Nhân viên phòng vé máy bay tiếng anh là gì năm 2024

Tiếp viên hàng không là gì? Các bạn đã hiểu hết tính chất công việc của tiếp viên hàng không cũng như từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không chưa? Nếu chưa, Ms Hoa TOEIC sẽ gửi tới các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không có phiên âm nhé!

Tiếp viên hàng không là gì?

Tiếp viên hàng không hay còn gọi là chiêu đãi viên hàng không là những người thuộc phi hành đoàn trên những chuyến bay thương mại của các hãng hàng không. Họ là những người đảm trách trong các công tác nhằm phục vụ hành khách trên các chuyến bay thương mại. Nhiệm vụ hàng đầu của tiếp viên hàng không chính là hướng dẫn và theo dõi công tác an toàn cho tất cả hành khách trong cả chuyến bay. Bên cạnh đó, họ cung cấp các dịch vụ khác như: ăn uống, báo chí, hỗ trợ các hành khách khi có vấn đề phát sinh như chăm sóc trẻ em, phụ nữ có thai hay người tàn tật, người già.

Đặc biệt, mỗi tiếp viên hàng không đều phải có khả năng tiếng Anh nhất định: 400 điểm TOEIC trở lên, tùy mỗi chuyến bay nội địa hay quốc tế để có mức yêu cầu khác nhau. Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng anh ngành hàng không [có phát âm mẫu] để các bạn có thể phát âm đúng và chuẩn hơn nhé!

Từ vựng tiếng anh ngành hàng không

1.1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý/phòng vé máy bay

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không hữu ích thường dùng trong giao tiếp tại phòng vé hoặc đại lý vé máy bay. Cùng tìm hiểu các loại từ vựng bên dưới nhé!

- Direct flight/non-stop flight [n]: Chuyến bay thẳng

- Layover /ˈleɪˌəʊ.vər/ [n]: Điểm dừng

- Outbound /ˈaʊt.baʊnd/ [adj]: Ra nước ngoài

- Outbound flight [n]: Chuyến bay ra nước ngoài

- Return flight [n]: Chuyến bay trở về

- One-way ticket [n]: Vé một chiều

- Red-eye flight [n]: Chuyến bay khởi hành lúc đêm muộn

- Jet lag /ˈdʒet ˌlæɡ/ [n]: hội chứng rối loạn cơ thể khi thay đổi múi giờ nhanh chóng

- Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ [n]: Nơi đến

- Book /bʊk/ [v]: đặt

- Passenger /ˈpæs.ən.dʒɚ/ [n]: Hành khách

- Depart /dɪˈpɑːrt/ [n]: Chuyến bay

- Credit card /ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ [n]: Thẻ tín dụng

- Round-trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ [n]: Bay khứ hồi

- Arrive /əˈraɪv/ [v]: Đi đến

- Terminal /ˈtɝː.mə.nəl/ [n]: Nhà ga

\>>> [BẬT MÍ] CÁCH HỌC 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH MỖI NGÀY RẤT HIỆU QUẢ

- Agent /ˈeɪ.dʒənt/ [n]: Đại lý

- Itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ [n]: Hành trình

- Confirmation /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ [n]: Xác nhận

- Expiration /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ [n]: Sự hết hạn

- Preference /ˈpref.ər.əns/ [n]: Ưu tiên

- Fare /fer/ [n]: Giá vé

- Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ [n]: Hạng phổ thông

- Premium Economy [n]: Hạng ghế trung bình [cao hơn hạng phổ thông nhưng tấp hơn hạng thương gia].

- Business Class [Executive Class] [n]: Hạng thương gia

- First Class /ˌfɝːst ˈklæs/ [n]: Hạng nhất

- Tax /tæks/ [n]: Thuế

- Cancel /ˈkæn.səl/ [v]: Huỷ chuyến đi

- Circle trip [n]: Hành trình khứ hồi

- Mileage /ˈmaɪ.lɪdʒ/ [n]: Dặm bay

- Refund /ˈriː.fʌnd/ [n]: Hoàn vé

- Reroute /ˌriːˈraʊt/ [v]: Thay đổi hành trình

- Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/ [n]: Phí phụ thu

- Ticket endorsement [n]: Điều kiện chuyển nhượng vé

- Ticket exchange: Đổi vé máy bay

1.2. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không - Quầy làm thủ tục

Quầy làm thủ tục cũng là một trong số những địa điểm yêu cầu tiếng Anh giao tiếp cơ bản để có thể trao đổi thông tin với hành khách nước ngoài. Cùng bỏ túi một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không vị tí quầy làm thủ tục được sử dụng phổ biến nhé!

- Departures /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ [n]: Khu đi

- Airline /ˈer.laɪn/ [n]: Hãng hàng không

- Check-in counter [n]: Quầy làm thủ tục check-in

\>>> TÌM HIỂU NGAY: TRỌN BỘ TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ LỠ

- Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ [n]: Hành lý

- Baggage /ˈbæɡ.ɪdʒ/ [n]: Hành lý

- Checked bag [n]: Hành lý ký gửi

- Carry-on bag [n]: Hành lý xách tay

- Hand luggage /ˈhænd ˌlʌɡ.ɪdʒ/ [n]: Hành lý xách tay

- Personal item [n]: Tài sản/ Vật dụng cá nhân

- Luggage Tag /ˈlʌɡ.ɪdʒ ˌtæɡ/ [n]: Thẻ đeo hành lý

- Fragile /ˈfrædʒ.aɪl/ [adj]: Dễ vỡ

- Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ [n]: Điểm đến

- Baggage allowance [n]: Hành lý miễn cước

- Prohibited /prəˈhɪb.ɪt/ [adj]: Vật dụng bị cấm mang theo trong hành lý

- To board /bɔːrd/ [v]: Lên máy bay

- To be grateful [adj]: Biết ơn, cảm kích

- Boarding pass /ˈbɔːr.dɪŋ ˌkɑːrd/] [n]: Vé máy bay

- Gate number [n]: Số cổng

- Scale /skeɪl/ [n]: Cân, đo

- Legroom /ˈleɡ.ruːm/ [n]: Chỗ để chân. chỗ duỗi chân

- Code /kəʊd/ [n]: Mã đặt chỗ

- Transfer point [n]: Điểm trung chuyển

- Validity /ˈvæl.ɪd/ [n]: Hiệu lực của vé máy bay

1.3. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không - Quầy kiểm tra an ninh

Một số từ vựng tiếng Anh ngành hàng không cơ bản cần phải lưu ý khi giao tiếp tại quầy kiểm tra an ninh:

- Identification /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ [ID] [n]: Giấy tờ tuỳ thân

- Passport /ˈpæs.pɔːrt/ [n]: Hộ chiếu

- Visa /ˈviː.zə/ [n]: Thị thực

- Accompanied children [n]: Trẻ em đi cùng

- Accompanied infant [n]: Trẻ sơ sinh đi cùng

- Safety regulation [n]: Quy định về an toàn

- Liquids /ˈlɪk.wɪd/ [n]: Chất lỏng như dầu gội, nước, kem dưỡng da

- Remove /rɪˈmuːv/ [v]: Loại bỏ/ Cởi bỏ/ Tháo bỏ

- Take out /teɪk/ [phrasal verb]: Bỏ/ Mang ra ngoài

- Take off /teɪk/ [phrasal verb]: Loại bỏ [thường sử dụng khi nói về quần áo]

1.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không sử dụng trước khi lên máy bay

- Terminal /ˈtɝː.mə.nəl/ [n]: Nhà ga

- Gate /ɡeɪt/ [n]: Cổng

- Boarding pass /ˈbɔː.dɪŋ ˌpɑːs/ [n]: Vé máy bay

- Boarding time [n]: Giờ lên máy bay

- On time [n]: Đúng giờ

- Delayed /dɪˈleɪd/ [v]: Trì hoãn

- Layover /ˈleɪˌəʊ.vər/ [n]: Điểm dừng

1.5. Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không sử dụng trên máy bay

- Board /bɔːrd/ [v]: Lên máy bay

- First-class /ˌfɜːst ˈklɑːs/ [n]: Ghế hạng nhất

- Business-class /ˈbɪz.nɪs ˌklæs/ [n]: Ghế hạng thương gia

- Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/ [n]: Ghế hạng phổ thông

- Aisle /aɪl/ [n]: Lối đi

- Aisle seat [n]: Ghế gần lối ra vào

- Middle seat [n]: Ghế ngồi ở giữa

- Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/ [n]: Ghế cạnh cửa sổ

- Pilot /ˈpaɪ.lət/ [n]: Phi công

- Passenger[s] /ˈpæs.ən.dʒər/ [n]: Hành khách

- Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ [n]: Tiếp viên hàng không

- Take off /teɪk/ [phrasal verb] : Cất cánh

- Land [landing] /lænd/ [n]: Hạ cánh

- Captain /ˈkæp.tɪn/ [n]: Cơ trưởng

- Pre-flight safety demonstration [n]: Hướng dẫn an toàn bay

- Emergency exits [n]: Lối thoát hiểm

- Seat belt /ˈsiːt ˌbelt/ [n]: Đai an toàn

- Lavatory /ˈlæv.ə.tɔːr.i/ [n]: Nhà vệ sinh

- Armrest /ˈɑːm.rest/ [n]: Cái tỳ tay/ tựa tay

- Reading light [n]: Đèn đọc sách

- Footrest [n]: Chỗ để chân

- In-flight entertainment [n]: Giải trí trong chuyến bay

- Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ [n]: Chăn

- Estimated time of arrival [ETA] [n]: Thời gian đến dự kiến

- Estimated time of departure [ETD] [n]: Thời gian khởi hành dự kiến

- Unaccompanied minor [UM] [n]: Trẻ em đi một mình

- Food trolley [n]: Xe đẩy thức ăn

- In-flight meal [n]: Bữa ăn trên chuến bay

- Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/ [n]: Nhiễu loạn trời

- Cockpit /ˈkɒk.pɪt/ [n]: Buồng lái

- Life vest /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/ [n]: Áo phao an toàn

- Overhead bin / overhead compartment [n]: Khoang hành lý

- Oxygen mask /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ [n]: Mặt nạ dưỡng khí

- Touchdown /ˈtʌtʃ.daʊn/ [n]: Hạ cánh

Từ vựng ngành hàng không dành cho tiếp viên hàng không

Tiếp viên hàng không không chỉ làm việc trên máy bay mà họ cũng phải làm việc ở dưới mặt đất. Du khách thường xuyên tìm kiếm chuyến bay của mình, do đó việc các tiếp viên hàng không mặt đất cần phải nắm vững một số từ vựng quan trọng để có thể giao tiếp với các hành khách nước ngoài ngay tại sân bay. Chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh cho vị trí này nhé!

- Briefing /ˈbriː.fɪŋ/ [n]: Chỉ dẫn/ Hướng dẫn

- Coordination /kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən/ [n]: Sự phối hợp

- Crew /kruː/ [n]: Toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay

- Duties /ˈdʒuː.ti/ [n]: Nhiệm vụ

- Long-haul flight [n]: Chuyến bay dài

- Passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ [n]: Hành khách

- Procedures /prəˈsiː.dʒər/: Thủ tục lên máy bay

- Purser /ˈpɜː.sər/ [n]: Tiếp viên trưởng

- Schedule flight [n]: Chuyến bay, lịch bay

- Seat configuration [n]: Sơ đồ chỗ ngồi

- Turbulence /ˈtɜː.bjə.ləns/ [n]: Nhiễu loạn trời

- Carry-on bag [n]: Hành lý xách tay

- Freshener /ˈfreʃ.ən.ər/ [n]: Sản phẩm khử mùi không khí

- Operations manual [n]: Hướng dẫn vận hành

- Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ [n]: Hộ chiếu

- Baby bassinet [n]: Nôi trẻ em

- Buckle up /ˈbʌk.əl/ [phrasal verb]: Thắt đai an toàn

- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/ [n]: Băng thun

- Emergency exit /ɪˈmɜː.dʒən.si/ [n]: Lối thoát hiểm

- Evacuate /ɪˈvæk.ju.eɪt/ [v]: Di tản, sơ tán

- Extension seatbelt [n]: Chốt thắt dây an toàn

- Overhead locker [n]: Ngăn đựng hành lý xách tay trên máy bay

- Arm-rest [n]: Cái tỳ tay, tựa tay

- Call button [n]: Phím gọi

- Foot-rest [n]: Thanh gác chân

- Handset controls [n]: Điều khiển cầm tay

- Head-rest [n]: Điểm tựa đầu, gối đỡ đầu

- Light button [n]: Nút nhấn sáng

- Seat pocket [n]: Túi đựng đồ được gắn sau lưng ghế ngồi

Từ vựng tiếng Anh bộ phận phi công

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng cho bộ phận phi công được sử dụng nhiều để ra tín hiệu hoặc thông báo trên máy bay.

- Doors to arrival and crosscheck [n]: Cửa đến và kiểm tra chéo

- All-call [n]: Gọi tất cả

- Holding pattern /ˈhəʊl.dɪŋ ˌpæt.ən/ [n]: Đường bay trì hoãn

\>>> BỎ TÚI NGAY: TỪ VỰNG - LỜI CHÚC - BÀI HÁT TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH

- Last minute paperwork [n]: Giấy tờ vào phút cuối

- Ground stop [n]: Dừng trên mặt đất

- Air pocket [n]: Túi khí

- Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ [n]: Thiết bị

- Final approach [n]: Tiếp cận cuối cùng

- Deadhead [v]: Bay không

- The ramp [n]: Đường dốc

- Flightdeck [n]: Buồng lái máy bay

Một số thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không

4.1. Thuật ngữ tiếng Anh ngành hàng không tại khu vực sân bay

- Holding Position [n]: Vị trí chờ lên đường cất hạ cánh

- Bus stop [n]: Trạm dừng xe buýt

- Taxi Stands [n]: Bãi đậu taxi

- Car Parking [n]: Bãi đỗ ô tô

- Traveler Waiting Area [n]: Khu vực chờ

- Departure /dɪˈpɑː.tʃər/ [n]: Khu vực khởi hành [xuất phát]/ Khu đi

- Arrival /əˈraɪ.vəl/ [n]: Khu đến/ Khu vực hành khách bay từ nơi khác đến và đi ra

- Hangars /ˈhæŋ.ər/ [n]: Nhà để máy bay

- Maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ [n]: Khu vực bảo trì máy bay

- Terminal /ˈtɜː.mɪ.nəl/ [n]: Nhà ga

- Control Tower /kənˈtrəʊl ˌtaʊər/[n]: Đài kiểm soát không lưu

- Freight /freɪt/ [n]: Khu vận chuyển hàng hoá

- Fuel Depot [n]: Kho nhiên liệu hàng không

- Aircraft Stands [n]: Khu vực đỗ máy bay

- Apron /ˈeɪ.prən/ [n]: Sây đỗ máy bay

- Baggage reclaim [n]: Băng chuyền hành lý/ Khu vực lấy hành lý

- Check-in desk /ˈtʃek.ɪn ˌdesk/ [n]: Quầy làm thủ tục check-in

- Departure lounge [n]: Buồng đợi khởi hành

- Executive lounge [n]: Phòng chờ sân bay [thường dành cho khách VIP]

- Helipad /ˈhel.i.pæd/ [n]: Khu vực cất cánh hoặc hạ cánh dành cho máy bay lên thẳng

- Landing strip [n]: Đường băng

- Transit lounge [n]: Phòng chờ sân bay

- Runway Lighting [n]: Dãy đèn đường băng

- Runway Designator [n]: Sự đánh dấu đường băng

- Center Line [n]: Đường tâm

- Touchdown Zone [n]: Vùng tiếp xúc

- Aiming Point [n]: Điểm ngắm

- Stopway [n]: Dải hãm phanh đầu

- Fire Station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ [n]: Khu vực chữa cháy

- Airline Service [n]: Dịch vụ hàng không

4.2. Thuật ngữ tiếng Anh về những đồ vật trên máy bay

- Personal televisions [n]: Tivi cá nhân

- The Wi-Fi [n]: Hệ thống truy cập Internet không dây

- The amenity kit [n]: Bộ kit tiện nghi bao gồm bàn chải đánh răng, son dưỡng, lotion tay, mặt nạ mắt,…

- The airline meal [n]: Bữa ăn trên máy bay

- Pre-moistened towels [n]: Khăn lau ẩm

- First-aid Kit /ˌfɜːst ˈeɪd ˌkɪt/ [n]: Bộ sơ cứu y tế

- Automated External Defibrillator [AED] [n]: Máy khử rung tim tự động

- Resuscitation Kit [n]: Bộ hồi sức tim phổi

- ANA Rental Oxygen Cylinder [n]: Bình chứa oxy

- Leg support stand [n]: Giá đỡ chân

- Pillow /ˈpɪl.əʊ/ [n]: Gối/ Chăn

- Blanket /ˈblæŋ.kɪt/ [n]: Gối/ Chăn

- Support Belt [n]: Dây đai an toàn

- Assist Seat [n]: Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡ

- EmPower [aircraft power adapter] /ɪmˈpaʊər/ [n]: Bộ nguồn

- Sickness bag [n]: Túi nôn

- Navigational Aids [NAVAIDS] [n]: Thiết bị hỗ trợ điều hướng

4.3. Thuật ngữ tiếng Anh của những công việc hàng không

Hàng không là lĩnh vực thú vị để làm việc với đa dạng vị trí công việc có sẵn tại các sân bây trên khắp thế giới. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh về các công việc hàng không thường xuyên tuyển dụng tại các sân bay. Cùng tìm hiểu nhé!

- Passenger assistant [n]: Nhân viên hỗ trợ hành khách

- Airline food service worker [n]: Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không

- Airline baggage handler [n]: Nhân viên phụ trách xử lý hành lý và các hàng hoá khác để vận chuyển qua máy bay

- Airport security officer [n]: Nhân viên an ninh

- Airline reservation agent [n]: Nhân viên đặt và bán vé máy bay

- Flight dispatcher [n]: Nhân viên điều phái bay

- Airport Coordinator [n]: Điều phối viên sân bay

- Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ [n]: Tiếp viên hàng không

- Aircraft maintenance technician [n]: Kỹ thuật viên bảo trì máy bay

- Air traffic controller /ˌeə træf.ɪk kənˈtrəʊ.lər/ [n]: Nhân viên kiểm soát không lưu

- Avionics technician [n]: Kỹ thuật viên điện tử hàng không

- Airport Performance Manager [n]: Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay

- Airport engineer [n]: Kỹ sư hàng không

- Aeronautical engineer [n]: Kỹ thuật viên hàng không vũ trụ

- Quality Control Officer [n]: Nhân viên kiểm soát chất lượng

- Airport Representative [n]: Nhân viên đón khách tại sân bay

- Airports Chief Operations Officer [n]: Giám đốc điều hành sân bay

- Airport Supervision and Headset Staff [n]: Nhân viên giám sát sân bay kiêm thông thoại

- Airport Supervisor [n]: Chuyên viên giám sát sân bay

Trên đây là trọn bộ những từ vựng chuyên ngành hàng không mà cô Hoa muốn gửi tới các bạn. Các bạn nhớ lưu lại để học tập và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé.

Chúc các bạn học tập tốt và luôn đạt thành tích cao trên chặng đường chinh phục tiếng Anh của mình nha.

Nếu các bạn muốn được cô Hoa tư vấn miễn phí về phương pháp, lộ trình học TOEIC thì đăng ký form dưới đây!

Nhân viên check in ở sân bay gọi là gì?

Nhân viên boarding cũng có nhiệm vụ tương tự nhưng sẽ đứng ở cửa lên máy bay để kiểm soát việc lên máy bay lần cuối cùng. Trong cảng hàng không, nhân viên làm thủ tục sẽ được bố trí luân phiên đảm nhiệm hai vị trí check-in và boarding.

Lương nhân viên bán vé máy bay bao nhiêu?

Mức lương trung bình của công việc nhân viên bán vé máy bay là từ 7 triệu đến 10 triệu. ngoài mức lương chính ra thì một nhân viên bán vé máy bay còn có thêm được nguồn thu từ các khoản phần trăm hoa hồng từ việc bán vé máy bay[chặng bay quốc tế hay nội địa, một chiều hay vé khứ hồi, số lượng khách là bao nhiêu,..]

Bãi đậu máy bay tiếng Anh là gì?

Terminal – Điểm đỗ máy bay.

Airline Agent là gì?

Người bán vé máy bay là người bán vé để khách hàng có thể sử dụng dịch vụ vận chuyển bằng máy bay. 1. Người bán vé máy bay không thể tìm thấy bất kỳ chỗ trống nào trên chuyến bay. The airline ticket agent was unable to find any available seats on the flight.

Chủ Đề