Băng dính điện tiếng Trung là gì

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID
Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Hôm naytieng hoa hang ngaychia sẽ thêmtừ vựng tiếng trung về vật dùng trong công tygiúp các bạn trao dồi vốn từ vựng nhiều hơn giúp các bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn.

1. dây kéo tiếng trung là gì: 拉练 lā liàn
2. dây nilon tiếng trung là gì: 尼龙袋 ní lóng dài
3. dây rút treo Card tiếng trung là gì: 手索胶针白色 shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè
4. dây sâu card 3 [nhựa] tiếng trung là gì: 3手索胶针 3shǒu suǒ jiāo zhēn
5. dây thun tiếng trung là gì: 橡皮筋 xiàng pí jīn
6. dây treo tiếng trung là gì: 子母扣 zǐ mǔ kòu
7. dây viền tiếng trung là gì: 滚边带 gǔn biān dài
8. đèn bàn tiếng trung là gì: 台灯 tái dēng
9. đèn bàn, đèn đọc sách tiếng trung là gì: 台灯 tái dēng
10. đèn máy may tiếng trung là gì: 电车灯泡 diàn chē dēng pào
11. đèn tuýp tiếng trung là gì: 灯管 dēng guǎn
12. đĩa quang CD/DVD tiếng trung là gì: CD/DVD 光盘 CD/DVD guāng pán
13. đĩa vi tính tiếng trung là gì: 磁片 cí piàn
14. đĩa xích tiếng trung là gì: 齿轮 chǐ lún
15. điện thoại [bàn] tiếng trung là gì: 电话 diàn huà
16. điện thoại di động tiếng trung là gì: 手机 shǒu jī
17. điện trở ống tiếng trung là gì: 电热管 diàn rè guǎn
18. đinh bấm giấy tiếng trung là gì: 订书钉 dìng shū dīng
19. đinh đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔钉 chōng kǒng dīng
20. đinh ghim tiếng trung là gì: 大头针 dà tóu zhēn

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, văn phòng phẩm

21. đinh ghim tiếng trung là gì: 大头针 dà tóu zhēn
22. đinh ghim bảng thông báo tiếng trung là gì: 工字钉 gōng zì dīng
23. đồ cắt băng keo tiếng trung là gì: 剪胶带具 jiǎn jiāo dài jù
24. đồ tháo kim tiếng trung là gì: 拔订具 bá dìng jù
25. đơn đặt hàng tiếng trung là gì: 採购单 cǎi gòu dān
26. đơn đặt hàng tiếng trung là gì: 定购单 dìng gòu dān
27. đơn giá tiếng trung là gì: 单价 dān jià
28. đơn vị xử lý trung tâm [CPU máy tính] tiếng trung là gì: 中央处理单元 zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán
29. đơn xin lanh vât tư tiếng trung là gì: 物料领用申请单 wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān
30. đơn xin phép tiếng trung là gì: 请假单 qǐng jià dān
31. đồng hồ tiếng trung là gì: 时钟 shí zhōng
32. đồng hồ đeo tay tiếng trung là gì: 手表 shǒu biǎo
33. đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔 chòng kǒng
34. dụng cụ đo góc tiếng trung là gì: 量角器 liáng jiǎo qì
35. đựng danh thiếp tiếng trung là gì: 名片夹 míng piàn jiá
36. đường dây mạng tiếng trung là gì: 网路线 wǎng lù xiàn
37. ê ke tiếng trung là gì: 角尺 jiǎo chǐ
38. file trong tiếng trung là gì: 透明夹 tòu míng giā
39. gạch tiếng trung là gì: 砖 zhuān
40. gạch bông tiếng trung là gì: 花砖 huā zhuān

Từ vựng tiếng Trung về vật dụng thường dùng trong công ty

41. gạch cách âm tiếng trung là gì: 隔音砖 gé yīn zhuān
42. gạch men sứ tiếng trung là gì: 磁砖 cí zhuān
43. gạch ống tiếng trung là gì: 空心砖 kōng xīn zhuān
44. gạch tàu tiếng trung là gì: 方砖 fāng zhuān
45. găng tay tiếng trung là gì: 手套 shǒu tào
46. găng tay len tiếng trung là gì: 布手套 bù shǒu tào
47. ghế tiếng trung là gì: 椅子 yǐ zi
48. ghim bấm tiếng trung là gì: 别针 bié zhēn
49. ghim giấy tiếng trung là gì: 回形针 huí xíng zhēn
50. giá đựng tài liệu tiếng trung là gì: 桌上文件柜 zhuō shàng wén jiàn guì
51. giá quần áo tiếng trung là gì: 衣服架 yī fú jià
52. giá sách tiếng trung là gì: 书架 shū jià
53. giấy tiếng trung là gì: 纸 zhǐ
54. giấy 300G 2 mặt xám tiếng trung là gì: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ
55. giấy A4 tiếng trung là gì: A4 纸 A4 zhǐ
56. giấy bao gói tiếng trung là gì: 招贴指 zhāo tiē zhǐ
57. giấy da bò tiếng trung là gì: 牛皮纸 niú pí zhǐ
58. giấy đánh chữ tiếng trung là gì: 打字纸 dǎ zì zhǐ
59. giấy đề can tiếng trung là gì: 彩色纸 cǎi sè zhǐ
60. giấy đóng gói 23×41 tiếng trung là gì: 包装纸- 23 x 41[迅丰] bāo zhuāng zhǐ- 23 x 41[xùn fēng]

Từ vựng tiếng Trung vật dùng trong công ty về giấy

61. giấy đóng gói bọc ngoài tiếng trung là gì: 包装纸 bāo zhuāng zhǐ
62. giấy dùng để ghi chú tiếng trung là gì: 记事本 jì shì běn
63. giấy ghi nhớ tiếng trung là gì: 便笺 biàn jiān
64. giấy nhám tiếng trung là gì: 砂纸 shā zhǐ
65. giấy nhám vải tiếng trung là gì: 砂纸布 shā zhǐ bù
66. giấy nhét tiếng trung là gì: 土包纸 tǔ bāo zhǐ
67. giấy nhét túi 23×41 tiếng trung là gì: 包装纸-[塞袋用]23×41 bāozhuāng zhǐ-[sāi dài yòng]23×41
68. giấy notes tiếng trung là gì: 便写纸 biàn xiě zhǐ
69. giấy phô tô tiếng trung là gì: 复印纸 fù yìn zhǐ
70. giấy than tiếng trung là gì: 复写纸, 復印纸 fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ
71. giấy tự dán tiếng trung là gì: 上自粘 shàng zì zhān
72. giấy vệ sinh tiếng trung là gì: 卫生纸 wèi shēng zhǐ
73. giấy viết thư tiếng trung là gì: IH 纸 IH zhǐ
74. gỗ tiếng trung là gì: 木头 mù tou
75. gương soi tiếng trung là gì: 镜子 jìng zi
76. hồ nước tiếng trung là gì: 胶水 jiāoshuǐ
77. hóa đơn mua nguyên liệu tiếng trung là gì: 物品请购单 wù pǐn qǐng guò dān
78. hòm sấy tiếng trung là gì: 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì
79. hòm thư tiếng trung là gì: 邮箱 yóu xiāng
80. hộp biến tầng tiếng trung là gì: 变频器 pin biàn pín qì pin

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty, hộp, kéo

81. hộp cắm bút tiếng trung là gì: 笔筒 bǐ tǒng
82. hộp cứu thương tiếng trung là gì: 急救箱 jí jiù xiāng
83. hộp đựng bút tiếng trung là gì: 笔盒 bǐ hé
84. hộp đựng nước xà phòng tiếng trung là gì: 装洗碗精盒 zhuāng xǐ wǎn jīng hé
85. hộp nhựa đựng đồ tiếng trung là gì: 盒子 hé zi
86. hộp nhựa tròn tiếng trung là gì: 圆塑胶盒 yuán sù jiāo hé
87. hộp nhựa vuông tiếng trung là gì: 四方塑胶盒 sì fāng sù jiāo hé
88. hộp tâm bông tiếng trung là gì: 章台 zhāng tái
89. hộp trong tiếng trung là gì: 内盒 nà hé
90. hủ nhựa tiếng trung là gì: 塑胶盒 sù jiāo hé
91. inox tiếng trung là gì: 白铁 bái tiě
92. kệ hồ sơ 3 ngăn tiếng trung là gì: 三层文件夹 sān céng wén jiàn gā
93. kéo tiếng trung là gì: 剪刀 jiǎn dāo
94. keo tiếng trung là gì: 胶水 jiāo shuǐ
95. kéo bấm tiếng trung là gì: 棉线剪刀 mián xiàn jiǎn dāo
96. kéo bấm chỉ tiếng trung là gì: 剪刀线 jiǎn dāo xiàn
97. kéo cắt chỉ tiếng trung là gì: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo
98. kéo cắt vải tiếng trung là gì: 剪布刀 jiǎn bù dāo
99. keo chiu nhiêt tiếng trung là gì: 防火胶 fang huǒ jiāo
100. keo dán tiếng trung là gì: 胶 jiāo

Nhóm Từ vựng tiếng Trung về vật dụng trong công ty

101. keo dán hai mặt tiếng trung là gì: 双面胶 shuāng miàn jiāo
102. keo dán khô tiếng trung là gì: 固体胶 gù tǐ jiāo
103. keo dán nước tiếng trung là gì: 文教胶水 wén jiào jiāo shuǐ
104. keo dán sắt tiếng trung là gì: 胶水 jiāo shuǐ
105. keo giấy 10mm tiếng trung là gì: 胶纸 10mm jiāo zhǐ 10mm
106. keo hai mặt 7mm trắng tiếng trung là gì: 白色双面胶 7mm bái sè shuāng miàn jiāo 7mm
107. keo hai mặt vàng tiếng trung là gì: 双面胶[黄色] shuāng miàn jiāo [huáng sè]
108. kéo lớn tiếng trung là gì: 大剪刀 dà jiǎn dāo
109. kéo lớn cán đỏ tiếng trung là gì: 红大剪刀 hóng dà jiǎn dāo
110. keo Nhật 2mm tiếng trung là gì: 日胶 2mm rì jiāo 2mm
111. keo nhiệt dung hạt tiếng trung là gì: 热熔胶粒 rè róng jiāo lì
112. keo sống tiếng trung là gì: 生胶片 shēng jiāo piàn
113. kéo to, kéo nhỏ tiếng trung là gì: 大剪刀, 小剪刀 dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo
114. keo trắng 2 mặt tiếng trung là gì: 白色双面胶 bái sè shuāng miàn jiāo
115. keo trong 12mm tiếng trung là gì: 4 分透明胶 4 fēn tòu míng jiāo
116. kéo văn phòng tiếng trung là gì: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo
117. keo vàng 2 mặt 3mm tiếng trung là gì: 黄色双面胶 huáng sè shuāng miàn jiāo
118. kẹp bướm tiếng trung là gì: 长尾夹[大小中] zhǎng wěi gā [dà xiǎo zhōng]
119. kẹp bướm tiếng trung là gì: 长尾夹 cháng wěi jiā
120. kẹp gỗ tiếng trung là gì: 木夹 mù gā

Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm, vật dùng trong công ty

121. kẹp nhựa tiếng trung là gì: 塑胶夹 sù jiāo gā
122. kẹp thép tiếng trung là gì: 铁夹子 tiě gā zǐ
123. khăn hộp, khăn giấy tiếng trung là gì: 纸巾 zhǐ jīn
124. khăn lau tiếng trung là gì: 毛巾 máo jīn
125. khăn mặt tiếng trung là gì: 面巾 miàn jīn
126. khẩu trang tiếng trung là gì: 口罩 kǒu zhào
127. khóa tiếng trung là gì: 锁头 suǒ tóu
128. khuôn đồng tiếng trung là gì: 铜模 tóng mó
129. khuôn gỗ tiếng trung là gì: 木框 mù kuāng
130. khuôn nhôm tiếng trung là gì: 铝框 lǚ kuāng
131. khuy tiếng trung là gì: 环扣 huán kòu
132. khuy lổ dây + đệm tiếng trung là gì: 眼扣+华司 yǎn kòu + huá sī
133. khuy nhựa tiếng trung là gì: 塑胶扣 sù jiāo kòu
134. kiềm cắt tiếng trung là gì: 剪钳 jiǎn qián
135. kìm tiếng trung là gì: 钳子 qián zi
136. kim bấm tiếng trung là gì: 钉书针 dìng shū zhēn
137. kìm bằng tiếng trung là gì: 平头钳 píng tóu qián
138. kim đầu dẹp tiếng trung là gì: 扁头针 biǎn tóu zhēn
139. kim đầu tròn tiếng trung là gì: 圆头针 yuán tóu zhēn
140. kim đơn tiếng trung là gì: 单针头 dān zhēn tóu

Từ vựng về vật dùng trong công ty bằng tiếng Trung

141. kim kép tiếng trung là gì: 双针头 shuāng zhēn tóu
142. kim kẹp, ghim cài tiếng trung là gì: 回形针 huí xíng zhēn
143. kim may tiếng trung là gì: 车针 chē zhēn
144. kìm nhọn tiếng trung là gì: 老虎钳, 尖嘴钳 lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián
145. kim nhựa 10mm tiếng trung là gì: 10MM 枪胶针 10mm qiāng jiāo zhēn
146. kim tay tiếng trung là gì: 手针 shǒu zhēn
147. kim tròn, kim dẹt tiếng trung là gì: 圆针,俭尾针 yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn
148. kim vàng #16 mũi tròn tiếng trung là gì: 高头车圆嘴#16[金] gāo tóu chē yuán zuǐ#16[jīn]
149. kính đeo mắt tiếng trung là gì: 眼镜 yǎn jìng
150. lịch để bàn tiếng trung là gì: 办公桌日历 bàn gōng zhuō rì lì
151. lịch làm việc trong ngày tiếng trung là gì: 日程表 rì chéng biǎo
152. linh kiện máy bàn tiếng trung là gì: 平车双针零件 píng chē shuāng zhēn ling jiàn
153. lò xò tiếng trung là gì: 弹簧 tán huáng
154. loa tiếng trung là gì: 扬声器 yáng shēng qì
155. loa cầm tay [micro] tiếng trung là gì: 麦克风 mài kè fēng
156. loa máy tính tiếng trung là gì: 电脑音箱 diàn nǎo yīn xiāng
157. lõi trục cuộn chỉ tiếng trung là gì: 捲线的轴心 juǎn xiàn de zhóu xīn
158. long não tiếng trung là gì: 冰片 bīng piàn
159. lưới B40 tiếng trung là gì: 铁丝网 tiě sī wǎng
160. lưỡi cưa tiếng trung là gì: 锯片 jù piàn

Học Từ vựng về vật dùng trong công ty

161. mác treo tiếng trung là gì: 吊牌 diào pái
162. màn hình [máy vi tính] tiếng trung là gì: 桌面 zhuō miàn
163. mắt kiếng BHLĐ tiếng trung là gì: 保护眼镜 bǎo hù yǎn jìng
164. mặt nguyệt 2 kim tiếng trung là gì: 平车针板 píng chē zhēn bǎn
165. mặt nguyệt B28 tiếng trung là gì: 针板[B28
166. màu bạc mạ điện tiếng trung là gì: 电镀银色 diàn dù yín sè
167. máy ảnh tiếng trung là gì: 相机 xiàng jī
168. máy bàn tiếng trung là gì: 平车 píng chē
169. máy bàn 1 kim cắt chỉ tiếng trung là gì: 平车单针针车[自动切线] píng chē dān zhēn zhēn chē [zì dòng qiē xiàn]
170. máy băng chuyền tiếng trung là gì: 输送带机器 shū sòng dài jī qì
171. máy bằng hai kim tiếng trung là gì: 平双机 píng shuāng jī
172. máy băng viền tiếng trung là gì: 滚边针 gǔn biān zhēn
173. máy cán tiếng trung là gì: 混炼 hùn liàn
174. máy cao 1 kim tiếng trung là gì: 高单车 gāo dān chē
175. máy cao 2 kim tiếng trung là gì: 高双车 gāo shuāng chē
176. máy cắt chỉ tiếng trung là gì: 自动切线针车 zì dòng qiē xiàn zhēn chē
177. máy dập kim tự lực tiếng trung là gì: 钉书机 dìng shū jī
178. máy điện thọai tiếng trung là gì: 电话机 diàn huà jī
179. máy điện thư tiếng trung là gì: 传真机 chuan zhēn jī
180. máy điều hoà không khí tiếng trung là gì: 空调 kòng tiáo

Học Từ vựng tiếng Trung về chủ đề vật dùng trong công ty

181. máy đóng tắckê tiếng trung là gì: 油压内座机 yóu yā nà zuò jī
182. máy đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔机 chòng kǒng jī
183. máy ép đế tiếng trung là gì: 压底机 yā dǐ jī
184. máy ép phẳng tiếng trung là gì: 平面压底机 píng miàn yā dǐ jī
185. máy gấp hộp tiếng trung là gì: 折内合机 zhé nèi hé jī
186. máy ghim giấy tiếng trung là gì: 订书机 dìng shū jī
187. máy giặt tiếng trung là gì: 洗衣机 xǐ yī jī
188. máy in tiếng trung là gì: 打印机 dǎ yìn jī
189. máy mài biên tiếng trung là gì: 磨边机器 mó biān jī qì
190. máy may zích-zắc tiếng trung là gì: 万能车 wàn néng chē
191. máy pha cà phê tiếng trung là gì: 咖啡机 kā fēi jī
192. máy photocopy tiếng trung là gì: 复印机 fù yìn jī
193. máy quạt tiếng trung là gì: 电风扇 diàn fēng shàn
194. máy rà kim tiếng trung là gì: 验针机 yàn zhēn jī
195. máy sấy tóc tiếng trung là gì: 电吹发器 diàn chuī fā qì
196. máy scan tiếng trung là gì: 扫瞄器 sǎo miáo qì
197. máy scan tiếng trung là gì: 扫描器 sǎo miáo qì
198. máy sinh tố tiếng trung là gì: 果汁机 guǒ zhī jī
199. máy tính tiếng trung là gì: 计算器 jì suàn qì
200. máy tính bỏ túi tiếng trung là gì: 计算器 jì suàn qì

Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty thường dùng

201. máy tính nhỏ tiếng trung là gì: 小计算机 xiǎo jì suàn jī
202. máy tính xách tay tiếng trung là gì: 手提电脑 shǒu tí diàn nǎo
203. máy trụ một kim, máy trụ hai kim tiếng trung là gì: 高单真,高双针 gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn
204. máy vạn năng tiếng trung là gì: 万能机 wàn néng jī
205. máy vi tính tiếng trung là gì: 电脑 diàn nǎo
206. máy xé vụn [hủy] giấy tiếng trung là gì: 碎纸机 suì zhǐ jī
207. máy xếp hộp tiếng trung là gì: 褶内盒机 zhě nà hé jī
208. miếng chống mốc tiếng trung là gì: 防霉片 fáng méi piàn
209. mika-mica tiếng trung là gì: 压克力板 yā kè lì bǎn
210. mỡ bò tiếng trung là gì: 黄油 huáng yóu
211. mỏ lết tiếng trung là gì: 活动板子 huó dòng bǎn zi
212. mơ tơ tiếng trung là gì: 马达 mǎ dá
213. móc phơi áo tiếng trung là gì: 晒衣架 shài yī jià
214. mũ bảo hiểm tiếng trung là gì: 头盔 tóu kuī
215. mực tiếng trung là gì: 墨水 mò shuǐ
216. mực bạc tiếng trung là gì: 银墨水 yín mò shuǐ
217. mực đóng dấu, dầu đóng dấu tiếng trung là gì: 印泥 yìn ní
218. mực in hp tiếng trung là gì: 列表机碳粉 liè biǎo jī tàn fěn
219. mực lông bảng tiếng trung là gì: 异奇墨水 yì qí mò shuǐ
220. mực lông dầu tiếng trung là gì: 油性墨水 yóu xìng mò shuǐ

Từ vựng tiếng Trung về các vật dùng trong công ty

221. mực máy fax tiếng trung là gì: 传真墨水 chuán zhēn mò shuǐ
222. mực nước tiếng trung là gì: 墨水 m&o
223. mực photo tiếng trung là gì: 碳粉 tàn fěn
224. mực tam pong tiếng trung là gì: 油印墨水 yóu yìn mò shuǐ
225. mực to 18 tiếng trung là gì: 墨水 mò shuǐ
226. mũi khoan tiếng trung là gì: 钻头 zuàn tóu
227. mũi khoan bê tông tiếng trung là gì: 墻壁锯头 qiáng bì jù tóu
228. mũi khoét tiếng trung là gì: 锯头 jù tóu
229. mút 3mm tiếng trung là gì: 海绵 3mm hǎi mián 3mm
230. nhám vải tiếng trung là gì: 砂布 shā bù
231. nhãn tiếng trung là gì: 标签 biāo qiān
232. nhiệt độ kế tiếng trung là gì: 温度计 wēn dù jì
233. nhớt tiếng trung là gì: 机油 jī yóu
234. nhựa [mũ] tiếng trung là gì: 塑胶 sù jiāo
235. nilong mỏng pe tiếng trung là gì: PE 纸 PE zhǐ
236. nón công nhân tiếng trung là gì: 员工帽子 yuán gōng mào zǐ
237. nước rửa tiếng trung là gì: 药水 yào shuǐ
238. nước rửa kiếng tiếng trung là gì: 玻璃清洁剂 bō lí qīng jié jì
239. nước rửa tay tiếng trung là gì: 洗手液 xǐ shǒu yè
240. nước tẩy WC tiếng trung là gì: 清洁剂 WC qīng jié jì WC
241. nước uống đóng chai tiếng trung là gì: 瓶装水 píng zhuāng shuǐ
242. nước xịt phòng tiếng trung là gì: 喷香剂 pēn xiāng jì
243. nút chống ồn tiếng trung là gì: 耳塞, 耳机 ěr sāi
244. nylon cuộn tiếng trung là gì: 尼龙卷 ní lóng juàn
245. ổ cắm điện tiếng trung là gì: 插座, 插口 chā zuò, chā kǒu
246. ổ cắm nhiều đường tiếng trung là gì: 多路插座 duō lù chā zuò
247. ổ cứng máy tính tiếng trung là gì: 电脑硬盘 diàn nǎo yìng pán
248. ổ khóa tiếng trung là gì: 锁头 suǒ tóu
249. ốc hãm kim tiếng trung là gì: 螺丝针 luó sī zhēn
250. ốc tán tiếng trung là gì: 螺丝+螺帽 luó sī + luó mào
251. ốc vít tiếng trung là gì: 螺丝 luó sī
252. ổn áp tiếng trung là gì: 稳压器 wěn yā qì
253. ống chỉ tiếng trung là gì: 线管 xiàn guǎn
254. ống kẽm tiếng trung là gì: 镀锌管 dù xīn guǎn
255. ống nhựa tiếng trung là gì: 塑胶管 sù jiāo guǎn
256. ống thủy tinh đo độ tiếng trung là gì: 玻棒温度计 bō bàng wēn dù jì
257. ống tiếp tiếng trung là gì: 圆铁管 yuán tiě guǎn
258. pallet tiếng trung là gì: 垫板 diàn bǎn
259. phích cắm tiếng trung là gì: 插头 chā tóu
260. phích cắm 3 chấu tiếng trung là gì: 3 向插座 sān xiàng chā zuò

Chủ đề Từ vựng tiếng Trung về vật dùng trong công ty

261. phiếu gia công tiếng trung là gì: 原物料托外加工单 yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
262. phiếu lĩnh nguyên liệu tiếng trung là gì: 正批领料单 zhèng pī lǐng liào dān
263. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung tiếng trung là gì: 捕制领料单 bǔ zhì lǐng liào dān
264. phiếu lĩnh vật liệu tiếng trung là gì: 领料单 lǐng liào dān
265. phiếu nhập kho tiếng trung là gì: 入库单 rù kù dān
266. phiếu phái công tiếng trung là gì: 派工单 pài gōng dān
267. phiếu ra xưởng tiếng trung là gì: 出厂单 chū chǎng dān
268. phiếu trả keo tiếng trung là gì: 退库单 tuì kù dān
269. phiếu xuất kho tiếng trung là gì: 出料单 chū liào dān
270. phiếu xuất xưởng tiếng trung là gì: 料品出厂单 liào pǐn chū chǎng dān
271. phong bì tiếng trung là gì: 信封 xìn fēng
272. pin tiếng trung là gì: 电池 diàn chí
273. pin tiểu tiếng trung là gì: 小电池 xiǎo diàn chí
274. pin, ắc quy tiếng trung là gì: 电池 diàn chí
275. quả địa cầu tiếng trung là gì: 地球仪 dì qiú yí
276. quần zin tiếng trung là gì: 牛仔裤 niú zǎi kù
277. quạt điện tiếng trung là gì: 电风扇 diàn fēng shàn
278. quạt gió tiếng trung là gì: 风扇 fēng shàn
279. quạt thông gió tiếng trung là gì: 排风扇 pái fēng shàn
280. quạt trần tiếng trung là gì: 吊扇 diào shàn
281. que hàn tiếng trung là gì: 焊条 hàn tiáo
282. radio [máy thu thanh] tiếng trung là gì: 收音机 shōu yīn jī
283. radio casset tiếng trung là gì: 收录机 shōu lù jī
284. răng cưa tiếng trung là gì: 锯号 jù hào
285. rèm cửa sổ tiếng trung là gì: 窗帘 chuāng lián
286. rổ nhựa tiếng trung là gì: 塑胶筐 sù jiāo kuāng
287. rong giấy tiếng trung là gì: 垫片 diàn piàn
288. ruột viết chì tiếng trung là gì: 铅笔心 qiān bǐ xīn
289. sách tiếng trung là gì: 书 shū
290. sách thuyết minh tiếng trung là gì: 説明书 shuō míng shū
291. sáp trắng tiếng trung là gì: 白腊 bái là
292. sắt chữ U tiếng trung là gì: 槽钢 cáo gāng
293. sắt chữ V tiếng trung là gì: 角铁 jiǎo tiě
294. sắt hộp tiếng trung là gì: 角钢 jiǎo gāng
295. sim nhỏ tiếng trung là gì: 胶圈[喷胶机头用] jiāo quān [pēn jiāo jī tóu yòng]
296. sổ bù hàng tiếng trung là gì: 补数申请表 bǔ shù shēn qǐng biǎo
297. sổ caro nhỏ tiếng trung là gì: 小格小纪本 xiǎo gé xiǎo jì běn
298. sổ đựng card tiếng trung là gì: 装名片笔纪本 zhuāng míng piàn bǐ jì běn
299. sổ nhật kí tiếng trung là gì: 日记本 rì jì běn
300. sổ tay tiếng trung là gì: 笔记本 bǐ jì běn

Học Từ vựng tiếng Trung phổ biến về vật dùng trong công ty

301. sợi nhỏ, dây nhỏ tiếng trung là gì: 细线 xì xiàn
302. sọt tiếng trung là gì: 箩筐 luó kuāng
303. suốt hai kim tiếng trung là gì: 线芯[两个针头] xiàn xīn [liǎng gè zhēn tóu]
304. suốt nhỏ tiếng trung là gì: 线心 [平头车] xiàn xīn [píngtóu chē]
305. suốt to tiếng trung là gì: 线心 [高头车] xiàn xīn [gāo tóu chē]
306. tắc kê tiếng trung là gì: 壁虎 bì hǔ
307. tắc kê nhựa tiếng trung là gì: 塑胶壁虎 sù jiāo bì hǔ
308. tách, chén tiếng trung là gì: 杯子 bēi zi
309. tài liệu tiếng trung là gì: 文件夹 wén jiàn jiā
310. tai nghe tiếng trung là gì: 头戴式耳机 tóu dài shì ěr jī
311. tăng phô tiếng trung là gì: 整流器 zhěng liú qì
312. tập 100 trang tiếng trung là gì: 100 页纪本 100 yè jì běn
313. tạp chí, báo tiếng trung là gì: 期刊、报纸 qí kān, bào zhǐ
314. tập tin, tài liệu tiếng trung là gì: 文件 wén jiàn
315. tẩy chì tiếng trung là gì: 橡皮 xiàng pí
316. tay kéo keo [lớn] tiếng trung là gì: 大胶机 dà jiāo jī
317. tem tiếng trung là gì: 标签 biāo qiān
318. tem dán tiếng trung là gì: 贴标 tiē biāo
319. tem decal tiếng trung là gì: 空白标 kōng bái biāo
320. tem giá cả tiếng trung là gì: 价格标 jià gé biāo
321. tem mã vật tiếng trung là gì: 条码标 tiáo mǎ biāo
322. tem mác tiếng trung là gì: 商标 shāng biāo
323. tem mũi tên tiếng trung là gì: 剪头标 jiǎn tóu biāo
324. tem số tiếng trung là gì: 流水标 liú shuǐ biāo
325. tên vật tư tiếng trung là gì: 材料名称 cái liào míng chēng

Từ vựng tiếng Trung về vật thường dùng trong công ty

326. thanh nhôm tiếng trung là gì: 铝条 lǚ tiáo
327. thẻ đeo tiếng trung là gì: 装卡袋 zhuāng kǎ dài
328. thẻ mã số tiếng trung là gì: 工号卡 gōng hào kǎ
329. thẻ mấm tiếng trung là gì: 考勤表 kǎo qín biǎo
330. thẻ nhân viên tiếng trung là gì: 员工卡 yuán gōng kǎ
331. thẻ nhớ tiếng trung là gì: 记忆棒 jì yì bàng
332. thẻ SIM điện thoại di động tiếng trung là gì: SIM 卡手机 sim kǎ shǒu jī
333. thẻ vi tính tiếng trung là gì: 刷卡片 shuā kǎ piàn
334. thiết bị bảo hộ cá nhân tiếng trung là gì: 个人防护装备 gè rén fang hù zhuāng bèi
335. thiết bị chữa cháy tiếng trung là gì: 灭火器 miè huǒ qì
336. thớt đục lỗ tiếng trung là gì: 冲孔针板 chòng kǒng zhēn bǎn
337. thùng keo thiếc tiếng trung là gì: 胶水铁桶 jiāo shuǐ tiě tǒng
338. thùng ngoài tiếng trung là gì: 外箱 wài xiāng
339. thùng phuy tiếng trung là gì: 大油桶 dà yóu tǒng
340. thùng sấy tiếng trung là gì: 烤箱 kǎo xiāng
341. thước cuốn tiếng trung là gì: 卷尺 juǎn chǐ
342. thước dây tiếng trung là gì: 绳子尺 shéng zǐ chǐ
343. thước đo độ cứng tiếng trung là gì: 硬度计 yìng dù jì
344. thước kẻ tiếng trung là gì: 尺子 chǐ zi
345. thước sắt tiếng trung là gì: 铁尺 tiě chǐ
346. thước tam giác tiếng trung là gì: 角尺 jiǎo chǐ
347. thước thẳng tiếng trung là gì: 直尺 zhí chǐ
348. thuyền máy bàn tiếng trung là gì: 线栓[平头车] xiàn shuān [píng tóu chē]
349. thuyền máy cao đầu tiếng trung là gì: 线栓[高头车] xiàn shuān [gāo tóu chē]
350. ti vi [màu] tiếng trung là gì: 彩色电视机 cǎi sè diàn shì jī

Từ vựng tiếng Trung thông dụng về vật dùng trong công ty

351. tô vít tiếng trung là gì: 螺丝起子 luó sī qǐ zi
352. tole lạnh tiếng trung là gì: 波浪铁板 bō làng tiě bǎn
353. TOTO YQH-6-7 tiếng trung là gì: 车床[电脑车] chē chuáng [diàn nǎo chē]
354. trọng lượng cả bì tiếng trung là gì: 毛重 máo zhòng
355. tủ [có ngăn] tiếng trung là gì: 橱柜 chú guì
356. tủ lạnh tiếng trung là gì: 冰箱 bīng xiāng
357. túi bóng tiếng trung là gì: 塑胶袋 sù jiāo dài
358. túi đựng bút tiếng trung là gì: 笔袋 bǐ dài
359. túi đựng đồ viết lách tiếng trung là gì: 文具盒 wén jù hé
360. túi đựng rác tiếng trung là gì: 垃圾袋 lā jī dài
361. túi đựng tài liệu tiếng trung là gì: 文件袋 wén jiàn dài
362. túi hồ sơ tiếng trung là gì: 档案袋 dàng àn dài
363. túi nhựa tiếng trung là gì: 塑料包装袋 sù liào bāo zhuāng dài
364. túi nilon đựng liệu tiếng trung là gì: 放料胶袋 fàng liào jiāo dài
365. vải tiếng trung là gì: 布 bù
366. vải can lót tiếng trung là gì: 干衣布裡 gàn yī bù lǐ
367. vải chữ thập tiếng trung là gì: 十字布 shí zì bù
368. vải lưới tiếng trung là gì: 沙绸 shā chóu
369. vải VISA tiếng trung là gì: VISA 布 VISA bù
370. vải vụn tiếng trung là gì: 碎布 suì bù
371. van tiếng trung là gì: 水龙头 shuǐ long tóu
372. vận đơn đường biển tiếng trung là gì: 海运提单 hǎi yùn tí dān
373. van hơi điện tiếng trung là gì: 电磁阀 diàn cí fá
374. vật tư tiếng trung là gì: 材料 cái liào
375. viết chì kim tiếng trung là gì: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ
376. viết chì thường tiếng trung là gì: 铅笔 qiān bǐ
377. viết dạ quang tiếng trung là gì: 营光笔 yíng guāng bǐ
378. viết kim tuyến tiếng trung là gì: 签字笔 qiān zì bǐ
379. viết lông 2 đầu tiếng trung là gì: 油性笔 yóu xìng bǐ
380. viết lông bảng tiếng trung là gì: 白板笔 bái bǎn bǐ
381. viết lông dầu tiếng trung là gì: 油异笔 yóu yì bǐ
382. viết lông kim tiếng trung là gì: 水性笔 shuǐ xìng bǐ
383. viết sáp đen tiếng trung là gì: 黑蜡笔 hēi là bǐ
384. viết sáp trắng tiếng trung là gì: 白蜡笔 bái là bǐ
385. viết xóa tiếng trung là gì: 修正液 xiū zhèng yè
386. vít 1 phân tiếng trung là gì: 1 分螺丝 1 fēn luó sī
387. vịt dầu tiếng trung là gì: 油壶 yóu hú
388. vỏ máy tính tiếng trung là gì: 电脑机箱 diàn nǎo jī xiāng
389. vòi tắm hoa sen tiếng trung là gì: 莲蓬头 lián peng tóu
390. vòi xịt nước bồn cầu tiếng trung là gì: 厕所喷头 cè suǒ pēn tóu
391. xà bông bột tiếng trung là gì: 洗衣粉 xǐ yī fěn
392. xà bông cục tiếng trung là gì: 肥皂 féi zào
393. xà bông nước tiếng trung là gì: 洗碗精 xǐ wǎn jīng
394. xăng tiếng trung là gì: 汽油 qì yóu
395. xi măng tiếng trung là gì: 水泥 shuǐ ní
396. xích tiếng trung là gì: 鍊条 liàn tiáo
397. xích 4mm inox tiếng trung là gì: 铁链 tiě liàn
398. xô inot tiếng trung là gì: 不锈钢水桶 bù xiù gāng shuǐ tǒng
399. xô thiếc tiếng trung là gì: 水桶 shuǐ tǒng
400. xốp nổi tiếng trung là gì: 高发泡 gāo fā pào
Xem thêm: các địa điểm du lịch tại Trung Quốc không thể bỏ qua
Xem thêm nội dung
Xem thêm: Lợi ích khi học tiếng Trung
Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

Video liên quan

Chủ Đề