In the twinkling of an eye là gì

Thông tin thuật ngữ twinkling tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

twinkling
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ twinkling

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

twinkling tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ twinkling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ twinkling tiếng Anh nghĩa là gì.

twinkling /'twiɳkliɳ/

* danh từ
- sự lấp lánh
=the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao
- sự nhấy nháy; cái nháy mắt
!in a twinkling
!in the twinkling of an eye
- trong nháy mắt

* tính từ
- lấp lánh
- nhấp nhánh; [nghĩa bóng] long lanh, lóng lánhtwinkle /'twiɳkl/

* danh từ
- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao
- cái nháy mắt
=in a twinkle+ trong nháy mắt
=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh
- bước lướt nhanh [của người nhảy múa]

* nội động từ
- lấp lánh
=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
- lóng lánh, long lanh
!his eyes twinkled with amusement
- mắt anh ta long lanh vui thích
- lướt đi
=the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi

* ngoại động từ
- làm cho lấp lánh
- làm nhấp nháy [mắt]

Thuật ngữ liên quan tới twinkling

  • moaning tiếng Anh là gì?
  • owed tiếng Anh là gì?
  • automatic segmentation tiếng Anh là gì?
  • equalitarian tiếng Anh là gì?
  • faultlessness tiếng Anh là gì?
  • Voluntary export restraint tiếng Anh là gì?
  • surcharged tiếng Anh là gì?
  • reproachfully tiếng Anh là gì?
  • gloatingly tiếng Anh là gì?
  • clarifications tiếng Anh là gì?
  • swampiest tiếng Anh là gì?
  • remunerates tiếng Anh là gì?
  • sibs tiếng Anh là gì?
  • oubliettes tiếng Anh là gì?
  • unprophetical tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của twinkling trong tiếng Anh

twinkling có nghĩa là: twinkling /'twiɳkliɳ/* danh từ- sự lấp lánh=the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao- sự nhấy nháy; cái nháy mắt!in a twinkling!in the twinkling of an eye- trong nháy mắt* tính từ- lấp lánh- nhấp nhánh; [nghĩa bóng] long lanh, lóng lánhtwinkle /'twiɳkl/* danh từ- sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao- cái nháy mắt=in a twinkle+ trong nháy mắt=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh- bước lướt nhanh [của người nhảy múa]* nội động từ- lấp lánh=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời- lóng lánh, long lanh!his eyes twinkled with amusement- mắt anh ta long lanh vui thích- lướt đi=the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi* ngoại động từ- làm cho lấp lánh- làm nhấp nháy [mắt]

Đây là cách dùng twinkling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ twinkling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

twinkling /'twiɳkliɳ/* danh từ- sự lấp lánh=the twinkling of the stars+ sự lấp lánh của các vì sao- sự nhấy nháy tiếng Anh là gì?
cái nháy mắt!in a twinkling!in the twinkling of an eye- trong nháy mắt* tính từ- lấp lánh- nhấp nhánh tiếng Anh là gì?
[nghĩa bóng] long lanh tiếng Anh là gì?
lóng lánhtwinkle /'twiɳkl/* danh từ- sự lấp lánh tiếng Anh là gì?
ánh sáng lấp lánh=the twinkle of the stars+ ánh sáng lấp lánh của các vì sao- cái nháy mắt=in a twinkle+ trong nháy mắt=a mischievous twinkle+ một cái nháy mắt láu lỉnh- bước lướt nhanh [của người nhảy múa]* nội động từ- lấp lánh=stars are twinkling in the sky+ các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời- lóng lánh tiếng Anh là gì?
long lanh!his eyes twinkled with amusement- mắt anh ta long lanh vui thích- lướt đi=the dancer's feet twinkled+ chân người múa lướt đi* ngoại động từ- làm cho lấp lánh- làm nhấp nháy [mắt]

Video liên quan

Chủ Đề