Bảng cân đối kế toán ngân hàng bidv năm năm 2024
TÀI SẢN A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,210,205,970,000 5,583,587,920,000 7,154,047,710,000 5,469,958,340,000
1. Tiền 496,478,340,000 601,456,370,000 2,937,094,230,000 791,170,730,000 2. Các khoản tương đương tiền 1,281,819,540,000 1,352,017,110,000 846,489,590,000 1,450,059,360,000 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1. Chứng khoán kinh doanh 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 10,538,530,000 30,055,600,000 15,976,330,000 5,027,370,000 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,900,210,000 18,088,740,000 14,030,480,000 14,657,150,000 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,015,640,000 79,400,000 60,640,000 23,000,000 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,750,000 4,380,000 1,036,930,000 765,320,000 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4,037,830,000 13,176,980,000 8,104,920,000 9,040,850,000 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6. Phải thu ngắn hạn khác 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 4,827,980,000 4,827,980,000 4,827,980,000 4,827,980,000 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý IV. Hàng tồn kho 1. Hàng tồn kho 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho V.Tài sản ngắn hạn khác 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2. Thuế GTGT được khấu trừ 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 5. Tài sản ngắn hạn khác
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Trả trước cho người bán dài hạn 229,520,510,000 233,375,550,000 50,549,930,000 51,365,960,000 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 4. Phải thu nội bộ dài hạn 5. Phải thu về cho vay dài hạn 6. Phải thu dài hạn khác 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi II.Tài sản cố định 15,010,220,000 23,467,610,000 23,988,780,000 25,769,140,000 1. Tài sản cố định hữu hình 12,428,210,000 18,674,970,000 19,469,710,000 17,869,760,000 - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 2. Tài sản cố định thuê tài chính - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế 3. Tài sản cố định vô hình 2,582,010,000 4,792,630,000 4,519,070,000 7,899,380,000 - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Tài sản dở dang dài hạn 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1. Đầu tư vào công ty con 5,909,420,000 5,909,420,000 5,909,420,000 6,068,470,000 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,680,500,000 6,680,500,000 6,973,010,000 4,980,040,000 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 20,000,000,000 20,600,000,000 20,600,000,000 21,250,000,000 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 VI. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4. Tài sản dài hạn khác 5. Lợi thế thương mại TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,502,326,620,000 5,888,620,990,000 7,277,068,860,000 5,594,391,960,000 NGUỒN VỐN
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,087,632,130,000 2,696,385,670,000 2,161,422,390,000 929,457,990,000 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,087,632,130,000 2,696,385,670,000 2,161,422,390,000 929,457,990,000 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4. Phải trả người lao động 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,139,840,000,000 639,840,000,000 439,840,000,000 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318,248,690,000 703,187,990,000 107,956,590,000 229,763,070,000 9. Phải trả ngắn hạn khác 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 531,760,000 1,101,480,000 1,270,390,000 4,460,360,000 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,360,450,000 1,104,970,000 853,160,000 1,497,820,000 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,061,870,000 24,387,340,000 25,505,980,000 22,087,240,000 13. Quỹ bình ổn giá 25,590,110,000 9,014,730,000 21,397,180,000 28,776,090,000 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 43,640,000 171,710,000 II. Nợ dài hạn 1. Phải trả người bán dài hạn 53,185,450,000 20,844,810,000 7,794,740,000 2,353,210,000 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3. Chi phí phải trả dài hạn 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 5. Phải trả nội bộ dài hạn 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7. Phải trả dài hạn khác 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9. Trái phiếu chuyển đổi 10. Cổ phiếu ưu đãi 7,639,000,000 5,808,560,000 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12. Dự phòng phải trả dài hạn 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,802,461,890,000 1,684,918,820,000 4,350,208,180,000 4,366,397,460,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,218,873,180,000 1,218,873,180,000 3,911,465,800,000 3,911,465,800,000 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết - Cổ phiếu ưu đãi 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4. Vốn khác của chủ sở hữu 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000 5. Cổ phiếu quỹ 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000 54,270,020,000 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 475,048,660,000 357,505,600,000 330,202,330,000 346,391,610,000 8. Quỹ đầu tư phát triển 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước - LNST chưa phân phối kỳ này 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1. Nguồn kinh phí 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,502,326,620,000 5,888,620,990,000 7,277,068,860,000 5,594,391,960,000 |