Manage đi với Giới từ gì? Manage to V hay Ving?chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Manage trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Nội dung chính:
- Manage có nghĩa là gì?
- Manage đi với Giới từ gì?
- to manage to do sth
- to manage on something
- to manage without somebody / something
- Manage to V hay Ving?
- Phân biệt manage to và succeed in
- Một số từ vựng đồng nghĩa với manage trong tiếng Anh
Manage có nghĩa là gì?
Manage là ngoại động từ, mang nghĩa quản lý[to control or organize someone or something, esp. a business]
Ví dụ:
- Does she have any experience managing large projects?
- Cô ấy đã có kinh nghiệm quản lý các dự án lớn chưa?
- Managing a large corporation has become more complex and challenging
- I cant manage all this work on my own.
Manage là nội động từ, mang nghĩa giải quyết, xoay sở[to succeed in doing or dealing with something, especially something difficult]
ví dụ:
- I only just managed to finish on time
- có nghĩa là chỉ hoàn thành kịp lúc thôi
- A small dog had somehow managed to survive the fire.
Cách đọc: UK /ˈmæn.ɪdʒ/ US /ˈmæn.ədʒ/
Manage đi với Giới từ gì?
to manage to do sth
to manage on something
After shelostherjob, they had to manageonhissalary.
to manage without somebody / something
How do you manage toworkin thisheatwithoutairconditioning?
Manage to V hay Ving?
Công thức chung phổ biến của Manage:
S + manage + to V[inf] + O
Ví dụ:
I managed to finish all my homework before the holiday.
Tôi đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập về nhà của mình trước kỳ nghỉ.
Phân biệt manage to và succeed in
Một số từ vựng đồng nghĩa với manage trong tiếng Anh
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Be able to do sth | Có thể lực cần thiết, trí lực, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội để làm một việc gì đó |
|
Obtain | Có được một cái gì đó, đặc biệt là bằng một nỗ lực có kế hoạch |
|
Achieve | Thành công trong việc hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu, đặc biệt là sau rất nhiều công việc hoặc nỗ lực |
|
Attain | Đạt được hoặc thành công trong việc đạt được thứ gì đó |
|
Grasp | Khả năng đạt được, nắm giữ hoặc giữ một thứ gì đó |
|
Reach | Giới hạn mà ai đó có thể đạt được trong đó |
|
Be capable of sth/doing sth | Có khả năng, sức mạnh hoặc phẩm chất để có thể làm điều gì đó |
|
Know how to do sth | Để có thể làm điều gì đó vì bạn có kiến thức cần thiết |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của manage trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thật thành thạo từ vựng này để có thể tự tin hơn trong giao tiếp. Và cũng đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!