn chủ sở hữu 1,802,461,890,000 1,684,918,820,000 4,350,208,180,000 4,366,397,460,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,873,180,000 1,218,873,180,000 3,911,465,800,000 3,911,465,800,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Thặng dư vốn cổ phần

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

5. Cổ phiếu quỹ 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 475,048,660,000 357,505,600,000 330,202,330,000 346,391,610,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

8. Quỹ đầu tư phát triển

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

- LNST chưa phân phối kỳ này

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

1. Nguồn kinh phí

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,502,326,620,000 5,888,620,990,000 7,277,068,860,000 5,594,391,960,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024