So sánh i7 8550u vs i7 7700hq

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i7 1065G7 với 4 nhân 1.3GHz và Intel Core i7 8550U với 4 nhân 1.8GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i7 1065G7Lợi thế

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (LPDDR4-3733 so với DDR4-2400)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (51.2GB/s so với 37.5GB/s)

Quy trình sản xuất hiện đại hơn (10nm so với 14nm)

Intel Core i7 8550ULợi thế

Tần số cơ sở cao hơn (1.8GHz so với 1.3GHz)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i7 1065G7+17%

1151

Cinebench R23 Đa lõi

Intel Core i7 1065G7+45%

4470

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i7 1065G7+40%

1621

Geekbench 6 Multi Core

Intel Core i7 1065G7+42%

4122

Blender

Intel Core i7 8550U+2%

45

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i7 1065G7+19%

1156

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i7 1065G7+31%

3899

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i7 1065G7+13%

2345

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i7 1065G7+43%

8434

Tham số chung

Thg 8 2019

Ngày phát hành

Thg 8 2017

Ice Lake

Kiến trúc cốt lõi

Kaby Lake R

i7-1065G7

Số hiệu bộ xử lý

i7-8550U

Iris Plus Graphics G7

Đồ họa tích hợp

UHD Graphics 620

Gói

10 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

8

Số luồng hiệu suất Core

8

1.3 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

1.8 GHz

3.9 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

4 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

8MB shared

Bộ nhớ Cache L3

8MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-3200, LPDDR4-3733

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400, LPDDR3-2133

64 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

32 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

51.2 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

37.5 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

300 MHz

Tần số cơ bản GPU

300 MHz

1100 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1150 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

15 W

5120x3200 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

-

Hiệu suất đồ họa

0.38 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2, AVX-512

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan