- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
[Nhìn, nghe và lặp lại.]
a] Hello. Welcome to my house. Come in.
[Xin chào. Hoan nghênh các bạn đến nhà mình. Mời vào.]
Thank you.
[Cám ơn bạn.]
b] Wow! You have a lot of books! 0h!
[Bạn có thật nhiều sách!]
Yes, I like reading.
[Vâng, tôi thích đọc sách.]
c] I like reading, too.
[Tôi cũng thích đọc sách.]
I don't like reading.
[Tôi không thích đọc sách.]
I like listening to music.
[Tôi thích nghe nhạc.]
d] What do you like doing, Phong?
[Bạn thích làm gì vậy Phong?]
I like watching TV.
[Tôi thích xem ti vi.]
Bài 2
2. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Work in pairs. Tell your partners what you like doing.
[Làm việc theo cặp. Nói cho bạn của em biết em thích làm gì.]
Lời giải chi tiết:
a] What do you like doing? -I like swimming.
[Bạn thích làm gì? -Tôi thích bơi.]
b] What do you like doing? -I like cooking.
[Bạn thích làm gì? -Tôi thích nấu ăn.]
c] What do you like doing? -I like collecting stams.
[Bạn thích làm gì? - Tôi thích sưu tập tem.]
d] What do you like doing? - I like playing chess.
[Bạn thích làm gì? - Tôi thích chơi cờ.]
Bài 3
3. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam: What do you like doing, Linda?
Linda: I like collecting stamps.
Nam: I like collecting stamps, too.
2. Tony: Hi, I'm Tony. I'm from Australia. I've got a lot of books. I like dancing hip hop. What about you?
3. Phong: Do you like playing chess, Mai?
Mai: No, I don't.
Phong: What do you like doing?
Mai: I like swimming.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c 3. a
Bài 4
4. Look and write.
[Nhìn và viết.]
Lời giải chi tiết:
1. I like playing football. [Tôi thích chơi bóng đá.]
2. I like playing chess. [Tôi thích chơi cờ.]
3. I like reading a book. [Tôi thích đọc sách.]
4. I like collecting stamps. [Tôi thích sưu tập tem.]
Bài 5
5. Let's sing.
[Chúng ta cùng hát.]
I like doing things
[Tôi thích làm một thứ gì đó]
I like reading comic books so much.
[Tôi rất thích đọc truyện tranh.]
Reading comic books is lots of fun.
[Đọc truyện tranh rất nhiều thú vị.]
I like making models, too.
[Tôi cũng thích làm mô hình.]
Making models is very cool.
[Làm mô hình thì rất tuyệt.]
I like collecting stamps so much.
[Tôi rất thích sưu tầm tem.]
Collecting stamps is lots of fun.
[Sưu tầm tem thì nhiều thú vị.]
I like playing football, too.Playing football is very cool.
[Tôi cũng thích chơi bóng đá.Chơi bóng đá thì rất tuyệt.]