Lesson four: numbers - unit 6. where grandma? - tiếng anh 2 - family and friends 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Từ vựng

Bài 1

1. Listen, point, and repeat. Write.

[Nghe, chỉ và nhắc lại]


Bài 2

2. Point and sing.

[Chỉ và hát]


Bài 3

3. Count. Listen, find, and point.

[Đếm. Nghe, tìm, và chỉ]


Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Count and say.

[Đếm và nói]

Lời giải chi tiết:

- 19 bananas [19 quả chuối]

- 13 pears [13 quả lê]

- 17 apples [17 quả táo]

- 15 figs [15 quả sung]

- 14 mangoes [14 quả xoài]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề