Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

  • Learn English
  • Apprendre le français
  • 日本語学習
  • 学汉语
  • 한국어 배운다
  • |
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Đăng nhập
  • |
  • Đăng ký
  • Diễn đàn Cồ Việt
  • Xin chào
  • |
  • Thoát

Từ điển

Dịch văn bản

Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

Tất cả từ điển

Tra từ

Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

  • Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

    Cùng học ngoại ngữ* Học từ vựng

    • Nghe phát âm
    • Cụm từ tiếng Anh thông dụng
    • 3000 từ tiếng Anh thông dụng
    • Dịch song ngữ
    • Phân tích ngữ pháp
  • Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

    Thư viện tài liệu Kỹ năng

    • Các kỳ thi quốc tế
    • Phương pháp học Tiếng Anh
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng - Từ điển
    • Thành ngữ
    • Tiếng Anh giao tiếp
    • Dịch thuật
    • Tiếng Anh vỡ lòng
    • Tiếng Anh chuyên ngành
    • Các kỳ thi trong nước
    • Tài liệu khác
    • Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
  • Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024
  • Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

Hỏi đáp nhanh

Gõ tiếng việt

Gửi

Gửi câu hỏi Chat với nhau

Kết quả

Vietgle Tra từ

Cộng đồng

Bình luận

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điển

Từ điển Việt - Anh

phẫn nộ

[phẫn nộ]

|

Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

to be/get indignant

Hết sức phẫn nộ

To be in a high dudgeon

Từ điển Việt - Việt

phẫn nộ

|

Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

động từ

tức giận căm hờn

phẫn nộ trước nạn bạo hành trẻ em

Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024

©2024 Lạc Việt

  • Điều khoản sử dụng
  • |
  • Liên hệ
  • Trang thành viên:
  • Cồ Việt
  • |
  • Tri Thức Việt
  • |
  • Sách Việt
  • |
  • Diễn đàn

Một số từ đồng nghĩa với "rage" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - fury : giận dữ, nổi điên - anger : tức giận, giận dữ - wrath : phẫn nộ, giận dữ - outrage : sự tức giận, sự phẫn nộ - tantrum : cơn giận, cơn điên - rampage : hành động điên cuồng, phá hủy - ferocity : sự hung dữ, sự dữ tợn

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdɪɡ.nənt/

Tính từ[sửa]

indignant /ɪn.ˈdɪɡ.nənt/

  1. Căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn. to be (feet) indignant at something — phẫn nộ về việc gì an indignant protest — một lời phản đối đầy công phẫn

Tham khảo[sửa]

  • "indignant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Sự phẫn nộ trong Tiếng Anh là gì?

indignation, wrath, blow-out là các bản dịch hàng đầu của "sự phẫn nộ" thành Tiếng Anh.

Phẫn nộ có nghĩa là gì?

Động từ Căm hờn tức giận đến cao độ, thể hiện ở nét mặt, thái độ, cử chỉ, hành động.

Không có gì trong Tiếng Anh viết như thế nào?

– You're welcome/ Don't mention it/ Not at all (Không có gì). – It was nothing/ Forget it (Không có gì đâu). – Sure (Ừ). – It's my pleasure (Rất hân hạnh).

Hiện tại trong Tiếng Anh viết như thế nào?

currently | Từ điển Anh Mỹ