Information technology đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tɛk.ˈnɒː.lə.dʒi/ [Anh], /tɛk.ˈnɑː.lə.dʒi/ [Mỹ]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Hy Lạp cổ τεχνολογία [tekhnologia, ngữ pháp đầy đủ], từ τέχνη [tekhne, nghệ thuật] + -λογία.

Danh từSửa đổi

technology [đếm được và không đếm được;số nhiềutechnologies]

  1. Kỹ thuật; kỹ thuật học.
  2. Công nghệ học.
  3. Thuật ngữ chuyên môn [nói chung].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề