Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cho học sinh
Với người Nhật, ấn tượng đầu tiên rất quan trọng. Vì thế, giới thiệu bản thân là một phần rất quan trọng khi bạn tham gia phỏng vấn XKLĐ hay phỏng vấn xin việc với người Nhật. Để giúp bạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật hiệu quả khi đi phỏng vấn đạt hiệu quả tốt. Thanh Giang xin chia sẻ một số cách giới thiệu bằng tiếng Nhật Ấn Tượng. Cùng tham khảo chi tiết qua bài viết dưới đây nhé! Show
1. TOP mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng NhậtẤn tượng đầu tiên của một cuộc phỏng vấn tiếng Nhật hay cuộc gặp gỡ với người Nhật chính là ngoại hình và khả năng giao tiếp của bạn. Trong đó, ngoại hình chỉ mang tính chất tương đối thì cách nói chuyện giữ vai trò quan trọng quyết định bạn có thành công trong buổi phỏng vấn của bạn. Chính vì thế, cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật luôn là vấn đề các bạn Thực tập sinh, hay những bạn có ý định đi xuất khẩu lao đông Nhật Bản đặc biệt quan tâm. Để giới thiệu bản thân hiệu quả, cũng như gây ấn tượng với nhà tuyển dụng, các bạn có thể tham khảo một số mẫu dưới đây: 1.1 Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cơ bản
1.2 Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn XKLĐRất hân hạnh được làm quen. Tôi tên là Lan, năm nay tôi 20 tuổi, tôi đến từ thành phố Nam Định và tôi đã kết hôn (hoặc đã có gia đình). Gia đình tôi có 4 người gồm: Bố, mẹ, tôi, vợ của tôi. Sở thích của tôi là nghe nhạc, khám phá và đọc sách. Lý do tôi muốn sang Nhật làm việc là để nâng cao khả năng tiếng Nhật, nâng cao tay nghề làm việc và mong muốn giúp sức vào sự phát triển của công ty lẫn nguồn thu nhập đủ trang trải cho cuộc sống và gia đình. Vì thế dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng hoàn thành tốt công việc. Rất mong nhận được sự giúp đỡ. はじめまして、Lanと申します。今年二十歳です。ナムディンから来ました。結婚しています。家族は四人います。父と母と妻と私です。趣味は音楽を聞くこと、本を読むことです。日本で働きに行きたい理由としては日本語の能力を向上し、仕事のスキルを磨いてきたからです。そして、会社の広い発展に貢献も家族生活が十分カバーするのも二つの理由だ。何もわかりませんが、一生懸命頑張るので、よろしくお願いいたします。 >>>Xem thêm: TIP hay giúp bạn học tiếng Nhật qua bài hát Easy Nhất 1.3 Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật dành cho học sinhRất hân hạnh được làm quen. Tên của tôi là Lan. Tôi là 1 cô gái 12 tuổi. Hôm nay là ngày đầu tiên đi học của tôi tại ngôi trường này. Tôi rất vui khi được quen biết thêm nhiều bạn mới và sẽ được cùng các bạn trải qua những ngày tháng thật vui vẻ của lứa tuổi học sinh. Tôi nghĩ rằng mình là một người điềm tĩnh, trầm lặng và đôi khi có chút nóng nảy. Nhưng tôi luôn biết cách kiềm chế bản thân và không để điều đó làm ảnh hướng đến niềm vui của chúng ta. Tôi rất trân trọng sự hài hước, và nụ cười vì thế tôi mong muốn chúng ta sẽ là bạn tốt của nhau. Rất vui vì được gặp tất cả mọi người trong ngày hôm nay. Mong được mọi người giúp đỡ. はじめまして、ランと申します、十二歳です。今日はこの学校に行く初日です。新しい友達がてきてとても幸せです。この学校で楽しい時間を一緒に過ごしたいと思います。 私は冷静で、大人しくて、時々怒りっぽい人と思います。しかし、私が自分を抑える方のを知っており、それが私たちの幸せに影響を与えないようにします。私たちが楽しく話し、友人になることをお願いします どうぞよろしくお願いします。 2. Những điều cần biết khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật2.1 Nói câu “Hajimemashite”Trong lần gặp gỡ đầu tiên, trước khi bắt đầu giới thiệu bản thân, luôn nhớ nói “Hajimemashite” (はじめまして). “Hajimemashite” được hiểu là “Rất vui khi được gặp bạn”. Đây là câu nói thể hiện phép lịch sự và đặc trưng phong cách giao tiếp Nhật nên bạn cố gắng luôn nhớ những điều cơ bản này nhé! Thêm đó, cần chú ý kết hợp với một thái độ và ánh mắt thật chân thành, đồng thời cúi gập người 90 độ nữa! Xem thêm: Top 9 Trung tâm tiếng Nhật uy tín tại Hà Nội và TPHCM 2.2 Nói câu chào với người phỏng vấn đúng thời điểmTrước hoặc sau khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật bạn có thể nói thêm “Ohayou”/”Ohayou gozaimasu”, “Konnichiwa”, hoặc “Konbanwa” tùy vào thời gian là sáng, chiều, hay tối. Ba câu chào này dịch sang tiếng Việt sẽ lần lượt là “ Chào buổi sáng ”, “ Chào buổi chiều ”, và “ Chào buổi tối ”. Đây cũng là một cách giúp bạn “ghi điểm” với người phỏng vấn, bởi người Nhật luôn ưa sự lịch sự và chu đáo. Việc trước và sau khi trả lời phỏng vấn xong, những câu chào lại như thế này sẽ khiến cho mọi cuộc trò chuyện trở nên thân thiện và cởi mở hơn. 2.3 Nói “Yoroshiku onegaishimasu”Sau khi đã tự giới thiệu bản thân, bạn cần phải kết thúc bằng câu “Yoroshiku onegaishimasu” (よろしくおながいします). Dịch là “Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn”. Trong văn hóa giao tiếp của người Việt thì câu nói này thường không được dùng lắm, tuy nhiên trong tiếng Nhật thì đây là 1 câu thông dụng trong lần gặp mặt đầu tiên. Trên đây là một số mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật. Hi vọng bài viết đã đem đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.
TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7 HỖ TRỢ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN VÀ THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAM GIA
HOTLINE: 091.858.2233 (Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS)
Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.
Giới thiệu bản thân là bài học bắt buộc để giao tiếp tiếng Nhật thành công. Trong những kì thi, phỏng vấn, việc giới thiệu bản thân lưu loát, đủ ý cũng sẽ giúp bạn lấy được cảm tình, điểm số cao từ người phỏng vấn. Sau đây sẽ hướng dẫn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn gây ấn tượng mạnh. 1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn1.1. Nói “Hajimemashite”Hãy nói “Hajimemashite” (はじめまして) trong lần gặp đầu tiên khi giới thiệu về bản thân. “Hajimemashite” có nghĩa là “Rất vui khi được gặp bạn”. Trong tiếng Việt có thể bạn chẳng bao giờ nói thế này vì nghe có vẻ khách sáo, xa lạ. Nhưng đối với văn hóa người Nhật câu nói này thể hiện phép lịch sự, đặc trưng phong cách giao tiếp Nhật Bản. Khi nói “Hajimemashite” (はじめまして) bạn nên nói với thái độ, ánh mắt chân thành, đồng thời cúi gập người 90 độ nữa. Đây là yếu tố quan trọng giúp bạn gây ấn tượng tốt với người Nhật. Hãy nói “Hajimemashite” (はじめまして) trong lần gặp đầu tiên 1.2. Nói câu chào trước khi giới thiệu thông tin cá nhânTùy thời điểm gặp mặt bạn có thể nói thêm “Ohayou”/”Ohayou Gozaimasu” hoặc “Konnichiwa”, “Konbanwa”. Ba câu chào này dịch sang tiếng Việt lần lượt là “chào buổi sáng”, “chào buổi chiều” và “chào buổi tối”. Thông thường:
Tuy nhiên, phân chia thời gian này chỉ mang tính tương đối. Bạn có thể sử dụng “Ohayo” để chào một người vào buổi chiều nếu đó là lần đầu bạn gặp họ trong ngày. Hoặc “Konichiwa” có nghĩa là “Xin chào” nên có thể sử dụng chào cho bất cứ thời gian nào trong ngày. 1.3. Giới thiệu bản thân bằng tiếng NhậtĐể người mới hiểu rõ về mình bạn cần cung cấp thông tin cơ bản về bản thân như tên, tuổi, trình độ học vấn, quê quán, sở thích, công việc hiện tại, mong muốn tương lai. 1.3.1. Giới thiệu tên私は[tên – ví dụ: Okami]です. Watashi wa Okami desu (tên tôi là Okami) 1.3.2. Giới thiệu tuổi年齢は21歳です/21歳です. Nenrei wa 21 sai desu (tôi hiện tại 21 tuổi).
Cách viết và đọc 1 số độ tuổi 1.3.3. Giới thiệu về quê quán & nơi sốngハノイからきました Hanoi kara kimashita (Tôi đến từ Hà Nội) ハノイに住んでいます Hanoi ni sundeimasu (Tôi đang sống ở Hà Nội) わたしの住所は。。。です。 (watashi no juusho wa … desu) Địa chỉ nhà tôi là… Ví dụ: わたしの住所は 157 – 159 Xuan Hong 道路12坊 Tan Binh 区です。 1.3.4. Giới thiệu trình độ học vấn____大学の学生です工科大学で勉強___ ____daigaku no gakusei desu. (Tôi là sinh viên đại học____) ____大学で勉強しています ____daigaku de benkyoushiteimasu. (Tôi học trường đại học____) ____大学を卒業しました。 _____daigaku wo sotsugyou shimashita. (Tôi tốt nghiệp đại học____)
Ví dụ: 工科大学の学生です工科大学で勉強しています koukadaigaku no gakusei desu. (Tôi là sinh viên đại học Bách Khoa) 工科大学で勉強しています koukadaigaku de benkyoushiteimasu. (Tôi học trường đại học Bách Khoa) 工科大学を卒業しました。 koukadaigaku wo sotsugyoushimashita. (Tôi tốt nghiệp đại học Bách Khoa) 1.3.5. Nghề nghiệp私はエンジニアです。 Watashi wa enjinia (engineer) desu. (Tôi là kỹ sư)
1.3.6. Sở thích私の趣味は本を読みます。 Watashi no shumi wa hon wo yomimasu. (Sở thích của tôi là đọc sách). Một số từ vựng thay thế:
1.3.7. Ước mơ tương lai私の将来の夢は____ (watashi no shourai no yume wa) ước mơ tương lai của tôi là____. Ví dụ: 私の将来の夢は__日本に旅行することです。__ ước mơ tương lai của tôi là_đi du lịch Nhật Bản_. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật 1.4. Kết thúc lời giới thiệu bản thân bằng “Yoroshiku Onegaishimasu”“Yoroshiku onegaishimasu” (よろしくおながいします) nghĩa là “Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn”. Trong tiếng Nhật thì đây là một câu thông dụng trong lần gặp mặt đầu tiên, thể hiện sự tôn trọng, lịch sử, mong người giao tiếp giúp đỡ mình. Trong trường hợp giao tiếp thông thường với bạn bè, không cần sự trang trọng, bạn có thể chỉ cần nói “Yoroshiku”. Trong trường hợp nếu người đối diện là người trẻ tuổi thì bạn có thể đơn thuần nói “[Tên của bạn] desu. Yoroshiku” (“Rất vui khi được gặp bạn, tôi là [tên của bạn]”) Giao tiếp, giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn. Trong trường hợp phỏng vấn, phần giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật có cách thức giới thiệu bản thân vẫn như trên. Tuy nhiên, bạn phải nói một cách lịch sự, dùng ngôn từ lịch sự. 2. Bí quyết giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn2.1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn một cách ngắn gọnTự giới thiệu bản thân chính là cách để cho người phỏng vấn hiểu hơn về trình độ, khả năng xử lý tình huống, trình độ tiếng Nhật của bạn. Dựa vào phần giới thiệu bản thân tiếng Nhật của bạn người phỏng vấn sẽ đưa ra câu hỏi khác nhau. Vì thế, cần lưu ý những vấn đề sau đây:
2.2. Khi nói về sở trườngĐây là lúc nhà tuyển dụng quan tâm xem khả năng, sở trường của bạn có đáp ứng yêu cầu công việc hay không. Bạn hãy trình bày sự hiểu biết của mình về công việc, đừng quên nêu sở trường, kỹ năng phù hợp công việc của bạn. Tránh nói lan man, tránh nói thứ không liên quan tới công việc.
Cách trả lời cho câu hỏi này là đưa ra kết luận: Tôi có điểm mạnh là…, Tôi tự tin là mình có thể… 私の長所は、向上心です。自らに高い目標を課し、目標に向けて行動していくことができます (Điểm mạnh của tôi là người có tham vọng, luôn khao khát vươn lên trong cuộc sống. Tôi luôn đặt ra cho mình mục tiêu, rèn luyện, thực hiện để đạt được mục tiêu đó). Hãy nói về sở trường của bản thân 2.3. Hãy cẩn thận khi nói về nhược điểm bản thânKhi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn dù muốn hay không bạn vẫn phải nói về nhược điểm của bản thân. Lời khuyên là bạn hãy đưa ra 1 – 2 nhược điểm không hoặc ít gây ảnh hưởng tới công việc. Ngoài ra, cần lưu ý tránh việc nói những thứ khiến người phỏng vấn nghĩ rằng bạn là người kém cỏi, không đủ khả năng hoặc thiếu sự cẩn thận. Hoặc đừng phủ nhận mình không có điểm yếu mà hãy nói: 私の 弱みがあるけど仕事は全然関係ないよ (tôi có khá nhiều điểm yếu nhưng chắc chắn nó không ảnh hưởng tới công việc) Một câu nói hay khác là sau khi thừa nhận về điểm yếu của mình bạn có thể nói: いくら大変でも頑張ります。(Ikurataihen demo ganbarimasu). Câu này có nghĩa là: “Dù vất vả thế nào tôi cũng sẽ cố gắng”. 2.4. Kết thúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn ấn tượngどうぞよろしく、お願いします。 (Douzo yoroshiku,onegai shimasu) Rất mong được giúp đỡ. 私の希望は日本へ行って、家族のためにお金を稼ぐことと日本語を学ぶことです。(Watashi no kibouwanihon e itte,kazoku no tame ni, okanewokasegukoto to nihongo wo manabu kotodesu). Câu này dịch nghĩa là “Nguyện vọng của tôi là đi Nhật, kiếm tiền giúp đỡ gia đình và học tiếng Nhật”. 3. Mẫu câu hỏi thường gặp khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn1. アルバイトの経験はありますか (Bạn đã có kinh nghiệm đi làm thêm chưa?) Bạn có thể trả lời ngắn gọn: _ あります/ありあせん (có / không) 2. どんなアルバイトですか (Có kinh nghiệm trong công việc gì) 3. アルバイトをしたいりゆうをきかせてください (Hãy cho biết lý do bạn muốn đi làm) Với câu hỏi này nên nói cụ thể mong muốn thật sự của bạn. Tốt hơn nên lấy vấn đề vào trọng tâm có thể giúp ích cho công việc ứng tuyển sẽ làm cho nhà tuyển dụng thích thú hơn. Dưới đây là những câu trả lời mẫu, thường phù hợp trong nhiều tình huống. – あんていなせいかつをおくったため、アルバイトをしたいです (Để có cuộc sống ổn định nên tôi muốn làm thêm, bao gồm hàm ý là để trang trải cuộc sống) – 日本で経験をつみたいからです (Vì muốn tích lũy thêm kinh nghiêm khi ở Nhật) – 日本語がいかせるためです。 (Vì muốn thực hành thêm tiếng Nhật) – 日本人とコミュニケーションができるようになるためです (Vì muốn có thể nói chuyện được với người Nhật) 4. どうしてこのみせではたらきたいとおもいますか (Tại sao muốn làm việc ở đây) Khi được hỏi câu này bạn có thể nêu lên những điểm mạnh cũng như sự phù hợp với bản thân ở công ty/đơn vị xin việc. Trình độ chuyên môn đáp ứng được yêu cầu công việc. 5. だれの紹介ですか (Ai giới thiệu cho bạn vậy?) …….さんの紹介です。/ …….先生の紹介です ( ___đã giới thiệu công việc này cho tôi) 6. 何曜日に働けますか (Làm được những ngày nào trong tuần?) 7. あなたの長所はどんなところですか (Ưu điểm của bạn là gì?) Một số từ vựng chỉ điểm mạnh, điểm yếu trong tính cách, công việc.
8. いつから出勤できますか (Có thể bắt đầu làm khi nào?) 明日から / 来週からです / いつでも大丈夫です (Ngay từ ngày mai // Từ tuần sau // Có thể bắt đầu làm bất cứ khi nào) 9. 何か質問がありますか (Bạn có câu hỏi gì ko?) Hãy nắm rõ những câu hỏi thường gặp 4. Cách tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật vào ngày đầu đi làm– 下記に簡単に自己紹介案内 (Giới thiệu ngắn gọn bản thân) はじめまして、アンと申します。どうぞ宜しくお願い致します Hajimemashite. An to moushimasu. Douzo yoroshiku onegaishimasu (Tôi là An. Lần đầu được gặp, mong được sự giúp đỡ của bạn) ベトナムから来ましたアンと申します。どうぞ宜しくお願い致します Betonamu kara kimashita An to moushimasu. Douzo yoroshiku onegaishimasu (Tôi là An đến từ Việt Nam. Mong được sự giúp đỡ của bạn) – 下記、具体的に自己紹介案内 (Giới thiệu cụ thể bản thân) はじめまして、アンと申します。何もわかりませんが、一生懸命頑張りますので、宜しくお願いします Hajimemashite, An to moushimasu. Nanimo wakarimasen ga, isshokenmei ganbarimasu node, yoroshiku onegaishimasu. (Xin chào, tôi là An. Vì có nhiều điều chưa biết nên tôi sẽ cố gắng làm việc. Rất mong sự giúp đỡ của mọi người). Lưu ý: Trường hợp này thường sử dụng buổi đầu tiên đi làm, nhân viên sẽ giới thiệu bản thân mình trước mọi người ở công ty mới. いつもお世話になっております。Kosaido営業課のアンです。 お電話では何度もお話ししていたんですが、お会いするのは初めてですね。今後とも宜しくお願い致します。 Itsumo osewani natte orimasu. Kosaido eigyouka no An desu. Odenwa de wa nandomo ohanashi shiteitan desu ga, o ai shuru no wa hajimete desu ne. Kongo tomo yoroshiku onegaiitashimasu. (Xin chào, tôi là An ở bộ phận kinh doanh. Nhiều lần đã trao đổi điện thoại nhưng hôm nay là lần đầu tiên gặp ông đó nhỉ. Rất mong từ hôm nay nhận được sự giúp đỡ của ông). Trên đây tổng hợp các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trong phỏng vấn mà nhatbanchotoinhe.com tổng hợp. Hi vọng sẽ hữu ích giúp bạn có một buổi phỏng vấn thành công mĩ mãn nhé! Tổng hợp: Team nhatbanchotoinhe NHATBANCHOTOINHE.COM KÊNH THÔNG TIN DU HỌC, DU LỊCH XKLĐ VIỆC LÀM NHẬT BẢN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Liên hệ: Website: https://nhatbanchotoinhe.com/ Group facebook hỏi đáp tiếng Nhật: Học tiếng Nhật cho người mới Fanpage: Nhật Bản chờ tôi nhé
Mình là Quy Le (Lê Đức Quý) , đã có 5 năm tư vấn trong lĩnh vực Nhật Bản. Mong rằng với những kinh nghiệm sống, kiến thức chuyên môn mình đã tích lũy được sẽ hữu ích cho các bạn trẻ đang có mong muốn đi Nhật du học hoặc xuất khẩu lao động. |