Refrain nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ refrain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ refrain tiếng Anh nghĩa là gì.

refrain /ri'frein/* danh từ- đoạn điệp* động từ- kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế=to refrain onself+ tự kiềm chế=to refrain one's tears+ cố cầm nước mắt=to refrain from weeping+ cố nhịn không khóc
  • pilferer tiếng Anh là gì?
  • arc discharge tiếng Anh là gì?
  • angelica tiếng Anh là gì?
  • preserving tiếng Anh là gì?
  • fahrenheit tiếng Anh là gì?
  • fictionalise tiếng Anh là gì?
  • onychoid tiếng Anh là gì?
  • bus system tiếng Anh là gì?
  • appurtenance tiếng Anh là gì?
  • competitors tiếng Anh là gì?
  • fox-earth tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của refrain trong tiếng Anh

refrain có nghĩa là: refrain /ri'frein/* danh từ- đoạn điệp* động từ- kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế=to refrain onself+ tự kiềm chế=to refrain one's tears+ cố cầm nước mắt=to refrain from weeping+ cố nhịn không khóc

Đây là cách dùng refrain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ refrain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

refrain /ri'frein/* danh từ- đoạn điệp* động từ- kìm lại tiếng Anh là gì? dằn lại tiếng Anh là gì? cầm lại tiếng Anh là gì? cố nhịn tiếng Anh là gì? cố nín tiếng Anh là gì?

kiềm chế=to refrain onself+ tự kiềm chế=to refrain one's tears+ cố cầm nước mắt=to refrain from weeping+ cố nhịn không khóc

refrain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: refrain


Phát âm : /ri'frein/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • đoạn điệp

+ động từ

  • kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
    • to refrain onself
      tự kiềm chế
    • to refrain one's tears
      cố cầm nước mắt
    • to refrain from weeping
      cố nhịn không khóc

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    chorus abstain desist forbear
  • Từ trái nghĩa:
    consume ingest take in take have act move

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "refrain"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "refrain":
    refrain riverain

Lượt xem: 520

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /rɪ.ˈfreɪn/

Hoa Kỳ[rɪ.ˈfreɪn]

Danh từSửa đổi

refrain /rɪ.ˈfreɪn/

  1. Đoạn điệp.

Động từSửa đổi

refrain /rɪ.ˈfreɪn/

  1. Kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế. to refrain onself — tự kiềm chế to refrain one's tears — cố cầm nước mắt to refrain from weeping — cố nhịn không khóc

Chia động từSửa đổi

refrain

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to refrain
refraining
refrained
refrain refrain hoặc refrainest¹ refrains hoặc refraineth¹ refrain refrain refrain
refrained refrained hoặc refrainedst¹ refrained refrained refrained refrained
will/shall²refrain will/shallrefrain hoặc wilt/shalt¹refrain will/shallrefrain will/shallrefrain will/shallrefrain will/shallrefrain
refrain refrain hoặc refrainest¹ refrain refrain refrain refrain
refrained refrained refrained refrained refrained refrained
weretorefrain hoặc shouldrefrain weretorefrain hoặc shouldrefrain weretorefrain hoặc shouldrefrain weretorefrain hoặc shouldrefrain weretorefrain hoặc shouldrefrain weretorefrain hoặc shouldrefrain
refrain let’s refrain refrain

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ʁə.fʁɛ̃/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
refrain
/ʁə.fʁɛ̃/
refrains
/ʁə.fʁɛ̃/

refrain /ʁə.fʁɛ̃/

  1. Đoạn điệp, điệp khúc. Chanson à refrain — bài hát có đoạn điệp C’est toujours le même refrain — - [nghĩa bóng] vẫn cái điệp khúc muôn thuở ấy Changer de refrain — nói chuyện khác

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề