Lamps đọc tiếng anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

lamp

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlæmp/

Hoa Kỳ[ˈlæmp]

Danh từSửa đổi

lamp /ˈlæmp/

  1. Đèn. electric lamp — đèn điện oil lamp — đèn dầu table lamp — đèn để bàn
  2. Mặt trời, mặt trăng, sao. lamp of Phoebus — [thơ ca] mặt trời lamp of heaven — [thơ ca] mặt trăng
  3. Nguồn ánh sáng [tinh thần... ], nguồn hy vọng.

Thành ngữSửa đổi

  • to pass [band] on the lamp: Góp phần vào bước tiến [của khoa học, của một sự nghiệp... ].
  • to smell of the lamp:
    1. Tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm.
    2. Nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ [văn].

Động từSửa đổi

lamp /ˈlæmp/

  1. Chiếu sáng, rọi sáng.
  2. Treo đèn, chăng đèn.
  3. [từ Mỹ, nghĩa Mỹ] , [từ lóng] nhìn.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
[Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lamps trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lamps tiếng Anh nghĩa là gì.

lamp /læmp/* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil lamp+ đèn dầu=table lamp+ đèn để bàn- mặt trời, mặt trăng, sao=lamp of Phoebus+ [thơ ca] mặt trời=lamp of heaven+ [thơ ca] mặt trăng- nguồn ánh sáng [tinh thần...], nguồn hy vọng!to pass [band] on the lamp- góp phần vào bước tiến [của khoa học, của một sự nghiệp...]!to smell of the lamp- tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm- nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ [văn]* động từ- chiếu sáng, rọi sáng- treo đèn, chăng đèn- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] nhìn

lamp- đền- cold cathode i. đền âm cực lạnh- finish l. [máy tính] đền kết thúc quá trình tính - gas-discharge l. [vật lí] đền phóng điện qua khí - glow l. đền nóng sáng

- pilot l. [máy tính] đền hiệu, đền kiểm tra


  • prize-winner tiếng Anh là gì?
  • economic tiếng Anh là gì?
  • salutariness tiếng Anh là gì?
  • cryptograms tiếng Anh là gì?
  • communally tiếng Anh là gì?
  • tear-jerker tiếng Anh là gì?
  • Lerner index tiếng Anh là gì?
  • electron diffraction apparatus tiếng Anh là gì?
  • compatible thin film circuit tiếng Anh là gì?
  • smidgeons tiếng Anh là gì?
  • prepossessingly tiếng Anh là gì?
  • coelomic tiếng Anh là gì?
  • jittered tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lamps trong tiếng Anh

lamps có nghĩa là: lamp /læmp/* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil lamp+ đèn dầu=table lamp+ đèn để bàn- mặt trời, mặt trăng, sao=lamp of Phoebus+ [thơ ca] mặt trời=lamp of heaven+ [thơ ca] mặt trăng- nguồn ánh sáng [tinh thần...], nguồn hy vọng!to pass [band] on the lamp- góp phần vào bước tiến [của khoa học, của một sự nghiệp...]!to smell of the lamp- tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm- nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ [văn]* động từ- chiếu sáng, rọi sáng- treo đèn, chăng đèn- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] nhìnlamp- đền- cold cathode i. đền âm cực lạnh- finish l. [máy tính] đền kết thúc quá trình tính - gas-discharge l. [vật lí] đền phóng điện qua khí - glow l. đền nóng sáng - pilot l. [máy tính] đền hiệu, đền kiểm tra

Đây là cách dùng lamps tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lamps tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lamp /læmp/* danh từ- đèn=electric lamp+ đèn điện=oil lamp+ đèn dầu=table lamp+ đèn để bàn- mặt trời tiếng Anh là gì? mặt trăng tiếng Anh là gì? sao=lamp of Phoebus+ [thơ ca] mặt trời=lamp of heaven+ [thơ ca] mặt trăng- nguồn ánh sáng [tinh thần...] tiếng Anh là gì? nguồn hy vọng!to pass [band] on the lamp- góp phần vào bước tiến [của khoa học tiếng Anh là gì? của một sự nghiệp...]!to smell of the lamp- tỏ ra công phu tiếng Anh là gì? phải thức đêm thức hôm để làm- nặng nề tiếng Anh là gì? không thanh thoát tiếng Anh là gì? cầu kỳ [văn]* động từ- chiếu sáng tiếng Anh là gì? rọi sáng- treo đèn tiếng Anh là gì? chăng đèn- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì? [từ lóng] nhìnlamp- đền- cold cathode i. đền âm cực lạnh- finish l. [máy tính] đền kết thúc quá trình tính - gas-discharge l. [vật lí] đền phóng điện qua khí - glow l. đền nóng sáng - pilot l. [máy tính] đền hiệu tiếng Anh là gì?

đền kiểm tra

Video liên quan

Chủ Đề