Phẫn nộ tiếng anh là gì năm 2024
Từ điển Show
Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh phẫn nộ [phẫn nộ] | to be/get indignant Hết sức phẫn nộ To be in a high dudgeon Từ điển Việt - Việt phẫn nộ | động từ tức giận căm hờn phẫn nộ trước nạn bạo hành trẻ em ©2024 Lạc Việt
Một số từ đồng nghĩa với "rage" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - fury : giận dữ, nổi điên - anger : tức giận, giận dữ - wrath : phẫn nộ, giận dữ - outrage : sự tức giận, sự phẫn nộ - tantrum : cơn giận, cơn điên - rampage : hành động điên cuồng, phá hủy - ferocity : sự hung dữ, sự dữ tợn Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]indignant /ɪn.ˈdɪɡ.nənt/
Tham khảo[sửa]
{{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Sự phẫn nộ trong Tiếng Anh là gì?indignation, wrath, blow-out là các bản dịch hàng đầu của "sự phẫn nộ" thành Tiếng Anh. Phẫn nộ có nghĩa là gì?Động từ Căm hờn tức giận đến cao độ, thể hiện ở nét mặt, thái độ, cử chỉ, hành động. Không có gì trong Tiếng Anh viết như thế nào?– You're welcome/ Don't mention it/ Not at all (Không có gì). – It was nothing/ Forget it (Không có gì đâu). – Sure (Ừ). – It's my pleasure (Rất hân hạnh). Hiện tại trong Tiếng Anh viết như thế nào?currently | Từ điển Anh Mỹ |