Healthcare professional là gì

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Medical Profession là gì?

Đây là một nghề nhằm mục đích bảo vệ, thúc đẩy và phục hồi sức khỏe tốt với trọng tâm là xác định, chẩn đoán, điều trị bệnh tật bằng kiến thức khoa học và chuyên môn cao. Một nghề mà việc chăm sóc người bệnh là mối quan tâm đầu tiên.

  • Medical Profession là Giới Y Khoa; Y Giới.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Medical Profession nghĩa là Giới Y Khoa; Y Giới.

Một nghề được đặc trưng bởi một tổ chức chuyên sâu về kiến thức y học mà các thành viên của nó phải giảng dạy và mở rộng, bằng quy tắc đạo đức và nghĩa vụ phục vụ đặt việc chăm sóc bệnh nhân lên trên lợi ích bản thân và đặc quyền tự điều chỉnh được ban cho bởi xã hội. Một nghề mà các nguyên tắc sau có thể áp dụng:

Kiến thức khoa học phải được truyền thụ, sử dụng và truyền tải.

Tiến hóa vĩnh viễn được sử dụng để cải thiện dịch vụ.

Kiến thức được sử dụng một cách có đạo đức và có thẩm quyền.

Thực hành y tế luôn nhằm mục đích cải thiện nhu cầu sức khỏe và cung cấp phúc lợi cho cộng đồng và cá nhân của họ.

Definition: It is an occupation aimed at protecting, promoting and restoring good health with a focus on identifying, diagnosing and treating illnesses using scientific and highly specialised knowledge. An occupation where caring for the patients is the first concern.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Medical Profession

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Medical Profession là gì? (hay Giới Y Khoa; Y Giới nghĩa là gì?) Định nghĩa Medical Profession là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Medical Profession / Giới Y Khoa; Y Giới. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    HCP có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của HCP. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. HCP có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

    Ý nghĩa của HCP

    Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về HCP trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa HCP cho bạn bè của bạn qua email.

    Healthcare professional là gì

    Ý nghĩa khác của HCP

    Như đã đề cập ở trên, HCP có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

    Định nghĩa bằng tiếng Anh: Health Care Professional

    health profession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health profession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health profession.

    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    • health profession

      the body of individuals whose work helps to maintain the health of their clients

    Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

    health professional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm health professional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của health professional.

    Từ điển Anh Anh - Wordnet

    • health professional

      a person who helps in identifying or preventing or treating illness or disability

      Synonyms: primary care provider, PCP, health care provider, caregiver

    Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

    Chuyên gia ngành y tế tương cận (Allied health professional)

    – Là một chuyên gia y tế - không phải là bác sĩ, y tá hoặc nha sĩ - gồm chuyên gia vật lý trị liệu, chuyên gia tâm lý và chuyên gia về chế độ ăn uống.

    Bác sĩ đa khoa (General Practitioner)

    – Bác sĩ đa khoa hoặc gọi tắt là bác sĩ. Các bác sĩ này làm việc các trung tâm y tế cộng đồng.

    Bồi thường (Benefit)

    – Số tiền bạn được hoàn trả lại khi yêu cầu bồi thường cho dịch vụ nằm trong danh mục bồi thường.

    Bao trả viện phí (Hospital cover)

    - Bao trả các chi phí của bạn khi nhập viện, kể cả tiền bồi thường đối với các dịch vụ y tế, ví dụ chi phí lắp ghép bộ phận giả đã được cung cấp trong thời gian bạn nằm viện.

    Phục hồi (Rehabilitation)

    – Phương pháp trị liệu được thiết kế nhằm giúp bệnh nhân hồi phục sau cơn bệnh, đau yếu hoặc thương tích; ví dụ vật lý trị liệu hoặc thủy liệu pháp (hydrotherapy).

    Các ngoại trừ (exclusions)

    - Những đề mục bạn không thể yêu cầu bồi thường vì không được bao gồm trong bảo hiểm của mình.

    Chi phí chênh lệch (Out-of-pocket expenses)

    – Khoản chênh lệch mà bạn phải trả nằm ngoài hạn mức bồi thường do bảo hiểm cấp và bạn phải trả cho cơ quan dịch vụ.

    HICAPS - Dịch vụ bồi thường và Trả tiền trong Ngành Y tế (Health Industry Claims and Payments Service)

    – Một hệ thống điện tử giúp bạn dễ lấy lại tiền, bằng cách giúp bạn làm thủ tục yêu cầu bồi thường khi bạn trả tiền chữa trị.

    Nhãn khoa (Ophthalmology)

    - Chăm sóc chuyên môn liên quan đến mắt. 

    Dịch vụ ngoại trú (Outpatient service)

    – Dịch vụ bệnh viện mà bệnh nhân được chữa trị mà không phải nhập viện, hoặc không phải nằm viện. 

    Chiro, physio

    - Các bác sĩ chuyên khoa về vật lý trị liệu (physiotherapy) và nắn chỉnh cơ xương khớp/cột sống (chiropractic).

    Hợp đồng (Contract)

    – Là hợp đồng hoặc thỏa thuận bảo hiểm y tế của bạn với cơ quan OSHC. 

    Bệnh viện tư (Private hospital)

    – Bệnh viện không thuộc chính phủ, do tư nhân làm chủ và điều hành, bệnh nhân được chữa trị với bác sĩ mình tự chọn.

    Bệnh viện công (Public hospital)

    – Bệnh viện do chính quyền làm chủ và điều hành.

    Trị liệu tự nhiên (Natural therapies)

    – Các phương pháp chữa trị thay thế như châm cứu, liệu pháp tự nhiên và xoa bóp trị liệu.