- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
- Câu 5
- Câu 6
- Từ vựng
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a]Did you go to Mai's birthday party yesterday, Peter? - Yes, I did.
[Bạn có đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mai ngày hôm qua không Peter? - Vâng, có.]
b]What did you do there? - I ate a lot of food. It was great.
[Bạn đã làm gì ở đó? Tôi đã ăn nhiều thức ăn. - Nó thật tuyệt.]
c]Did you do anything else? - We sang and danced happily.
[Bạn đã làm điều gì khác nữa không? Chúng tôi hát và nhảy múa thật vui.]
d]Did you have a good time? - Yes, we did.
[Các bạn đã có một khoảng thời gian vui vẻ chứ? Vâng, đúng thế.]
Câu 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
a]What did you do at the party? - We had nice food and drink.
[Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? - Chúng tôi đã uống và ăn thức ăn ngon.]
b]What did you do at the party? - We had played hide-and-seek.
[Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? - Chúng tôi đã chơi trốn tìm.]
c]What did you do at the party? - We chatted with friends.
[Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã trò chuyện với những người bạn.]
d]What did you do at the party? - We watched cartoons.
[Các bạn đã làm gì tại bữa tiệc? Chúng tôi đã xem nhiều phim hoạt hình.]
Câu 3
3. Let's talk.
[Chúng ta cùng nói.]
Hỏi và trả lời những câu hỏi về em và bạn em đã làm gì.
Lời giải chi tiết:
+ Did you enjoy the party? - Yes, I did.
[Bạn có thích bữa tiệc không? -Có.]
+ How was it? - It was funny and interesting.
[Bữa tiệc thế nào? -Nó rất vui và thú vị.]
+ What did you do there? - I sang and danced happily.
[Bạn đã làm gì ở đó? -Mình hát và nhảy múa rất vui.]
Câu 4
4. Listen and circle a or b.
[Nghe và khoanh tròn a hoặc b.]
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Linda:Where were you yesterday, Nam?
Nam:I was at school.
Linda:What did you do there?
Nam:We had a sports festival.
2. Linda:Did you join Sports Day, Mai?
Mai:No, I didn't. I went to the book fair.
Linda:Did you buy anything?
Mai:Yes, I bought some comic books.
3. Linda:Where were you yesterday, Phong?
Phong:I was at Peter's birthday party.
Linda:What did you do there?
Phong:We sang, danced and enjoyed the food and drink.
Linda:Sounds great!
Tạm dịch:
1.Linda:Hôm qua bạn ở đâu, Nam?
Nam:Mình ở trường.
Linda:Bạn làm gì ở đó?
Nam:Chúng mình tham dự đại hội thế thao
2.Linda:Bạn có tham gia Ngày hội Thể thao không, Mai?
Mai:Không. Mình đi hội chợ sách.
Linda:Bạn có mua gì không?
Mai:Có. Mình mua vài cuốn truyện tranh.
3.Linda:Hôm qua bạn ở đâu hả Phong?
Phong:Mình dự tiệc sinh nhật của Peter
Linda:Bạn đã làm gì ở đó?
Phong:Chúng mình hát, múa và thường thức các đổ ăn thức uống ngon.
Linda:Nghe hay quá!
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. b |
3. b |
1. a Nam's school hada sports festival.
[Trường của Nam có ngày hội thao.]
2. b Mai boughtcomic books.
[Mai đã mua những quyển truyện tranh.]
3. b Phongenjoyed the food and drink.
[Phong thích thức ăn và thức uống.]
Câu 5
5. Write about you.
[Viết về em.]
Lời giải chi tiết:
1. Where were you yesterday? - I was at school.
[Bạn đã ở đâu vào hôm qua? - Tôi đã ở trường.]
2. What did you do there? - I played football with my friends.
[Bạn đã làm gì ở đó? - Tôi đã chơi bóng đá với những người bạn.]
3. Did you enjoy it? - Yes, I did.
[Bạn có thích nó không? - Vâng, tôi thích.]
Câu 6
6.Let's play.
[Chúng ta cùng chơi.]
Tic-tac-toe [Trò chơi cờ ca rô]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.