Hoàng hôn tháng 6 năm 2024

Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự. mh. m°h. m°h. m°h. m2024Dec1(CN)6. 146. 4111611. 4334S16. 4424417. 112024Dec2(Mon)6. 156. 4211611. 4334S16. 4424417. 112024Dec3(Tu3)6. 156. 4311711. 4334S16. 4324317. 112024Dec4(Thứ 4)6. 166. 4411711. 4434S16. 4324317. 112024Dec5(Thu)6. 176. 4511711. 4433S16. 4324317. 112024Dec6(Thứ Sáu)6. 186. 4511711. 4533S16. 4424317. 112024Dec7(Sat)6. 196. 4611711. 4533S16. 4424317. 112024Dec8(CN)6. 196. 4711711. 4533S16. 4424317. 112024Dec9(Mon)6. 206. 4811711. 4633S16. 4424317. 122024Dec10(Thứ 3)6. 216. 4911811. 4633S16. 4424217. 122024Dec11(Thứ 4)6. 226. 4911811. 4733S16. 4424217. 122024Dec12(Thu)6. 226. 5011811. 4733S16. 4524217. 122024Dec13(Thứ Sáu)6. 236. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec14(Sat)6. 246. 5111811. 4833S16. 4524217. 132024Dec15(CN)6. 246. 5211811. 4933S16. 4524217. 132024Dec16(Mon)6. 256. 5311811. 4933S16. 4624217. 142024Dec17(Thứ 3)6. 256. 5311811. 5033S16. 4624217. 142024Dec18(Thứ 4)6. 266. 5411811. 5032S16. 4724217. 142024Dec19(Thu)6. 266. 5411811. 5132S16. 4724217. 152024Dec20(Thứ 6)6. 276. 5511811. 5132S16. 4824217. 152024Dec21(Sat)6. 276. 5511811. 5232S16. 4824217. 162024Dec22(CN)6. 286. 5611811. 5232S16. 4924217. 162024Dec23(Mon)6. 286. 5611811. 5332S16. 4924217. 172024Dec24(Thứ 3)6. 296. 5711811. 5333S16. 5024217. 172024Dec25(Thứ 4)6. 296. 5711811. 5433S16. 5024217. 182024Dec26(Thu)6. 306. 5711811. 5433S16. 5124217. 192024Dec27(Thứ Sáu)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 192024Dec28(T7)6. 306. 5811811. 5533S16. 5224217. 202024Dec29(CN)6. 316. 5811811. 5633S16. 5324217. 212024Dec30(Mon)6. 316. 5911811. 5633S16. 5424217. 212024Dec31(Thứ 3)6. 316. 5911811. 5733S16. 5424217. 22Ngày (Vùng)Bắt đầu Civil TwilightRise Az. Chuyển tuyến Alt. Đặt Az. Kết thúc Chạng vạng dân sự

Lịch tháng 6 năm 2024 Úc hiển thị tổng quan chi tiết về tháng. Nó bao gồm các ngày lễ khu vực và quốc gia và các kỳ nghỉ học của tiểu bang hoặc lãnh thổ mà bạn đã chọn. (bạn có thể thay đổi cài đặt lịch bằng công cụ bên dưới lịch). Ở dưới cùng của tổng quan hàng tháng có một bảng với thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn mỗi ngày trong tháng 6 năm 2024 tại Úc (Xem thêm lịch âm của chúng tôi với tất cả các tuần trăng). Lịch có thể in được và sử dụng miễn phí

Vào Year Calendars để xem lịch năm nay

MondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday123456789101112131415161718192021222324252627282930

Tháng sáu 2024NgàyMặt trời mọcHoàng hônChiều dài ngàySự khác biệtBình minhHoàng hôn01 Tháng sáu, Thứ bảy05. 3418. 2912. 54. 30+ 00. 2005. 1118. 5202 Tháng Sáu, Chủ Nhật05. 3418. 2912. 54. 49+ 00. 1905. 1118. 5203 Tháng Sáu, Thứ Hai05. 3418. 2912. 55. 07+ 00. 1805. 1118. 5304 Tháng Sáu, Thứ Ba05. 3418. 2912. 55. 24+ 00. 1705. 1118. 5305 Tháng Sáu, Thứ Tư05. 3418. 3012. 55. 41+ 00. 1705. 1118. 5306 Tháng Sáu, Thứ Năm05. 3418. 3012. 55. 55+ 00. 1405. 1118. 5407 Tháng Sáu, Thứ Sáu05. 3418. 3012. 56. 10+ 00. 1505. 1118. 5408 Tháng Sáu, Thứ Bảy05. 3418. 3112. 56. 24+ 00. 1405. 1118. 5409 Tháng Sáu, Chủ Nhật05. 3418. 3112. 56. 36+ 00. 1205. 1118. 5510 Tháng Sáu, Thứ Hai05. 3518. 3112. 56. 47+ 00. 1105. 1118. 5511 Tháng Sáu, Thứ Ba05. 3518. 3212. 56. 58+ 00. 1105. 1118. 5512 Tháng Sáu, Thứ Tư05. 3518. 3212. 57. 07+ 00. 0905. 1118. 5513 Tháng Sáu, Thứ Năm05. 3518. 3212. 57. 15+ 00. 0805. 1118. 5614 Tháng Sáu, Thứ Sáu05. 3518. 3212. 57. 22+ 00. 0705. 1218. 5615 Tháng Sáu, Thứ Bảy05. 3518. 3312. 57. 28+ 00. 0605. 1218. 5616 Tháng Sáu, Chủ Nhật05. 3518. 3312. 57. 33+ 00. 0505. 1218. 5617 Tháng Sáu, Thứ Hai05. 3618. 3312. 57. 37+ 00. 0405. 1218. 5718 Tháng Sáu, Thứ Ba05. 3618. 3312. 57. 40+ 00. 0305. 1218. 5719 Tháng Sáu, Thứ Tư05. 3618. 3412. 57. 42+ 00. 0205. 1218. 5720 Tháng Sáu, Thứ Năm05. 3618. 3412. 57. 43+ 00. 0105. 1318. 5721 Tháng Sáu, Thứ Sáu05. 3618. 3412. 57. 43- 00. 0005. 1318. 5822 Tháng Sáu, Thứ Bảy05. 3718. 3412. 57. 41- 00. 0205. 1318. 5823 Tháng Sáu, Chủ Nhật05. 3718. 3412. 57. 38- 00. 0305. 1318. 5824 Tháng Sáu, Thứ Hai05. 3718. 3512. 57. 34- 00. 0405. 1418. 5825 Tháng Sáu, Thứ Ba05. 3718. 3512. 57. 30- 00. 0405. 1418. 5826 Tháng Sáu, Thứ Tư05. 3818. 3512. 57. 24- 00. 0605. 1418. 5927 Tháng Sáu, Thứ Năm05. 3818. 3512. 57. 18- 00. 0605. 1418. 5928 Tháng Sáu, Thứ Sáu05. 3818. 3512. 57. 10- 00. 0805. 1518. 5929 Tháng Sáu, Thứ Bảy05. 3818. 3512. 57. 01- 00. 0905. 1518. 5930 Tháng Sáu, Chủ Nhật05. 3918. 3612. 56. 51- 00. 1005. 1518. 59

Tháng sáu 2024NgàyMặt trời mọcHoàng hônChiều dài ngàySự khác biệtBình minhHoàng hôn01 Tháng sáu, Thứ bảy05. 3921. 0315. 24. 27+ 01. 2505. 0221. 4002 Tháng Sáu, Chủ Nhật05. 3821. 0415. 25. 49+ 01. 2205. 0121. 4103 Tháng Sáu, Thứ Hai05. 3821. 0515. 27. 06+ 01. 1705. 0121. 4204 Tháng Sáu, Thứ Ba05. 3721. 0615. 28. 19+ 01. 1305. 0021. 4305 Tháng Sáu, Thứ Tư05. 3721. 0615. 29. 29+ 01. 1005. 0021. 4306 Tháng Sáu, Thứ Năm05. 3621. 0715. 30. 34+ 01. 0504. 5921. 4407 Tháng Sáu, Thứ Sáu05. 3621. 0815. 31. 37+ 01. 0304. 5921. 4508 Tháng Sáu, Thứ Bảy05. 3621. 0815. 32. 33+ 00. 5604. 5821. 4609 June, Sunday05. 3621. 0915. 33. 27+ 00. 5404. 5821. 4610 June, Monday05. 3521. 1015. 34. 15+ 00. 4804. 5821. 4711 June, Tuesday05. 3521. 1015. 34. 59+ 00. 4404. 5821. 4812 June, Wednesday05. 3521. 1115. 35. 39+ 00. 4004. 5721. 4813 June, Thursday05. 3521. 1115. 36. 14+ 00. 3504. 5721. 4914 June, Friday05. 3521. 1215. 36. 46+ 00. 3204. 5721. 4915 June, Saturday05. 3521. 1215. 37. 12+ 00. 2604. 5721. 5016 June, Sunday05. 3521. 1215. 37. 35+ 00. 2304. 5721. 5017 Tháng Sáu, Thứ Hai05. 3521. 1315. 37. 52+ 00. 1704. 5721. 5118 June, Tuesday05. 3521. 1315. 38. 06+ 00. 1404. 5721. 5119 June, Wednesday05. 3521. 1315. 38. 13+ 00. 0704. 5721. 5120 June, Thursday05. 3521. 1415. 38. 18+ 00. 0504. 5721. 5121 June, Friday05. 3621. 1415. 38. 18- 00. 0004. 5821. 5222 June, Saturday05. 3621. 1415. 38. 12- 00. 0604. 5821. 5223 June, Sunday05. 3621. 1415. 38. 03- 00. 0904. 5821. 5224 June, Monday05. 3621. 1415. 37. 49- 00. 1404. 5921. 5225 June, Tuesday05. 3721. 1415. 37. 29- 00. 2004. 5921. 5226 June, Wednesday05. 3721. 1415. 37. 07- 00. 2204. 5921. 5227 June, Thursday05. 3821. 1415. 36. 39- 00. 2805. 0021. 5228 June, Friday05. 3821. 1415. 36. 07- 00. 3205. 0021. 5229 June, Saturday05. 3821. 1415. 35. 30- 00. 3705. 0121. 5230 June, Sunday05. 3921. 1415. 34. 50- 00. 4005. 0121. 51

What is the shortest day of the year sunrise and sunset?

The December solstice (winter solstice) in Sunrise is at 10. 27 pm on Thursday, December 21, 2023 . In terms of daylight, this day is 3 hours, 17 minutes shorter than the June solstice.

What is the earliest sunset of the year?

At our latitude (around 40 degrees North), the earliest sunset occurs during the first several days of December , then begins to get later starting around the 14th.

How many hours of daylight is the shortest day?

When is the Winter Solstice 2023? This year the Winter Solstice will occur on Dec. 21/22. During the day, the Northern Hemisphere will have about 7 hours and 14 minutes of daylight, marking the shortest day of the year.

What is the latest sunset in the world?

In which country the sun rises/sets last in the world. The answer to the question, “In which country does the sun rise last?” is Baker Island and Howland Island in the U. S. These two islands are uninhabited. In terms of inhabited areas, American Samoa and Niue are the areas where the sun sets last in the world.