INTERNATIONAL PAYMENT METHODS
- Advising bank: ngân hàng thông báo
- Accountee = Applicant: : người yêu cầu mở LC
- Amendments: chỉnh sửa
- Applicable rules: quy tắc áp dụng
- Available with…: được thanh toán tại…
- Account : tài khoản
- Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
- Beneficiary: người thụ hưởng
- Blank endorsed: ký hậu để trống
- Bill of exchange: hối phiếu
- Bank receipt = Bank slip: biên lai chuyển tiền
- Cash: tiền mặt
- Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
- Collection: Nhờ thu
- Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
- Collecting bank: ngân hàng thu hộ
- Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
- Credit: tín dụng
- Charges: chi phí ngân hàng
- Currency code: mã đồng tiền
- Cheque: séc
- Correction: các sửa đổi
- Copy: bản sao
- Documentary credit: tín dụng chứng từ
- Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
- Documents against payment[D/P]: nhờ thu trả ngay
- Documents agains acceptance [D/A]: nhờ thu trả chậm
- Drafts: hối phiếu
- Down payment = Advance = Deposit: tiền đặt cọc
- Discrepancy: bất đồng chứng từ
- Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
- Disclaimer: miễn trách
- Duplicate/ Triplicate/ Quadricate: hai / ba /bốn bản gốc như nhau
- Dispatch: gửi hàng
- Drawing: việc ký phát
- Exchange rate: tỷ giá
- Financial documents: chứng từ tài chính
- Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
- First original: bản gốc đầu tiên
- Field: trường [thông tin]
- Honour = payment: sự thanh toán
- Interest rate: lãi suất
- Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
- Intermediary bank: ngân hàng trung gian
- LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
- Letter of credit: thư tín dụng
- Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
- Message Type [MT]: mã lệnh
- Mispelling: lỗi chính tả
- Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
- Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
- Originals: bản gốc
- Open-account: ghi sổ
- Open-account: ghi sổ
- Ordering Customer: khách hàng yêu cầu
- Payment terms/method = Terms of payment: phương thức thanh toán quốc tế
- Paying bank: ngân hàng trả tiền
- Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
- Presentation: xuất trình
- Promissory note: kỳ phiếu
- Reference no: số tham chiếu
- Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
- Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
- Remitting bank: ngân hàng nhờ thu / ngân hàng chuyển tiền
- Remittance: chuyển tiền
- Signed: kí [tươi]
- Sender : người gửi
- Swift code: mã định dạng ngân hàng
- Shipment period: thời hạn giao hàng
- Tolerance: dung sai
- Typing errors: lỗi đánh máy
- Transfer: chuyển tiền
- Usance LC = Defered LC: thư tín dụng trả chậm
- Undertaking: cam kết
- Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
- Terms of payment = Payment terms
- Cash: tiền mặt
- Honour = payment: sự thanh toán
- Cash against documents [CAD]: tiền mặt đổi lấy chứng từ
- Open-account: ghi sổ
- Letter of credit: thư tín dụng
- Reference no: số tham chiếu
- Documentary credit: tín dụng chứng từ
- Collection: Nhờ thu
- Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
- Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
- Financial documents: chứng từ tài chính
- Commercial documents: chứng từ thương mại
- D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
- D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
- Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
- Advising bank: ngân hàng thông báo [của người thụ hưởng]
- Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
- Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán [chiết khấu]
- Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
- Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
- Stand by letter of credit: LC dự phòng
- Beneficiary: người thụ hưởng
- Applicant: người yêu cầu mở LC [thường là Buyer]
- Accountee = Applicant
- Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
- Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
- Drafts: hối phiếu
- UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
- ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
- Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
- Collecting bank: ngân hàng thu hộ
- Paying bank: ngân hàng trả tiền
- Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
- Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
- Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
- Credit: tín dụng
- Presentation: xuất trình
- Banking days: ngày làm việc ngân hàng [thứ bảy không coi là ngày làm việc]
- Remittance: chuyển tiền
- Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
- Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
- Telegraphic transfer reimbursement [TTR]:hoan tra tien bang dien
- Deposit: tiền đặt cọc
- Advance = Deposit
- Down payment = Deposit
- The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
- LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
- Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
- Applicable rules: quy tắc áp dụng
- Amendments: chỉnh sửa [tu chỉnh]
- Discrepancy: bất đồng chứng từ
- Period of presentation: thời hạn xuất trình
- Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
- Drawer: người kí phát hối phiếu
- Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
- Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang [revocable: hủy ngang]
- Defered LC: thư tín dụng trả chậm
- Usance LC = Defered LC
- LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
- Bank Identified Code[BIC]: mã định dạng ngân hàng
- Exchange rate: tỷ giá
- Swift code: mã định dạng ngân hàng[trong hệ thống swift]
- Message Type [MT]: mã lệnh
- Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
- Available with…: được thanh toán tại…
- Blank endorsed: ký hậu để trống
- Endorsement: ký hậu
- Account : tài khoản
- Basic Bank Account number [BBAN]: số tài khoản cơ sở
- International Bank Account Number [IBAN]: số tài khoản quốc tế
- Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
- Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
- Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
- Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
- Undertaking: cam kết
- Disclaimer: miễn trách
- Charges: chi phí ngân hàng
- Intermediary bank: ngân hàng trung gian
- Uniform Rules for Collection [URC]:Quy tắc thống nhất về nhờ thu
- Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit [URR] Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
- Promissory note: kỳ phiếu
- Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
- Cheque: séc
- Tolerance: dung sai
- Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
- Correction: các sửa đổi
- Issuer: người phát hành
- Mispelling: lỗi chính tả
- Typing errors: lỗi đánh máy
- Originals: bản gốc
- Duplicate: hai bản gốc như nhau
- Triplicate: ba bản gốc như nhau
- Quadricate: bốn bản gốc như nhau
- Fold: …bao nhiêu bản gốc [Vd: 2 fold: 2 bản gốc]
- First original: bản gốc đầu tiên
- Second original: bản gốc thứ hai
- Third original: bản gốc thứ ba
- International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế [ISP 98]
- Copy: bản sao
- Shipment period: thời hạn giao hàng
- Dispatch: gửi hàng
- Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
- Comply with: tuân theo
- Field: trường [thông tin]
- Transfer: chuyển tiền
- Bank slip: biên lai chuyển tiền
- Bank receipt = bank slip
- Signed: kí [tươi]
- Drawing: việc ký phát
- Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
- Currency code: mã đồng tiền
- Sender : người gửi [điện]
- Receiver: người nhận [điện]
- Value Date: ngày giá trị
- Ordering Customer: khách hàng yêu cầu [~applicant]
- Instruction : sự hướng dẫn [với ngân hàng nào]
- Interest rate: lãi suất
- Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
- Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
- Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
- Documentary credit number: số thư tín dụng
- Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
- Abandonment: sự từ bỏ hàng
- Particular average: Tổn thất riêng
- General average:Tổn thất chung
- Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
- Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication [SWIFT]: hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế