Vàng miếng SJC hiện nay chiếm rất nhiều sự quan tâm của nhiều khách với mục đích mua để tích trữ và đầu tư. Chính vì điều này, khách hàng đã có thắc mắc rằng “nên mua vàng miếng SJC ở đâu an toàn, uy tín và chất lượng?”. Bài biết sau sẽ cung cấp các thông tin về vàng miếng SJC và địa chỉ mua uy tín, đảm bảo về chất lượng.
Tìm hiểu thương hiệu vàng SJC
SJC là Công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn. Đây là thương hiệu có uy tín trên thị trường kim hoàn khi mang đến đa dạng sự lựa chọn về sản phẩm gồm vàng nhẫn, nữ trang vàng miếng. Tuy nhiên sản phẩm nổi bật nhất của SJC vẫn là vàng miếng.Loại vàng miếng SJC hiện đang phân phối hầu hết tại các cửa hàng nhưng mua vàng miếng SJC ở đâu uy tín, đảm bảo đúng loại vàng miếng SJC sản xuất lại là vấn đề không không dễ.
Giá vàng ở California - Mỹ
Giá vàng ở Hàn Quốc
Giá vàng ở Đài Loan
Tham khảo: Giá bạc hôm nay 13/6
Theo khảo sát vào lúc 09:15 ngày 13/06/2022, thị trường giá bạc tại Hà Nội được giao dịch cụ thể ở các mức giá như sau:
Cập nhật lúc 09:15 - 13/06/2022 | |||
1 kg | 16,488,000 | 17,427,000 | 939,000 |
1 ounce | 467,440 | 494,061 | 26,621 |
1 gram | 16,488 | 17,427 | 939 |
1 lượng [1 cây] | 618,300 | 653,500 | 35,200 |
1 chỉ | 61,830 | 65,350 | 3,520 |
Bạc 950 | 62,083 | 620,825 |
Bạc 925 | 60,449 | 604,488 |
Bạc 750 | 49,013 | 490,125 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 16,488,000 đồng và bán ra 17,427,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 939,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 467,440 đồng và bán ra 494,061 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 26,621 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 16,488 đồng và bán ra 17,427 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 939 đồng
- 1 lượng [1 cây] bạc hôm nay mua vào 618,300 đồng và bán ra 653,500 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 35,200 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 61,830 đồng và bán ra 65,350 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 3,520 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 62,083 đồng/chỉ, 620,825 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 60,449 đồng/chỉ, 604,488 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 49,013 đồng/chỉ, 490,125 đồng/lượng
Ghi nhận ngày 13/06/2022, vào lúc 10:15 , thị trường giá bạc tại Tp HCM được giao dịch cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 10:15 - 13/06/2022 | |||
1 kg | 16,546,000 | 17,465,000 | 919,000 |
1 ounce | 469,084 | 495,138 | 26,054 |
1 gram | 16,546 | 17,465 | 919 |
1 lượng [1 cây] | 620,500 | 654,900 | 34,400 |
1 chỉ | 62,050 | 65,490 | 3,440 |
Bạc 950 | 62,216 | 622,155 |
Bạc 925 | 60,578 | 605,783 |
Bạc 750 | 49,118 | 491,175 |
- 1 kg bạc hôm nay mua vào 16,546,000 đồng và bán ra 17,465,000 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 919,000 đồng
- 1 ounce bạc hôm nay mua vào 469,084 đồng và bán ra 495,138 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 26,054 đồng
- 1 gram bạc hôm nay mua vào 16,546 đồng và bán ra 17,465 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 919 đồng
- 1 lượng [1 cây] bạc hôm nay mua vào 620,500 đồng và bán ra 654,900 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 34,400 đồng
- 1 chỉ bạc hôm nay mua vào 62,050 đồng và bán ra 65,490 đồng, chênh lệch chiều mua bán là 3,440 đồng
- Giá bạc 950 hôm nay bán ra: 62,216 đồng/chỉ, 622,155 đồng/lượng
- Giá bạc 925 hôm nay bán ra: 60,578 đồng/chỉ, 605,783 đồng/lượng
- Giá bạc 750 hôm nay bán ra: 49,118 đồng/chỉ, 491,175 đồng/lượng
Thống kê giá bạc trong nước giao dịch trong 24h [quy đổi từ USD sang VND]
Khảo sát lúc 08:14 ngày 13/06 [giờ Việt Nam], giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]
Cập nhật lúc 08:14 - 13/06/2022 | |||
Đồng/Kg | 16,335,398 | 16,183,416 | 16,396,291 |
Đồng/Ounce | 508,088 | 503,361 | 509,982 |
Đồng/Gram | 16,335 | 16,183 | 16,396 |
Đồng/Lượng | 612,563 | 606,863 | 614,850 |
Đồng/Chỉ | 61,256 | 60,686 | 61,485 |
- 1 kg bạc giá 16,335,398 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 16,183,416 - 16,396,291 đồng/kg
- 1 ounce bạc giá 508,088 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 503,361 - 509,982 đồng/ounce
- 1 gram bạc giá 16,335 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 16,183 - 16,396 đồng/gram
- 1 lượng [1 cây] bạc giá 612,563 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 606,863 - 614,850 đồng/lượng
- 1 chỉ bạc giá 61,256 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 60,686 - 61,485 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạc trong nước 90 ngày [quy đổi từ USD sang VND]
Khảo sát lúc 09:15 ngày 13/06 [giờ Việt Nam], giá bạc quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]
Cập nhật lúc 09:15 - 13/06/2022 | |||||
11/4/2022 | 18,440,000 | 573,538 | 18,440 | 691,500 | 69,150 |
12/4/2022 | 18,664,000 | 580,514 | 18,664 | 699,900 | 69,990 |
13/4/2022 | 18,930,000 | 588,803 | 18,930 | 709,875 | 70,988 |
14/4/2022 | 18,894,000 | 587,684 | 18,894 | 708,525 | 70,853 |
15/4/2022 | 18,876,000 | 587,097 | 18,876 | 707,850 | 70,785 |
18/4/2022 | 19,037,000 | 592,108 | 19,037 | 713,888 | 71,389 |
19/4/2022 | 18,589,000 | 578,174 | 18,589 | 697,088 | 69,709 |
20/4/2022 | 18,536,000 | 576,524 | 18,536 | 695,100 | 69,510 |
21/4/2022 | 18,025,000 | 560,633 | 18,025 | 675,938 | 67,594 |
22/4/2022 | 17,796,000 | 553,507 | 17,796 | 667,350 | 66,735 |
25/4/2022 | 17,345,000 | 539,490 | 17,345 | 650,438 | 65,044 |
26/4/2022 | 17,364,000 | 540,087 | 17,364 | 651,150 | 65,115 |
27/4/2022 | 17,173,000 | 534,139 | 17,173 | 643,988 | 64,399 |
28/4/2022 | 17,211,000 | 535,329 | 17,211 | 645,413 | 64,541 |
29/4/2022 | 16,797,000 | 522,455 | 16,797 | 629,888 | 62,989 |
02/5/2022 | 16,712,000 | 519,804 | 16,712 | 626,700 | 62,670 |
03/5/2022 | 16,658,000 | 518,111 | 16,658 | 624,675 | 62,468 |
04/5/2022 | 16,961,000 | 527,547 | 16,961 | 636,038 | 63,604 |
05/5/2022 | 16,614,000 | 516,755 | 16,614 | 623,025 | 62,303 |
06/5/2022 | 16,508,000 | 513,450 | 16,508 | 619,050 | 61,905 |
09/5/2022 | 16,071,000 | 499,871 | 16,071 | 602,663 | 60,266 |
10/5/2022 | 15,688,000 | 487,957 | 15,688 | 588,300 | 58,830 |
11/5/2022 | 15,984,000 | 497,152 | 15,984 | 599,400 | 59,940 |
12/5/2022 | 15,357,000 | 477,644 | 15,357 | 575,888 | 57,589 |
13/5/2022 | 15,675,000 | 487,538 | 15,675 | 587,813 | 58,781 |
16/5/2022 | 16,041,000 | 498,925 | 16,041 | 601,538 | 60,154 |
17/5/2022 | 16,085,000 | 500,295 | 16,085 | 603,188 | 60,319 |
18/5/2022 | 15,942,000 | 495,852 | 15,942 | 597,825 | 59,783 |
19/5/2022 | 16,332,000 | 507,983 | 16,332 | 612,450 | 61,245 |
20/5/2022 | 16,221,000 | 504,517 | 16,221 | 608,288 | 60,829 |
23/5/2022 | 16,265,000 | 505,904 | 16,265 | 609,938 | 60,994 |
24/5/2022 | 16,536,000 | 514,316 | 16,536 | 620,100 | 62,010 |
25/5/2022 | 16,424,000 | 510,832 | 16,424 | 615,900 | 61,590 |
26/5/2022 | 16,463,000 | 512,060 | 16,463 | 617,363 | 61,736 |
27/5/2022 | 16,491,000 | 512,938 | 16,491 | 618,413 | 61,841 |
30/5/2022 | 16,364,000 | 508,975 | 16,364 | 613,650 | 61,365 |
31/5/2022 | 16,075,000 | 500,002 | 16,075 | 602,813 | 60,281 |
01/6/2022 | 16,286,000 | 506,540 | 16,286 | 610,725 | 61,073 |
02/6/2022 | 16,672,000 | 518,553 | 16,672 | 625,200 | 62,520 |
03/6/2022 | 16,353,000 | 508,643 | 16,353 | 613,238 | 61,324 |
06/6/2022 | 16,511,000 | 513,560 | 16,511 | 619,163 | 61,916 |
07/6/2022 | 16,604,000 | 516,428 | 16,604 | 622,650 | 62,265 |
08/6/2022 | 16,442,000 | 511,416 | 16,442 | 616,575 | 61,658 |
09/6/2022 | 16,187,000 | 503,481 | 16,187 | 607,013 | 60,701 |
10/6/2022 | 16,323,000 | 507,709 | 16,323 | 612,113 | 61,211 |
- Ngày 11/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,440,000 đồng/kg, 573,538 đồng/ounce, 18,440 đồng/gram, 691,500 đồng/lượng, 69,150 đồng/chỉ
- Ngày 12/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,664,000 đồng/kg, 580,514 đồng/ounce, 18,664 đồng/gram, 699,900 đồng/lượng, 69,990 đồng/chỉ
- Ngày 13/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,930,000 đồng/kg, 588,803 đồng/ounce, 18,930 đồng/gram, 709,875 đồng/lượng, 70,988 đồng/chỉ
- Ngày 14/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,894,000 đồng/kg, 587,684 đồng/ounce, 18,894 đồng/gram, 708,525 đồng/lượng, 70,853 đồng/chỉ
- Ngày 15/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,876,000 đồng/kg, 587,097 đồng/ounce, 18,876 đồng/gram, 707,850 đồng/lượng, 70,785 đồng/chỉ
- Ngày 18/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 19,037,000 đồng/kg, 592,108 đồng/ounce, 19,037 đồng/gram, 713,888 đồng/lượng, 71,389 đồng/chỉ
- Ngày 19/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,589,000 đồng/kg, 578,174 đồng/ounce, 18,589 đồng/gram, 697,088 đồng/lượng, 69,709 đồng/chỉ
- Ngày 20/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,536,000 đồng/kg, 576,524 đồng/ounce, 18,536 đồng/gram, 695,100 đồng/lượng, 69,510 đồng/chỉ
- Ngày 21/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 18,025,000 đồng/kg, 560,633 đồng/ounce, 18,025 đồng/gram, 675,938 đồng/lượng, 67,594 đồng/chỉ
- Ngày 22/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,796,000 đồng/kg, 553,507 đồng/ounce, 17,796 đồng/gram, 667,350 đồng/lượng, 66,735 đồng/chỉ
- Ngày 25/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,345,000 đồng/kg, 539,490 đồng/ounce, 17,345 đồng/gram, 650,438 đồng/lượng, 65,044 đồng/chỉ
- Ngày 26/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,364,000 đồng/kg, 540,087 đồng/ounce, 17,364 đồng/gram, 651,150 đồng/lượng, 65,115 đồng/chỉ
- Ngày 27/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,173,000 đồng/kg, 534,139 đồng/ounce, 17,173 đồng/gram, 643,988 đồng/lượng, 64,399 đồng/chỉ
- Ngày 28/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 17,211,000 đồng/kg, 535,329 đồng/ounce, 17,211 đồng/gram, 645,413 đồng/lượng, 64,541 đồng/chỉ
- Ngày 29/4/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,797,000 đồng/kg, 522,455 đồng/ounce, 16,797 đồng/gram, 629,888 đồng/lượng, 62,989 đồng/chỉ
- Ngày 02/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,712,000 đồng/kg, 519,804 đồng/ounce, 16,712 đồng/gram, 626,700 đồng/lượng, 62,670 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,658,000 đồng/kg, 518,111 đồng/ounce, 16,658 đồng/gram, 624,675 đồng/lượng, 62,468 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,961,000 đồng/kg, 527,547 đồng/ounce, 16,961 đồng/gram, 636,038 đồng/lượng, 63,604 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,614,000 đồng/kg, 516,755 đồng/ounce, 16,614 đồng/gram, 623,025 đồng/lượng, 62,303 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,508,000 đồng/kg, 513,450 đồng/ounce, 16,508 đồng/gram, 619,050 đồng/lượng, 61,905 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,071,000 đồng/kg, 499,871 đồng/ounce, 16,071 đồng/gram, 602,663 đồng/lượng, 60,266 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,688,000 đồng/kg, 487,957 đồng/ounce, 15,688 đồng/gram, 588,300 đồng/lượng, 58,830 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,984,000 đồng/kg, 497,152 đồng/ounce, 15,984 đồng/gram, 599,400 đồng/lượng, 59,940 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,357,000 đồng/kg, 477,644 đồng/ounce, 15,357 đồng/gram, 575,888 đồng/lượng, 57,589 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,675,000 đồng/kg, 487,538 đồng/ounce, 15,675 đồng/gram, 587,813 đồng/lượng, 58,781 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,041,000 đồng/kg, 498,925 đồng/ounce, 16,041 đồng/gram, 601,538 đồng/lượng, 60,154 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,085,000 đồng/kg, 500,295 đồng/ounce, 16,085 đồng/gram, 603,188 đồng/lượng, 60,319 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 15,942,000 đồng/kg, 495,852 đồng/ounce, 15,942 đồng/gram, 597,825 đồng/lượng, 59,783 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,332,000 đồng/kg, 507,983 đồng/ounce, 16,332 đồng/gram, 612,450 đồng/lượng, 61,245 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,221,000 đồng/kg, 504,517 đồng/ounce, 16,221 đồng/gram, 608,288 đồng/lượng, 60,829 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,265,000 đồng/kg, 505,904 đồng/ounce, 16,265 đồng/gram, 609,938 đồng/lượng, 60,994 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,536,000 đồng/kg, 514,316 đồng/ounce, 16,536 đồng/gram, 620,100 đồng/lượng, 62,010 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,424,000 đồng/kg, 510,832 đồng/ounce, 16,424 đồng/gram, 615,900 đồng/lượng, 61,590 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,463,000 đồng/kg, 512,060 đồng/ounce, 16,463 đồng/gram, 617,363 đồng/lượng, 61,736 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,491,000 đồng/kg, 512,938 đồng/ounce, 16,491 đồng/gram, 618,413 đồng/lượng, 61,841 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,364,000 đồng/kg, 508,975 đồng/ounce, 16,364 đồng/gram, 613,650 đồng/lượng, 61,365 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,075,000 đồng/kg, 500,002 đồng/ounce, 16,075 đồng/gram, 602,813 đồng/lượng, 60,281 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,286,000 đồng/kg, 506,540 đồng/ounce, 16,286 đồng/gram, 610,725 đồng/lượng, 61,073 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,672,000 đồng/kg, 518,553 đồng/ounce, 16,672 đồng/gram, 625,200 đồng/lượng, 62,520 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,353,000 đồng/kg, 508,643 đồng/ounce, 16,353 đồng/gram, 613,238 đồng/lượng, 61,324 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,511,000 đồng/kg, 513,560 đồng/ounce, 16,511 đồng/gram, 619,163 đồng/lượng, 61,916 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,604,000 đồng/kg, 516,428 đồng/ounce, 16,604 đồng/gram, 622,650 đồng/lượng, 62,265 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,442,000 đồng/kg, 511,416 đồng/ounce, 16,442 đồng/gram, 616,575 đồng/lượng, 61,658 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,187,000 đồng/kg, 503,481 đồng/ounce, 16,187 đồng/gram, 607,013 đồng/lượng, 60,701 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạc bán ra ở mốc 16,323,000 đồng/kg, 507,709 đồng/ounce, 16,323 đồng/gram, 612,113 đồng/lượng, 61,211 đồng/chỉ
Giá bạc thế giới trên sàn Kitco hôm nay
Khảo sát lúc 10:15 ngày 13/06 [giờ Việt Nam], giá bạc quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau [đơn vị tính USD/oz]:
Cập nhật lúc 10:15 - 13/06/2022 | |||||
13/06/2022 | 21.686 | 21.921 | 21.921 | 21.624 | -1.01% |
12/06/2022 | 21.907 | 21.938 | 22.018 | 21.878 | 0.17% |
10/06/2022 | 21.870 | 21.686 | 22.015 | 21.280 | 0.97% |
09/06/2022 | 21.660 | 22.057 | 22.165 | 21.540 | -1.69% |
08/06/2022 | 22.033 | 22.230 | 22.255 | 21.805 | -0.77% |
07/06/2022 | 22.205 | 22.080 | 22.315 | 21.865 | 0.68% |
06/06/2022 | 22.055 | 21.915 | 22.535 | 21.895 | 0.66% |
03/06/2022 | 21.910 | 22.305 | 22.525 | 21.840 | -1.66% |
02/06/2022 | 22.280 | 21.836 | 22.362 | 21.750 | 2.20% |
01/06/2022 | 21.800 | 21.563 | 22.005 | 21.420 | 1.23% |
31/05/2022 | 21.535 | 21.980 | 22.016 | 21.480 | -1.87% |
30/05/2022 | 21.946 | 22.120 | 22.315 | 21.905 | -0.70% |
27/05/2022 | 22.100 | 22.015 | 22.460 | 21.934 | 0.49% |
26/05/2022 | 21.992 | 21.994 | 22.085 | 21.715 | 0.11% |
25/05/2022 | 21.969 | 22.120 | 22.150 | 21.733 | -0.55% |
24/05/2022 | 22.091 | 21.805 | 22.215 | 21.660 | 1.47% |
23/05/2022 | 21.771 | 21.770 | 22.200 | 21.680 | 0.09% |
20/05/2022 | 21.750 | 21.925 | 22.095 | 21.605 | -0.66% |
19/05/2022 | 21.895 | 21.421 | 22.000 | 21.275 | 2.33% |
18/05/2022 | 21.396 | 21.634 | 21.785 | 21.360 | -1.02% |
17/05/2022 | 21.615 | 21.622 | 21.935 | 21.505 | 0.07% |
16/05/2022 | 21.599 | 21.105 | 21.715 | 20.835 | 2.51% |
13/05/2022 | 21.070 | 20.691 | 21.125 | 20.460 | 1.97% |
- Giá bạc thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 21.686 USD/Ounce, giá mở cửa 21.921 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.624 - 21.921 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.01%
- Giá bạc thế giới ngày 12/06/2022 có giá đóng cửa 21.907 USD/Ounce, giá mở cửa 21.938 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.878 - 22.018 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.17%
- Giá bạc thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 21.870 USD/Ounce, giá mở cửa 21.686 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.280 - 22.015 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.97%
- Giá bạc thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 21.660 USD/Ounce, giá mở cửa 22.057 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.540 - 22.165 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.69%
- Giá bạc thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 22.033 USD/Ounce, giá mở cửa 22.230 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.805 - 22.255 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.77%
- Giá bạc thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 22.205 USD/Ounce, giá mở cửa 22.080 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.865 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.68%
- Giá bạc thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 22.055 USD/Ounce, giá mở cửa 21.915 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.895 - 22.535 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.66%
- Giá bạc thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 21.910 USD/Ounce, giá mở cửa 22.305 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.840 - 22.525 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.66%
- Giá bạc thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 22.280 USD/Ounce, giá mở cửa 21.836 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.750 - 22.362 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.20%
- Giá bạc thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 21.800 USD/Ounce, giá mở cửa 21.563 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.420 - 22.005 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.23%
- Giá bạc thế giới ngày 31/05/2022 có giá đóng cửa 21.535 USD/Ounce, giá mở cửa 21.980 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.480 - 22.016 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.87%
- Giá bạc thế giới ngày 30/05/2022 có giá đóng cửa 21.946 USD/Ounce, giá mở cửa 22.120 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.905 - 22.315 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.70%
- Giá bạc thế giới ngày 27/05/2022 có giá đóng cửa 22.100 USD/Ounce, giá mở cửa 22.015 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.934 - 22.460 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.49%
- Giá bạc thế giới ngày 26/05/2022 có giá đóng cửa 21.992 USD/Ounce, giá mở cửa 21.994 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.715 - 22.085 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.11%
- Giá bạc thế giới ngày 25/05/2022 có giá đóng cửa 21.969 USD/Ounce, giá mở cửa 22.120 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.733 - 22.150 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.55%
- Giá bạc thế giới ngày 24/05/2022 có giá đóng cửa 22.091 USD/Ounce, giá mở cửa 21.805 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.660 - 22.215 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.47%
- Giá bạc thế giới ngày 23/05/2022 có giá đóng cửa 21.771 USD/Ounce, giá mở cửa 21.770 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.680 - 22.200 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.09%
- Giá bạc thế giới ngày 20/05/2022 có giá đóng cửa 21.750 USD/Ounce, giá mở cửa 21.925 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.605 - 22.095 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.66%
- Giá bạc thế giới ngày 19/05/2022 có giá đóng cửa 21.895 USD/Ounce, giá mở cửa 21.421 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.275 - 22.000 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.33%
- Giá bạc thế giới ngày 18/05/2022 có giá đóng cửa 21.396 USD/Ounce, giá mở cửa 21.634 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.360 - 21.785 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.02%
- Giá bạc thế giới ngày 17/05/2022 có giá đóng cửa 21.615 USD/Ounce, giá mở cửa 21.622 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 21.505 - 21.935 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.07%
- Giá bạc thế giới ngày 16/05/2022 có giá đóng cửa 21.599 USD/Ounce, giá mở cửa 21.105 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.835 - 21.715 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.51%
- Giá bạc thế giới ngày 13/05/2022 có giá đóng cửa 21.070 USD/Ounce, giá mở cửa 20.691 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 20.460 - 21.125 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 1.97%
Tham khảo: Giá bạch kim hôm nay 13/6
Thống kê giá bạch kim trong nước giao dịch trong 24h [quy đổi từ USD sang VND]
Khảo sát lúc 09:15 ngày 13/06 [giờ Việt Nam], giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]
Cập nhật lúc 09:15 - 13/06/2022 | |||
Đồng/Kg | 717,867,592 | 717,867,592 | 731,870,627 |
Đồng/Ounce | 22,328,178 | 22,328,178 | 22,763,721 |
Đồng/Gram | 717,868 | 717,868 | 731,871 |
Đồng/Lượng | 26,920,050 | 26,920,050 | 27,445,163 |
Đồng/Chỉ | 2,692,005 | 2,692,005 | 2,744,516 |
- 1 kg bạch kim giá 717,867,592 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 717,867,592 - 731,870,627 đồng/kg
- 1 ounce bạch kim giá 22,328,178 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 22,328,178 - 22,763,721 đồng/ounce
- 1 gram bạch kim giá 717,868 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 717,868 - 731,871 đồng/gram
- 1 lượng [1 cây] bạch kim giá 26,920,050 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 26,920,050 - 27,445,163 đồng/lượng
- 1 chỉ bạch kim giá 2,692,005 đồng. Biên độ dao động trong phiên giao dịch ở mức 2,692,005 - 2,744,516 đồng/chỉ
Lịch sử giá bạch kim trong nước 90 ngày [quy đổi từ USD sang VND]
Khảo sát lúc 10:15 ngày 13/06 [giờ Việt Nam], giá bạch kim quốc tế giao dịch bằng đồng Đô La Mỹ [USD] được quy đổi sang Việt Nam Đồng [VND] như sau: [giá quy đổi được tham khảo theo tỷ giá trực tuyến, giá chưa bao gồm các loại thuế + phí tại Việt Nam]
Cập nhật lúc 10:15 - 13/06/2022 | |||||
11/4/2022 | 721,389,000 | 22,437,716 | 721,389 | 27,052,088 | 2,705,209 |
12/4/2022 | 714,154,000 | 22,212,682 | 714,154 | 26,780,775 | 2,678,078 |
13/4/2022 | 729,021,000 | 22,675,076 | 729,021 | 27,338,288 | 2,733,829 |
14/4/2022 | 732,732,000 | 22,790,506 | 732,732 | 27,477,450 | 2,747,745 |
15/4/2022 | 732,643,000 | 22,787,730 | 732,643 | 27,474,113 | 2,747,411 |
18/4/2022 | 747,903,000 | 23,262,374 | 747,903 | 28,046,363 | 2,804,636 |
19/4/2022 | 734,412,000 | 22,842,767 | 734,412 | 27,540,450 | 2,754,045 |
20/4/2022 | 731,167,000 | 22,741,824 | 731,167 | 27,418,763 | 2,741,876 |
21/4/2022 | 717,361,000 | 22,312,429 | 717,361 | 26,901,038 | 2,690,104 |
22/4/2022 | 686,376,000 | 21,348,693 | 686,376 | 25,739,100 | 2,573,910 |
25/4/2022 | 681,703,000 | 21,203,329 | 681,703 | 25,563,863 | 2,556,386 |
26/4/2022 | 683,382,000 | 21,255,562 | 683,382 | 25,626,825 | 2,562,683 |
27/4/2022 | 679,185,000 | 21,125,007 | 679,185 | 25,469,438 | 2,546,944 |
28/4/2022 | 680,515,000 | 21,166,391 | 680,515 | 25,519,313 | 2,551,931 |
29/4/2022 | 693,582,000 | 21,572,806 | 693,582 | 26,009,325 | 2,600,933 |
02/5/2022 | 692,892,000 | 21,551,341 | 692,892 | 25,983,450 | 2,598,345 |
03/5/2022 | 713,436,000 | 22,190,339 | 713,436 | 26,753,850 | 2,675,385 |
04/5/2022 | 736,159,000 | 22,897,099 | 736,159 | 27,605,963 | 2,760,596 |
05/5/2022 | 726,767,000 | 22,604,965 | 726,767 | 27,253,763 | 2,725,376 |
06/5/2022 | 711,001,000 | 22,114,612 | 711,001 | 26,662,538 | 2,666,254 |
09/5/2022 | 707,485,000 | 22,005,244 | 707,485 | 26,530,688 | 2,653,069 |
10/5/2022 | 712,589,000 | 22,163,986 | 712,589 | 26,722,088 | 2,672,209 |
11/5/2022 | 737,234,000 | 22,930,552 | 737,234 | 27,646,275 | 2,764,628 |
12/5/2022 | 702,995,000 | 21,865,602 | 702,995 | 26,362,313 | 2,636,231 |
13/5/2022 | 701,647,000 | 21,823,647 | 701,647 | 26,311,763 | 2,631,176 |
16/5/2022 | 703,222,000 | 21,872,664 | 703,222 | 26,370,825 | 2,637,083 |
17/5/2022 | 709,696,000 | 22,074,023 | 709,696 | 26,613,600 | 2,661,360 |
18/5/2022 | 698,706,000 | 21,732,182 | 698,706 | 26,201,475 | 2,620,148 |
19/5/2022 | 718,789,000 | 22,356,839 | 718,789 | 26,954,588 | 2,695,459 |
20/5/2022 | 713,849,000 | 22,203,196 | 713,849 | 26,769,338 | 2,676,934 |
23/5/2022 | 714,536,000 | 22,224,542 | 714,536 | 26,795,100 | 2,679,510 |
24/5/2022 | 714,134,000 | 22,212,049 | 714,134 | 26,780,025 | 2,678,003 |
25/5/2022 | 706,320,000 | 21,969,020 | 706,320 | 26,487,000 | 2,648,700 |
26/5/2022 | 709,074,000 | 22,054,667 | 709,074 | 26,590,275 | 2,659,028 |
27/5/2022 | 714,025,000 | 22,208,663 | 714,025 | 26,775,938 | 2,677,594 |
30/5/2022 | 716,853,000 | 22,296,622 | 716,853 | 26,881,988 | 2,688,199 |
31/5/2022 | 724,737,000 | 22,541,836 | 724,737 | 27,177,638 | 2,717,764 |
01/6/2022 | 745,241,000 | 23,179,575 | 745,241 | 27,946,538 | 2,794,654 |
02/6/2022 | 764,795,000 | 23,787,771 | 764,795 | 28,679,813 | 2,867,981 |
03/6/2022 | 759,389,000 | 23,619,651 | 759,389 | 28,477,088 | 2,847,709 |
06/6/2022 | 770,404,000 | 23,962,247 | 770,404 | 28,890,150 | 2,889,015 |
07/6/2022 | 756,740,000 | 23,537,256 | 756,740 | 28,377,750 | 2,837,775 |
08/6/2022 | 753,518,000 | 23,437,014 | 753,518 | 28,256,925 | 2,825,693 |
09/6/2022 | 725,680,000 | 22,571,170 | 725,680 | 27,213,000 | 2,721,300 |
10/6/2022 | 728,722,000 | 22,665,792 | 728,722 | 27,327,075 | 2,732,708 |
- Ngày 11/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 721,389,000 đồng/kg, 22,437,716 đồng/ounce, 721,389 đồng/gram, 27,052,088 đồng/lượng, 2,705,209 đồng/chỉ
- Ngày 12/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,154,000 đồng/kg, 22,212,682 đồng/ounce, 714,154 đồng/gram, 26,780,775 đồng/lượng, 2,678,078 đồng/chỉ
- Ngày 13/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 729,021,000 đồng/kg, 22,675,076 đồng/ounce, 729,021 đồng/gram, 27,338,288 đồng/lượng, 2,733,829 đồng/chỉ
- Ngày 14/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 732,732,000 đồng/kg, 22,790,506 đồng/ounce, 732,732 đồng/gram, 27,477,450 đồng/lượng, 2,747,745 đồng/chỉ
- Ngày 15/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 732,643,000 đồng/kg, 22,787,730 đồng/ounce, 732,643 đồng/gram, 27,474,113 đồng/lượng, 2,747,411 đồng/chỉ
- Ngày 18/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 747,903,000 đồng/kg, 23,262,374 đồng/ounce, 747,903 đồng/gram, 28,046,363 đồng/lượng, 2,804,636 đồng/chỉ
- Ngày 19/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 734,412,000 đồng/kg, 22,842,767 đồng/ounce, 734,412 đồng/gram, 27,540,450 đồng/lượng, 2,754,045 đồng/chỉ
- Ngày 20/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 731,167,000 đồng/kg, 22,741,824 đồng/ounce, 731,167 đồng/gram, 27,418,763 đồng/lượng, 2,741,876 đồng/chỉ
- Ngày 21/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 717,361,000 đồng/kg, 22,312,429 đồng/ounce, 717,361 đồng/gram, 26,901,038 đồng/lượng, 2,690,104 đồng/chỉ
- Ngày 22/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 686,376,000 đồng/kg, 21,348,693 đồng/ounce, 686,376 đồng/gram, 25,739,100 đồng/lượng, 2,573,910 đồng/chỉ
- Ngày 25/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 681,703,000 đồng/kg, 21,203,329 đồng/ounce, 681,703 đồng/gram, 25,563,863 đồng/lượng, 2,556,386 đồng/chỉ
- Ngày 26/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 683,382,000 đồng/kg, 21,255,562 đồng/ounce, 683,382 đồng/gram, 25,626,825 đồng/lượng, 2,562,683 đồng/chỉ
- Ngày 27/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 679,185,000 đồng/kg, 21,125,007 đồng/ounce, 679,185 đồng/gram, 25,469,438 đồng/lượng, 2,546,944 đồng/chỉ
- Ngày 28/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 680,515,000 đồng/kg, 21,166,391 đồng/ounce, 680,515 đồng/gram, 25,519,313 đồng/lượng, 2,551,931 đồng/chỉ
- Ngày 29/4/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 693,582,000 đồng/kg, 21,572,806 đồng/ounce, 693,582 đồng/gram, 26,009,325 đồng/lượng, 2,600,933 đồng/chỉ
- Ngày 02/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 692,892,000 đồng/kg, 21,551,341 đồng/ounce, 692,892 đồng/gram, 25,983,450 đồng/lượng, 2,598,345 đồng/chỉ
- Ngày 03/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,436,000 đồng/kg, 22,190,339 đồng/ounce, 713,436 đồng/gram, 26,753,850 đồng/lượng, 2,675,385 đồng/chỉ
- Ngày 04/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 736,159,000 đồng/kg, 22,897,099 đồng/ounce, 736,159 đồng/gram, 27,605,963 đồng/lượng, 2,760,596 đồng/chỉ
- Ngày 05/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 726,767,000 đồng/kg, 22,604,965 đồng/ounce, 726,767 đồng/gram, 27,253,763 đồng/lượng, 2,725,376 đồng/chỉ
- Ngày 06/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 711,001,000 đồng/kg, 22,114,612 đồng/ounce, 711,001 đồng/gram, 26,662,538 đồng/lượng, 2,666,254 đồng/chỉ
- Ngày 09/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 707,485,000 đồng/kg, 22,005,244 đồng/ounce, 707,485 đồng/gram, 26,530,688 đồng/lượng, 2,653,069 đồng/chỉ
- Ngày 10/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 712,589,000 đồng/kg, 22,163,986 đồng/ounce, 712,589 đồng/gram, 26,722,088 đồng/lượng, 2,672,209 đồng/chỉ
- Ngày 11/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 737,234,000 đồng/kg, 22,930,552 đồng/ounce, 737,234 đồng/gram, 27,646,275 đồng/lượng, 2,764,628 đồng/chỉ
- Ngày 12/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 702,995,000 đồng/kg, 21,865,602 đồng/ounce, 702,995 đồng/gram, 26,362,313 đồng/lượng, 2,636,231 đồng/chỉ
- Ngày 13/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 701,647,000 đồng/kg, 21,823,647 đồng/ounce, 701,647 đồng/gram, 26,311,763 đồng/lượng, 2,631,176 đồng/chỉ
- Ngày 16/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 703,222,000 đồng/kg, 21,872,664 đồng/ounce, 703,222 đồng/gram, 26,370,825 đồng/lượng, 2,637,083 đồng/chỉ
- Ngày 17/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,696,000 đồng/kg, 22,074,023 đồng/ounce, 709,696 đồng/gram, 26,613,600 đồng/lượng, 2,661,360 đồng/chỉ
- Ngày 18/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 698,706,000 đồng/kg, 21,732,182 đồng/ounce, 698,706 đồng/gram, 26,201,475 đồng/lượng, 2,620,148 đồng/chỉ
- Ngày 19/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 718,789,000 đồng/kg, 22,356,839 đồng/ounce, 718,789 đồng/gram, 26,954,588 đồng/lượng, 2,695,459 đồng/chỉ
- Ngày 20/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 713,849,000 đồng/kg, 22,203,196 đồng/ounce, 713,849 đồng/gram, 26,769,338 đồng/lượng, 2,676,934 đồng/chỉ
- Ngày 23/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,536,000 đồng/kg, 22,224,542 đồng/ounce, 714,536 đồng/gram, 26,795,100 đồng/lượng, 2,679,510 đồng/chỉ
- Ngày 24/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,134,000 đồng/kg, 22,212,049 đồng/ounce, 714,134 đồng/gram, 26,780,025 đồng/lượng, 2,678,003 đồng/chỉ
- Ngày 25/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 706,320,000 đồng/kg, 21,969,020 đồng/ounce, 706,320 đồng/gram, 26,487,000 đồng/lượng, 2,648,700 đồng/chỉ
- Ngày 26/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 709,074,000 đồng/kg, 22,054,667 đồng/ounce, 709,074 đồng/gram, 26,590,275 đồng/lượng, 2,659,028 đồng/chỉ
- Ngày 27/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 714,025,000 đồng/kg, 22,208,663 đồng/ounce, 714,025 đồng/gram, 26,775,938 đồng/lượng, 2,677,594 đồng/chỉ
- Ngày 30/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 716,853,000 đồng/kg, 22,296,622 đồng/ounce, 716,853 đồng/gram, 26,881,988 đồng/lượng, 2,688,199 đồng/chỉ
- Ngày 31/5/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 724,737,000 đồng/kg, 22,541,836 đồng/ounce, 724,737 đồng/gram, 27,177,638 đồng/lượng, 2,717,764 đồng/chỉ
- Ngày 01/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 745,241,000 đồng/kg, 23,179,575 đồng/ounce, 745,241 đồng/gram, 27,946,538 đồng/lượng, 2,794,654 đồng/chỉ
- Ngày 02/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 764,795,000 đồng/kg, 23,787,771 đồng/ounce, 764,795 đồng/gram, 28,679,813 đồng/lượng, 2,867,981 đồng/chỉ
- Ngày 03/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 759,389,000 đồng/kg, 23,619,651 đồng/ounce, 759,389 đồng/gram, 28,477,088 đồng/lượng, 2,847,709 đồng/chỉ
- Ngày 06/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 770,404,000 đồng/kg, 23,962,247 đồng/ounce, 770,404 đồng/gram, 28,890,150 đồng/lượng, 2,889,015 đồng/chỉ
- Ngày 07/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 756,740,000 đồng/kg, 23,537,256 đồng/ounce, 756,740 đồng/gram, 28,377,750 đồng/lượng, 2,837,775 đồng/chỉ
- Ngày 08/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 753,518,000 đồng/kg, 23,437,014 đồng/ounce, 753,518 đồng/gram, 28,256,925 đồng/lượng, 2,825,693 đồng/chỉ
- Ngày 09/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 725,680,000 đồng/kg, 22,571,170 đồng/ounce, 725,680 đồng/gram, 27,213,000 đồng/lượng, 2,721,300 đồng/chỉ
- Ngày 10/6/2022 giá bạch kim bán ra ở mốc 728,722,000 đồng/kg, 22,665,792 đồng/ounce, 728,722 đồng/gram, 27,327,075 đồng/lượng, 2,732,708 đồng/chỉ
Giá bạch kim thế giới trên sàn Kitco
Khảo sát lúc 10:15 ngày 13/06 [giờ Việt Nam], giá bạch kim quốc tế trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ như sau [đơn vị tính USD/oz]:
Cập nhật lúc 09:16 - 13/06/2022 | |||||
13/06/2022 | 961.11 | 974.12 | 976.05 | 961.11 | -1.44% |
12/06/2022 | 975.17 | 976.73 | 979.75 | 971.42 | 0.20% |
10/06/2022 | 973.25 | 972.00 | 983.75 | 957.53 | 0.23% |
09/06/2022 | 971.05 | 1,004.99 | 1,013.25 | 970.45 | -3.47% |
08/06/2022 | 1,005.93 | 1,010.25 | 1,019.32 | 999.18 | -0.48% |
07/06/2022 | 1,010.74 | 1,017.92 | 1,024.44 | 1,001.75 | -0.66% |
06/06/2022 | 1,017.49 | 1,014.50 | 1,036.71 | 1,015.58 | 0.35% |
03/06/2022 | 1,013.97 | 1,020.25 | 1,036.25 | 1,008.75 | -0.83% |
02/06/2022 | 1,022.50 | 994.16 | 1,034.40 | 988.12 | 2.61% |
01/06/2022 | 996.50 | 964.74 | 1,010.93 | 964.75 | 3.29% |
31/05/2022 | 964.74 | 959.50 | 982.00 | 952.65 | 0.55% |
30/05/2022 | 959.50 | 954.00 | 968.19 | 952.75 | 0.63% |
27/05/2022 | 953.50 | 946.50 | 962.44 | 947.25 | 0.48% |
26/05/2022 | 948.93 | 943.88 | 955.33 | 936.25 | 0.56% |
25/05/2022 | 943.65 | 951.00 | 961.19 | 935.00 | -1.11% |
24/05/2022 | 954.26 | 957.86 | 970.97 | 946.03 | -0.43% |
23/05/2022 | 958.36 | 953.50 | 982.16 | 954.69 | 0.30% |
20/05/2022 | 955.50 | 962.41 | 973.76 | 946.64 | -0.72% |
19/05/2022 | 962.41 | 934.43 | 972.50 | 924.25 | 2.88% |
18/05/2022 | 935.43 | 951.02 | 970.81 | 933.39 | -1.64% |
17/05/2022 | 951.05 | 946.20 | 966.95 | 937.98 | 0.53% |
16/05/2022 | 946.08 | 944.35 | 956.82 | 933.25 | 0.81% |
13/05/2022 | 938.50 | 943.61 | 967.77 | 936.25 | -0.53% |
- Giá bạch kim thế giới ngày 13/06/2022 có giá đóng cửa 961.11 USD/Ounce, giá mở cửa 974.12 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 961.11 - 976.05 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.44%
- Giá bạch kim thế giới ngày 12/06/2022 có giá đóng cửa 975.17 USD/Ounce, giá mở cửa 976.73 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 971.42 - 979.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.20%
- Giá bạch kim thế giới ngày 10/06/2022 có giá đóng cửa 973.25 USD/Ounce, giá mở cửa 972.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 957.53 - 983.75 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.23%
- Giá bạch kim thế giới ngày 09/06/2022 có giá đóng cửa 971.05 USD/Ounce, giá mở cửa 1,004.99 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 970.45 - 1,013.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -3.47%
- Giá bạch kim thế giới ngày 08/06/2022 có giá đóng cửa 1,005.93 USD/Ounce, giá mở cửa 1,010.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 999.18 - 1,019.32 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.48%
- Giá bạch kim thế giới ngày 07/06/2022 có giá đóng cửa 1,010.74 USD/Ounce, giá mở cửa 1,017.92 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,001.75 - 1,024.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.66%
- Giá bạch kim thế giới ngày 06/06/2022 có giá đóng cửa 1,017.49 USD/Ounce, giá mở cửa 1,014.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,015.58 - 1,036.71 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.35%
- Giá bạch kim thế giới ngày 03/06/2022 có giá đóng cửa 1,013.97 USD/Ounce, giá mở cửa 1,020.25 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 1,008.75 - 1,036.25 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.83%
- Giá bạch kim thế giới ngày 02/06/2022 có giá đóng cửa 1,022.50 USD/Ounce, giá mở cửa 994.16 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 988.12 - 1,034.40 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.61%
- Giá bạch kim thế giới ngày 01/06/2022 có giá đóng cửa 996.50 USD/Ounce, giá mở cửa 964.74 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 964.75 - 1,010.93 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 3.29%
- Giá bạch kim thế giới ngày 31/05/2022 có giá đóng cửa 964.74 USD/Ounce, giá mở cửa 959.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 952.65 - 982.00 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.55%
- Giá bạch kim thế giới ngày 30/05/2022 có giá đóng cửa 959.50 USD/Ounce, giá mở cửa 954.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 952.75 - 968.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.63%
- Giá bạch kim thế giới ngày 27/05/2022 có giá đóng cửa 953.50 USD/Ounce, giá mở cửa 946.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 947.25 - 962.44 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.48%
- Giá bạch kim thế giới ngày 26/05/2022 có giá đóng cửa 948.93 USD/Ounce, giá mở cửa 943.88 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 936.25 - 955.33 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.56%
- Giá bạch kim thế giới ngày 25/05/2022 có giá đóng cửa 943.65 USD/Ounce, giá mở cửa 951.00 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 935.00 - 961.19 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.11%
- Giá bạch kim thế giới ngày 24/05/2022 có giá đóng cửa 954.26 USD/Ounce, giá mở cửa 957.86 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 946.03 - 970.97 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.43%
- Giá bạch kim thế giới ngày 23/05/2022 có giá đóng cửa 958.36 USD/Ounce, giá mở cửa 953.50 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 954.69 - 982.16 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.30%
- Giá bạch kim thế giới ngày 20/05/2022 có giá đóng cửa 955.50 USD/Ounce, giá mở cửa 962.41 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 946.64 - 973.76 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.72%
- Giá bạch kim thế giới ngày 19/05/2022 có giá đóng cửa 962.41 USD/Ounce, giá mở cửa 934.43 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 924.25 - 972.50 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 2.88%
- Giá bạch kim thế giới ngày 18/05/2022 có giá đóng cửa 935.43 USD/Ounce, giá mở cửa 951.02 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 933.39 - 970.81 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -1.64%
- Giá bạch kim thế giới ngày 17/05/2022 có giá đóng cửa 951.05 USD/Ounce, giá mở cửa 946.20 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 937.98 - 966.95 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.53%
- Giá bạch kim thế giới ngày 16/05/2022 có giá đóng cửa 946.08 USD/Ounce, giá mở cửa 944.35 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 933.25 - 956.82 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi 0.81%
- Giá bạch kim thế giới ngày 13/05/2022 có giá đóng cửa 938.50 USD/Ounce, giá mở cửa 943.61 USD/Ounce, biên độ dao động trong ngày 936.25 - 967.77 USD/Ounce, tỷ lệ thay đổi -0.53%
Video clip
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 13-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 - 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 13/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 13/6/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - giá vàng sjc 9999
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 13/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 12-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - dự báo giá vàng
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày mai 13-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất -giá vàng mới
Giá vàng hôm nay - ngày 12/6/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - giá vàng sjc 9999
Giá vàng hôm nay, 11/6/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/6/2022 - giá vàng mới nhất- bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 12/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày mai 12-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng
Giá vàng hôm nay 9999 trưa ngày 12/6/2022 - giá vàng hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay, 8/6/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày mai 9-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng sjc
Giá vàng hôm nay - ngày 10/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay ngày 11-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng 9999 - dự báo giá vàng 9999
Giá vàng hôm nay - ngày 8-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - giá vàng sjc 9999
Giá vàng hôm nay, 9/6/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay - ngày 9-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng sjc , giá vàng nhẫn 9999 hôm nay
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay, 5/6/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 9/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 11/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 9/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay, 3/6/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay - trưa ngày 5-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - dự báo giá vàng - giá vàng 9999 mới
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 11/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay - ngày 7/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay - ngày 7/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 10/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 1/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay - ngày mai 11-6-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất -giá vàng sjc
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 29/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 23-5-2022 - giá vàng 9999 hôm nay - bảng giá vàng sjc 9999 - 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay, 6/6/2022 | thdt
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay ngày 11/6/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng 9999 mới nhất - giá vàng sjc 9999
Giá vàng hôm nay - ngày 6/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 8/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Giá vàng hôm nay - ngày 11/6/2022 - giá vàng 9999 hôm nay - giá vàng nhẫn 9999 - giá vàng sjc 9999
Giá vàng hôm nay - ngày 4/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang xem bài viết Giá Vàng Hôm Nay Tại Thái Bình trên website Europeday2013.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!