Neighbourhood nghĩa là gì

neighbourhood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbourhood

Phát âm : /'neibəhud/

+ danh từ

  • hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
    • all the neighbourhood likes him
      tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
  • tình trạng ở gần
  • vùng lân cận
    • the neighbourhood of a town
      vùng lân cận thành phố
  • in the neighbourhood
    • gần, chừng khoảng
      • in the neighbourhood of fifty kilometers
        chừng năm mươi kilômet
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    neighborhood vicinity locality neck of the woods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbourhood"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "neighbourhood":
    neighboured neighbourhood
  • Những từ có chứa "neighbourhood":
    good-neighbourhood neighbourhood
  • Những từ có chứa "neighbourhood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đông lân chung quanh
Lượt xem: 320

Video liên quan

Chủ Đề