gia tài Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ inherited property; heritage; inheritance; legacy; patrimony
= để gia tài lại cho con gái cả to leave a legacy to one's eldest daughter
= hưởng gia tài của mẹ to receive an inheritance from one's mother; to inherit a legacy from one's mother
Cụm Từ Liên Quan :
chia gia tài /chia gia tai/
+ to divide family property
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô /cho huong gia tai thi den chet kho/
* thngữ
- he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot
chuyển gia tài /chuyen gia tai/
* danh từ
- settlement
chuyên gia tài chính /chuyen gia tai chinh/
* danh từ
- financier
để lại gia tài /de lai gia tai/
* thngữ
- to cut up
đoạt gia tài /doat gia tai/
+ to seize a family's property
người chuyển nhượng gia tài /nguoi chuyen nhuong gia tai/
* danh từ
- settlor
người có triển vọng được hưởng gia tài /nguoi co trien vong duoc huong gia tai/
* thngữ
- expectant heir
triển vọng được hưởng gia tài /trien vong duoc huong gia tai/
* danh từ
- expectation