Trong bài học tiếng Trung hôm nay mình sẽ giới thiệu cho các bạn 1 số từ vựng tiếng Trung về thực phẩm chúng ta thường xuyên sử dụng hàng ngày trong cuộc sống nhé! Mình đảm bảo là rất nhiều bạn không biết đến những từ vựng này đâu.
- List bài hát chúc mừng năm mới bằng tiếng Trung hay
- Từ vựng tiếng Trung ngày Tết ông Công ông Táo
- Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
- 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
- Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
1 | Bột ca cao | 可可粉 | kěkě fěn |
2 | Bột sắn | 木薯淀粉 | mùshǔ diànfěn |
3 | Bột nở | 膨松剂 | péng sōng jì |
4 | Bột ngó sen | 藕粉 | ǒufěn |
5 | Cá hộp | 鱼罐头 | yú guàntóu |
6 | Cá mắm | 咸鱼 | xián yú |
7 | Cơm cháy | 锅巴 | guōbā |
8 | Dưa cải muối chua | 榨菜 | zhàcài |
9 | Đậu đỏ | 赤小豆 | chìxiǎodòu |
10 | Đậu nành | 大豆 | dàdòu |
11 | Đậu xanh | 绿豆 | lǜdòu |
12 | Đồ hộp | 灌装的, 罐头 | guàn zhuāng de, guàntóu |
13 | Hạt sen | 莲子 | liánzǐ |
14 | Hoa quả đóng hộp | 水果罐头 | shuǐguǒ guàntóu |
15 | Kem | 冰淇淋 | bīngqílín |
16 | Kem ốc quế | 蛋卷冰淇淋 | dàn juǎn bīngqílín |
17 | Kem vani | 香草冰淇淋 | xiāngcǎo bīngqílín |
18 | Lạc [đậu phộng] | 花生 | huāshēng |
19 | Mạch nha | 麦乳精 | mài rǔ jīng |
20 | Mắm tôm | 虾酱 | xiā jiàng |
21 | Mỳ ăn liền | 方便面 | fāngbiànmiàn |
22 | Mỳ ống | 通心面 | tōng xīn miàn |
23 | Mỳ sợi | 面条 | miàntiáo |
24 | Miến | 粉丝 | fěnsī |
25 | Mứt | 蜜饯 | mìjiàn |
26 | Mứt dâu tây | 草莓酱 | cǎoméi jiàng |
27 | Mứt hoa quả ướt | 果酱 | guǒjiàng |
28 | Mứt hoa quả thập cẩm | 什锦果酱 | shíjǐn guǒjiàng |
29 | Mứt hoa quả | 蜜饯果皮, 蜜饯果品 | mìjiàn guǒpí, mìjiàn guǒpǐn |
30 | Mứt quất | 糖金桔 | táng jīn jú |
31 | Mứt sen | 糖莲心 | táng liánxīn |
32 | Mứt táo | 蜜枣 | mìzǎo |
33 | Mứt trái cây | 果脯 | guǒfǔ |
34 | Nhãn nhục | 桂圆肉 | guìyuán ròu |
35 | Nho khô | 葡萄干 | pútáogān |
36 | Nước sốt bơ | 奶油沙司 | nǎiyóu shā sī |
37 | Nước sốt chanh | 柠檬酱 | níngméng jiàng |
38 | Nước sốt cam | 柑子酱 | gān zǐ jiàng |
39 | Nước sốt táo | 苹果酱 | píngguǒ jiàng |
40 | Nước sốt mơ | 梅子酱 | méi zǐ jiàng |
41 | Pho mát | 奶油干酪 | nǎiyóu gānlào |
42 | Quế | 桂皮 | guìpí |
43 | Sữa bột | 奶粉 | nǎifěn |
44 | Va ni | 香草素 | xiāngcǎo sù |
45 | Tương [đậu tằm] | 豆瓣酱 | dòubàn jiàng |
46 | Yến mạch | 燕麦品 | yànmài pǐn |
47 | Trần bì, vỏ quýt | 陈皮 | chénpí |
48 | Thịt hộp | 肉罐头 | ròu guàntóu |
49 | Sữa đặc | 炼乳 | liànrǔ |
50 | Ô mai trần bì | 陈皮梅 | chénpí méi |
51 | Dưa chuột muối | 腌黄瓜 | yān huángguā |
52 | Dưa muối bằng xì dầu hoặc tương | 酱菜 | jiàngcài |
53 | Đồ nhắm rượu | 酒菜 | jiǔcài |
54 | Bơ | 奶油, 牛油 | nǎiyóu, niú yóu |
55 | Tương cà | 番茄酱 | fānqié jiàng |
3.7
/
5
[
3
bình chọn
]