Từ: molt
/moult/
-
danh từ
sự rụng lông, sự thay lông
bird in the moult
chim đang thay lông
-
động từ
rụng lông, thay lông [chim]
Từ gần giống
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmoʊlt/
Danh từSửa đổi
molt /ˈmoʊlt/
- Sự rụng lông, sự thay lông. bird in the moult — chim đang thay lông
Động từSửa đổi
molt moult /ˈmoʊlt/
- Rụng lông, thay lông [chim].
Chia động từSửa đổi
molt
to molt | |||||
molting | |||||
molted | |||||
molt | molt hoặc moltest¹ | molts hoặc molteth¹ | molt | molt | molt |
molted | molted hoặc moltedst¹ | molted | molted | molted | molted |
will/shall²molt | will/shallmolt hoặc wilt/shalt¹molt | will/shallmolt | will/shallmolt | will/shallmolt | will/shallmolt |
molt | molt hoặc moltest¹ | molt | molt | molt | molt |
molted | molted | molted | molted | molted | molted |
weretomolt hoặc shouldmolt | weretomolt hoặc shouldmolt | weretomolt hoặc shouldmolt | weretomolt hoặc shouldmolt | weretomolt hoặc shouldmolt | weretomolt hoặc shouldmolt |
— | molt | — | let’s molt | molt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]