Out-of-date nghĩa là gì

out-of-date

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-of-date

Phát âm : /'autəv'deit/

+ tính từ

  • không còn đúng mốt nữa, lỗi thời
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    outdated superannuated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "out-of-date"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "out-of-date":
    out of date out-of-date
  • Những từ có chứa "out-of-date" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    hẹn hò chà là ngày niên đại niên canh ngày tháng lỗi thời hẹn đoán phỏng ban hành more...
Lượt xem: 221

Video liên quan

Chủ Đề