- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Từ vựng
Bài 1
1. Listen, point, and repeat. Write.
[Nghe, chỉ và nhắc lại]
Bài 2
2. Point and sing.
[Chỉ và hát]
Bài 3
3. Count. Listen, find, and point.
[Đếm. Nghe, tìm, và chỉ]
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Count and say.
[Đếm và nói]
Lời giải chi tiết:
- 19 bananas [19 quả chuối]
- 13 pears [13 quả lê]
- 17 apples [17 quả táo]
- 15 figs [15 quả sung]
- 14 mangoes [14 quả xoài]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.