San gạt tiếng anh là gì

3000 thuật ngữ Anh Việt ngành xây dựng

Công ty Dịch Thuật SMS xin mời các bạn cùng tham khảo tài liệu Thuật ngữ Anh Việt ngành xây dựngsau đây để nắm được các thuật ngữ chuyên ngành xây dựng, nhằm hỗ trợ cho việc dịch thuật hợp đồng xây dựng cũng như các tài liệu xây dựng khác. Các thuật ngữ được sắp xếp theo thứ tự A, B, C giúp người học dễ dàng tham khảo và nắm được ngữ nghĩa của các thuật ngữ một cách rõ nhất.

Click chọn nhómchữ cáiphù hợp rồi nhấn Ctrl+F để tìm thấy từ cần tra cứu.

[restabs alignment=osc-tabs-left pills=nav-pills responsive=true icon=true text=More]

[restab title=ABCD active=active]

Thuật ngữ Anh Việt ngành xây dựng

7 wire strand Cáp xoắn 7 sợi
A/C Air Conditioning máy lạnh
AB As Built Hoàn công
Abac Toán đồ
Abrahams cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt
Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn
Abrasive Nhám
Abrasive action Tác động mài mòn
Abrasive paper Giấy nhám
Absorption Sự hấp thụ
Abutment, end support Mố cầu
Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá trình
Accelerated test Gia tốc thí nghiệm
Accelerating Admixture Phụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết
Acceleration due to gravity Gia tốc trọng trường
Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá trình đông kết bê tông
Acceptance Nghiệm thu, cho phép
Access flooring Sàn lối vào
Accessible Có thể tiếp cận được
Accessories Phụ tùng
Accesssories Phụ kiện
Accidental air Khí độc, khí có hại
Accidental combination Tổ hợp tai nạn [ tổ hợp đặc biệt]
Accuracy [of test] Độ chính xác của thí nghiệm
Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit
ACMV & ventilation Điều hòa không khí và thông gió
Acoustical Âm học
Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn
Action Tác động, tác dụng
Activator Chất hoạt hóa
Active carbon Than hoạt tính
Active crack Vết nứt hoạt động
Activity og cement Độ hoạt hóa xi măng
Actual construction time effectif Thời hạn thi công thực tế
Actual load Tải trọng thực
Addenda Phụ lục
Additional Bổ sung, thêm vào, phát sinh
Additional dead load Tĩnh tải bổ sung vào
Additional load Tải trọng phụ thêm
dịch tiếng Anh xây dựng
Addressable Fire Alarm Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thống báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháy
Addtive Chất độn, chất phụ gia thêm vào
Adhesion Sự dán dính
Adhesives Dán dính
Adjudication Đấu thầu
Adjudication; Bidding Đấu thầu
Adjusting Điều chỉnh
Adjustment Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng
Admixture Phụ gia
Adsorbed water Hấp thụ nước
Adsorption Hấp thụ
Advanced composite material Vật liệu composite tiên tiến
Aerated concrete Bê tông xốp
Aercdynamic Stability of bridge Ổn định khí động học của cầu
Aerial ladder Thang có bàn xoay
AFL Above Finished Level Phía trên cao độ hoàn thiện
AFL Above Floor Level Phía trên cao trình sàn
After anchoring Sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực
After cracking Sau khi nứt
After sale service Dịch vụ sau bán hàng
Age of loading Tuổi đặt tải
Agency consulting Cơ quan tư vấn
Agency consulting review/approval Cơ quan tư vấn/ xem xét /duyệt
Agent Chất hóa học
Agglomerate-foam conc Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
Aggregate Cốt liệu
Aggregate blending Trộn cốt liệu
Aggregate content Hàm lượng cốt liệu
Aggregate gradation Cấp phối cốt liệu
Aggregate interlock Sự cài vào nhau của cốt liệu
Aggregate; crusher-run Cốt liệu sỏi đá
Aggregate-cement ratio Tỉ lệ cốt liệu trên xi măng
AGL Above Ground Level Phía trên Cao độ sàn nền
Agressivity Tính ăn mòn
Agressivity, Agressive Xâm thực
Agressivity; Agressive Xâm thực
Agricultural equipment Thiết bị nông nghiệp
Agitating speed Tốc độ khuấy trộn
Agitating truck Xe trộn và xe chuyên chở
Agitation Sự khuấy trộn
Agitator Máy trộn
Agitator Shaker Máy khuấy
AHU Air Handling Unit Thiết bị xử lý khí trung tâm
Air barrier Tấm ngăn không khí
Air caisson Giếng chìm hơi ép
Air content Hàm lượng không khí
Air distribution Phân phối không khí
Air distribution system Hệ thống điều phối khí
Air entraining Sự cuốn khí
Air entrainment Hàm lượng cuốn khí
Air handling Xử lý không khí
Air inlet Lỗ dẫn không khí vào
Air meter Máy đo lượng khí
Air temperature Nhiệt độ không khí
Air void Bọt khí
Air-cooled blast-furnace slag Xỉ lò cao để nguội trong không khí
Air-entrained concrete Bê tông có phụ gia tạo bọt
Air-entraining agent Phụ gia cuốn khí
Air-permeability test Thí nghiệm độ thấm khí
Air-placed concrete Bê tông phun
Air-supported structure Kết cấu bơm, khí nén
Air-water jet Vòi phun nước cao áp
Alarm Initiating device Thiết bị báo động ban đầu
Alarm bell Chuông báo tự động
Alignment wire Sợi thép được nắn thẳng
Alkali Kiềm
Alkali-aggregate reaction Phản ứng kiềm cốt liệu
Alkali-silica reaction Phản ứng kiềm silicat
Allowable Sự cho phép
Allowable load Tải trọng cho phép
Allowable Load; Tải trọng cho phép
Allowable stress design Thiết kế theo ứng suất cho phép
Allowable stress, Permissible stress Ứng suất cho phép
Allowable stress; Permissible stress Ứng suất cho phép
Allowance Các điều khoản cho phép
Allowances Sự cho phép
Allowavle bearing capacity Khả năng chịu lực cho phép
Alloy Hợp kim
Alloy steel Thép hợp kim
Alloy[ed] steel Thép hợp kim
Alloy[ed] steel Thép hợp kim
Alluvial soil Đất phù sa bồi tích
Alluvion Đất phù sa
Altenate So le
Altenative,Option Phương án
Altenative;Option Phương án
Alternate load Tải trọng đối đầu
Alternate setbacks Độ lùi
Alternates Các vấn đề ngoài dự kiến
Alternates/alternatives Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi
Alternatives Các vấn đề ngoài dự kiến
Altitude Cao trình, cao độ công trình
Alumiante concrete Bê tông aluminat
Aluminate cement Xi măng aluminat
Aluminous cement Xi măng aluminat
Aluminum Nhôm
Aluminum bridge Cầu bằng nhôm
Ambulance attendant Nhân viên cứu thương
Ambulance car /ambulance Xe cứu thương
Ambulance man Nhân viên cứu thương
Ammeter Ampe kế
Amount of mixing Khối lượng trộn
Amplitude of stress Biên độ biến đổi ứng suất
Amphibious backhoe excavator Máy xúc gầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy
Analyse [US: analyze] Phân tích, giải tích
Analysis of alaternates/substitution Phân tích các biện pháp thay đổi/thay thế
Anchor Neo
Anchor and injection hole drilling machine Máy khoan nhồi và neo
Anchor block Block neo
Anchor bolt Bu lông neo
Anchor by adherence Neo nhờ lực dính bám
Anchor plate Bản mã của mấu neo
Anchor sliding Độ tụt của nút neo trong lỗ neo
Anchor slipping Tụt lùi của mấu neo
Anchor span Nhịp neo
Anchor, gorm Neo
Anchorage Mấu neo
Anchorage block Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào
Anchorage bond stress Ứng suất dính bám của neo
Anchorage deformation or seating Biến dạng của neo khi dụ ứng lực từ kích truyền vào mấu neo
dịch thuật hợp đồng xây dựng
Anchorage Device Thiết bị neo
Anchorage length Chiều dài neo
Anchorage loss Mất mát dự ứng lực tại neo
Anchorage Loss , Mất mát ứng suất tại neo
Anchorage region Khu vực neo
Anchorage seating Biến dạng của neo khi dự ứng lực từ kích truyền vào mấu neo
Anchorage spacing Khoảng cách giữa các mấu neo
Anchorage zone Vùng đặt mấu neo, vùng neo
Anchored bulkhead abutment Mố neo
Anchoring device Thiết bị để neo giữ
Anchoring plug Nút neo[chêm trong mấu neo dự ứng lực]
Annual ambient relative humidity Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm
Anodic Cực dương
Antisymmetrical load Tải trọng phản đối xứng
Angle bar Thép góc
angle beam xà góc; thanh giằng góc
Angle brace/angle tie in the scaffold Thanh giằng góc ở giàn giáo
Angle of interior friction Góc ma sát trong
Angle of repose Góc nghỉ
Angular aggregate Cót liệu nhiều góc cạnh
Angular coarse aggregate Cốt liệu thô nhiều góc cạnh
Apex load Tại trọng ở nút giàn
Apparent defect Khuyết tật lộ ra, trông thấy được
Application field Lĩnh vực áp dụng
Application of live Xếp hoạt tải
Application of live load Xếp hoạt tải
Application of lived load on deck slab Đặt hoạt tải lên mặt cầu
Approach embankment Đường dẫn lên đầu cầu
Approach road Đường dẫn
Approach roadway Đường dẫn vào cầu
Approach span Nhịp dẫn
Approach viaduct Cầu dẫn
Approaches, appwoch road Đường dẫn vào cầu
Approval Thỏa thuận, chuẩn y
Approved total investment cost Vốn đầu tư tổng cộng đã được chấp thuận
APPROX Approximately xấp xỉ, gần đúng
Approximate Gần đúng
Approximate analysis Phân tích theo phương pháp gần đúng
Approximate cost Giá thành ước tính
Approximate formular Công thức gần đúng
Approximate load Tải trọng gần đúng
Approximate value Trị số gần đúng
Appurtenance Phụ tùng
Apron Sân cống
Aquatic Thuộc về thủy lực
Aquatic facilities Tiện ích thủy
Aqueduct Cầu máng
Arch Vòm
Arch action Tác động vòm, hiệu ứng vòm
Arch axis Đường trục vòm
Arch culvert Công vòm
Arch rib Sườn vòm
Arched bridge Cầu vòm
Arched cantilerver bridge Cầu vòm hẫng + B298
Architectural concrete Bê tông kiến trục
Architectural design Thiết kế kiến trúc
Architectural design/ documentation Thiết kế kiến trúc / tư liệu
Architectural woodwork Công tác gỗ kiến trúc
Area of cross section [cross sectional area] Diện tích mặt cắt
Area of nominal Diện tích danh định
Area of reinforcement Diện tích cốt thép
Area of steel Diện tích thép
Areh axis Đường trục vòm
Areh rib Sườn vòm
Arenaceous Cốt pha
Argillaceous Sét, đất pha sét
Armband [armlet; brassard] Băng tay
Armoured concrete Bê tông cốt thép
Arrangement Bố trí
Arrangement of longitudinales renforcement cut-out Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
Arrangement of reinforcement Bố trí cốt thép
Articulated girder Dầm ghép
Artificially graded aggregate Cốt liệu đã được phân cỡ hạt
Artwork Tác phẩm mĩ thuật
AS Australian Standard tiêu chuẩn Úc
Asbestos-cement product Sản phẩm ximang amiang
ASCII American Standard Code for Information Interchange mã thy đổi thông
Ash tray Gạt tàn
Ash urn Gạt tàn
Ashlar Đá hộc để xây
Askew bridge Cầu xiên, cầu chéo góc
Aspiring pump, Extraction pump Bơm hút
Aspiring pump; Extraction pump Bơm hút
Asphal overlay Lớp phủ nhựa đường
Asphalt Nhựa đường Asphan
Asphalt compactor Máy lu đường nhựa asphalt
Asphalt pave finisher Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt
Asphaltic concrete Bêtông nhựa, bêtông asphal
Assemblies Lắp đặt
Assistance Sự giúp đỡ
Assumed load Tải trọng giả định, tải trọng tính toán
Assumed temperature at the time of erection Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
ASTM Tiêu chuẩn Hoa Kì về thí nghiệm vạt liệu
At mid span Ở giữa nhịp
At quarter point Ở 1/4 nhịp
ATF Along Top Flange dọc theo mặt trên cánh dầm
Atmospherec-pressure steam curing Bảo dưỡng hơi nước ở áp lực khí quyển
Atmospheric corrosion resistant steel Thép chống rỉ do khí quyển
Attachment Cấu kiện liên kết
Atterberg limits Các giới hạn Atterberg của đất
Atterberg test Thí nghiệm các chỉ tiêu Atterberg
Attic Gác xép
Athletic; recreational; and therapeutic equipment Tập thể hình, giải trí và chữa bệnh
Audiovisual Nghe nhìn
Audiovisual equipment Thiết bị nghe nhìn
Auditorium Đại giảng đường
Auger-cast piles Cọc khoan nhồi
Autoclave curing Bảo dưỡng trong thiết bị chưng hấp
Autoclave cycle Chu kì chưng hấp
Automatic batcher Trạm trộn tự động
Automatic design program Chương trình thiết kế tự động
Automatic design software Chương trình thiết kế tự động
Automatic extending ladder Thang có thể kéo dài tự động
Automatic Fire Alarm Hệ thống báo cháy tự động
Automatic fire door Cửa tự động phòng cháy
Automatic relay Công tắc điện tự động rơ le
Automobile crane Cần cẩu đặt trên ô tô
Auxiliary bridge Cầu phụ, cầu tạm thời
Auxiliary reinforcement Cốt thép phụ
Average Trung bình
Average bond stress Ứng suất dính bám trung bình
Average load Tải trọng trung bình
Average stress Ứng suát trung bình
Awning Chái
Axial compression Nén đúng tâm
Axial force Lực dọc trục
Axial load Tải trọng hướng trục
Axial reinforcing bars Thanh cốt thép dọc trục
Axial tension Kéo dọc trục
Axially loaded column Cột chịu tải đúng tâm
Axle Load Tải trọng trục xe
Axle loading, Axle load Tải trọng trục
Axle loading; Axle load Tải trọng trục
Axle spacing Khoảng cách giữa các trục xe
Axle-steel reinforcement Cốt thép dọc trục
B Basin or Bottom lưu vực sông hay ở dưới
Back fill behind abutmait Đất đắp sau mố
Backfill Khối đất đắp [sau mố sau tường chắn]
Bag Bao tải [để dưỡng hộ bê tông]
Bag of cement Bao xi măng
balance beam đòn cân; đòn thăng bằng
balanced load tải trọng đối xứng
Balanced strain condition Điều kiện cân bằng ứng biến
balancing load tải trọng cân bằng
Balasted reiforced concrete gleck Mặt cầu BTCT có balát
ballast concrete bê tông đá dăm
Bar [reinforcing bar] Thanh cốt thép
Base plate Thớt dưới [cố định] của gối
basement of tamped [rammed] concrete móng [tầng ngầm] làm bằng cách đổ bê tông
Basic assumption Giả thiết cơ bản
Basic combinaison Tổ hợp cơ bản [chính]
basic load tải trọng cơ bản
Beam Dầm
Beam and slab floor Dầm và sàn tấm
Beam of constant depth Dầm có chiều cao không đổi
Beam reinforced in tension and compression Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén
Beam reinforced in tension only Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo
Beam theory Lý thuyết dầm
bearable load tải trọng cho phép
Bearing Gối cầu
Bearing are Diện tích tựa [ép mặt]
Bearing capacity of the foundation soils Khả năng chịu tải của đất nền
Bearing plate Đế mấu neo dự ứng lực
Bearing stress under anchor plates Ứng suất tựa [ép mặt] dưới bản mấu neo
bed load trầm tích đáy
Bed plate Bệ đỡ phân phối lực
Bedding Móng cống
Before anchoring Trước khi neo cốt thép dự ứng lực
Bending crack Vết nứt do uốn
bending load tải trọng uốn
Bending moment Mô men uốn
Bending moment per unit Mô men uốn trên 1 đơn vị chiều rộng của bản
Bending stress Ứng suất uốn
Bent-up bar Cốt thép uốn nghiêng lên
best load công suất khi hiệu suất lớn nhất [tuabin]
Betonnite lubricated caisson Giếng chìm áo vữa sét
between steel and concrete Giữa thép và bê tông
Biais buse Cống chéo, cống xiên
Bicycle railing Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên cầu
Bill of materials Tổng hợp vật tư
bituminous concrete bê tông atphan
Biturninous mastic Mát tít bi tum
BLDG Building công trình
BNS Business Network Services mạng lưới kinh doanh
Bolt Bu lông
Bolted construction Kết cấu được liên kết bằng bu lông
Bolted splice Liên kết bu lông
Bond Dính bám
bond beam dầm nối
Bond stress Ứng suất dính bám
Bond transfer length Chiều dài truyền lực nhờ dính bám
Bond, Bonding agent Chất dính kết
Bonded tendon Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông
BOP- Bottom of Pipe đáy ống
BOQ Bill of Quantities Bảng Dự toán Khối lượng
Bore pile Cọc khoan
Bored cast-in-place pile Cọc khoan nhồi
Bored pile Cọc khoan nhồi
Bottom fiber Thớ dưới
Bottom flanger,Bottom slab Bản cánh dưới
Bottom lateral Thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn
dịch tài liệu xây dựng
Bottom reinforcement Cốt thép bên dưới [của mặt cắt]
Bottom slab of box girder Bản đáy của dầm hộp
bow girder dầm cong
bowstring girder giàn biên cong
box beam dầm hình hộp
box girder dầm hộp
braced girder giàn có giằng tăng cứng
Braced member Thanh giằng ngang
Bracing Giằng gió
bracing beam dầm tăng cứng
bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
brake beam đòn hãm, cần hãm
brake load tải trọng hãm
Branch line Tuyến nhánh
breaking load tải trọng phá hủy
breast beam tấm tì ngực; [đường sắt] thanh chống va,
breeze concrete bê tông bụi than cốc
brick Gạch
brick girder dầm gạch cốt thép
brick wall Tường gạch
bricklayer /brickmason Thợ nề
bricklayers hammer [brick hammer] búa thợ nề
bricklayers labourer/builders labourer Phụ nề, thợ phụ nề
bricklayers tools Các dụng cụ của thợ nề
Bridge Cầu
bridge beam dầm cầu
Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn
Bridge deck Kết cấu nhịp cầu
Bridge design for one traffic lane Cầu cho một làn xe
Bridge design for two or more traffic lanes Cầu cho 2 hay nhiều làn xe
Bridge end Đầu cầu
Bridge engineering Kỹ thuật cầu
Bridge floor Hệ mặt cầu
Bridge loacation Chọn vị trí xây dựng cầu
Bridge location, Bridge position Vị trí cầu
Bridge on curve Cầu cong
Bridge test result Kết quả thử nghiệm cầu
Bridge type Kiểu cầu
Broad flange beam dầm có cánh bản rộng [Dầm I, T]
broken concrete bê tông dăm, bê tông vỡ
BSP British Standard Pipe ống theo tiêu chuẩn Anh
BT Bath Tub bồn tắm
Buckling lengh Chiều dài uốn dọc
buckling load tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc
buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn [tàu hỏa]
buiding site Công trường xây dựng
Builders hoist Máy nâng dùng trong xây dựng
Building area Diện tích sàn xây dựng
Building density Mật độ xây dựng
Building investment project Dự án đầu tư xây dựng
building site latrine Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
build-up girder dầm ghép
built up section thép hình tổ hợp
bumper beam thanh chống va, thanh giảm chấn [tàu hỏa], dầm đệm
bunched beam chùm nhóm
Buoyancy Lực đẩy nổi
Buoyancy effect Hiệu ứng thủy triều
buried concrete bê tông bị phủ đất
Bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông
Bursting in the region of end anchorage Vỡ tung ở vùng đặt neo
Buse Cống
bush-hammered concrete bê tông được đàn bằng búa
Buttressed wall Tường chắn có các tường chống phía trước
C C shaped steel purlin xà gồ thép tiết diện chữ C
C.J. Control Joint or Construction Joint
Cable disposition Bố trí cốt thép dự ứng lực
Cable passing Luồn cáp qua
Cable trace Đường trục cáp
Cable trace with segmental line Đường trục cáp gồm các đoạn thẳng
Cable-stayed bridge Cầu dây xiên
Caisson Giếng chìm
Caisson on temporary cofferdam Giếng chìm đắp đảo
Calculating note Bản ghi chép tính toán, Bản tính
Calculation data Dữ liệu để tính toán
Calculation example Ví dụ tính toán
Calculation stress Ứng suất tính toán
Camber Độ vồng ngược
camber beam dầm cong, dầm vồng
Canlilever cosntruction method Phương pháp thi công hẫng
Cantilever Hẫng, phần hẫng
cantilever arched girder dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
cantilever beam dầm công xôn, dầm chìa
Cantilever bridge Cầu dầm hẫng
Cantilever dimension Độ vươn hẫng
Cantilever[ed] beam Dầm hẫng
capacitive load tải dung tính [điện]
capping beam dầm mũ dọc
Carbon steel Thép các bon [thép than]
carcase [cacass, farbric] [ house construction, carcassing]] khung sườn [kết cấu nhà]
cased beam dầm thép bọc bê tông
cast concrete bê tông đúc
Cast in many stage phrases Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
Cast in place Đúc bê tông tại chỗ
Cast in situ place concrete Bê tông đúc tại chỗ
Cast in situ structure [slab, beam, column] Kết cấu đúc bê tông tại chỗ [dầm, bản, cột]
Cast iron Gang đúc
Cast steel Thép đúc
Cast,[casting] Đổ bê tông [sự đổ bê tông]
Castellated beam dầm thủng
castelled section thép hình bụng rỗng
Cast-in-place bored pile Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ
Cast-in-place concrete caisson Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
Cast-in-place concrete pile Cọc đúc bê tông tại chỗ
Cast-in-place, posttensioned bridge Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
Cast-in-situ flat place slab Bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ
Casting schedule Thời gian biểu của việc đổ bê tông
cathode beam chùm tia catôt, chum tia điện tử
Caupling Nối cốt thép dự ứng lực
Cause for deterioratio Nguyên nhân hư hỏng
Cellar tầng trệt
cellar window [basement window] các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm
cellular concrete bê tông tổ ong
cellular girder dầm rỗng lòng
cement Xi măng
cement concrete bê tông xi măng
Cement content Hàm lượng xi măng
Cement-sand grout pour injection Vữa ximăng cát để tiêm [phụt]
Center line Đường trục, đường tim
Center of gravity Trọng tâm
Center spiral Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
Centering,false work Đà giáo treo, giàn giáo
Centifical pump, Impeller pump Bơm ly tâm
Centifugal force Lực ly tâm
Centre line Đường tim,đường trục
centre point load tải trọng tập trung
Centred prestressing Dự ứng lực đúng tâm
centric load tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
Centrifugal force Lực ly tâm
centrifugal load tải trọng ly tâm
Centroid lies Trục trung tâm
CFW Continuous Fillet Weld đường hàn mép liên tục
cinder concrete bê tông xỉ
Circular section Mặt cắt hình nhẫn
Circular sliding surface Mặt trượt tròn
circulating load tải trọng tuần hoàn
clarke beam dầm ghép bằng gỗ
Class of loading Cấp của tải trọng
Clay Đất sét
Clear span Khoảng cách trống [nhịp trống]
Clearance Tịnh không [khoảng trống]
Clearance for navigation Khổ giới hạn thông thuyền
Cloar span Nhịp tịnh không
Closed length Chiều dài kích khi không hoạt động
Closure Hợp long
Closure joint Mối nối hợp long [đoạn hợp long]
CLR Clearance kích thước thông thuỷ, lọt lòng
CMU Cement Masonry Unit khối xây vữa XM
Coating Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép DưL khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cỼ/font>
cobble concrete bê tông cuội sỏi
Cobble, ashalar stone Đá hộc, đá xây
Code, Standart, Specification Tiêu chuẩn
Coefficient of roughness Hệ số nhám
Coefficient of sliding friction Hệ số ma sát trượt
Coefficient of thermal exspansion Hệ số dãn dài do nhiệt
Cofferdam Đê quai [ngăn nước tạm]
Cohesionless soil, granular material Đất không dính kết, đất rời rạc
Cohesive soil Đất dính kết
cold rolled steel thép cán nguội
collapse load tải trọng phá hỏng, tải trọng
collapsible beam dầm tháo lắp được
collar beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng [vì kèo]
Column Cột
combination beam dầm tổ hợp, dầm ghép
Combined dead, live and impact stress Ứng suất do tổ hợp tĩnh tải, hoạt tải có xét xung kích
combined load tải trọng phối hợp
commercial concrete bê tông trộn sẵn
Compact earth Đất chặt
Compacted sand Cát chặt
Compactness Độ chặt
Company, corporation Công ty
Compatability of strains Tương thích biến dạng
Competition, Competing Cạnh tranh
composit beam dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp
Composite beam bridge Cầu dầm liên hợp
Composite flexural member Cờu kiện liên hiệp chịu uốn
composite load tải trọng phức hợp
Composite member Cờu kiện liên hợp
Composite prestressed structure Kết cấu dự ứng lực liên hợp
Composite section Mặt cắt liên hợp
Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép bê tông cốt thép
compound beam dầm hỗn hợp
compound girder dầm ghép
Compremed concrete zone Vùng bê tông chịu nén
Compression flange of T-girder Chiều rộng bản chịu nén của dầm T
Compression member Cờu kiện chịu nén
Compression reinforcement Cốt thép chịu nén
compressive load tải trọng nén
Compressive strength at 28 days age Cường độ chịu nén ở 28 ngày
Compressive stress Ứng suất nén
Computed strength capacity Khả năng chịu lực đã tính toán được
Concentrated force Lực tập trung
concentrated load tải trọng tập trung
Concrete Bê tông
Concrete age at prestressing time Tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực
Concrete aggregate [sand and gravel] cốt liệu bê tông [cát và sỏi]
concrete base course cửa sổ tầng hầm
Concrete composition Thành phần bê tông
Concrete cover Bê tông bảo hộ [bên ngoài cốt thép]
concrete floor Sàn bê tông
Concrete hardning Durcissement du beton
dịch hợp đồngxây dựng tiếng Anh
Concrete hinge Chốt bê tông
concrete mixer/gravity mixer Máy trộn bê tông
Concrete proportioning Công thức pha trộn bê tông
Concrete stress at tendon level ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực
Concrete surface treatement Xử lý bề mặt bê tông
Concrete test hammer Súng bật nảy để thử cường độ bê tông
Concrete thermal treatement Xử lý nhiệt cho bê tông
Concrete unit weight, density of concrete Trọng lượng riêng bê tông
Concrete-filled pipe pile Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng
Condition of curing Điều kiện dưỡng hộ bê tông
Conic hole Lỗ hình chóp cụt
conjugate beam dầm trang trí, dầm giả
CONN Connection mối nối
Connect by hinge Nối khớp
connected load tải trọng liên kết
Connection Ghép nối
Connection strand by strand Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau
Connector Neo [của dầm thép liên hợp bản BTCT]
Considered section Mặt cắt được xét
constant alongthe span không thay đổi dọc nhịp
constant load tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
Construction cost Giá thành thi công
Construction document Hồ sơ thi công
Construction equipment Thiết bị thi công
Construction load Tải trọng thi công
Construction material Vật liệu xây dựng
Construction successive stage[s] [Các] Giai đoạn thi công nối tiếp nhau
Construction, work Công trình
Consulting engineer Kỹ sư cố vấn
Contact surface Bề mặt tiếp xúc
Content, Dosage Hàm lượng
Continous beam Dầm liên tục
Continuity factor Hệ số xét đến tính liên tục của các nhịp
continuous beam dầm liên tục
continuous concrete bê tông liền khối
Continuous granulametry Cấp phối hạt liên tục
continuous girder dầm liên tục
continuous load tải trọng liên tục; tải trọng phân bố đều
Continuous slab deck Kết cấu nhịp bản liên tục
Continuous span Nhịp liên tục
Contract area Diện tích tiếp xúc
Contract, agreement Hợp đồng
Contraction Co ngắn lại
Contraction, shrinkage Co ngót
Contractor Người nhận thầu, nhà thầu [bên B]
contractors name plate Biển ghi tên Nhà thầu
Control, checking Kiểm tra [kiểm toán]
controlling beam tia điều khiển
Conventional elasticity limit Giới hạn đàn hồi qui ước
Conventional value Trị số qui ước
convergent beam chùm hội tụ
Coordinate Tọa độ
copper clad steel thép mạ đồng
Corner connector Neo kiểu thép góc
Corroded reinforcement Cốt thép đã bị rỉ
Corrosion fatigue Mỏi rỉ
Corrosive agent Chất xâm thực
Corrosive environment agressive Môi trường ăn mòn
Counterfort wall Tường chắn có các tường chống phía sau
Counterpoiser, Counterbalance Đối trọng
Coupler Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực
Coupler [coupling] Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau
Coupleur Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau
Courbature Độ cong
Course Giáo trình [khóa học]
cover [ boards] for the staircase Tấm che lồng cầu thang
Cover plate Bản thép phủ [ở phần bản cánh dầm thép ]
Covered concrete section Mặt cắt bê tông đã bị nứt
Covering material Vật liệu bao phủ
Cover-meter, Rebar locator Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép
Cover-plate Bản nối ốp, bản má
Crack in developement Vết nứt đang phát triển
Crack opening, Crack width Độ mở rộng vết nứt
Crack width Độ rộng vết nứt
Cracked concrete section Mặt cắt bê tông đã bị nứt
Cracked state Trạng thái đã có vết nứt
Cracking Nứt
Cracking limit state Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt
Cracking moment Mô men gây nứt
Cracking stress Ứng suất gây nứt
Cramp, Crampon Đinh đỉa
Crane Cần cẩu
crane beam dầm cần trục
crane girder giá cần trục; giàn cần trục
crane load sức nâng của cần trục, trọng tải của cần trục
Creep Từ biến
crippling load tải trọng phá hủy
critical load tải trọng tới hạn
Croa head Xà mũ [của trụ, mố]
cross beam dầm ngang, xà ngang
cross girder dầm ngang
Cross section Mặt cắt ngang
Cross section at mid span Mặt cắt giữa nhịp
crushing load tải trọng nghiền, tải trọng nén vỡ
Crushing machine Máy nén mẫu thử bê tông
Crystallize Kết tinh
Cube strength Cường độ khối vuông
Culvert Ống cống
Culvert head Cửa cống
Curb Đá vỉa [chắn vỉa hè trên cầu]
curb girder đá vỉa; dầm cạp bờ
Cure to cure, curing Dưỡng hộ bê tông mới đổ xong
Curing Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng
Curing temperature Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông
Curve Đường cong, đoạn tuyến cong
Curved failure surface Mặt phá hoại cong
Cut pile head Cắt đầu cọc
Cutting machine Máy cắt cốt thép
CVR Cover nắp đậy
cyclic load tải trọng tuần hoàn
cyclopean concrete bê tông đá hộc
Cylinder, Test cylinder Mẫu thử bê tông hình trụ
channel section thép hình chữ U
Change Thay đổi
changing load tải trọng thay đổi
Characteristic strength Cường độ đặc trưng
Checking concrete quality Kiểm tra chất lượng bê tông
Chemical admixture Phụ gia hóa chất
Chillid steel Thép đã tôi
chimney ống khói [lò sưởi]
chimney bond cách xây ống khói
Chloride penetration Thấm chất cloride
chopped beam tia đứt đoạn
Chord Thanh biên dàn
CHS Circular Hollow Section thép tiết diện tròn rỗng
chuting concrete bê tông lỏng
DAD- Double Acting Door cửa mở được cả 2 chiều
Damage [local damage] Hư hỏng [hư hỏng cục bộ]
Data Dữ liệu [số liệu banđầu]
dead load tĩnh tải
Dead load, Permanent load Tải trọng tĩnh [tải trọng thường xuyên]
Dead to live load ratio Tỷ lệ giữa tĩnh tải và hoạt tải
dead weight load tĩnh tải
de-aerated concrete bê tông [đúc trong] chân không
Decision of establishing Quyết định thành lập
Deck bridge Cầu có đường xe chạy trên
deck girder giàn cầu
Deck panel Khối bản mặt cầu đúc sẵn
Deck plate girder Dầm bản thép có đường xe chạy trên
Deck slab, deck plate Bản mặt cầu
Deck-Truss interaction Tác động tương hỗ hệ mặt cầu với dàn
Decompression limit state Trạng thái giới hạn mất nén
Deep foundation Móng sâu
Definitive evaluation Giá trị quyết toán
Deflection Độ võng
Deflection calculation Tính toán do võng
Deformation calculation Tính toán biến dạng
Deformation due to Creep deformation Biến dạng do từ biến
Deformed bar, deformed reinforcement Cốt thép có gờ [cốt thép gai]
Deformed reinforcement Cốt thép có độ dính bám cao [có gờ]
Degradation Suy thoái [lão hóa]
Delayed action Tác dụng làm chậm lại
demand load tải trọng yêu cầu
dense concrete bê tông nặng
Density of material Tỷ trọng của vật liệu
Depth Chiều cao
Depth of beam Chiều cao dầm
Description Mô tả
Design assumption Giả thiết tính toán
Design flood Lũ thiết kế
Design lane Làn xe thiết kế
design load tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
Design speed Tốc độ thiết kế
Design stress Ứng lực tính toán
Design stress cycles Chu kỳ ứng suất thiết kế
Design volum Lưu lượng thiết kế
Design, Conception Thiết kế
Desk Kết cấu nhịp
Destructive testing method Phương pháp thử có phá hủy mẫu
Deviator Bộ phận làm lệch hướng cáp
Diagnosis Chẩn đoán
diagonal reinforcement cốt [thép] xiên, cốt [thép] đặt chéo
Diagonal tension traction stress, Principal strees Ứng suất kéo chủ
Diaphragm Dầm ngang
Diaphragm spacing Khoảng cách giữa các dầm ngang
Diesel locomotive Đầu máy dieden
Dile splicing Nối dài cọc
Dimensionless coefficient Hệ số không có thứ nguyên
Dimentioning Xác định sơ bộ kích thước
DIN Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard Tiêu chuẩn CN
Dinamic Động lực học
Dinamic force Lực động
direct-acting load tải trọng tác động trực tiếp
discontinuous load tải trọng không liên tục
Discharge capacity Khả năng tiêu nước
Displacement Chuyển vị
disposable load tải trọng có ích
Distance center to center of Khoảng cách từ tâm đến tâm của các
Distance center to center of beams Khoảng cách từ tim đến tim của các dầm
distributed load tải trọng phân bố
distributing reinforcement cốt [thép] phân bố
Distribution coefficient Hệ số phân bố
Distribution reinforcement Cốt thép phân bố
Distribution width for wheel loads Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
divergent beam chùm phân kỳ
DL Dead Load Tĩnh tải
DN Diameter Nominal Đường kính danh định
double angle thép góc ghép thành hình T
Double deck bridge Cầu hai tầng
double strut trussed beam dầm tăng cứng hai trụ chống
Down stream end Hạ lưu
Downstream side Hạ lưu
công ty dịch thuật tiếng Anh xây dựng
DP Down Pipe ống xối thoát nước mưa
Drafting Vẽ kỹ thuật
Drainage Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
draw beam dầm nâng, cần nâng
Drawback Nhược điểm
drawbar load lực kéo ở móc
Driven pile Cọc đã đóng xong
Driver pile Cọc dẫn
Driving additional piles Đóng cọc thêm
Driving, piling Đóng cọc
Dry Khô
dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Dry guniting Phun bê tông khô
Dry sand Cát khô
Duct ống chứa cốt thép dự ứng lực
Ductile material Vật liệu co dãn được [kim loại]
dummy load tải trọng giả
Durability Độ bền lâu [tuổi thọ]
During stressing operation Trong quá trình Kéo căng cốt thép
Dusts sand Cát bột
DWV Drainage, Waste and Vent Thoát nước, Nước thải & Thông hơi
Dye penetrant examination Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu
Dynamic test Thử nghiệm đông học
dynamic[al] load tải trọng động lực học

[/restab]
[restab title=EFGHIJKLMNO]

E and OE Error and Omission Excepted loại trừ sai số hay sai sót
EA Equal Angle [steel] thép góc đều cạnh
EA Exhaust Air Khí thải
early strenght concrete bê tông mau cứng
Early strength concrete Bê tông hóa cứng nhanh
Earth pressure Áp lực đẩy của đất
Earth, soil Đất
Earthquake Động đất
Earthquake forces Lực động đất
eccentric load tải trọng lệch tâm
Eccentric loading Dặt tải lệch tâm
Eccentricity Độ lệch tâm
Eddie current testing Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy
Edge beam,exterior girder Dầm biên, dầm ngoài cùng
Effective depth at the section Chiều cao có hiệu
Effective flange width Chiều rộng có hiệu của bản cánh
Effective modulus Môdun có hiệu quả
Effective prestress after loses Dự ứng suất có hiệu sau mọi mất mát
Effective stress Ứng suất có hiệu
Effective width [of T girder] Chiều rộng có hiệu [của dầm T]
Efflorescence ố mầu trên bề mặt bê tông
EIS Environment Impact Statement Báo cáo về Tác động Môi trường
Elastic analysis Phân tích đàn hồi [đối với kết cấu]
Elastic deformation Biến dạng đàn hồi
Elastic limit Giới hạn đàn hồi
elastic limit load tải trọng giới hạn đàn hồi
Elastic shortening Co ngắn đàn hồi
Elastomatric bearing Gối cao su
Elastomer, Plastic Chất dẻo
Elestomatric pot bearing Gối hộp chất dẻo
Embankment Đường đắp đầu cầu
Embeded item Chi tiết chôn sẵn
EMC Electrical Metallic Conduit ống kim loại đi cáp điện bên trong
Emergency bridge Stairs Cầu tạm
Empirical method Phương pháp thực nghiệm
End block Khối đầu neo
End diaphragm Dầm ngang đầu nhịp
end girder dầm gối tường
End region of the member Vùng đầu cấu kiện
End support Gối biên [mố cầu]
Endevelope curve Đường bao
Enol block Khối đầu dầm
Enterprise Xí nghiệp
Enviromental condition Điều kiện môi trường
Environment agressivity Xâm thực của môi trường
Environmental load Tải trọng môi trường
Engineer,Architect Chủ công trình
English bond Xếp mạch kiểu Anh
English cross bond/Saint Andrews cross bond cách xây chéo kiểu Anh
Epingle Pin Cốt thép găm [để truyền lực cắt trượt như neo]
Epoxy resin Keo epoxy
equalizing beam đòn cân bằng
Equipement Set, Device Bộ thiết bị
Equipment for the distribution of concrete Thiết bị phân phối bê tông
Equivalent distribuled live load Hoạt tải rải đều tương đương
equivalent load tải trọng tương đương
Erection Lắp dựng
Erection equipment Thiết bị xây lắp
Erection jiont Khe nối thi công, vết nối thi công
Erection load Tải trọng xây lắp [trong lúc thi công]
Erection method Phương pháp lắp ghép
Erection plan Bản vẽ thi công
Erection reinforcement Cốt thép thi công
Erection schedule Thời gian biểu của việc lắp dựng
EST Estimate đánh giá, ước lượng
Eternally applied load, External load Tải trọng từ bên ngoài [ngoại tải]
Evaluation Đánh giá, ước lượng
even load tải trọng đều, tải trọng phân bố đều
Evironment Môi trường
EWB Electric Water Boiler Nồi hơi bằng điện
EWC Electric Water Cooler Thiết bị làm lạnh nước bằng điện
Excavation Nền đường đào
Excentred Lệch tâm
Excentricity coefficient Hệ số lệch tâm
Exceptional load Tải trọng ngoại hạng
excess concrete vữa bê tông phân lớp
Excessive [excessive deflection] Quá mức, [biến dạng quá mức]
Excessive deformation Biến dạng quá mức
Execution Thi công thực hiện
Existing bridge Cầu cũ hiện có
Existing structure [Existing concrete] Kết cấu hiện có
EXP BT Expansion Bolt bu lông nở
expanded slag concrete bê tông xỉ nở
Expanding cement Xi măng nở
Expansion Dãn nở
Expansion joint Khe co dãn, khe biến dạng
Expansion joint for bridge, Road joint Khe biến dạng cho cầu
Experiment Thực nghiệm
Expertise contract Hợp đồng chuyên gia
exposed concrete bê tông mặt ngoài[công trình]
Exposed reinforcement Cốt thép lộ ra ngoài
EXT Exterior bên ngoài
Exterior anchor Neo ngoài
Exterior face Bề mặt ngoài
External force Ngoại lực
External prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài
External prestressing Dự ứng lực ngoài
Extrados Đường biên trên của vòm
Extreme compressive fiber Thớ biên chịu nén
fabric reinforcement cốt [thép] lưới
Fabrication, Manufaction Chế tạo, sản xuất
Factored moment Mô men đã nhân hệ số
Factored shear force Lực cắt đã nhân hệ số
FAI Fresh Air Intake Miệng lấy gió tươi
failing load tải trọng phá hủy
Failure Phá hoại
Failure surface Mặt phá hoại
fan beam chum tia hình quạt
FAR Floor- Area Ratio mật độ sàn xây dựng
fascia beam dầm có cánh
fascia girder dầm biên
Fastening pin [to bolt] Chốt ngang [lắp chốt ngang]
Fat slab Bản phẳng
Fatigue Mỏi
Fatigue strength Cường độ chịu mỏi
Fatigue test machine Máy thử mỏi
Fatigue testing Thử nghiệm về mỏi
FB Footing Beam Dầm móng
Fc Characteristic Concrete Strength cường độ ép mẫu bê tông 28 ngày
FD Floor Drain phễu thu thoát nước sàn
FDC Fire Department Connection đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu
feeder skip Thùng tiếp liệu
fence bờ rào, tường rào
fender beam dầm chắn
FHC Fire Hose Cabinet Tủ PCCC
fibrous concrete bê tông sợi
fictitious load tải trọng ảo
Field connection Mối nối ở hiện trường
Field connection use high strength bolt Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao
Field of application Phạm vi áp dụng
Field test Thử nghiệm tại hiện trường
Figure stability Độ ổn định hình dáng
Fild-weld Hàn tại công trường
Fill,earth fill Đất đắp trên vòm bản
fine concrete bê tông mịn
Fine gravel Sỏi nhỏ, sỏi đập vụn
Fire resistance Độ bền chịu lửa
first course hàng /lớp gạch đầu tiên
first floor [ second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ] Lầu một [tiếng Nam], tầng hai [tiếng Bắc]
fish-bellied beam dầm phình giữa, dầm bụng cá [để có sức bền đều]
Fix point Mốc trắc đạc
Fix the ends of reinforcement Giữ cố định đầu cốt thép
Fixation Giữ cho cố định
Fixation on the form Giữ cho cố định vào ván khuôn
fixe Cầu cố định
fixed beam dầm ngàm hai đầu, dầm cố định
Fixed bearing Gối cố định
Fixed capital Vốn cố định
Fixed framed bents Trụ palê cố định
fixed load tải trọng cố định, tải trọng không đổi
FL Flashing diềm tôn
Flage thickness [web thickness] Chiều dày của bản [của sườn]
Flange reinforcement Cốt thép bản cánh
Flange rivet Đinh tán ở bản cánh
Flange slab Bản cánh [mặt cắt I,J, hộp]
Flange thickness, Web thickness Chiều dầy bản cánh
flanged beam dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I
Flanged member Cờu kiện có bản cánh
Flanged section Mặt cắt có bản cánh [mặt cắt T, I, hộp]
flat bar thép dẹt
Flat jack, Pushing jack Kích dẹt, kích đĩa Kích đẩy
Flat Pratt girder dầm flat phẳng
Flexible connection Liên kết mềm
Flexible connector Neo mềm
Flexible flexion deformation Biến dạng do uốn
Flexible sheath ống mềm [chứa cáp, thép DƯL]
Flexural beam Dầm chịu uốn
Flexural stiffness Độ cứng chống uốn
Flexural strength Cường độ chịu uốn
float bàn xoa
floated concrete [vữa] bê tông nhão/bê tông chảy lỏng
Floating caisson Giếng chìm chở nổi
Flood Lũ lụt
floor beam dầm sàn
Floor beam,tranverse beam table Dần ngang đỡ mặt cầu
Floor slab Bản sàn
fluctuating load tải trọng dao động
Fluorescent method Phương pháp kiểm tra bằng phát quang
dịch thuật hồ sơ thầu xây dựng
fly-ash concrete bê tông bụi tro
foam concrete bê tông bọt
FOC Fibre Optic Cable cáp quang
Footing Bệ móng
Force Lực
Force distribution betwween Phân bố lực giữa
Force from stream current on pier[abutment] Lực do dòng nước chảy tác dụng vào mố trụ
Force representative point [on the curve] Điểm biểu diễn của nội lực [trên đồ thị]
Forces due to curvature and eccentricity of truck Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
Forces on parapets Lực lên lan can
Forecast Dự đoán
Form Ván khuôn
Form exterior face Bề mặt ván khuôn
Form removal Dỡ ván khuôn
Form vibrator Đầm cạnh [rung ván khuôn]
Formal tender Hồ sơ đấu thầu
Fouilk, bouchon Bê tông bịt đáy [của móng Cáp cọc, của giếng, của hố]
Foundation Móng
Foundation beam dầm móng
foundation girder dầm móng
Foundation material Vật liệu của móng
Foundation soil Đất nền bên dưới móng
FPRF Fireproof chống cháy, chịu lửa
Fragil material Vật liệu dòn
Frame Khung
Frame bridge Cầu khung
frame girder giàn khung
frame reinforcement cốt [thép] giàn
Framed bent on ponton Trụ palê trên phao nổi
Framed bents Trụ palê
free beam dầm tự do
Free expansion Giãn nở tự do
fresh concrete bê tông mới đổ
Friction Ma sát
Friction curvature coefficient Hệ số ma sát do độ cong
Friction linear coefficient Hệ số ma sát trên đoạn thẳng
Friction looses Mất mát do ma sát
Friction pile Cọc ma sát
front beam dầm trước
FSBL Full Strength Butt Weld đường hàn đối đầu chịu lưc
FTG Footing Móng
full load tải trọng toàn phần
FW Fillet Weld hàn góc
FWF From Web Face [steel] từ mặt bụng thép hình
GALV Galvanized mạ kẽm
Galvanisation Nhúng kim loại trong kẽm nóng để chống rỉ
galvanised steel thép mạ kẽm
Galvanized strand Cáp được mạ kẽm
Galvanizing Việc mạ kẽm
Gantry crane Cần cẩu cổng
gas concrete bê tông xốp
gate Cửa
GCI Galvanized corrugated iron Thép tấm có sóng, mạ kẽm
General estimation Tổng dự toán
General layout Sơ đồ bố trí chung
General location of a bridge Bố trí chung của cầu
General scour Xói chung
General view Hình vẽ tổng thể
GF Ground Floor Sàn trệt
GFCI Ground Fault Circuit Interrupter Thiết bị ngắt mạch rò điện
glass concrete bê tông thủy tinh
glass-reinforced conc. bê tông cốt thủy tinh
glavel concrete bê tông [cốt liệu] sỏi
glazed concrete bê tông trong
Glissement, sliding Trượt
Gluing of steel plate Dán bản thép
Grade Cấp [của bê tông, của ]
Grade of concrete Cấp của bê tông
Grade of reinforcement Cấp của cốt thép
Grading, Granulometry Cấp phối hạt
gradually applied load sự chất tải tăng dần
granolithic concrete bê tông granit
Graphical representation of Biểu diễn đồ thị của
grating beam dầm ghi lò
Gravel Đá dăm
Gravity abutment Mố kiểu trọng lực
gravity load tải trọng bản thân, tự trọng
Gravity wall Tường chắn kiểu trọng lực
green concrete bê tông mới đổ
grillage reinforcement cốt [thép] lưới sợi
Gross area Diện tích bao [không kể thu hẹp do lỗ]
gross load tải trọng tổng, tải trọng toàn phần
Ground anchor Neo trong đất [dùng cho hầm, tường chắn]
ground floor [hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ] tầng trệt [tiếng Nam], tầng một [tiếng Bắc]
Ground-floor tầng hầm
Group of piles Nhóm cọc
Grout Vữa để phun , để tiêm
Grout hole Lỗ để bơm vữa vào ống chứa cáp
Grout mixer Máy trộn vữa
Grout pump Máy bơm vữa lấp lòng ống chứa cáp
Grout, Grouting Ép vữa
Grouted cable Cáp đã ép vữa
Grouting Phun vữa lấp lòng ống chứa cốt thép dự ứng lực
Grouting equipment Thiết bị để bơm vữa
Grower washer Vòng đệm vênh, rông đen vênh
Guaid stone Đá vỉa
guard board tấm chắn, tấm bảo vệ
Guided slipping bearing Gối trượt có hướng dẫn
gunned concrete bê tông phun
Gusset plate Bản nút, bản tiết điểm
gust load [hàng không] tải trọng khi gió giật
GYP Gypsum Thạch cao
gypsum concrete bê tông thạch cao
Girder spacing Khoảng cách giữa các dầm
Girder, beam Dầm
H- beam dầm chữ H
H/D Ratio Height/Diameter Ratio Hệ số chiều cao/đường kính
half- beam dầm nửa
half-latticed girder giàn nửa mắt cáo
Hammer Búa
hammer beam dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn
Hand calculation Tính toán bằng tay
Hand rail Lan can
Hand-act water pump Bơm nước dùng tay
Handling equipment Thiết bị lao lắp cầu
Handling stresses Ứng suất do cẩu lắp
Hanger Thanh đứng [của dàn]
hanging beam dầm treo
hard rock concrete bê tông [cốt liệu] đá cứng
hard steel thép cứng
Hardener Chất làm cứng, Chất hoá cứng
hardenet concrete bê tông đã đông cứng
Hardening under normal condition Hóa cứng trong điều kiện bình thường
Hardness degree Độ rắn cứng
Haunch,Tapered haunch Nách dầm,vút cánh dầm
haydite concrete bê tông keramit
HDPE sheath Vỏ bọc polyetylen mật độ cao của cáp dự
head beam dầm mũ cọc
heading bond cách xây hàng ngang [gạch xây ngang]
heading course hàng, lớp xây ngang
heaped concrete bê tông chưa đầm
heat load tải trọng do nhiệt
heat-resistant concrete bê tông chịu nhiệt
heavy concrete bê tông nặng
Heavy weight concrete Bê tông nặng
helical reinforcement cốt [thép] xoắn
HEPA filter High efficiency particulate absolute Filter bộ lọc khí hiệu suất rất
HEX Hexagon or Hexagonal [có hình] lục giác
Hidden defect Khuyết tật ẩn dấu
high beam đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa
high slump concrete bê tông chảy
High strength concrete Bê tông cường độ cao
High strength steel Thép cường độ cao
High tech work technique Công trình kỹ thuật cao
high tensile steel thép cường độ cao
high yield steel thép đàn hồi cao
Highest flood level Mức nước lũ cao nhất
High-strength material Vật liệu cường độ cao
Hight density ống bằng polyetylen mật độ cao
Highway Xa lộ
Highway bridge, road bridge Cầu ôtô
Hinge Chốt
hinged beam dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa
hinged cantilever girder dầm đỡ ghép bản lề
hinged girder dầm ghép bản lề
Hip vertical Thanh đứng treo của dàn
Historical flood Lũ lịch sử
HMD Hollow- Metal Door Cửa kim loại tiết diện rỗng
Hoist bridge Cầu cất
hold beam dầm khô [dầm tàu ở chỗ khô]
Hole Lỗ thủng, lỗ khoan
hollow block wall Tường xây bằng gạch lỗ [gạch rỗng]
Hollow pile Cọc rỗng ly tâm
hollow section thép hình rỗng
Hollow slab deck Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng
Homogenous material Vật liệu đồng chất
Homonegeity coefficient Hệ số đồng nhất
Homonogeneity Đồng chất
Hook Móc câu [ở đầu cốt thép]
Hoop reinforcement Cốt thép đặt theo vòng tròn
hooped concrete bê tông cốt thép vòng
Horizontal clearance Chiều rộng tịnh không
Horizontal shear Lực cắt trượt nằm ngang
Horizontal thrust Lực đẩy ngang chân vòm
hose [hosepipe] ống nước Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe ấy
hot rolled steel thép cán nóng
hot-laid asphaltic conc. bê tông atphan đúc nóng
hot-mixed asphaltic conc bê tông atphan trộn nóng
HP Horse Power mã lực
HUD Department of Housing & Urban Development Phòng QL Đô thị
Humidity [relative] Độ ẩm[độ ẩm tương đối]
HVAC Heat, Ventilating and Air Conditioning Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng &
Hydraulic analysic Tính toán thủy lực
Hydraulic clearance Tịnh không thoát nước
Hydraulic concrete Bê tông thủy công
Hydraulic hammer of simple effect Búa hơi nước đơn động
Hydraulic investigation Khảo sát thủy lực
Hydraulic jack Kích thủy lực
Hydrologic analysic Tính toán thủy văn
Hydrologic investigation Khảo sát thủy văn
Hydrostatic pressure Áp lực thủy tĩnh
Hyperstatic system Hệ thống siêu tĩnh
Hypestatic Siêu tĩnh
Hypestatic moment of prestressing Mô men tĩnh định do dự ứng lực
I- beam dầm chữ I
I- girder dầm chữ I
ID Inside Diameter đường kính trong
IF Inside Face mặt trong
IIC Impact Insulation Class chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ
dịch thuật hợp đồng thiết kế xây dựng
IL Invert Level cao độ đáy ống [đáy trong]
ILLUS Illustrate minh hoạ
IMC Intermediate Metallic Conduit ống dẫn kim loại trung gian
Imediate deflection Biến dạng tức thời
Immediate replacement Thay thế khẩn cấp
Impact Lực va chạm
Impact due to track irregular Lực va chạm do đường không đều
Impact effect Tác động xung kích
Impact factor Hệ số xung kích
impact load tải trọng va đập
Impact testing Thử nghiệm về va đập
IMPG Impregnate thấm, nhiễm
imposed load tải trọng đặt vào
Impression Sơn lót
impulsive load tải trọng va đập, tải trọng xung
in order of priority Theo trình tự ưu tiên
In order to prevent separation Để ngăn cản sự tách rời nhau
Inaccuracy in construction Sai sót [không chính xác] trong thi công
INC Incoming dồn lại
INC Incorporated được kết hợp, sát nhập
INCL Include bao gồm
Inclined bar Cốt thép nghiêng
incompletely compacted c bê tông đầm chưa đủ
increment load tải trọng phụ
Incremental lauching method Phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đẩy
Incremental push-launching method Phương pháp lao đẩy dọc
independent girder dầm phụ, dầm rồi
indivisible load tải trọng không chia nhỏ được
inductive load tải trọng cảm ứng
Influence livie for moment Đường ảnh hưởng mô men
Infrequent heavy load Tải trọng nặng bất thường
initial load tải trọng ban đầu
Initial stress Ứng suất ban đầu
Injection Tiêm vết nứt
INR Impact Noise Rating Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn
INS Insulate cách ly
Inside radius of curvature Bán kính trong của đường cong
In-situ concrete bê tông đổ tại chỗ
Inspection Điều tra [thanh tra]
Installation Lắp đặt thiết bị
Instant load Tải trọng tức thời
instantaneous load tải trọng tức thời
insulating concrete bê tông cách nhiệt
INT Intake đầu/ họng thu
Integral of Mohr Tích phân Mo
Intennediate diaphragm Dầm ngang trong nhịp
Inter mediat post Thanh đứng không lực của dàn tam giác
Interface Bề mặt chuyển tiếp
Interior girder Dầm phía trong
Intermediate support Gối trung gian [trụ cầu]
Intermediate value Trị số trung gian
intermittent load tải trọng gián đoạn
Internal anchor Neo trong
Internal decoration Trang trí nội thất
Internal force redistribution Phân bố lại nội lực
Internal prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực trong
Internal road đường nội bộ
Internal vibrator Đầm trong [vùi vào hỗn hợp bê tông]
Interpretation of the data Xử lý số liệu
Interruption of traffic Gián đoạn giao thông
Intrados Đường biên dưới của vòm
Inverted T section Mặt cắt chữ T ngược
Investigation Khảo sát
Investigation for bridges Khảo sát cầu
IO Inspection Opening lỗ thăm/ kiểm tra
ion beam chùm ion
IP Intersection Point giao điểm
IPS Inside Pipe Size kích thước ống lọt lòng
IR Inside Radius bán kính trong [bk lọt lòng]
irregularly distributed load tải trọng phân bố không đều
is multiplied by được nhân với
Isostatic system Hệ thống tĩnh định
isteg reinforcement cốt [thép] có gờ
Jack Kích
Jacking end Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích
Jacking force Lực kích [để Kéo căng cốt thép]
jamb Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa
job-placed concrete bê tông đổ tại chỗ
joggle beam dầm ghép mộng
Joint Khe nối
joint beam thanh giằng, thanh liên kết
Joint tape Băng dính
Joint, Connection, Splice Liên kết, nối
junior beam dầm bản nhẹ
K.J. Key Joint bản lề
KD Knocked-down [các cấu kiện] chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công
KDF Kalamein Door & Frame Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp [lõi gỗ, bọc
Keeping the line operating Giữ cho thông tuyến đường
Key block segment Đoạn [đốt] hợp long của kết cấu nhịp
Key stone Viên đá hợp long cầu vòm đá
Key, Key block, Capstone Chốt đỉnh vòm [chìa khoá]
king post girder dầm tăng cứng một trụ
KS Kitchen Sink chậu rửa ở Bếp
Laboratory Phòng thí nghiệm
Laboratory testing Thử trong phòng thí nghiệm
Labour,[Labour cost] Nhân công, tiền công thợ
ladder cái thang
Laminate timber Gỗ ép
laminated beam dầm thanh
Laminated elastomeric bearing Gối bằng chất dẻo cán
Laminated steel Thép cán
Land planing Mặt bằng vị trí công trình
landing beam chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
Land-use factor Hệ số sử dụng đất
Lane loading, Lane load Tải trọng dải
Lane, traffic lane Làn xe
Lap Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Large diameter pile Cọc đường kính lớn
laser beam chùm tia laze
Latenal force Lực tác dụng từ phía bên
Lateral bracing Hệ giằng liên kết của dàn
Lateral distribution of the wheel loads Phân bố ngang của tải trọng bánh xe
Lateral earth pressure Áp lực bên của đất
lateral load tải trọng ngang
lateral reinforcement cốt [thép] ngang
Lateral rigidity of the bridge Độ cứng ngang của cầu
Lateral tied column Cột có cốt đai vuông góc với trục
lattice beam dầm lưới, dầm mắt cáo
lattice girder giàn mắt cáo
latrine nhà vệ sinh
Lauching Lao cầu
Launching Xói nước để hạ cọc
Launching by sliding Lao ra bằng cách trượt
Launching girder Dầm tạm để lao cầu
Layer Lớp
laying on trowel bàn san vữa
lean concrete bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp
Lean concrete [low grade concrete] Bê tông nghèo
ledger thanh ngang, gióng ngang [ở giàn giáo]
Legar capital Vốn pháp định
Length of penetration Chiều dài cọc hạ vào đất
Leveling Cao đạc
Levelling instrument Máy cao đạc [máy thủy bình]
Levelling point Điểm cần đo cao độ
Lifting Nâng lên [sự nâng lên]
lifting beam dầm nâng tải
Lifting bridge Cầu nâng-hạ thẳng đứng
Ligature, Tie Dây thép buộc
light beam chùm tia sáng
light load tải trọng nhẹ
Light weight concrete Bê tông nhẹ
light-weight concrete bê tông nhẹ
lime concrete bê tông vôi
limit load tải trọng giới hạn
Limit state Trạng thái giới hạn
Limit state design Tính toán theo trạng thái giới hạn
Line of pressine Đường áp lực
Linear deformation diagram Biểu đồ biến dạng tuyến tính
Linear distribution Phân bố tuyến tính
linearly varying load tải trọng biến đổi tuyến tính
lintel [window head] Lanh tô cửa sổ
liquid concrete bê tông lỏng
live load tải trọng động; hoạt tải
Live load moment Mô men uốn do hoạt tải
Live load, moving load Hoạt tải
Load capacity of the pile as a structural member Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu của cọc
Load capacity of the pile to transfer load to the ground Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
Load capacity, Load-carrying capacity Khả năng chịu tải
Load combination Tổ hợp tải trọng
Load combination coefficient [for ] Hệ số tổ hợp tải trọng [đối với ]
Load distribution, distibution of load Phân bố tải trọng
Load due to earth fill Tải trọng do đất đắp
load due to own weight tải trọng do khối lượng bản thân;
load due to wind tải trọng do gió;
Load factor Hệ số tải trọng
Load factor design Thiết kế theo hệ số tải trọng
load in bulk chất thành đống;
load on axle tải trọng lên trục;
load out giảm tải, dỡ tải;
load per unit length tải trọng trên một đơn vị chiều dài
Load stage Giai đoạn đặt tải
Load test Thử tải [thử nghiệm chịu tải]
Load test at the site Thử tải ở hiện trường
load up chất tải
Loaded length in meters Chiều dài đặt tải [tính bằng mét]
Loading Xếp tải
Loading case Trường hợp đặt tải
Loading conditions Điều kiện đặt tải
Loading cycle Chu kỳ đặt tải
Loading on Đặt tải lên
Loading time Thời điểm đặt tải
Loam Đất á sét
Local action Tác dụng cục bộ
Local compresion Lực nén cục bộ
Local crushing Nén bẹp cục bộ [ở chỗ đặt gối]
Local scour Xói cục bộ
Located pressure Ép mặt cục bộ
Location of the concrete compressive resultant Điểm đặt hợp lực nén bê tông
Location of the resultant Điểm đặt của hợp lực
Long cable tensioned at two ends Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu
Long span bridge Cầu nhịp lớn
longitudinal beam dầm dọc, xà dọc
Longitudinal center line of the bridge Trục dọc của cầu, Tim dọc cầu
Longitudinal distribution of the wheel load Phân bố dọc của tải trọng bánh xe
Longitudinal distribution of wheel loads Phân bố theo chiều dọc của bánh xe
Longitudinal drainage Thoát nước dọc
Longitudinal force Lực dọc
longitudinal girder dầm dọc, xà dọc
Longitudinal reinforcement Cốt thép dọc
Longitudinal section Mặt cắt dọc
Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
dịch thuật website bất động sản
Longitudinal stiffener Sườn cứng dọc [nằm ngang]
Long-term [load] Dài hạn [tải trọng dài hạn]
Long-term deformation Biến dạng dài hạn
Long-term load Tải trọng tác dụng dài hạn
loosely spread concrete bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping Mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo
Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng các cáp
Loss due to concrete shrinkage Mất mát do co ngót bê tông
Loss of pressed [pressed losses] Mất mát dự ứng suất
Lost due to elastic shortening Mất mát do co ngắn đàn hồi
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực
Low alloy steel Thép hợp kim thấp
Low relaxation steel Thép có độ tự chùng rất thấp
Low relaxation strand Cáp có độ tự trùng thấp
low slump concrete vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
Lower chord Thanh biên dưới của dàn
Lower reinforcement layer Lớp cốt thép bên dưới
Low-grade concrete resistance Bê tông mác thấp
Lubrification Bôi trơn
lump load sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
machine-placed concrete bê tông đổ bằng máy
Magnetic particle examination Phương pháp kiểm tra bằng từ trường
main beam dầm chính; chùm [tia] chính
Main diagonal Thanh xiên của dàn
main girder dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
Main line Tuyến chính
Main reinforcement parallel to traffic Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Main reinforcement perpendicular to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
Maintenance Bảo dưỡng, duy tu
Maintenance cost Giá thành bảo dưỡng, duy tu
Maintenance enterprise Xí nghiệp duy tu
Maitenance Duy tu,bảo dưỡng
Majlor span Nhịp chính lớn
Male cone Lõi nêm neo [hình chóp cụt]
mallet Cái vồ [thợ nề]
Manometer Đồng hồ đo áp lực
masonry bonds Các cách xây
Masonry bridge Cầu gạch-đá xây
Masoury arch Vòm gạch đá xây
mass concrete bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
Massive Khối xây lớn đặc
Mastic Mát-tít
matched load tải trọng được thích ứng
Material characteristics Đặc trưng các vật liệu
Material grading, Size grading Phân tích thành phần hạt của vật liệu
Material properties Đặc điểm vật liệu
matured concrete bê tông đã cứng
Maximum stroke Độ dài di chuyển được của pittong của kích
Maximum working pressure Áp lực cực đại
Mecanical characteristic Tính chất cơ học
Mechanical bearing Gối kiểu cơ khí
Mechanical characteristic Đặc trưng cơ học
Medium relaxation steel Cốt thép có độ tự chùng bình thường
Medium span bridge Cầu trung
Member , Element Cờu kiện
Member design Thiết kế cấu kiện
Member subject to shear Cờu kiện chịu cắt
Member with minimum reinforcement Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
mesh reinforcement cốt [thép] lưới
mesured được đo vuông góc với
mesured parallel to được đo song song với
Metal shell Vỏ thép
Metalisation Phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ
Method of concrete curing Phương pháp dưỡng hộ bê tông
Method of construction, Construction method Phương pháp xây dựng
Microcrack Vết nứt nhỏ li ti
middle girder dầm giữa, xà giữa
midship beam dầm giữa tàu
Midspan section Mặt cắt giữa nhịp
Mild steel Thép non [thép than thấp]
Military load Tải trọng quân sự
Minimum safety margin Ngưỡng an toàn tối thiểu
minor load tải trọng sơ bộ [trong máy thử độ cứng]
miscellaneous load tải trọng hỗn hợp
Mix Nhào trộn
Mix proportion Tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
mixer operator công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
Mixing Hỗn hợp đã trộn
mixing drum Trống trộn bê tông
Mixing water Nước để trộn
mobile load tải trọng di động
Model testing Thử nghiệm trên mô hình
Modular ratio Tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
Modulus of deformation Mô-đun biến dạng
Modulus of elasticity Mô-đun đàn hồi
Moisture sand Cát ẩm
Moisture-absorptie material Vật liệu có tính hút ẩm
Momen arm Cánh tay đòn
Momen-Axial force effort normal diagram Biểu đồ tác dụng tương hỗ mô men-lực dọc
Moment along sherter span Mô men dọc theo nhịp ngắn của bản
Moment of inertia Mô ment quán tính
momentary load tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
monolayer reinforcement cốt [thép] một lớp
Monolithic Liền khối
monolithic concrete bê tông liền khối
Monolithic member Cờu kiện liền khối
Monolithic prestressed structure Kết cấu dự ứng lực liền khối
Monolithic structure Kết cấu liền khối
Monolithism Tính liền khối
Monostrand jack Kích để kéo căng một bó sợi xoắn
mortar vữa
mortar pan [mortar trough, mortar tub] thùng vữa
most efficient load công suất khi hiệu suất lớn nhất [tuabin]
motar trough Chậu vữa
Movable bearing Gối di động
Movable bridge Cầu di động
Movable capital Vốn lưu định
Movable casting Thiết bị di động đổ bê tông
Movable form, Travling form Ván khuôn di động
movable load tải trọng di động
movable rest beam dầm có gối tựa di động
Moving construction Đà giáo tự di dộng
moving load tải trọng động
Multi-beam deck, multi-beam bridge Kết cấu nhịp có nhiều sườn dấm chủ
Multicentred arch Vòm nhiều tâm
multilayer reinforcement cốt [thép] nhiều lớp
multispan beam dầm nhiều nhịp
Multistrand jack Kích để kéo căng cáp có nhiều bó sợi xoắn
nailable concrete bê tông đóng đinh được
Narrow gauge Khổ đường hẹp
National coordinate grid Lưới tọa độ quốc gia
Natural plastic Chất dẻo thiên nhiên
Navigation span Nhịp thông thuyền
Navigational clearance Tịnh không thông thuyền
Needle Ghi
needle beam dầm kim
negative moment reinforcement cốt [thép] chịu mômen âm
net load tải trọng có ích, trọng lượng có ích
Node Nút [trong mạng lưới]
nomal load tải trọng bình thường
Nominal diameter Đường kính danh định
Nominal moment strength of a section Sức chịu mômen danh định
Nominal size Kích thước danh định
Nominal value Trị số danh định
non reactive load tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở [điện]
non-central load tải trọng lệch tâm
Non-centred prestressing Dự ứng lực lệch tâm
Nondestructive testing Thử nghiệm không phá hoại
Non-destructive testing method Phương pháp thử không phá hủy mẫu
non-fines concrete bê tông hạt thô
Non-prestressed reinforcement Cốt thép thường [không dự ứng lực]
Non-shrinkage mortar Vữa không co ngót
Non-simultaneity of jacking Kðo căng không đồng thời
non-uniform beam dầm tiết diện không đều
Normal relaxation steel Thép có độ tự chùng thông thường
Normal stress Ứng suất pháp
Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bê tông trọng lượng thông thường
no-slump concrete bê tông cứng [bê tông có độ sụt=0]
Notation Ký hiệu
oblique angled load tải trọng xiên, tải trọng lệch
of cast iron Bằng gang đúc
of laminated steel Bằng thép cán
off-form concrete bê tông trong ván khuôn
On-bearing free rotation Quay tự do trên gối
On-bearing section Mặt cắt trên gối
One-way spaning direction slab Bản có nhịp theo một hướng [bản 2 cạnh]
On-pier segment Đoạn [đốt] kết cấu nhịp ở bên trên trụ
Open channel Rãnh thoát nước nổi
Open frame Khung kiểu cổng [khung hở]
Opening the tender Mở đơn đấu thầu
operating load tải trọng làm việc
Operational bottlenecks on the line Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
Optimisation Tối ưu hóa
optimum load tải trọng tối ưu
Ortthogonal Trực giao, vuông góc với nhau
Orthotropic deck Mặt cầu bản trực hướng
Orthotropic desk Bản mặt cầu trực hướng
oscillating beam đòn dao động, đòn lắc
oscillating load tải [trọng] dao động
Oscillograph Máy đo ghi dao động
outside cellar steps cửa sổ buồng công trình phụ
Outside diameter Đường kính ngoài
Oval Hình dạng trái xoan, hình oval
Over load Quá tải
Overall depth of member Chiều cao toàn bộ của cấu kiện
Overall dimension Kích thước bao ngoài
Overall width of bridge Chiều rộng toàn bộ cầu
Overlap Nối chồng
Overload provision Đề phòng quá tải
Overpasse, Passage superieure Cầu vượt
Over-reinforced concrete Bê tông có quá nhiều cốt thép
Overstressing Kðo căng quá mức
Overturning force Lực lật đổ
Overturning moment Mô men lật đổ
Owner Chủ đầu tư

[/restab]
[restab title=PQRSTUVWXYZ]

Paint Sơn
panel girder dầm tấm, dầm panen
parabolic girder dầm dạng parabôn
parallel girder dầm song song
Parapet Thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu [tay vịn lan can cầu]
Parapolic arch Vòm parabol
Parapolic cable trace Đường trục cáp dạng parabole
partial load tải trọng từng phần
Partial prestressing Kéo căng cốt thép từng phần
Partial safety factor Hệ số an toàn từng phần
Passive anchor Neo thụ động
Passive crack Vết nứt thụ động
Past flood data Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra
pay[ing] load tải trọng có ích
peak load tải trọng cao điểm
dịch thuật website dự án bất động sản
Pedestrian bridge Cầu đi bộ
Pedestrian load Tải trọng người đi bộ
Pedestrien load Tải trọng trên vỉa hè
Penetration Thấm, thâm nhập
Perforated cylindrical anchor head Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
perfume concrete tinh dầu hương liệu
Perimeter of bar Chu vi thanh cốt thép
Period of vibration Chu kỳ dao động
periodic load tải trọng tuần hoàn
Peripheral weld Mối hàn theo chu vi
Permanent combinaison Tổ hợp thường xuyên
permanent load tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên
Permeability Độ thẩm thấu, độ thấm
permeable concrete bê tông không thấm
permissible load tải trọng cho phép
Permissible shear stress Ứng suất cắt cho phép
Pick Đục [bằng choòng]
Pier nose Mũi cọc
Pier spacing Khoảng cách giữa các trụ cầu
Pier, Intermediate support Trụ cầu
Pigment Bột mầu [để fa sơn]
Pile Cọc
Pile bottom level Cao độ chân cọc
Pile cap Đệm đầu cọc
Pile column Cột ống
Pile drive Giá búa đóng cọc
Pile foundation Móng cọc
Pile shoe Phần bọc thép gia cố mũi cọc
Pile test Thử nghiệm cọc
Pinned joint Liên kết chốt
Pipe pile, hollow shell pile Cọc ống
plain bar thép trơn
plain concrete bê tông không cốt thép, bê tông thường
Plain concrete, Unreinforced concrete Bê tông không cốt thép
plain girder dầm khối
Plain round bar Cốt thép tròn trơn
Plain section Mặt cắt đặc
Plan Mặt bằng, kế hoạch
plane girder dầm phẳng
plank platform [board platform] sàn lát ván
Plaster Thạch cao
plaster concrete bê tông thạch cao
Plastic coated greased strand enveloppes cable Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo
plastic concrete bê tông dẻo
Plastifying agent Chất hóa dẻo
Plate Thép bản
Plate bearing Gối bản thép
plate girder dầm phẳng, dầm tấm
plate load tải anôt
plate steel thép bản
platform railing lan can/tay vịn sàn [bảo hộ lao động]
plumb bob [plummet] dây dọi, quả dọi [bằng chì]
Plywood Gỗ dán [ván khuôn]
point load tải trọng tập trung
Point-bearing pile Cọc chống
Poissons ratio Hệ số poát-xông
pony girder dầm phụ
poor concrete bê tông nghèo, bê tông gày
Poor state of maintenance Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
Porosity Độ xốp rỗng [của bê tông]
Portal bridge Cầu khung chân xiên
Portland cement Xi măng Pooc-lan
portland cement concrete bê tông xi măng pooclan
Portland-cement, Portland concrete Bê tông ximăng
Positive upward Dờu dương lấy hướng lên trên
post stressed reinforcement cốt [thép] ứng lực sau
post-stressed concrete bê tông ứng lực sau
Posttensioned beam Dầm dự ứng lực kéo sau
post-tensioned concrete bê tông ứng lực sau
Posttensioning [apres betonage] Phương pháp Kéo căng sau khi đổ bê tông
Practising engineer Kĩ sư thực hành
Preblocked plug Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động
Precast Chế tạo sẵn
precast concrete bê tông đúc sẵn
Precast concrete pile Cọc bê tông đúc sẵn
Precast member Cờu kiện đúc sẵn
Precast pile Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn
Precasting Yard Xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông
prefabricated concrete bê tông đúc sẵn
Preliminary design Dự án sơ bộ [đồ án sơ bộ]
Preliminary study Nghiên cứu sơ bộ trước
prepact concrete bê tông đúc từng khối riêng
Prequali fication in such a mamner that Thẩm định trước theo cách mà
Prequali fication procedure Thủ tục thẩm định trước
Pressure Lực đẩy,lực đẩy ngang
Pressure distribution Phân bố áp lực
pressure load tải trọng nén
Prestress Dự ứng suất
prestressed concrete bê tông ứng lực trước
Prestressed concrete pile Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực
prestressed girder dầm dự ứng lực
Prestressed pile Cọc dự ứng lực
pre-stressed reinforcement cốt [thép] ứng lực trước
Prestressing Kðo căng
Prestressing bed Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
Prestressing by stages Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn
Prestressing force Dự ứng lực
Prestressing jack Kích tạo dự ứng lực
Prestressing steel Thép dự ứng suất
Prestressing steel, cable Cốt thép dự ứng lực
Prestressing teel strand Cáp thép dự ứng lực
Prestressing time Thời điểm Kéo căng cốt thép
Pretensioned beam Dầm dự ứng lực kéo trước
Pretensioning [avant betonage] Phương pháp Kéo căng trước khi đổ bê tông
printing beam [máy tính] chùm tia in
Prismatic member Cờu kiện hình lăng trụ
Probability theory of safety Lý thuyết xác suất về độ an toàn
Probing Lờy mẫu thử
Product Sản phẩm
Production Sản xuất
Production cost Giá thành chế tạo
Production supevision Kiểm tra trong quá trình sản xuất
Prohabity Xác suất
Project Đồ án
proof load tải trọng thử
Prospecting agent Chất bảo vệ
Protection against abrasion Bảo vệ chống mài mòn
Protection against corrosion Bảo vệ cốt thép chống rỉ
Protection against scour Bảo vệ chống xói lở
Protective concrete cover Lớp bê tông bảo hộ
Provider Nguồn cung cấp vật tư, máy móc
Publish an anouncement of preminiary selection Thông báo đấu thầu
pulsating load tải trọng mạch động
pumice concrete bê tông đá bọt
Pump Bơm [máy bơm]
pump concrete bê tông bơm
Pumping concrete Bê tông bơm
Pure compression Nén thuần túy
Pure Flexion beam Dầm chịu uốn thuần túy
Pure flexione Uốn thuần túy
Pure mechanics, Theorical mechanic Cơ học lý thuyết
Pushing machine Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp
Put in the reinforcement case Đặt vào trong khung cốt thép
putlog [putlock] thanh giàn giáo, thanh gióng
Puzzolanic admixture, Puzzolanic material Phụ gia puzolan
Pylone Cột tháp [của hệ treo]
phantom load tải trọng giả
quaking concrete bê tông dẻo
quality concrete bê tông chất lượng cao
Quasi-permanent combinaison Tổ hợp hầu như thường xuyên
quiescent load tải trọng tĩnh
racking [raking] back đầu chờ xây
racking load tải trọng dao động
Radial force Lực hướng tâm
radial load tải trọng hướng kính
radio [-frequency] beam chùm tần số vô tuyến điện
Radiography method Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ
Radius of curve Bán kính cong [bán kính đoạn đường cong]
Railing Lan can trên cầu
Railing load Tải trọng lan can
Railway Đường sắt
Railway bridge, rail bridge Cầu đường sắt
Railway overpasse Cầu vượt qua đường sắt
Raiway gauge, Width of track Khổ đường sắt
Ram Quả búa
rammed concrete bê tông đầm
Rapid testing kit Dụng cụ để thử nghiệm nhanh
rated load tải trọng danh nghĩa
Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Ratio of prestressing steel Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Reaction Phản lực
Reach [of vibrator] Bán kính tác dụng của đầm dùi
ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn
Rebound number Số bật nảy trên súng thử bê tông
Rebound of pile Độ chối của cọc
Reception control Kiểm tra để nghiệm thu
Record of test piles Báo cáo thí nghiệm cọc
Rectangular member Cờu kiện có mặt cắt chữ nhật
Rectangular section Mặt cắt chữ nhật
Rectangular slab simply supported along all four edges by beams Bản chữ nhật gối giản đơn trên bốn cạnh lên các dầm
Reedle vibrator Đầm dùi [để đầm bê tông]
refractory concrete bê tông chịu nhiệt
Rehabilitation Đại tu
reinforced concrete bê tông cốt thép
reinforced concrete beam dầm bê tông cốt thép
reinforced concrete lintel Lanh tô bê tông cốt thép
Reinforcement group Nhóm cốt thép
Relative rotation Chuyển vị quay tương đối
Relaxation Tự chùng
removable gate Cửa tháo rời được
Removal of the concrete cover Bóc lớp bê tông bảo hộ
Renforced concrete bridge Cầu bê tông cột thép thường
Repair method Phương pháp sửa chữa
Replacement cost Giá thành thay thế
Representative curve of Đường cong biểu diễn đồ thị của
Representative spicement Mẫu thử đại diện
Required quality Chất lượng mong muốn
Required tension of the tendon Ứng suất yêu cầu [của cáp dự ứng lực]
Resettlement Tái định cư
resistive load tải thuần trở, tải ômic
restrained beam dầm ngàm hai đầu
Resultant Hợp lực
Resultant of cohesion Hợp lực dính
Resultant of friction Hợp lực ma sát
Retaining structure Kết cấu tường chắn
Retaining wall Tường chắn
Retarder Phụ gia chậm hóa cứng bê tông
retempered concrete bê tông trộn lại
dịch thuật tài liệu xây dựng
Retrait deformation Biến dạng do co ngót
reversal load tải trọng đổi dấu
Reveted Tán đinh
Rib Gân, sườn [của bản]
Ribbed plate Thép bản có gân
rich concrete bê tông giàu, bê tông chất lượng cao
ridge beam đòn nóc
Righting moment Mômen giữ chống lật đổ
Rigid connection Liên kết cứng
Rigid connector Neo cứng
Rigid frame with hinges Cầu khung T có chốt
rigid reinforcement cốt [thép] cứng
Rise of are Đường tên vòm
River training work Chỉnh trị dòng sông
Rivet Đinh tán
riveted girder dầm ghép tán đinh
Road Đường bộ
Roadway Phần đường xe chạy
Roadway width Chiều rộng phần xe chạy
Rock Nền đá
Rock, stone Đá
rolled steel thép cán
Roller bearing Gối con lăn
Rolling impact Lực va chạm do xe chạy lắc lư
roof beam dầm mái
Rotation Quay
round hollow section thép hình tròn rỗng
Round steel tube ống thép hình tròn
rubbed concrete bê tông mài mặt
Rubber bearing, neoprene bearing Gối cao su
rubble concrete bê tông đá hộc
Ruber Cao su
Rupture limit of the prestressed steel Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực
rush-hour load tải trọng trong giờ cao điểm
safe load tải trọng an toàn, tải trọng cho phép
Safety device Thiết bị an toàn
Safety factor Hệ số an toàn
Safety height Chiều cao an toàn
Safety railing Hàng rào chắn an toàn
Safey field Phạm vi an toàn
Sample taken out from the actual structure Mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật
Sand Cát
Sand concrete Bê tông cát
sand-blasted concrete bê tôngmài bóng bề mặt
Sandlight weight concrete Bê tông nhẹ có cát
Saudure Mối hàn
Scaffold, scaffolding Đà giáo, dàn giáo
Scale Tỷ lệ [trong bản vẽ]
scale beam đòn cân
scanning beam chùm tia quét
scattered beam chùm tán xạ
Scop, field Phạm vi
Scour Xói lở
Sealing Bịt kín, lấp kín
secondary beam dầm trung gian
secondary girder dầm phụ
Secondary moment due to prestressing Mô men thứ cấp do dự ứng lực
Section at support Mặt cắt gối
Section geometry Dạng hình học của mặt cắt
Section modulus Mômen kháng uốn của mặt cắt
Section modulus of top fiber refered to center of gravity Mômen kháng uốn của thớ trên cùng đối với trọng tâm mặt cắt
Section modulus with respect to top [bottom] fibers Mômen kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trên cùng [dưới cùng]
Section of maximum moment Mặt cắt có momen cực đại
Sedimentary Trầm tích
Segment Đoạn dầm, khúc dầm
Segment weight Trọng lượng đoạn [đốt kết cấu]
Segmental arch Vòm nhiều đốt
Segmental box girder Dầm hộp nhiều đốt
segmental girder dầm cánh biên trên cong
segregating concrete vữa bê tông phân lớp
Segregation Phân tầng khi đổ bê tông
Seismic force Lực động đất
Self weight, own weight Trọng lượng bản thân
Semi probability theory Lý thuyết nửa xác suất
Semi-circular arch Vòm nửa tròn
Semi-eliptical arch Vòm nửa elip
semi-fixed girder dầm cố định một đầu
Sensitivity, Sensitiveness Độ nhạy cảm
Seperator Dải phân cách
Service ability limit state Trạng thái giới hạn khai thác
Service bridge Cầu công vụ
service load tải trọng sử dụng, tải trọng có ích
Service load design Tính toán theo tải trọng khai thác
Serviceability limit state of cracking Trạng thái giới hạn khai thác về độ mở rộng vết nứt
Setllement Độ lún
setting load tải trọng khi lắp ráp
Settlement Lún
several strands Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi Kéo căng
Severe cracking Nứt nghiêm trọng
sewer Rãnh thoát nước ngầm
shallow beam dầm thấp
Shape steel Thép hình
Shear capacity of the section Khả năng chịu cắt của mặt cắt
Shear carried by concrete Lực cắt do phần bê tông chịu
Shear connector Neo của dầm liên hợp
Shear deformation Biến dạng do lực cắt
Shear due to dead load Lực cắt do tĩnh tải
Shear due to live load Lực cắt do hoạt tải
Shear force Lực cắt
Shear limit Giới hạn cắt trượt
shear load lực cắt
Shear reinforcement Cốt thép chịu cắt
Shear stress Ứng suất cắt trượt
Shearing crack Vết nứt do cắt
Shed Nhà kho có mái che
Sheet pile Cọc ván, cọc ván thép
shock load tải trọng va chạm
Shop welding Hàn trong xưởng
Short cable tensioned at one end Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
Short span bridge Cầu nhịp ngắn
Short-term [short load] Ngắn hạn [tải trọng ngắn hạn]
Short-term load Tải trọng tác dụng ngắn hạn
Shrinkage stress Ứng suất co ngót
shutter cốp pha
Side walk cover Lớp phủ mặt vỉa hè
Side wall Tường cánh [vuông góc]
Sidewalk live load Hoạt tải tác dụng trên vỉa hè
Sidewalk, footway Vứa hè trên cầu
signboard [billboard] Bảng báo hiệu
silicon steel thép silic
Simple shear Cắt thuần túy
Simple tension Kðo thuần túy
Simply supported beam, simple span Dầm gối giản đơn
Simply supported span Nhịp gối giản đơn
Simply-supported beam Dầm đỡ đơn giản, dầm 1nhịp
single non central load tải trọng tập trung không đúng tâm
Single pile Cọc đơn
Single plane system of cables Hệ cáp 1 mặt phẳng
Single wine, Individual wire Sợi đơn lẻ [cốt thép sợi]
Site Công trường
site fence tường rào công trường
site hut [site office ] Lán [công trường]
Skew Chéo, xiên
Skew bridge Cầu xiên ,cầu treo
Skin reinforcement Cốt thép phụ đặt gần sát bề mặt
Slab bridge Cầu bản
Slab reinforced in both directions Bản đặt cốt thép hai hướng
Slab reinforcement Cốt thép bản mặt cầu
Slab simply supported along all four edges by beams Bản gối giản đơn trên 4 cạnh lên các dầm
slag concrete bê tông xỉ
slender beam dầm mảnh
Slenderness Độ mảnh
Sliding agent Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực
Sliding bridge Cầu di động trượt
Sliding form Ván khuôn trượt
Sliding friction Ma sát trượt
Sliding jack on teflon Kích trượt trên teflon
Sliding joint Liên kết trượt
Sliding mass Khối đất trượt
Sliding plate Thít trượt của gối
Slipping bearing Gối trượt tự do
Slope Mái dốc
Slope failure Mất ổn định mái dốc
Slope stability Ổn định mái dốc
Slump Độ sụt [hình nón] của bê tông
small girder dầm con; xà con
snow load tải trọng [do] tuyết
socle beam dầm hẫng; dầm công xôn
socle girder dầm công xôn
Soil profile Mặt cắt địa chất
Soild conditions Điều kiện đất
solid web girder dầm khối
Sounding Điều tra bằng phương pháp sóng âm
Spacing of prestressing steel Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực
Spacing, distance Khoảng cách
Spalled concrete Bê tông đã bị tách lớp [bị bóc lớp]
Span Nhịp, khẩu độ
Span end Đầu nhịp
Span length Chiều dài nhịp
Span/depth ratio Tỷ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
Spans flexibility coefficient Hệ số mềm của các nhịp
Specification of loading Qui trình tải trọng
Specification, Code Qui trình
specified rated load tải trọng danh nghĩa
Spiral reinforced column Cột có cốt thép xoắn ốc
Spiral reinforcement Cốt thép xoắn ốc
spirit level ống ni vô của thợ xây
Splice Nối ghép, nối dài ra
Splice plat, scab Bản nối phủ
Splicing method Phương pháp nối cọc
split beam dầm ghép, dầm tổ hợp
Spot-weld Hàn chấm
sprayed concrete bê tông phun
Sprayed concrete, Shotcrete, Bê tông phun
spring beam dầm đàn hồi
square hollow section thép hình vuông rỗng
Square section Mặt cắt vuông
Stability Độ ổn định
Stable crack Vết nứt ổn định
stack of bricks đống gạch, chồng gạch
stainless steel thép không gỉ
stamped concrete bê tông đầm
standard brick gạch tiêu chuẩn
State Trạng thái
Static equilibrum Cân bằng tĩnh học
static load tĩnh tải
Statical force Lực tính
Statical moment of cross section are about [or below] the level being investi-gated for shear about the centriod Mô men tĩnh của phần mặt cắt ở bên trên [hoặc bên dưới] của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà
dịch thuật hợp đồng giám sát xây dựng
Statically indeterminate structure Kết cấu siêu tĩnh
Statistical method of analysis Phương pháp phân tích thống kê
Stay cable Cáp treo xiên [của hệ dây xiên]
steady load tải trọng ổn định
steamed concrete bê tông đã bốc hơi nước
steel thép
steel concrete bê tông cốt thép
Steel elongation Độ dãn dài của cốt thép
Steel H pile Cọc thép hình H
Steel percentage Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép
Steel pipe filled with ống thép nhồi bê tông
Steel pipe pile, tubular steel pile Cọc ống thép
Steel stress at jacking end ứng suất thép ở đầu kích Kéo căng
Steel with particular properties Thép có tính chất đặc biệt
Stem Tường trước của tường chắn đất
stiff concrete vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc
stiff reinforcement cốt [thép] cứng
Stiffened angles Neo bằng thép góc có sườn tăng cường
stiffening girder dầm cứng
Stiffness Độ cứng
Stiffness matrix Ma trận cứng
Stirrup,link,lateral tie Cốt thép đai [dạng thanh]
stone concrete bê tông đá dăm
Stone masenry Khối xây đá
Stud Neo kiểu đinh
Stud shear connector Neo kiểu đinh [của dầm thép liên hợp bê tông]
Straight bridge Cầu thẳng
Straight reinforcement Cốt thép thẳng
Strain Biến dạng của các thớ trên mặt cắt
straining beam thanh giằng, thanh kéo
Stream cross section Mặt cắt ngang dòng nước
Stream flow pressure Áp lực của dòng nước chảy
Stream flow,Tream current Dòng nước chảy
Stream locomotive Đầu máy hơi nước
Strenghening steel Thép tăng cường
Strength capacity reduction factor Hệ số giảm khả năng chịu lực
Strengthening of bridges Tăng cường cầu
Strengthening reinforcement Cốt thép tăng cường thêm
Stress Ứng lực
Stress at anchorages after seating ứng suất cốt thép dự ứng lực ở sát neo sau khi tháo kích
Stress concentration Tập trung ứng suất
Stress distribution Phân bố ứng suất
Stress due to dead loads Ứng suất tĩnh tải
Stress, unit stress Ứng suất
Stressing equipment Thiết bị để kéo căng
stretching bond cách xây hàng dài [gạch xây dọc]
stretching course hàng, lớp xây dọc
Stringer Dầm dọc phụ
Structural analysis Cơ học kết cấu
Structural capacity of pile Sức chịu tải của cọc theo kết cấu
Structural defect Khuyết tật của công trình
Structural integrity Độ liền [nguyên] khối của kết cấu
structural section thép hình xây dựng
Structural steel Thép kết cấu
Structural testing Thử nghiệm kết cấu
Structure Kết cấu khung, sườn
structral hollow section thép hình rỗng làm kết cấu
strutting beam dầm ngang, xà ngang; thanh giằng [vì kèo]
Subbase Lớp lót mặt nền đường
Subgrade Nền đất của đường
Subsoil water, Underground water Nước ngầm
Substructure Kết cấu bên dưới
Successive Nối tiếp nhau
sudden load tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột, sự chất tải đột biến
suddenly applied load tải trọng tác dụng đột biến
Superelevation Siêu cao
superimposed load tải trọng phụ thêm
Superstructure Kết cấu bên trên
Supervision of construction Giám sát thi công
Supply Cung cấp, cung ứng
Supply at the site Cung ứng đến chân công trình
Supply contract Hợp đồng cung cấp
Support moment Mô men gối theo nhịp dài của bản
Support reaction Phản lực gối
supporting beam dầm đỡ, xà đỡ
Supporting capacity of soil for the pile Sức chịu tải của cọc theo đất
Supporting power of pile Supporting capacity of pile Load-carrying capacity of pile Khả năng chịu tải của cọc
Supports Mố trụ cầu [nói chung]
surcharge load sự quá tải
Surface action Tác dụng bề mặt
surface load tải trọng bề mặt
Surface of sliding Mặt trượt
Surface vibrator Đầm trên mặt
Surface void Rỗ bề mặt
Surface water protection Chống ẩm cho bề mặt
Surface weight Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích
Suspended span Nhịp đeo
suspension girder dầm treo
sustained load tải trọng tác động lâu dài
Symetrically Một cách đối xứng
symmetrical load tải trọng đối xứng, sự chất tải đối xứng
Synthetic plastic Chất dẻo nhân tạo
Synthetic resin Keo tổng hợp
T- beam dầm chữ T
T- girder dầm chữ T
T section Mặt cắt chữ T
tail load tải trọng lên đuôi [máy bay]
tamped concrete bê tông đầm
Tamper Đầm, chày
Tamping Đầm bê tông cho chặt
tangetial load tải trọng tiếp tuyến
tar concrete bê tông nhựa đường
T-beam, T-girder Dầm chữ T
Technical solution Giải pháp kỹ thuật
Technology transfer Chuyển giao công nghệ
tee girder dầm chữ T
Temperature change Thay đổi nhiệt độ
Temperature effect Ảnh hưởng của nhiệt độ
Temporary construction Công trình phụ tạm để thi công
Temporary instruction Chỉ dẫn tạm thời
Temporary non-grouted cable Cáp tạm không ép vữa
Temporary stress Ứng suất tức thời
Tender documents Tập điều kiện đấu thầu
tensile load tải trọng kéo đứt
Tensile strength Cường độ chịu kéo
Tensile strength at 28 days age Cường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngày
Tensile strength at days age Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
Tensile stress Ứng suất kéo
Tensile test machine Máy thử kéo
Tension reinforcement Cốt thép chịu kéo
Tension zone in concrete Khu vực chịu Kéo của bê tông
Tensioning [tensioning operation] Công tác kéo căng cốt thép
terminating load tải trọng đặt ở đầu mút [dầm]
Terrace [a raised flat platform] sân thượng
Test Thí nghiệm
Test cube, cube Mẫu thử khối vuông bê tông
Test curve [strain-stress] Đường cong thực nghiệm
Test data Số liệu thử nghiệm
Test example Mẫu thử để kiểm tra
Test example during execution Mẫu thử để kiểm tra trong quá trình thi công
Test in place, In-situ test Thí nghiệm kiểm tra tại chỗ
test load tải trọng thử
Test loading on bridge Đặt tải thử lên cầu
Test methode Phương pháp thử
Test pile Cọc thử
Test train Đoàn tầu thử [để thử cầu]
Testing device, Testing instrument Dụng cụ đo, máy đo
Testing to failure Thử nghiệm đến lúc phá hoại
Tetron bearing Gối têtrôn
Tie Thanh giằng
Tightness [water tightness] Độ khít kín không rò nước
tilting load tải trọng lật đổ
Time-dependent deformation Biến dạng theo thời gian
to adapte, adaptation Thích ứng với, thích nghi với
to brush clean Chải sạch
to calculate, to compute Calculation, Computing Tính toán
to carry out Tiến hành, thực hiện
to carry out without interrupting trafic flow on the bridge Thi công mà không làm ngừng thông xe qua cầu
to cast in many stage phrases Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
to cast in place Đúc bê tông tại chỗ
to cast,[casting] Đổ bê tông [sự đổ bê tông]
to connect by hinge Nối khớp
To extend reinforcement Kéo dài cốt thép
to fin by successive approximations Tìm bằng cách xấp xỉ gần đúng
to fixe the ends of reinforcement Giữ cố định đầu cốt thép
to interpolate linearly Nội suy tuyến tính
to meet the requirements Đáp ứng các yêu cầu
to mix, Mixing Trộn, pha trộn
to mix, Mỹxing Khuấy trộn
to remove the jack Tháo kích ra
to retard Làm chậm lại
to scrape, to grade San nền,dọn mặt bằng
To ship pile head Đập đấu cọc
to stand without failure Chịu đựng được mà không hỏng
to strengthen, to reinforce Tăng cường
to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist Chịu tải
to use Dùng
to vary linearly Thay đổi một cách tuyến tính
To vary over a wide range Thay đổi trong phạm vi rộng
Tolerance in construction Sai số cho phép [dung sai] trong thi công
Tolerance Tolerance Dung môi, Dung sai
Toll Plaza Trạm thu phí giao thông
Toll Road Đường thu phí giao thông
tool steel thép công cụ
top beam dầm sàn; dầm đỉnh
Top chord Thanh biên trên của dàn
Top fiber Thớ trên
Top flange,Top slab Bản cánh trên
Top lateral Thanh giằng chéo ở mọc thượng của dàn
Top lateral strut Thanh giằng ngang ở mọc thượng của dàn
Top reinforcement Cốt thép bên trên [của mặt cắt]
Top slab Bản trên đỉnh
Top slab of box Bản nắp hộp
Topographic survey Khảo sát địa hình
torque load tải trọng xoắn
Torsion Xoắn
Torsion member Cờu kiện chịu xoắn
Torsional stability Độ ổn định xoắn
Torsional stiffness Độ cứng chống xoắn
Tosbou Khoan
Total angular change of tendon profile from anchor to point X Tổng các góc uốn nghiêng của cốt thép dự ứng lực ở Khoảng cách x kể từ mἯfont>
Total angular change of tendon profile from jaching end to point x Tổng các góc uốn của đường trục cốt thép dự ứng lực từ đầu kích đến
Total building area [Building area in total] Tổng diện tích sàn xây dựng
total load tải trọng toàn phần, tải trọng tổng
Total load on all axies Tổng tải trọng lên mọi trục xe
Total shrinkage Độ co ngót tổng cộng
tubular girder dầm ống
tuned plate load tải điều hướng [trong mạch anôt]
Turning bridge Cầu quay
dịch văn bản kỹ thuật xây dựng
Twist moment Mô men gây xoắn
Twist step of a cable Bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
Two plane system of cables Hệ cáp 2 mặt phẳng
Two unclined plane system of cables Hệ cáp 2 mặt phẳng nghiêng
Two-equal spans continuos slab bridge Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau
two-way reinforcement cốt [thép] hai hướng
Two-way spaning directions slab [slab supported on four sides] Bản có nhịp theo hai hướng [bản 4 cạnh]
Typical document Hồ sơ mẫu, tài liệu hướng dẫn
The most sollicited section Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất
the most unfavorable Bất lợi nhất
The rise span ratio Tỷ số đường tên/nhịp của vòm
Theoretical estimation Ước lượng bằng lý thuyết
Theory of linear creep Lý thuyết từ biến tuyến tính
Thermal effect Hiệu ứng nhiệt
Thermal expansion and construction Co dãn do nhiệt
Thermal force Lực do nhiệt độ
Thermal gradient Gradien nhiệt
Thermal stress Ứng suất do nhiệt
thick lead pencil bút chì đầu đậm [dùng để đánh dấu]
Thickness Chiều dày
through beam dầm liên tục, dầm suốt
Through bridge Cầu có đường xe chạy dưới
Through crack Vết nứt xuyên
Through plate girder Dầm bản có đường xe chạy dưới
thrust reinforcement cốt [thép] chống cắt
Traction Lực kéo
traction load tải trọng kéo
Tractor truck Xe tải kéo rơ-mooc
Traffic lane unit Đơn vị làn xe
traffic load tải trọng chuyên chở
Train serving the line Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến
Transfer of stress moment Thời điểm truyền ứng suất
Transformed area Diện tích tính đổi
transient load tải trọng ngắn hạn, tải trọng nhất thời
Transition slab Bản quá độ
Transition stage Giai đoạn chuyển tiếp
transit-mix concrete bê tông trộn trên xe
Transmission length for pretensioning Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước
transverse beam dầm ngang, đà ngang
Transverse distribution, Lateral distribution Phân bố ngang
Transverse drainage of the roadway Thoát nước ngang đường ô tô
Transverse reinforcement Cốt thép ngang
Transverse stiffener [vertical] Sường cứng ngang [thẳng đứng]
transversely loaded beam dầm chịu tải trọng ngang
Tranverse design Thiết kế tính toán theo hướng ngang
Tranverse prestressing Dự ứng lực theo hướng ngang
Trapezcidal box section Mặt cắt hình hộp tam giác
trass concrete bê tông puzolan
Trausverse load distribution Phân bố ngang tải trọng
trellis girder giàn mắt cáo
tremie concrete bê tông đổ dưới nước
trial load tải trọng thử
trough girder dầm chữ U, dầm lòng máng
trowel cái bay thợ nề
Truck Xe tải
Truck loading, Truck load Tải trọng xe ô tô vận tải
Truck train Đoàn xe tải
Trumpet Đoạn ống loe ở đầu mấu neo
Trumpet, guide Ống loe của mấu neo trong kết cấu dự ứng lực kéo sau
Trumplate, cast-guide Để hình loa của mấu neo dự ứng lực
trussed beam dầm giàn, dầm mắt cáo
trussed girder dầm vượt suốt; giàn vượt suốt
U form bolt connection Bu lông hình chữ U
Ultimate limit state Trạng thái giới hạn cực hạn
ultimate load tải trọng giới hạn
Ultimate moment Mô men cực hạn
Ultimate strength Cường độ cực hạn
Un*****ed concrete section Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
unbalanced load tải trọng không cân bằng
Unbonded concrete section Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
Unbonded tendon Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
Uncontinuous granlametry Cấp phối hạt không liên tục
Uncracked concrete section Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
Uncracked member Cờu kiện chưa nứt
Uncracked state Trạng thái chưa nứt
under condition of với điều kiện rằng
under the effect of Dưới ảnh hưởng của
Underpass Cầu chui
Unfavorable Bất lợi
Unfavourable climatic condition Điều kiện khí hậu bất lợi
Unfilled tubular steel pile Cọc ống thép không lấp lòng
uniform beam dầm tiết diện không đổi, dầm [có] mặt cắt đều
uniform load tải trọng đều
Uniformly Một cách rải đều
Uniformly distributed load Tải trọng phân bố đều
Uniformly loaded beam Dầm chịu tải trọng rải đều
Unit elongation Độ dãn dài tương đối
Unit lengthening Biến dạng dãn dài tương đối
unit load tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
Unit shortening Biến dạng co ngắn tương đối
Unsupported edge of the slab Mép hẫng của bản
Unusual combinaison Tổ hợp hiếm
up load tải trọng thẳng đứng lên trên [lực nâng]
Uplift Nhổ bật lên
upper floor Tầng trên
Upstream side Thượng lưu [ở thượng lưu của]
Upward Hướng lên phía trên
Upward deflection Biến dạng vồng lên
Use, Usage Sử dụng
useful load tải trọng có ích
utility room door cửa buồng công trình phụ
utility room window cửa sổ buồng công trình phụ
Utrasonic testing Phương pháp thử bằng siêu âm
vacuum concrete bê tông chân không
variable load tải trọng biến đổi
Variation in accordance with the time of Biến đổi theo thời gian của
varying load tải trọng biến đổi
Vehicular railing, traffic railing Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu
Vertical clearance Chiều cao tịnh không
Vertical shear Lực cắt thẳng đứng
Vertical-tie Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
Viaduct Cầu có trụ cao
vibrated concrete bê tông đầm rung
Vibrating tamper Đầm rung
Vibration-absorbing capacity Khả năng hấp thụ [làm tắt] dao động
Vierendeel girder giàn Vierenddeel [giàn Bỉ]
Viscosity Độ nhớt
Void Chỗ rỗng [khoét rỗng]
Voided beam Dầm có khoét lỗ
Voided section Mặt cắt khoét rỗng
Voided slab, Hollow slab Bản có khoét lỗ
wall beam dầm tường
Warren girder giàn biên //mạng tam giác
Washer Vòng đệm, rông den
water cured concrete bê tông dưỡng hộ trong nước
Water current force Lực do dòng nước
Water layer Lớp nước
Water penetration Thấm nước
Water procfing layer Lớp phòng nước [lớp cách nước]
Water stop Tắc ống nước, nút bịt ống
Water/cement ratio Tỷ lệ nước/ximăng
Waterproofing admixture Phụ gia chống thấm
Waterproofing membrane Lớp cách nước
Waterway Đường thủy
Waterway opening Khẩu độ thoát nước
Wave action Tác động của sóng
Wave force Lực do sóng
Wearing coat Lớp phủ mặt cầu
Weathering steel [need not be painted] Thép chịu thời tiết [không cần sơn]
Web Sườn [bản bụng của mặt cắt I, T, hộp]
web girder giàn lưới thép, dầm đặc
Web reinforcement Cốt thép trong sườn dầm
Wedening of the deck Mở rộng mặt cầu
Wedge-shaped sliding surface Mặt trượt gẫy góc
Weighing equipement Thiết bị cân
Weld Hàn
Welded construction Kết cấu được liên kết hàn
Welded plate girder Dầm bản thép hàn
Welded wire fabric, Welded wire mesh Lưới cốt thép sợi hàn
wet concrete vữa bê tông dẻo
Wet guniting Phun bê tông ướt
Wet sand Cát ướt [đẫm nước]
wheel load áp lực lên bánh xe
Wheel load [Axle load] Tải trọng bánh xe [tải trọng trục]
Wheel spacing Khoảng cách giữa các bánh xe
wheelbarrow Xe cút kít, xe đẩy tay
whole beam dầm gỗ
Widening of web Mở rộng của sườn dầm
wind beam xà chống gió
Wind bracing Giằng gió
Wind direction Hướng gió
dịch sách xây dựng
wind load tải trọng [do] gió
Wind load on live load Tải trọng gió tác dụng lên hoạt tải
Wind load on structure Tải trọng gió tác dụng lên kết cấu
window ledge Ngưỡng [bậu] cửa sổ
Wing wall Tường cánh [xiên góc]
Without balasted floor Mặt cầu không ba lát
wooden beam xà gồ, dầm gỗ
Work planing Lập kế hoạch thi công
work platform [working platform] Bục kê để xây
workable concrete bê tông dễ đổ
working beam đòn cân bằng; xà vồ [để đập quặng]
working load tải trọng làm việc
Working load [service load] Tải trọng khai thác
Working stress Ứng suất khai thác
writing beam tia viết
Yeild point stress of prestressing steel ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
Yield strength of rein forcement in compression Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
Yield strength of reinforcement in tension Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
Young modulus of concrete [modun young] Mô-dun biến dạng dọc tức thời của bêtông
Z- beam dầm chữ Z
Zero resultant Hợp lực bằng không
Zinc covering Lớp mạ kẽm
zonolite concrete bê tông zônôlit [bê tông ko thấm nước]

[/restab]

[/restabs]

Cần dịch tiếng Anh chuyên ngành xây dựng?

Tại công ty Dịch Thuật SMS chúng tôi có dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành xây dựngchuyên nghiệp.

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Gọi ngay: [84-8]66 813 107 0934 436 040
  • Gửi email đến:
  • Liên hệ qua Zalo/Viber: 0934 436 040
  • Liên hệ văn phòng của chúng tôi: 262 Nguyễn Văn Công, P3, Q.Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
  • Hoặc click nút bên dưới để gửi tài liệu online và yêu cầu báo giá nhanh:

GỬI TÀI LIỆU ONLINE & BÁO GIÁ NHANH

Post navigation

  • Bộ thuật ngữ về năng lượng hạt nhân Việt-Trung-Anh
  • Từ điển thuật ngữ dệt may Việt Anh TS. Nguyễn Văn Lân

Video liên quan

Chủ Đề