Napie nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nappy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nappy tiếng Anh nghĩa là gì.

nappy /'næpi/* tính từ- [từ cổ,nghĩa cổ] có bọt; bốc mạnh [rượu bia]* tính từ- có tuyết [hàng vải]* danh từ [thông tục]- tã lót [của trẻ con]
  • off-white tiếng Anh là gì?
  • crystal-gazing tiếng Anh là gì?
  • examinee tiếng Anh là gì?
  • wateriness tiếng Anh là gì?
  • unmachanized tiếng Anh là gì?
  • psychologist tiếng Anh là gì?
  • predications tiếng Anh là gì?
  • bacteriophages tiếng Anh là gì?
  • triserial tiếng Anh là gì?
  • illuviation tiếng Anh là gì?
  • prostate gland tiếng Anh là gì?
  • insecticidally tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nappy trong tiếng Anh

nappy có nghĩa là: nappy /'næpi/* tính từ- [từ cổ,nghĩa cổ] có bọt; bốc mạnh [rượu bia]* tính từ- có tuyết [hàng vải]* danh từ [thông tục]- tã lót [của trẻ con]

Đây là cách dùng nappy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nappy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

nappy /'næpi/* tính từ- [từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ] có bọt tiếng Anh là gì?

bốc mạnh [rượu bia]* tính từ- có tuyết [hàng vải]* danh từ [thông tục]- tã lót [của trẻ con]

nappy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nappy


Phát âm : /'næpi/

+ tính từ

  • [từ cổ,nghĩa cổ] có bọt; bốc mạnh [rượu bia]

+ tính từ

  • có tuyết [hàng vải]

+ danh từ [thông tục]

  • tã lót [của trẻ con]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    crisp frizzly frizzy kinky diaper napkin

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nappy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nappy":
    nab nabob naevi naif naive nap nape napoo nappy nave more...
  • Những từ có chứa "nappy":
    nappy snappy

Lượt xem: 507

Từ: nappy

/'næpi/

  • tính từ

    [từ cổ,nghĩa cổ] có bọt; bốc mạnh [rượu bia]

  • có tuyết [hàng vải]

  • danh từ

    tã lót [của trẻ con]

    Từ gần giống

    snappy



Video liên quan

Chủ Đề