Peer through là gì
Show
(redirected from peering through)
To glance, look, or stare through something, especially in an intent, inquisitive, or searching manner. Peer through the telescope and see if you can make out the constellations. I stood peering through the fog, trying to figure out where the bus had left me. Sarah peered through the curtains to see if the man was still lurking outside the house. Farlex Dictionary of Idioms. © 2015 Farlex, Inc, all rights reserved. 1. to view or look through glasses, spectacles, binoculars, etc. From the way she peered through her glasses at me, I knew I was in trouble. Claire stood on the balcony, peering through her binoculars. 2. to stare through a partial barrier, such as a window, drapes, the haze, the fog, etc. George peered through the drapes and spied on the party next door. Sally peered through the haze as best she could, trying to see if the way was clear. McGraw-Hill Dictionary of American Idioms and Phrasal Verbs. © 2002 by The McGraw-Hill Companies, Inc. Want to thank TFD for its existence? Tell a friend about us, add a link to this page, or visit the webmaster's page for free fun content. Link to this page: peer through (something)
To glance, look, or stare through something, especially in an intent, inquisitive, or searching manner. Peer through the telescope and see if you can make out the constellations. I stood peering through the fog, trying to figure out where the bus had left me. Sarah peered through the curtains to see if the man was still lurking outside the house. Farlex Dictionary of Idioms. © 2015 Farlex, Inc, all rights reserved. 1. to view or look through glasses, spectacles, binoculars, etc. From the way she peered through her glasses at me, I knew I was in trouble. Claire stood on the balcony, peering through her binoculars. 2. to stare through a partial barrier, such as a window, drapes, the haze, the fog, etc. George peered through the drapes and spied on the party next door. Sally peered through the haze as best she could, trying to see if the way was clear. McGraw-Hill Dictionary of American Idioms and Phrasal Verbs. © 2002 by The McGraw-Hill Companies, Inc. Want to thank TFD for its existence? Tell a friend about us, add a link to this page, or visit the webmaster's page for free fun content. Link to this page:
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ peers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peers tiếng Anh nghĩa là gì. peer /piə/* danh từ- người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương=you will not easily his peers+ anh khó mà tìm được người như anh ấy- khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước- thượng nghị sĩ (Anh)=House of Peers+ thượng nghị viện Anh* ngoại động từ- bằng (ai), ngang hàng với (ai)- phong chức khanh tướng cho (ai)* nội động từ- (+ with) ngang hàng (với ai)* nội động từ- ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó- hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của peers trong tiếng Anhpeers có nghĩa là: peer /piə/* danh từ- người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương=you will not easily his peers+ anh khó mà tìm được người như anh ấy- khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước- thượng nghị sĩ (Anh)=House of Peers+ thượng nghị viện Anh* ngoại động từ- bằng (ai), ngang hàng với (ai)- phong chức khanh tướng cho (ai)* nội động từ- (+ with) ngang hàng (với ai)* nội động từ- ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó- hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...) Đây là cách dùng peers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ peers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
peer /piə/* danh từ- người cùng địa vị xã hội tiếng Anh là gì? người ngang hàng tiếng Anh là gì? người tương đương=you will not easily his peers+ anh khó mà tìm được người như anh ấy- khanh tướng (Anh) tiếng Anh là gì? người quý tộc tiếng Anh là gì? huân tước- thượng nghị sĩ (Anh)=House of Peers+ thượng nghị viện Anh* ngoại động từ- bằng (ai) tiếng Anh là gì? ngang hàng với (ai)- phong chức khanh tướng cho (ai)* nội động từ- (+ with) ngang hàng (với ai)* nội động từ- ((thường) + at tiếng Anh là gì? into tiếng Anh là gì? through...) nhìn chăm chú tiếng Anh là gì? nhìn kỹ tiếng Anh là gì? nhòm tiếng Anh là gì? ngó- hé ra tiếng Anh là gì? nhú ra tiếng Anh là gì? ló ra (mặt trời tiếng Anh là gì?
QC:
Thêm vào từ điển của tôi danh từ người cùng địa vị xã hội, người ngang hàng, người tương đương you will not easily his peers anh khó mà tìm được người như anh ấy khanh tướng (Anh), người quý tộc; huân tước thượng nghị sĩ (Anh)
House of Peers thượng nghị viện Anh động từ bằng (ai), ngang hàng với (ai) phong chức khanh tướng cho (ai) (+ with) ngang hàng (với ai) ((thường) + at, into, through...) nhìn chăm chú, nhìn kỹ, nhòm, ngó hé ra, nhú ra, ló ra (mặt trời, hoa...) Từ gần giống peerage peerless compeer peerlessness peeressLiên hệ hỗ trợ: 0988.993.486 Nghĩa là gì: break-through break-through /'breik'θru:/
|